しょうそく (消息) Tin tức, tình hình
しょうそく |
消息 |
n |
Tin tức, tình hình |
|
☞ |
|
しきゅう (至急) Khẩn cấp, cấp tốc
しきゅう |
至急 |
adv |
Khẩn cấp, cấp tốc |
|
☞ |
|
とうたつ (到達) Đạt được, đạt đến
とうたつ |
到達 |
v/n |
Đạt được, đạt đến |
|
☞ |
|
ちめいしょう (致命傷) Vết thương chí mạng
ちめいしょう |
致命傷 |
n |
Vết thương chí mạng |
|
☞ |
|
がっち (合致) Nhất trí, thống nhất quan điểm
がっち |
合致 |
n |
Nhất trí, thống nhất quan điểm |
|
☞ |
|
いたす (致す ) Làm, xin được làm
いたす |
致す |
v |
Làm, xin được làm |
|
☞ |
|
どくぜつ (毒舌) Lời nói cay độc
どくぜつ |
毒舌 |
n |
Lời nói cay độc |
|
☞ |
|
ぜっせん (舌戦 ) Cuộc khẩu chiến
ぜっせん |
舌戦 |
n |
Cuộc khẩu chiến |
|
☞ |
|
みだす (乱す) Làm lộn xộn, làm xáo trộn
みだす |
乱す |
v |
Làm lộn xộn, làm xáo trộn |
|
☞ |
|
しゅうこう (舟行) sự đi thuyền; sự đi chơi thuyền
しゅうこう |
舟行 |
n |
sự đi thuyền; sự đi chơi thuyền |
|
☞ |
|
こうかい(航海 ) Đi biển, đi (tàu)
こうかい |
航海 |
n |
Đi biển, đi (tàu) |
|
☞ |
|
はくらいひん (舶来品 ) Hàng nhập khẩu
はくらいひん |
舶来品 |
n |
Hàng nhập khẩu |
|
☞ |
|
せんちょう(船長) Thuyền trưởng
せんちょう |
船長 |
n |
Thuyền trưởng |
|
☞ |
|
かんてい(艦艇) Đoàn xe, hạm đội
かんてい |
艦艇 |
n |
Đoàn xe, hạm đội |
|
☞ |
|