こせき (戸籍) Hộ tịch, hộ khẩu
こせき |
戸籍 |
n |
Hộ tịch, hộ khẩu |
|
☞ |
|
こすう (戸数) Số hộ gia đình
こすう |
戸数 |
n |
Số hộ gia đình |
|
☞ |
|
せんぱいこく (戦敗国) Nước bại trận
せんぱいこく |
戦敗国 |
n |
Nước bại trận |
|
☞ |
|
いましめる (戒める) Khiển trách, cảnh báo
いましめる |
戒める |
v |
Khiển trách, cảnh báo |
|
☞ |
|
かいげん(戒厳) Lệnh giới nghiêm
かいげん |
戒厳 |
n |
Lệnh giới nghiêm |
|
☞ |
|
かいりつ (戒律) Điều răn, lời răn
かいりつ |
戒律 |
n |
Điều răn, lời răn |
|
☞ |
|
なす (成す) Hoàn thành, làm xong
なす |
成す |
v |
Hoàn thành, làm xong |
|
☞ |
|
さそう (誘う)Rủ rê
さそう |
誘う |
v |
Rủ rê |
841 |
|
|
v |
Mời rủ, làm xiêu lòng |
|
☞ |
|
いし (意志)Ý chí,mong muốn
いし |
意志 |
n |
Ý chí,mong muốn |
844 |
☞ |
|
おくる (送る) Gửi đi, tiễn
おくる |
送る |
v |
Gửi đi, tiễn |
483 |
|
|
v |
gửi; truyền |
|
☞ |
|
じょうしき (常識) kiến thức thông thường
じょうしき |
常識 |
n |
kiến thức thông thường |
659 |
|
|
n |
Lẽ thường, thông thường |
|
☞ |
|
かんれき (還暦) 60 tuổi
かんれき |
還暦 |
n |
60 tuổi |
645 |
|
|
n |
sinh nhật 60 tuổi |
|
☞ |
|
はんば(販売) bán.
はんば |
販売 |
v/n |
bán. |
655 |
|
|
|
Sự buôn bán, sự bán |
|
☞ |
|
うむ (産む) sinh ra, tạo ra
うむ |
産む |
v |
sinh ra, tạo ra |
1047 |
|
|
v |
Đẻ |
|
☞ |
|
ごさ (誤差) Dung sai, sai số
ごさ |
誤差 |
n |
Dung sai, sai số |
1687 |
|
|
|
Sự sai lầm, sự lầm lạc |
|
☞ |
|
ふるさと(故郷) cố hương, quê hương. (こきょう )
ふるさと/こきょう
|
故郷 |
n |
cố hương, quê hương. |
652 |
☞ |
|
はげしい (激しい) mãnh liệt, gay gắt.
はげしい |
激しい |
a-i |
mãnh liệt, gay gắt. |
653 |
|
|
|
Dữ dội, hung bạo |
|
☞ |
|
たりる (足りる) đủ, đầy đủ
たりる |
足りる |
v |
đủ, đầy đủ |
851 |
☞ |
|
かいしゃそしき (会社組織)Tổ chức xã hội
かいしゃそしき |
会社組織 |
n |
Tổ chức Công ty |
904 |
☞ |
|
ちんぎん (賃金) Tiền lương
ちんぎん |
賃金 |
n |
Tiền lương |
904 |
|
|
|
tiền công |
|
☞ |
|
さける (避ける ) Tránh, xa.
さける |
避ける |
n |
Tránh, xa.
|
904 |
|
|
|
tránh; trốn tránh; lảng tránh |
|
☞ |
|
まよう (迷う) Lạc (đường, hướng)
まよう |
迷う |
|
Lạc (đường, hướng) |
471 |
|
|
v |
bị lúng túng |
|
☞ |
|
もっとも (最も) nhất
もっとも |
最も |
adv |
nhất |
743 |
|
|
|
Hơn cả |
1407 |
|
|
|
Rất |
|
☞ |
|
おおがれる (憧れる) mong ước mơ ước
おおがれる |
憧れる |
v |
mong ước mơ ước |
808 |
|
|
|
Ngưỡng mộ |
|
☞ |
|
くばる(配る) phân phát, giao
くばる |
配る |
n |
phân phát, giao |
857 |
|
|
|
phân phối |
|
☞ |
|
あばれる(暴れる) nổi sùng lên
あばれる |
暴れる |
v |
nổi sùng lên |
1342 |
|
|
|
Làm hại |
|
☞ |
|
しゅうりょうする (終了する) tắt máy tính
しゅうりょうする |
終了する |
v |
tắt máy tính |
1349 |
|
|
n |
Sự kết thúc |
|
☞ |
|
しゅくしょうする (縮小する) thu nhỏ,giảm lại
しゅくしょうする |
縮小する |
v |
thu nhỏ,giảm lại |
1350 |
|
|
|
Sự co nhỏ, nén lại |
|
☞ |
|
でんぱん(伝搬) Sự truyền lại, sự truyền bá
でんぱん |
伝搬 |
n |
Sự truyền lại, sự truyền bá |
|
☞ |
|
かんぼう (官房) Chức thư ký chính phủ, bàn giấy
かんぼう |
官房 |
n |
Chức thư ký chính phủ, bàn giấy |
|
☞ |
|