Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しょうめいしょ (証明書) Giấy chứng minh nhân dân
しょうめいしょ 証明書 n Giấy chứng minh nhân dân  
 
しょめい (書名) Tựa sách, tên sách
しょめい 書名 n  Tựa sách, tên sách  
 
しょてん(書店) Nhà sách, hiệu sách
しょてん 書店 n Nhà sách, hiệu sách  
 
しょき(書記) Thư ký
しょき 書記 n Thư ký  
 
はがき (葉書) Bưu thiếp
はがき 葉書 n Bưu thiếp  
 
かく (書く) Viết
かく 書く v  Viết  
 
ぐんかん (軍艦) Tàu chiến
ぐんかん 軍艦 n Tàu chiến  
 
かんたい (艦隊) Hạm đội
かんたい 艦隊 n Hạm đội  
 
りょうゆう( 良友) Bạn tốt
りょうゆう  良友 n  Bạn tốt  
 
りょうしつ (良質) Chất lượng tốt
りょうしつ 良質 n Chất lượng tốt  
 
りょうしん (良心) Lương tâm
りょうしん 良心 n Lương tâm  
 
そくじ (即時) Tức thì
そくじ 即時 n Tức thì  
 
そくじつ (即日) Cùng ngày
そくじつ 即日 n Cùng ngày  
 
そくし(即死) Chết ngay lập tức
そくし 即死 n  Chết ngay lập tức  
 
きほう (既報) Đã báo cáo
きほう 既報 a-na Đã báo cáo  
 
きこん (既婚) Đã kết hôn
きこん 既婚 a-na Đã kết hôn  
 
きせい (既成) Đã có, vốn có, sẵn có
きせい 既成 n Đã có, vốn có, sẵn có  
 
がんしょく (顔色) Diện mạo, dung nhan, sắc mặt
がんしょく 顔色 n Diện mạo, dung nhan, sắc mặt  
 
げんしょく ( 原色) Màu cơ bản
げんしょく  原色 n Màu cơ bản  
 
しばい (芝居) Trò hề
しばい 芝居 n Trò hề  
 
しば (芝) Cỏ
しば n Cỏ  
 
いもほり (芋掘り) Đào khoai
いもほり 芋掘り n Đào khoai  
 
ながいも (長芋) Khoai lang
ながいも 長芋 n Khoai lang  
 
いも (芋 ) Khoai, khoai tây
いも n Khoai, khoai tây  
 
ほうこう (芳香) Nước hoa
ほうこう 芳香 n  Nước hoa  
 
ほうき (芳紀) Tuổi dậy thì
ほうき 芳紀 n Tuổi dậy thì  
 
ほうめい (芳名) Danh tiếng tốt
ほうめい 芳名 n Danh tiếng tốt  
 
かんばしい (芳しい ) Thơm
かんばしい 芳しい a-i Thơm  
 
しゅげい (手芸) THỦ NGHỆ
しゅげい 手芸   THỦ NGHỆ     
 
げいにん (芸人) Nghệ nhân
げいにん 芸人 n Nghệ nhân  
 
かかん (花冠 ) Vòng hoa
かかん 花冠 n Vòng hoa  
 
ちかけい ( 地下茎) Thân rễ
ちかけい  地下茎   Thân rễ  
 
はんも (繁茂) Sự um tùm, rậm rạp
はんも 繁茂 n Sự um tùm, rậm rạp  
 
しげる (茂る) Mọc tốt
しげる 茂る v Mọc tốt  
 
がほう (芽胞) Bào tử, mầm sống
がほう 芽胞 n Bào tử, mầm sống  
 
め(芽) Mầm, chồi
n Mầm, chồi  
 
しゅびょう (種苗) Hạt mầm và cây non
しゅびょう 種苗 n Hạt mầm và cây non  
 
みょうじ (苗字) Cây non, cây nhỏ
みょうじ 苗字 n Cây non, cây nhỏ  
 
なわしろ (苗代) Vườn ươm (lúa)
なわしろ 苗代 n Vườn ươm (lúa)  
 
なえ(苗) Cây non, cây nhỏ
なえ n Cây non, cây nhỏ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
10
Hôm nay:
915
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21662725