そうさく (捜索) Sự tìm kiếm, sự điều tra
そうさく |
捜索 |
n |
Sự tìm kiếm, sự điều tra |
|
☞ |
|
そうにゅう (挿入) Lồng vào, gài vào, sát nhập, hợp nhất
そうにゅう |
挿入 |
v/n |
Lồng vào, gài vào, sát nhập, hợp nhất |
|
☞ |
|
そうわ (挿話) Tranh minh họa
そうわ |
挿話 |
n |
Tranh minh họa |
|
☞ |
|
はさむ (挟む) Kẹp, cho vào giữa
はさむ |
挟む |
v |
Kẹp, cho vào giữa |
|
☞ |
|
きょうげき(挟撃) Thế gọng kìm, cuôc tiến công gọng kìm
きょうげき |
挟撃 |
n |
Thế gọng kìm, cuôc tiến công gọng kìm |
|
☞ |
|
ちゅうしゅつ (抽出) Trích, rút ra, chiết xuất
ちゅうしゅつ |
抽出 |
v/n |
Trích, rút ra, chiết xuất |
|
☞ |
|
かくちょう (拡張) Mở rộng, khuếch trương
かくちょう |
拡張 |
v/n |
Mở rộng, khuếch trương |
|
☞ |
|
かくさん (拡散) Khuếch tán, lan rộng, phân tán
かくさん |
拡散 |
v/n |
Khuếch tán, lan rộng, phân tán |
|
☞ |
|
たくしょく (拓殖) Sự khai thác, sự thực dân
たくしょく |
拓殖 |
n |
Sự khai thác, sự thực dân |
|
☞ |
|
かいたく (開拓) Khai thác, khai phá
かいたく |
開拓 |
v/n |
Khai thác, khai phá |
|
☞ |
|
はくしゃ (拍車) Sự kích thích, thúc đẩy, sự tăng tốc độ
はくしゃ |
拍車 |
n |
Sự kích thích, thúc đẩy, sự tăng tốc độ |
|
☞ |
|
しょうこ (証拠) Chứng cứ, bằng chứng
しょうこ |
証拠 |
n |
Chứng cứ, bằng chứng |
|
☞ |
|
てんきょ(典拠) Bài luận, sách
てんきょ |
典拠 |
n |
Bài luận, sách |
|
☞ |
|
まっちゃ(抹茶) Trà dùng cho các nghi lễ
まっちゃ |
抹茶 |
n |
Trà dùng cho các nghi lễ |
|
|
|
|
Trà bột |
|
☞ |
|
まっさつ(抹殺 ) Sự phớt lờ, sự phủ nhận, sự xóa sạch
まっさつ |
抹殺 |
n |
Sự phớt lờ, sự phủ nhận, sự xóa sạch |
|
☞ |
|
かいたい (拐帯) Lấy tiền bỏ trốn
かいたい |
拐帯 |
n |
Lấy tiền bỏ trốn |
|
☞ |
|
とうしん (投信) Ủy thác đầu tư
とうしん |
投信 |
n |
Ủy thác đầu tư |
|
☞ |
|
せっぱん (折半) Bẻ đôi, chia đôi
せっぱん |
折半 |
v/n |
Bẻ đôi, chia đôi |
|
☞ |
|
せっしょう (折衝) Sự đàm phán, thươn lượng
せっしょう |
折衝 |
n |
Sự đàm phán, thươn lượng |
|
☞ |
|
せっちゅう (折衷) Sự pha tạp, thỏa hiệp, nhượng bộ
せっちゅう |
折衷 |
n |
Sự pha tạp, thỏa hiệp, nhượng bộ |
|
☞ |
|
ばっすい(抜粋) Trích đoạn, đoạn trích
ばっすい |
抜粋 |
v/n |
Trích đoạn, đoạn trích |
|
☞ |
|
ばっし (抜糸) Vắt chỉ
ばっし |
抜糸 |
v |
Vắt chỉ |
|
|
|
v/n |
Gở chỉ, tháo chỉ |
|
☞ |
|
わざ (技) Tài năng, nghệ thuật
わざ |
技 |
n |
Tài năng, nghệ thuật |
|
☞ |
|
こうきん(抗菌) Sự kháng khuẩn, sự diệt khuẩn
こうきん |
抗菌 |
n |
Sự kháng khuẩn, sự diệt khuẩn |
|
☞ |
|