こうぎ (抗議) Kháng nghị, phàn nàn
こうぎ |
抗議 |
v/n |
Kháng nghị, phàn nàn |
|
☞ |
|
よくせい (抑制) Ức chế, kiềm nén, kiềm chế
よくせい |
抑制 |
v/n |
Ức chế, kiềm nén, kiềm chế |
|
☞ |
|
よくあつ (抑圧) Áp bức, áp chế
よくあつ |
抑圧 |
v/n |
Áp bức, áp chế |
|
☞ |
|
よくよう (抑揚) Ngữ điệu, âm điệu
よくよう |
抑揚 |
n |
Ngữ điệu, âm điệu |
|
☞ |
|
ふじょ (扶助) Sự giúp đỡ, sự nâng đỡ, sự trợ giúp
ふじょ |
扶助 |
n |
Sự giúp đỡ, sự nâng đỡ, sự trợ giúp |
|
☞ |
|
しょうろく (抄録) Tóm lượt, bản tóm tắt
しょうろく |
抄録 |
v/n |
Tóm lượt, bản tóm tắt |
|
☞ |
|
ひじゅん (批准) Phê chuẩn, duyệt
ひじゅん |
批准 |
v/n |
Phê chuẩn, duyệt |
|
☞ |
|
こばむ (拒む) Từ chối, chống, bác
こばむ |
拒む |
v |
Từ chối, chống, bác |
|
☞ |
|
きょひ (拒否) Bác bỏ, cự tuyệt, từ chối
きょひ |
拒否 |
v/n |
Bác bỏ, cự tuyệt, từ chối |
|
☞ |
|
きょぜつ (拒絶) Bác bỏ, cự tuyệt, từ chối
きょぜつ |
拒絶 |
v/n |
Bác bỏ, cự tuyệt, từ chối |
|
☞ |
|
はあく (把握) Hiểu, lĩnh hội, nắm vững
はあく |
把握 |
v/n |
Hiểu, lĩnh hội, nắm vững |
|
☞ |
|
たくいつ(択一) Sự lựa chọn một trong hai
たくいつ |
択一 |
n |
Sự lựa chọn một trong hai |
|
☞ |
|
あつかう (扱う) Chỉ huy, điều khiển
あつかう |
扱う |
v |
Chỉ huy, điều khiển |
|
☞ |
|
だげき(打撃) Đả kích
だげき |
打撃 |
v/n |
Đả kích |
|
|
|
|
Cú đánh, đòn đánh |
|
☞ |
|
だは(打破) Làm tan vỡ, đánh bại, hủy diệt
だは |
打破 |
v/n |
Làm tan vỡ, đánh bại, hủy diệt |
|
☞ |
|
ふってい (払底) Sự thiếu xót, khan hiếm
ふってい |
払底 |
n |
Sự thiếu xót, khan hiếm |
|
☞ |
|
ふつぎょう (払暁) Hừng sáng, lúc rạng đông
ふつぎょう |
払暁 |
n |
Hừng sáng, lúc rạng đông |
|
☞ |
|
ちょうしょ (長所) Sở trường, điểm mạnh
ちょうしょ |
長所 |
n |
Sở trường, điểm mạnh |
|
☞ |
|
きょうけん (強肩) Sức quăng mạnh
きょうけん |
強肩 |
n |
Sức quăng mạnh |
|
☞ |
|