Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
あらもの (荒物) Đồ dùng nấu bếp, hàng tạp hóa
あらもの 荒物 n Đồ dùng nấu bếp, hàng tạp hóa  
 
あらなみ(荒波) Biển động
あらなみ 荒波 n Biển động  
 
まんげきょう (万華鏡) Kính vạn hoa
まんげきょう 万華鏡 n Kính vạn hoa  
 
ちゅうかがい (中華街) Phố Tàu
ちゅうかがい 中華街 n Phố Tàu  
 
えいよ (栄華) Sự vinh hoa, sự giàu có, sự sang
えいよ 栄華 n Sự vinh hoa, sự giàu có, sự sang  
 
かれい (華麗) Rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy
かれい 華麗 a-na Rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy  
 
かどう (華道) Nghệ thuật cắm hoa
かどう 華道 n Nghệ thuật cắm hoa  
 
はなばなしい(華々しい) Sáng chói, huy hoàng, vẻ vang
はなばなしい 華々しい a-i Sáng chói, huy hoàng, vẻ vang  
 
はな (華) Hoa
はな n Hoa  
 
はっか (薄荷) Cây bạc hà, chất bạc hà
はっか 薄荷 n Cây bạc hà, chất bạc hà  
 
ぬきに (抜き荷) Hàng ăn cắp
ぬきに 抜き荷 n Hàng ăn cắp  
 
にうごき (荷動き) Sự vận chuyển hàng hóa
にうごき 荷動き n Sự vận chuyển hàng hóa  
 
にぐるま (荷車) Xe bò, xe ngựa
にぐるま 荷車 n Xe bò, xe ngựa  
 
にふだ (荷札) Phiếu hàng
にふだ 荷札 n Phiếu hàng  
 
にづくり(荷造り) Sự đóng gói, sự đóng kiện
にづくり 荷造り n Sự đóng gói, sự đóng kiện  
 
にだい (荷台) Toa chở hàng, thùng chở hàng
にだい 荷台 n Toa chở hàng, thùng chở hàng  
 
さいきんがく (細菌学) Vi khuẩn học, vi trùng học
さいきんがく 細菌学 n Vi khuẩn học, vi trùng học  
 
むきん (無菌) Sự vô trùng, sự tiệt trùng
むきん 無菌 n Sự vô trùng, sự tiệt trùng  
 
さっきん (殺菌) Sự diệt khuẩn, sự khử trùng, sự tiệt
さっきん 殺菌 v/n Sự diệt khuẩn, sự khử trùng, sự tiệt  
 
ほきんしゃ(保菌者) Người được chích ngừa
ほきんしゃ 保菌者 n Người được chích ngừa  
 
きんるい (菌類) Các loại nấm, thuộc về nấm
きんるい 菌類 n Các loại nấm, thuộc về nấm  
 
きん (菌) Nấm, vi khuẩn
きん n Nấm, vi khuẩn  
 
せいかぎょう (製菓業) Nghề làm bánh kẹo
せいかぎょう 製菓業 n Nghề làm bánh kẹo  
 
せいか (製菓) Sự sản xuất bánh kẹo
せいか 製菓 n Sự sản xuất bánh kẹo  
 
かし (菓子) Kẹo, bánh
かし 菓子 n Kẹo, bánh  
 
きっか (菊花) Hoa cúc
きっか 菊花 n Hoa cúc  
 
きぎく (黄菊) Cây cúc vàng
きぎく 黄菊 n Cây cúc vàng  
 
しらきく(白菊) Cây cúc trắng
しらきく 白菊 n Cây cúc trắng  
 
きくづくり (菊作り) Sự trồng hoa cúc
きくづくり 菊作り v/n Sự trồng hoa cúc  
 
きくづき(菊月) Tháng 9 âm lịch
きくづき 菊月 n Tháng 9 âm lịch  
 
きく (菊) Cây cúc, hoa cúc
きく n Cây cúc, hoa cúc  
 
さいしょくしゅぎ (菜食主義) Chủ nghĩa ăn chay
さいしょくしゅぎ 菜食主義 n Chủ nghĩa ăn chay  
 
さいしょく (菜食) Sự ăn toàn rau, sự ăn chay
さいしょく 菜食 n Sự ăn toàn rau, sự ăn chay  
 
さいえん (菜園) Vườn rau
さいえん 菜園 n Vườn rau  
 
わかな (若菜) Rau non, cỏ non
わかな 若菜 n Rau non, cỏ non  
 
たまな (玉菜) Bắp cải
たまな 玉菜   Bắp cải  
 
なっぱ(菜っ葉) Rau tươi
なっぱ 菜っ葉 n Rau tươi  
 
な (菜) Rau quả, rau xanh
n Rau quả, rau xanh  
 
めいちょ (名著) Tác phẩm có giá trị, sách nổi tiếng
めいちょ 名著 n Tác phẩm có giá trị, sách nổi tiếng  
 
ちょさくけん (著作権) Quyền tác giả, bản quyền
ちょさくけん 著作権 n Quyền tác giả, bản quyền  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
1718
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21954293