Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
わこうど (若人) x
わこうど 若人 n Thanh niên  
 
ろうにゃくなんにょ (老若男女) Người ta, người trẻ nam nữ
ろうにゃくなんにょ 老若男女 n Người ta, người trẻ nam nữ  
 
じじゃく (自若) Bình tĩnh, điềm tĩnh
じじゃく 自若 n Bình tĩnh, điềm tĩnh  
 
じゃくねん (若年) Thanh nhiên
じゃくねん 若年 n Thanh nhiên  
 
じゃくはい(若輩) Người trẻ tuổi, người chưa có kinh
じゃくはい 若輩 n Người trẻ tuổi, người chưa có kinh  
 
もしくは (若しくは) Hay là, hoặc là
もしくは 若しくは n Hay là, hoặc là  
 
わかげ (若気) Khí lực sung mãn
わかげ 若気 n Khí lực sung mãn  
 
わかもの(若者) Thanh niên, giới trẻ
わかもの 若者 n Thanh niên, giới trẻ  
 
わかて (若手) Người trẻ tuổi
わかて 若手 n Người trẻ tuổi  
 
えいかいわ (英会話) Sự đàm thoại anh ngữ
えいかいわ 英会話 n Sự đàm thoại anh ngữ  
 
せきえい(石英) Đá thạch anh
せきえい 石英 n Đá thạch anh  
 
えいめい (英明) Anh minh
えいめい 英明 n Anh minh  
 
えいゆう (英雄) Anh hùng
えいゆう 英雄 n Anh hùng  
 
えいだん (英断) Sự quyết định dứt khoát, mạnh mẽ
えいだん 英断 v/n Sự quyết định dứt khoát, mạnh mẽ  
 
くのう (苦悩) Sự khổ não, sự thống khổ, sự đau
くのう 苦悩 v/n Sự khổ não, sự thống khổ, sự đau  
 
くしん (苦心) Sự khó nhọc, sự khổ tâm, sự bỏ
くしん 苦心 v/n Sự khó nhọc, sự khổ tâm, sự bỏ  
 
くじょう (苦情) Lời phàn nàn, lời kêu ca
くじょう 苦情 n Lời phàn nàn, lời kêu ca  
 
くしょう(苦笑) Sự cười ngượng, cười méo mó
くしょう 苦笑 v/n Sự cười ngượng, cười méo mó  
 
にがにがしい(苦々しい) Đắng, khó ưa, đáng ghét
にがにがしい 苦々しい a-i Đắng, khó ưa, đáng ghét  
 
くるしめる (苦しめる) Gây đau khổ, làm phiền
くるしめる 苦しめる v Gây đau khổ, làm phiền  
 
くるしみ (苦しみ) Sự đau khổ, cảnh khó khăn
くるしみ 苦しみ v Sự đau khổ, cảnh khó khăn  
 
しょうえん (荘園) Trang viên
しょうえん 荘園 n Trang viên  
 
さんそう (山荘) Sơn trang, trang trại
さんそう 山荘 n Sơn trang, trang trại  
 
そうちょう (荘重) Trang trọng
そうちょう 荘重 a-na Trang trọng  
 
そうごん (荘厳) Trang nghiêm, trang trọng
そうごん 荘厳 a-na Trang nghiêm, trang trọng  
 
きそう (起草) Sự dự thảo, sự phác thảo
きそう 起草 n Sự dự thảo, sự phác thảo  
 
ぼくそう (牧草) Cỏ cho gia súc ăn
ぼくそう 牧草 n Cỏ cho gia súc ăn  
 
そうそう (草々) Từ dùng cuối thư khi viết một bức
そうそう 草々 a-na Từ dùng cuối thư khi viết một bức  
 
そうしょ (草書) Chữ thảo, sự viết thảo, sự viết
そうしょ 草書 n Chữ thảo, sự viết thảo, sự viết  
 
そうあん (草案) Bản phác thảo
そうあん 草案 n Bản phác thảo  
 
くさぶえ (草笛) Kèn bằng lá cỏ
くさぶえ 草笛 n Kèn bằng lá cỏ  
 
くさはら (草原) Cánh đồng cỏ
くさはら 草原 n Cánh đồng cỏ  
 
くさぞうし (草双紙) Sách truyện có tranh
くさぞうし 草双紙 n Sách truyện có tranh  
 
ちゃいろ (茶色) Màu nâu (nhạt)
ちゃいろ 茶色 a-na Màu nâu (nhạt)  
 
ちゃしつ (茶室) Trà thất (phòng uống trà)
ちゃしつ 茶室 n Trà thất (phòng uống trà)  
 
ちゃのま (茶の間) Phòng khách (kiểu Nhật)
ちゃのま 茶の間 n Phòng khách (kiểu Nhật)  
 
ちゃ (茶) Trà xanh, nước chè
ちゃ n Trà xanh, nước chè  
 
こうてん(荒天) Trời mưa bão
こうてん 荒天 n Trời mưa bão  
 
こうや (荒野) Cánh đồng hoang
こうや 荒野 n Cánh đồng hoang  
 
あらあま (荒馬) Ngựa chứng, ngựa chưa được
あらあま 荒馬 n Ngựa chứng, ngựa chưa được  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
1659
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21954234