Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しゅうき (臭気) Mùi hôi thối
しゅうき 臭気 n Mùi hôi thối  
 
くさい (臭い) Hôi
くさい 臭い a-i  Hôi  
 
そくじょ(息女) Con gái
そくじょ 息女 n Con gái  
 
しょうそく (消息) Tin tức, tình hình
しょうそく 消息 n Tin tức, tình hình  
 
いき (息) Hơi thở
いき n Hơi thở  
 
ひっし (必至) Liều lĩnh
ひっし 必至  a-na Liều lĩnh  
 
しきゅう (至急) Khẩn cấp, cấp tốc
しきゅう 至急 adv Khẩn cấp, cấp tốc  
 
いたる (至る) Đến
いたる 至る v Đến  
 
とうたつ (到達) Đạt được, đạt đến
とうたつ 到達  v/n Đạt được, đạt đến  
 
ちめいしょう (致命傷) Vết thương chí mạng
ちめいしょう 致命傷 n  Vết thương chí mạng  
 
がっち (合致) Nhất trí, thống nhất quan điểm
がっち 合致 n Nhất trí, thống nhất quan điểm  
 
いっち (一致) Nhất trí
いっち 一致 v/n Nhất trí  
 
いたす (致す ) Làm, xin được làm
いたす 致す v Làm, xin được làm  
 
どくぜつ (毒舌) Lời nói cay độc
どくぜつ 毒舌 n Lời nói cay độc  
 
ぜっか(舌禍) Lỡ lời
ぜっか 舌禍 n Lỡ lời  
 
ぜっせん (舌戦 ) Cuộc khẩu chiến
ぜっせん 舌戦 n Cuộc khẩu chiến  
 
した (舌) Lưỡi
した n Lưỡi  
 
らんよう (乱用) Sự lạm dụng
らんよう 乱用 n Sự lạm dụng  
 
みだす (乱す) Làm lộn xộn, làm xáo trộn
みだす 乱す v  Làm lộn xộn, làm xáo trộn  
 
じにん (辞任) Từ chức
じにん 辞任 v/n Từ chức  
 
ぶよう (舞踊) Khiêu vũ
ぶよう 舞踊 v/n Khiêu vũ  
 
ぶがく (舞楽) Sàn nhảy
ぶがく 舞楽 n Sàn nhảy  
 
まいひめ (舞姫) Vũ nữ
まいひめ 舞姫 n Vũ nữ  
 
ふなびと (舟人 ) Thủy thủ
ふなびと 舟人 n Thủy thủ  
 
ふなあそび (舟遊び) Du thuyền
ふなあそび 舟遊び n Du thuyền  
 
ふね (舟) Tàu thuyền
ふね n Tàu thuyền  
 
しゅううん (舟運) Thủy thủ
しゅううん 舟運 n Thủy thủ  
 
しゅうこう (舟行) sự đi thuyền; sự đi chơi thuyền
しゅうこう 舟行 n sự đi thuyền; sự đi chơi thuyền  
 
こんぱん (今般) Bây giờ
こんぱん 今般 n  Bây giờ  
 
こうかい(航海 ) Đi biển, đi (tàu)
こうかい 航海 n Đi biển, đi (tàu)  
 
せんぱく (船舶) Tàu, thuyền
せんぱく 船舶 n Tàu, thuyền  
 
はくらいひん (舶来品 ) Hàng nhập khẩu
はくらいひん 舶来品 n  Hàng nhập khẩu  
 
はくらい (舶来) Nhập khẩu
はくらい 舶来 n  Nhập khẩu  
 
せんしつ (船室) Cabin
せんしつ 船室 n Cabin  
 
せんちょう(船長) Thuyền trưởng
せんちょう 船長 n Thuyền trưởng  
 
ふなのり (船乗り) Thủy thủ
ふなのり 船乗り n Thủy thủ  
 
ふなぬし (船主) Chủ tàu
ふなぬし 船主 n Chủ tàu  
 
きょうてい (競艇) Đua thuyền
きょうてい 競艇 n Đua thuyền  
 
しゅうてい (舟艇) Tàu nhỏ
しゅうてい 舟艇 n Tàu nhỏ  
 
かんてい(艦艇) Đoàn xe, hạm đội
かんてい 艦艇 n Đoàn xe, hạm đội  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
1461
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21954036