おうりょう(横領) Tham ô, biển thủ
おうりょう |
横領 |
v/n |
Tham ô, biển thủ |
|
☞ |
|
ていとうながれ(抵当流れ) Sự tịch thu tài sản
ていとうながれ |
抵当流れ |
n |
Sự tịch thu tài sản |
|
☞ |
|
けんのう (権能) Uy quyền, sức mạnh
けんのう |
権能 |
n |
Uy quyền, sức mạnh |
|
☞ |
|
ひょうてき (標的 ) Đích, bia bắn
ひょうてき |
標的 |
n |
Đích, bia bắn |
|
☞ |
|
すいそう (水槽) Két nước, thùng chứa nước
すいそう |
水槽 |
n |
Két nước, thùng chứa nước |
|
☞ |
|
がいきょう (概況) Tổng quan, cái nhìn bao quát
がいきょう |
概況 |
n |
Tổng quan, cái nhìn bao quát |
|
☞ |
|
がいりゃく(概略 ) Tóm lược, sơ lược
がいりゃく |
概略 |
n |
Tóm lược, sơ lược |
|
☞ |
|
かまえる (構える) Xây cất, định thái độ
かまえる |
構える |
v |
Xây cất, định thái độ |
|
☞ |
|
こうそう (構想 ) Kế hoạch, mưu đồ
こうそう |
構想 |
n |
Kế hoạch, mưu đồ |
|
☞ |
|
もよう (模様) Hoa văn, mô hình
もよう |
模様 |
n |
Hoa văn, mô hình |
|
☞ |
|
ぼうろう (望楼) Đài quan sát, tháp quan sát
ぼうろう |
望楼 |
n |
Đài quan sát, tháp quan sát |
|
☞ |
|
きわみ (極み) Sự cực hạn, tột đỉnh
きわみ |
極み |
n |
Sự cực hạn, tột đỉnh |
|
☞ |
|
きわめる (極める) Nâng cao, bồi dưỡng
きわめる |
極める |
v |
Nâng cao, bồi dưỡng |
|
☞ |
|
きわまる(極まる) Chấm dứt, kết thúc
きわまる |
極まる |
v |
Chấm dứt, kết thúc |
|
☞ |
|
しょくさい(植栽) Trồng cây cỏ
しょくさい |
植栽 |
n |
Trồng cây cỏ |
|
☞ |
|
しんかん (森閑) Yên lặng, tĩnh mịch
しんかん |
森閑 |
a-na |
Yên lặng, tĩnh mịch |
|
☞ |
|
じゅしょう (授賞) Sự tặng thưởng
じゅしょう |
授賞 |
n |
Sự tặng thưởng |
|
☞ |
|
そうじにん (掃除人 ) Người quét dọn
そうじにん |
掃除人 |
n |
Người quét dọn |
|
☞ |
|
ほかく (捕獲) Bắt được, bắt giữ
ほかく |
捕獲 |
v/n |
Bắt được, bắt giữ |
|
☞ |
|