Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
と (戸) Cửa
n Cửa  
 
こせき (戸籍) Hộ tịch, hộ khẩu
こせき 戸籍 n Hộ tịch, hộ khẩu  
 
こすう (戸数) Số hộ gia đình
こすう 戸数 n Số hộ gia đình  
 
いくさ (戦) Trận mạc
いくさ n Trận mạc  
 
せんこう (戦功) Chiến công
せんこう 戦功 n Chiến công  
 
せんぱいこく (戦敗国) Nước bại trận
せんぱいこく 戦敗国 n Nước bại trận  
 
いしん (威信) Uy tín
いしん 威信 n Uy tín  
 
いぎ(威儀 ) Uy nghi
いぎ 威儀 n Uy nghi  
 
いふう (威風) Uy phong
いふう 威風 n Uy phong  
 
いましめる (戒める) Khiển trách, cảnh báo
いましめる 戒める v Khiển trách, cảnh báo  
 
かいげん(戒厳) Lệnh giới nghiêm
かいげん 戒厳 n Lệnh giới nghiêm  
 
かいりつ (戒律) Điều răn, lời răn
かいりつ 戒律 n Điều răn, lời răn  
 
Tなる (成る) Trở thành
なる 成る v Trở thành  
 
なす (成す) Hoàn thành, làm xong
なす 成す v Hoàn thành, làm xong  
 
あがる(揚がる) Tăng lên
あがる 揚がる v Tăng lên  
 
さそう (誘う)Rủ rê
さそう 誘う v Rủ rê 841
    v Mời rủ, làm xiêu lòng  
 
いし (意志)Ý chí,mong muốn
いし 意志 n Ý chí,mong muốn 844
 
おくる (送る) Gửi đi, tiễn
おくる 送る v Gửi đi, tiễn 483
    v gửi; truyền  
 
じょうしき (常識) kiến thức thông thường
じょうしき 常識 n kiến thức thông thường 659
    n Lẽ thường, thông thường  
 
かんれき (還暦) 60 tuổi
かんれき 還暦 n 60 tuổi 645
    n sinh nhật 60 tuổi  
 
はんば(販売) bán.
はんば 販売 v/n bán. 655
      Sự buôn bán, sự bán  
 
うむ (産む) sinh ra, tạo ra
うむ 産む v sinh ra, tạo ra 1047
    v  Đẻ  
 
ごさ (誤差) Dung sai, sai số
ごさ 誤差 n Dung sai, sai số 1687
      Sự sai lầm, sự lầm lạc  
 
ふるさと(故郷) cố hương, quê hương. (こきょう )

ふるさとこきょう

故郷 n cố hương, quê hương. 652
 
はげしい (激しい) mãnh liệt, gay gắt.
はげしい 激しい a-i mãnh liệt, gay gắt. 653
      Dữ dội, hung bạo  
 
たりる (足りる) đủ, đầy đủ
たりる 足りる v đủ, đầy đủ 851
 
かいしゃそしき (会社組織)Tổ chức xã hội
かいしゃそしき 会社組織 n Tổ chức Công ty 904
 
ちんぎん (賃金) Tiền lương
ちんぎん 賃金 n Tiền lương 904
      tiền công  
 
さける (避ける ) Tránh, xa.
さける 避ける n Tránh, xa.
 
904
      tránh; trốn tránh; lảng tránh  
 
まよう (迷う) Lạc (đường, hướng)
まよう 迷う   Lạc (đường, hướng) 471
    v bị lúng túng  
 
もっとも (最も) nhất
もっとも 最も adv nhất 743
      Hơn cả 1407
      Rất  
 
おおがれる (憧れる) mong ước mơ ước
おおがれる 憧れる v mong ước mơ ước 808
      Ngưỡng mộ  
 
くばる(配る) phân phát, giao
くばる 配る n phân phát, giao 857
      phân phối  
 
あばれる(暴れる) nổi sùng lên
あばれる 暴れる v nổi sùng lên 1342
      Làm hại  
 
しゅうりょうする (終了する) tắt máy tính
しゅうりょうする 終了する v tắt máy tính 1349
    n Sự kết thúc  
 
しゅくしょうする (縮小する) thu nhỏ,giảm lại
しゅくしょうする 縮小する v thu nhỏ,giảm lại 1350
       Sự co nhỏ, nén lại  
 
でんぱん(伝搬) Sự truyền lại, sự truyền bá
でんぱん 伝搬 n Sự truyền lại, sự truyền bá  
 
しゅうきょう (宗教) Tôn giáo
しゅうきょう 宗教 n Tôn giáo  
 
かんぼう (官房) Chức thư ký chính phủ, bàn giấy
かんぼう 官房 n Chức thư ký chính phủ, bàn giấy  
 
かんのう (官能) Giác quan
かんのう 官能 n Giác quan  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
481
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22628407