しょうめいしょ (証明書) Giấy chứng minh nhân dân
しょうめいしょ |
証明書 |
n |
Giấy chứng minh nhân dân |
|
☞ |
|
しょめい (書名) Tựa sách, tên sách
しょめい |
書名 |
n |
Tựa sách, tên sách |
|
☞ |
|
しょてん(書店) Nhà sách, hiệu sách
しょてん |
書店 |
n |
Nhà sách, hiệu sách |
|
☞ |
|
りょうしつ (良質) Chất lượng tốt
りょうしつ |
良質 |
n |
Chất lượng tốt |
|
☞ |
|
そくし(即死) Chết ngay lập tức
そくし |
即死 |
n |
Chết ngay lập tức |
|
☞ |
|
きせい (既成) Đã có, vốn có, sẵn có
きせい |
既成 |
n |
Đã có, vốn có, sẵn có |
|
☞ |
|
がんしょく (顔色) Diện mạo, dung nhan, sắc mặt
がんしょく |
顔色 |
n |
Diện mạo, dung nhan, sắc mặt |
|
☞ |
|
いも (芋 ) Khoai, khoai tây
いも |
芋 |
n |
Khoai, khoai tây |
|
☞ |
|
ほうめい (芳名) Danh tiếng tốt
ほうめい |
芳名 |
n |
Danh tiếng tốt |
|
☞ |
|
はんも (繁茂) Sự um tùm, rậm rạp
はんも |
繁茂 |
n |
Sự um tùm, rậm rạp |
|
☞ |
|
がほう (芽胞) Bào tử, mầm sống
がほう |
芽胞 |
n |
Bào tử, mầm sống |
|
☞ |
|
しゅびょう (種苗) Hạt mầm và cây non
しゅびょう |
種苗 |
n |
Hạt mầm và cây non |
|
☞ |
|
みょうじ (苗字) Cây non, cây nhỏ
みょうじ |
苗字 |
n |
Cây non, cây nhỏ |
|
☞ |
|
なわしろ (苗代) Vườn ươm (lúa)
なわしろ |
苗代 |
n |
Vườn ươm (lúa) |
|
☞ |
|
なえ(苗) Cây non, cây nhỏ
なえ |
苗 |
n |
Cây non, cây nhỏ |
|
☞ |
|