Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
おうりょう(横領) Tham ô, biển thủ
おうりょう 横領 v/n Tham ô, biển thủ  
 
けんりょく (権力) Quyền lực
けんりょく 権力 n Quyền lực  
 
ていとうながれ(抵当流れ) Sự tịch thu tài sản
ていとうながれ 抵当流れ n Sự tịch thu tài sản  
 
けんのう (権能) Uy quyền, sức mạnh
けんのう 権能 n Uy quyền, sức mạnh  
 
ひょうてき (標的 ) Đích, bia bắn
ひょうてき 標的  n Đích, bia bắn  
 
ゆそう (油槽) Thùng dầu
ゆそう 油槽 n Thùng dầu  
 
よくそう (浴槽) Bể tắm
よくそう 浴槽 n Bể tắm  
 
すいそう (水槽) Két nước, thùng chứa nước
すいそう 水槽 n Két nước, thùng chứa nước  
 
きぼ (規模) Quy mô
きぼ 規模 n Quy mô  
 
もけい (模型) Mô hình
もけい 模型 n Mô hình  
 
がいきょう (概況) Tổng quan, cái nhìn bao quát
がいきょう 概況 n Tổng quan, cái nhìn bao quát  
 
がいりゃく(概略 ) Tóm lược, sơ lược
がいりゃく 概略 n Tóm lược, sơ lược  
 
かまえる (構える) Xây cất, định thái độ
かまえる 構える v Xây cất, định thái độ  
 
こうそう (構想 ) Kế hoạch, mưu đồ
こうそう 構想 n Kế hoạch, mưu đồ  
 
こうぞう(構造) Cấu tạo
こうぞう 構造 v/n Cấu tạo  
 
きゃくさま (客様) Khách
きゃくさま 客様 n Khách  
 
もよう (模様) Hoa văn, mô hình
もよう 模様 n Hoa văn, mô hình  
 
らくえん (楽園) Thiên đường
らくえん 楽園 n Thiên đường  
 
ぼうろう (望楼) Đài quan sát, tháp quan sát
ぼうろう 望楼 n Đài quan sát, tháp quan sát  
 
しょうろう(鐘楼 ) Tháp chuông
しょうろう 鐘楼  n Tháp chuông  
 
こうろう (高楼) Tòa cao ốc
こうろう 高楼 n Tòa cao ốc  
 
きわみ (極み) Sự cực hạn, tột đỉnh
きわみ 極み n Sự cực hạn, tột đỉnh  
 
きわめる (極める) Nâng cao, bồi dưỡng
きわめる 極める v Nâng cao, bồi dưỡng  
 
きわまる(極まる) Chấm dứt, kết thúc
きわまる 極まる v Chấm dứt, kết thúc  
 
ごくひん (極貧) Đói rách
ごくひん 極貧 n Đói rách  
 
けんてい (検定) Kiểm định
けんてい 検定 n Kiểm định  
 
うわる (植わる) Được trồng
うわる 植わる v Được trồng  
 
しょくさい(植栽) Trồng cây cỏ
しょくさい 植栽 n Trồng cây cỏ  
 
けいぼう(警棒) Gậy
けいぼう 警棒 n Gậy  
 
てつぼう (鉄棒) Xà beng
てつぼう 鉄棒 n Xà beng  
 
もり (森 ) Rừng
もり n Rừng  
 
しんかん (森閑) Yên lặng, tĩnh mịch
しんかん 森閑 a-na Yên lặng, tĩnh mịch  
 
しょだな (書棚 ) Kệ sách
しょだな 書棚 n Kệ sách  
 
たなおろし (棚卸し) Sự kiểm kê
たなおろし 棚卸し n Sự kiểm kê  
 
むね(棟) Đếm nhà
むね n Đếm nhà  
 
じゅしょう (授賞) Sự tặng thưởng
じゅしょう 授賞 n Sự tặng thưởng  
 
そうじにん (掃除人 ) Người quét dọn
そうじにん 掃除人 n Người quét dọn  
 
ほかく (捕獲) Bắt được, bắt giữ
ほかく 捕獲 v/n Bắt được, bắt giữ  
 
ほりょ (捕虜) Tù binh
ほりょ 捕虜 n Tù binh  
 
ほげい (捕鯨) Sự bắt cá voi
ほげい 捕鯨 n Sự bắt cá voi  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
787
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22628713