Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
こうぎ (抗議) Kháng nghị, phàn nàn
こうぎ 抗議 v/n Kháng nghị, phàn nàn  
 
よくせい (抑制) Ức chế, kiềm nén, kiềm chế
よくせい 抑制 v/n Ức chế, kiềm nén, kiềm chế  
 
よくあつ (抑圧) Áp bức, áp chế
よくあつ 抑圧 v/n Áp bức, áp chế  
 
よくよう (抑揚) Ngữ điệu, âm điệu
よくよう 抑揚 n Ngữ điệu, âm điệu  
 
ふじょ (扶助) Sự giúp đỡ, sự nâng đỡ, sự trợ giúp
ふじょ 扶助 n Sự giúp đỡ, sự nâng đỡ, sự trợ giúp  
 
ふち(扶持) Khẩu phần
ふち 扶持 n Khẩu phần  
 
ふよう (扶養 ) Sự nuôi dưỡng
ふよう 扶養 n Sự nuôi dưỡng  
 
しょうほん (抄本) Bản sao
しょうほん 抄本 n Bản sao  
 
しょうやく (抄訳) Lược dịch
しょうやく 抄訳 v/n Lược dịch  
 
しょうろく (抄録) Tóm lượt, bản tóm tắt
しょうろく 抄録 v/n Tóm lượt, bản tóm tắt  
 
ひじゅん (批准) Phê chuẩn, duyệt
ひじゅん 批准 v/n Phê chuẩn, duyệt  
 
こばむ (拒む) Từ chối, chống, bác
こばむ 拒む v Từ chối, chống, bác  
 
きょひ (拒否) Bác bỏ, cự tuyệt, từ chối
きょひ 拒否 v/n Bác bỏ, cự tuyệt, từ chối  
 
きょぜつ (拒絶) Bác bỏ, cự tuyệt, từ chối
きょぜつ 拒絶 v/n Bác bỏ, cự tuyệt, từ chối  
 
はあく (把握) Hiểu, lĩnh hội, nắm vững
はあく 把握 v/n Hiểu, lĩnh hội, nắm vững  
 
はじ (把持) Nắm giữ
はじ 把持 v/n Nắm giữ  
 
たくいつ(択一) Sự lựa chọn một trong hai
たくいつ 択一 n Sự lựa chọn một trong hai  
 
あつかう (扱う) Chỉ huy, điều khiển
あつかう 扱う v Chỉ huy, điều khiển  
 
だげき(打撃) Đả kích
だげき 打撃 v/n Đả kích  
      Cú đánh, đòn đánh  
 
だぼく (打撲) Vế bầm tím
だぼく 打撲 n Vế bầm tím  
 
だは(打破) Làm tan vỡ, đánh bại, hủy diệt
だは 打破 v/n Làm tan vỡ, đánh bại, hủy diệt  
 
ふってい (払底) Sự thiếu xót, khan hiếm
ふってい 払底 n Sự thiếu xót, khan hiếm  
 
ふつぎょう (払暁) Hừng sáng, lúc rạng đông
ふつぎょう 払暁 n Hừng sáng, lúc rạng đông  
 
て (手) Tay
n Tay  
 
こいん (雇員) Nhân viên
こいん 雇員 n Nhân viên  
 
とびら (扉) Cánh cửa
とびら n Cánh cửa  
 
かいひ(開扉) Mở cửa
かいひ 開扉 v/n Mở cửa  
 
もんぴ(門扉) Cánh cổng
もんぴ 門扉 n Cánh cổng  
 
てっぴ (鉄扉) Cửa sắt
てっぴ 鉄扉 n Cửa sắt  
 
おうぎ (扇) Quạt
おうぎ n Quạt  
 
せんす (扇子) Quạt giấy
せんす 扇子 n Quạt giấy  
 
せんぷう (扇風) Cơn gió lốc
せんぷう 扇風 n Cơn gió lốc  
 
せんぷき (扇風機) Quạt máy
せんぷき 扇風機 n Quạt máy  
 
ところ (所) Chỗ
ところ n Chỗ  
 
ちょうしょ (長所) Sở trường, điểm mạnh
ちょうしょ 長所 n Sở trường, điểm mạnh  
 
ふさ (房) Búi chùm, nải
ふさ n Búi chùm, nải  
 
かた (肩) Vai
かた n Vai  
 
きょうけん (強肩) Sức quăng mạnh
きょうけん 強肩 n Sức quăng mạnh  
 
けんしょう(肩章 ) Quân hàm
けんしょう 肩章 n Quân hàm  
 
そうけん (双肩) Hai vai
そうけん 双肩 n Hai vai  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
2049
Hôm qua:
3727
Toàn bộ:
22807959