Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
そうさく (捜索) Sự tìm kiếm, sự điều tra
そうさく 捜索 n Sự tìm kiếm, sự điều tra  
 
さす (挿す) Gắn vào
さす 挿す v Gắn vào  
 
そうにゅう (挿入) Lồng vào, gài vào, sát nhập, hợp nhất
そうにゅう 挿入 v/n Lồng vào, gài vào, sát nhập, hợp nhất  
 
そうわ (挿話) Tranh minh họa
そうわ 挿話 n Tranh minh họa  
 
そうが (挿画) Sự minh họa
そうが 挿画 n Sự minh họa  
 
はさむ (挟む) Kẹp, cho vào giữa
はさむ 挟む v Kẹp, cho vào giữa  
 
はさまる(挟まる) Bị kẹp giữa
はさまる 挟まる v Bị kẹp giữa  
 
きょうげき(挟撃) Thế gọng kìm, cuôc tiến công gọng kìm
きょうげき 挟撃 n Thế gọng kìm, cuôc tiến công gọng kìm  
 
ちゅうしゅつ (抽出) Trích, rút ra, chiết xuất
ちゅうしゅつ 抽出 v/n Trích, rút ra, chiết xuất  
 
かくちょう (拡張) Mở rộng, khuếch trương
かくちょう 拡張 v/n Mở rộng, khuếch trương  
 
かくさん (拡散) Khuếch tán, lan rộng, phân tán
かくさん 拡散 v/n Khuếch tán, lan rộng, phân tán  
 
ひれき (披歴) Bộc lộ
ひれき 披歴 v/n Bộc lộ  
 
ひけん (披見) Duyệt
ひけん 披見 v/n Duyệt  
 
たくしょく (拓殖) Sự khai thác, sự thực dân
たくしょく 拓殖 n Sự khai thác, sự thực dân  
 
かいたく (開拓) Khai thác, khai phá
かいたく 開拓 v/n Khai thác, khai phá  
 
ひょうし (拍子 ) Sự ăn vần
ひょうし 拍子 n Sự ăn vần  
 
はくしゅ (拍手) Vỗ tay
はくしゅ 拍手 n Vỗ tay  
 
はくしゃ (拍車) Sự kích thích, thúc đẩy, sự tăng tốc độ
はくしゃ 拍車 n Sự kích thích, thúc đẩy, sự tăng tốc độ  
 
しょうこ (証拠) Chứng cứ, bằng chứng
しょうこ 証拠 n Chứng cứ, bằng chứng  
 
てんきょ(典拠) Bài luận, sách
てんきょ 典拠 n Bài luận, sách  
 
こんきょ (根拠) Căn cứ
こんきょ 根拠 n Căn cứ  
 
まっしょう (抹消) Xóa
まっしょう 抹消 v/n Xóa  
 
まっちゃ(抹茶) Trà dùng cho các nghi lễ
まっちゃ 抹茶 n Trà dùng cho các nghi lễ  
      Trà bột  
 
まっさつ(抹殺 ) Sự phớt lờ, sự phủ nhận, sự xóa sạch
まっさつ 抹殺 n Sự phớt lờ, sự phủ nhận, sự xóa sạch  
 
ゆうかい (誘拐) Bắt cóc
ゆうかい 誘拐 v/n Bắt cóc  
 
かいたい (拐帯) Lấy tiền bỏ trốn
かいたい 拐帯 n Lấy tiền bỏ trốn  
 
とうしん (投信) Ủy thác đầu tư
とうしん 投信 n Ủy thác đầu tư  
 
おり (折) Dịp
おり n Dịp  
 
せっぱん (折半) Bẻ đôi, chia đôi
せっぱん 折半 v/n Bẻ đôi, chia đôi  
 
せっしょう (折衝) Sự đàm phán, thươn lượng
せっしょう 折衝 n Sự đàm phán, thươn lượng  
 
せっちゅう (折衷) Sự pha tạp, thỏa hiệp, nhượng bộ
せっちゅう 折衷 n Sự pha tạp, thỏa hiệp, nhượng bộ  
 
ぬかる(抜かる) Làm lầm
ぬかる 抜かる v Làm lầm  
 
ぬかす (抜かす) Quên
ぬかす 抜かす v Quên  
 
ばっし (抜歯) Sự nhổ răng
ばっし 抜歯 n Sự nhổ răng  
 
ばっすい(抜粋) Trích đoạn, đoạn trích
ばっすい 抜粋 v/n Trích đoạn, đoạn trích  
 
ばっし (抜糸) Vắt chỉ
ばっし 抜糸 v Vắt chỉ  
    v/n Gở chỉ, tháo chỉ  
 
わざ (技) Tài năng, nghệ thuật
わざ n Tài năng, nghệ thuật  
 
ぎのう (技能) Kỹ năng
ぎのう 技能 n Kỹ năng  
 
こうそう (抗争) Kháng chiến
こうそう 抗争 n Kháng chiến  
 
こうきん(抗菌) Sự kháng khuẩn, sự diệt khuẩn
こうきん 抗菌 n Sự kháng khuẩn, sự diệt khuẩn  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
774
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22628700