ろうにゃくなんにょ (老若男女) Người ta, người trẻ nam nữ
ろうにゃくなんにょ |
老若男女 |
n |
Người ta, người trẻ nam nữ |
|
☞ |
|
じじゃく (自若) Bình tĩnh, điềm tĩnh
じじゃく |
自若 |
n |
Bình tĩnh, điềm tĩnh |
|
☞ |
|
じゃくはい(若輩) Người trẻ tuổi, người chưa có kinh
じゃくはい |
若輩 |
n |
Người trẻ tuổi, người chưa có kinh |
|
☞ |
|
もしくは (若しくは) Hay là, hoặc là
もしくは |
若しくは |
n |
Hay là, hoặc là |
|
☞ |
|
わかげ (若気) Khí lực sung mãn
わかげ |
若気 |
n |
Khí lực sung mãn |
|
☞ |
|
わかもの(若者) Thanh niên, giới trẻ
わかもの |
若者 |
n |
Thanh niên, giới trẻ |
|
☞ |
|
わかて (若手) Người trẻ tuổi
わかて |
若手 |
n |
Người trẻ tuổi |
|
☞ |
|
えいかいわ (英会話) Sự đàm thoại anh ngữ
えいかいわ |
英会話 |
n |
Sự đàm thoại anh ngữ |
|
☞ |
|
えいだん (英断) Sự quyết định dứt khoát, mạnh mẽ
えいだん |
英断 |
v/n |
Sự quyết định dứt khoát, mạnh mẽ |
|
☞ |
|
くのう (苦悩) Sự khổ não, sự thống khổ, sự đau
くのう |
苦悩 |
v/n |
Sự khổ não, sự thống khổ, sự đau |
|
☞ |
|
くしん (苦心) Sự khó nhọc, sự khổ tâm, sự bỏ
くしん |
苦心 |
v/n |
Sự khó nhọc, sự khổ tâm, sự bỏ |
|
☞ |
|
くじょう (苦情) Lời phàn nàn, lời kêu ca
くじょう |
苦情 |
n |
Lời phàn nàn, lời kêu ca |
|
☞ |
|
くしょう(苦笑) Sự cười ngượng, cười méo mó
くしょう |
苦笑 |
v/n |
Sự cười ngượng, cười méo mó |
|
☞ |
|
にがにがしい(苦々しい) Đắng, khó ưa, đáng ghét
にがにがしい |
苦々しい |
a-i |
Đắng, khó ưa, đáng ghét |
|
☞ |
|
くるしめる (苦しめる) Gây đau khổ, làm phiền
くるしめる |
苦しめる |
v |
Gây đau khổ, làm phiền |
|
☞ |
|
くるしみ (苦しみ) Sự đau khổ, cảnh khó khăn
くるしみ |
苦しみ |
v |
Sự đau khổ, cảnh khó khăn |
|
☞ |
|
さんそう (山荘) Sơn trang, trang trại
さんそう |
山荘 |
n |
Sơn trang, trang trại |
|
☞ |
|
そうちょう (荘重) Trang trọng
そうちょう |
荘重 |
a-na |
Trang trọng |
|
☞ |
|
そうごん (荘厳) Trang nghiêm, trang trọng
そうごん |
荘厳 |
a-na |
Trang nghiêm, trang trọng |
|
☞ |
|
きそう (起草) Sự dự thảo, sự phác thảo
きそう |
起草 |
n |
Sự dự thảo, sự phác thảo |
|
☞ |
|
ぼくそう (牧草) Cỏ cho gia súc ăn
ぼくそう |
牧草 |
n |
Cỏ cho gia súc ăn |
|
☞ |
|
そうそう (草々) Từ dùng cuối thư khi viết một bức
そうそう |
草々 |
a-na |
Từ dùng cuối thư khi viết một bức |
|
☞ |
|
そうしょ (草書) Chữ thảo, sự viết thảo, sự viết
そうしょ |
草書 |
n |
Chữ thảo, sự viết thảo, sự viết |
|
☞ |
|
そうあん (草案) Bản phác thảo
そうあん |
草案 |
n |
Bản phác thảo |
|
☞ |
|
くさぶえ (草笛) Kèn bằng lá cỏ
くさぶえ |
草笛 |
n |
Kèn bằng lá cỏ |
|
☞ |
|
くさぞうし (草双紙) Sách truyện có tranh
くさぞうし |
草双紙 |
n |
Sách truyện có tranh |
|
☞ |
|
ちゃいろ (茶色) Màu nâu (nhạt)
ちゃいろ |
茶色 |
a-na |
Màu nâu (nhạt) |
|
☞ |
|
ちゃしつ (茶室) Trà thất (phòng uống trà)
ちゃしつ |
茶室 |
n |
Trà thất (phòng uống trà) |
|
☞ |
|
ちゃのま (茶の間) Phòng khách (kiểu Nhật)
ちゃのま |
茶の間 |
n |
Phòng khách (kiểu Nhật) |
|
☞ |
|
ちゃ (茶) Trà xanh, nước chè
ちゃ |
茶 |
n |
Trà xanh, nước chè |
|
☞ |
|
こうや (荒野) Cánh đồng hoang
こうや |
荒野 |
n |
Cánh đồng hoang |
|
☞ |
|
あらあま (荒馬) Ngựa chứng, ngựa chưa được
あらあま |
荒馬 |
n |
Ngựa chứng, ngựa chưa được |
|
☞ |
|