あらもの (荒物) Đồ dùng nấu bếp, hàng tạp hóa
あらもの |
荒物 |
n |
Đồ dùng nấu bếp, hàng tạp hóa |
|
☞ |
|
まんげきょう (万華鏡) Kính vạn hoa
まんげきょう |
万華鏡 |
n |
Kính vạn hoa |
|
☞ |
|
えいよ (栄華) Sự vinh hoa, sự giàu có, sự sang
えいよ |
栄華 |
n |
Sự vinh hoa, sự giàu có, sự sang |
|
☞ |
|
かれい (華麗) Rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy
かれい |
華麗 |
a-na |
Rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy |
|
☞ |
|
かどう (華道) Nghệ thuật cắm hoa
かどう |
華道 |
n |
Nghệ thuật cắm hoa |
|
☞ |
|
はなばなしい(華々しい) Sáng chói, huy hoàng, vẻ vang
はなばなしい |
華々しい |
a-i |
Sáng chói, huy hoàng, vẻ vang |
|
☞ |
|
はっか (薄荷) Cây bạc hà, chất bạc hà
はっか |
薄荷 |
n |
Cây bạc hà, chất bạc hà |
|
☞ |
|
にうごき (荷動き) Sự vận chuyển hàng hóa
にうごき |
荷動き |
n |
Sự vận chuyển hàng hóa |
|
☞ |
|
にぐるま (荷車) Xe bò, xe ngựa
にぐるま |
荷車 |
n |
Xe bò, xe ngựa |
|
☞ |
|
にづくり(荷造り) Sự đóng gói, sự đóng kiện
にづくり |
荷造り |
n |
Sự đóng gói, sự đóng kiện |
|
☞ |
|
にだい (荷台) Toa chở hàng, thùng chở hàng
にだい |
荷台 |
n |
Toa chở hàng, thùng chở hàng |
|
☞ |
|
さいきんがく (細菌学) Vi khuẩn học, vi trùng học
さいきんがく |
細菌学 |
n |
Vi khuẩn học, vi trùng học |
|
☞ |
|
むきん (無菌) Sự vô trùng, sự tiệt trùng
むきん |
無菌 |
n |
Sự vô trùng, sự tiệt trùng |
|
☞ |
|
さっきん (殺菌) Sự diệt khuẩn, sự khử trùng, sự tiệt
さっきん |
殺菌 |
v/n |
Sự diệt khuẩn, sự khử trùng, sự tiệt |
|
☞ |
|
ほきんしゃ(保菌者) Người được chích ngừa
ほきんしゃ |
保菌者 |
n |
Người được chích ngừa |
|
☞ |
|
きんるい (菌類) Các loại nấm, thuộc về nấm
きんるい |
菌類 |
n |
Các loại nấm, thuộc về nấm |
|
☞ |
|
せいかぎょう (製菓業) Nghề làm bánh kẹo
せいかぎょう |
製菓業 |
n |
Nghề làm bánh kẹo |
|
☞ |
|
せいか (製菓) Sự sản xuất bánh kẹo
せいか |
製菓 |
n |
Sự sản xuất bánh kẹo |
|
☞ |
|
しらきく(白菊) Cây cúc trắng
しらきく |
白菊 |
n |
Cây cúc trắng |
|
☞ |
|
きくづくり (菊作り) Sự trồng hoa cúc
きくづくり |
菊作り |
v/n |
Sự trồng hoa cúc |
|
☞ |
|
きくづき(菊月) Tháng 9 âm lịch
きくづき |
菊月 |
n |
Tháng 9 âm lịch |
|
☞ |
|
きく (菊) Cây cúc, hoa cúc
きく |
菊 |
n |
Cây cúc, hoa cúc |
|
☞ |
|
さいしょくしゅぎ (菜食主義) Chủ nghĩa ăn chay
さいしょくしゅぎ |
菜食主義 |
n |
Chủ nghĩa ăn chay |
|
☞ |
|
さいしょく (菜食) Sự ăn toàn rau, sự ăn chay
さいしょく |
菜食 |
n |
Sự ăn toàn rau, sự ăn chay |
|
☞ |
|
わかな (若菜) Rau non, cỏ non
わかな |
若菜 |
n |
Rau non, cỏ non |
|
☞ |
|
な (菜) Rau quả, rau xanh
な |
菜 |
n |
Rau quả, rau xanh |
|
☞ |
|
めいちょ (名著) Tác phẩm có giá trị, sách nổi tiếng
めいちょ |
名著 |
n |
Tác phẩm có giá trị, sách nổi tiếng |
|
☞ |
|
ちょさくけん (著作権) Quyền tác giả, bản quyền
ちょさくけん |
著作権 |
n |
Quyền tác giả, bản quyền |
|
☞ |
|