Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
まさる (勝る) Vượt trội hơn
まさる 勝る v Vượt trội hơn  
 
かってぐち (勝手口) Cửa sau
かってぐち 勝手口 n Cửa sau  
 
おかって (お勝手) Nhà bếp
おかって お勝手 n Nhà bếp  
 
かって (勝手) Tùy tiện, tùy ý, chủ quan, ích kỷ
かって 勝手  a-na Tùy tiện, tùy ý, chủ quan, ích kỷ  
 
けさ (今朝) Sáng nay
けさ 今朝 n Sáng nay  
 
ちょうせん (朝鮮) Triều tiên
ちょうせん 朝鮮 n Triều tiên  
 
きちょう (帰朝) Sự trở về Nhật bản
きちょう 帰朝 v/n Sự trở về Nhật bản  
 
ちょうてい (朝廷) Triều đình
ちょうてい 朝廷 n Triều đình  
 
ちょうしょく (朝食) Bữa ăn sáng
ちょうしょく 朝食 n  Bữa ăn sáng  
 
あさゆう (朝夕) Sáng chiều
あさゆう 朝夕 n Sáng chiều  
 
あさばん (朝晩) Sáng tối
あさばん 朝晩 n Sáng tối  
 
しょうちょう (小腸) Ruột non
しょうちょう 小腸    Ruột non  
 
ちょくちょう(直腸) Trực tràng
ちょくちょう 直腸   Trực tràng  
 
もうちょう (盲腸) Ruột thừa
もうちょう 盲腸   Ruột thừa  
 
いちょう (胃腸) Bao tử và ruột
いちょう 胃腸   Bao tử và ruột  
 
ちょうえん (腸炎) Sự viêm ruột
ちょうえん 腸炎   Sự viêm ruột  
 
にげごし (逃げ腰) Sự tháo chạy
にげごし 逃げ腰   Sự tháo chạy  
 
ほんごし (本腰) Nỗ lực thực sự
ほんごし 本腰   Nỗ lực thực sự  
 
こしぬけ (腰抜け) Người nhát gan, kẻ hèn nhát
こしぬけ 腰抜け   Người nhát gan, kẻ hèn nhát  
 
まんぷく(満腹) Sự đầy bụng, no
まんぷく 満腹 v/n Sự đầy bụng, no  
 
くうふく (空腹) Đói bụng
くうふく 空腹 a-na  Đói bụng  
 
ふくつう (腹痛) Sự đau bụng
ふくつう 腹痛 n Sự đau bụng  
 
ふくしん ( 腹心) Người tâm phúc, đáy lòng
ふくしん  腹心 n  Người tâm phúc, đáy lòng  
 
はら (腹) Bụng, lòng, ruột, tấm lòng, tâm trạng
はら n Bụng, lòng, ruột, tấm lòng, tâm trạng  
 
こまく (鼓膜) Màng nhĩ
こまく 鼓膜 n Màng nhĩ  
 
まく (膜) Cái màng
まく n Cái màng  
 
ぼうちょう (膨張) Sự phình to, sự căng phồng lên
ぼうちょう 膨張 v/n Sự phình to, sự căng phồng lên  
 
ふくれる(膨れる) Phình lên, căng lên
ふくれる 膨れる v  Phình lên, căng lên  
 
とうほん (謄本) Bản photo, sự photo tất cả
とうほん 謄本 n Bản photo, sự photo tất cả  
 
ぞうもつ (臓物) Lòng, ruột
ぞうもつ 臓物 n Lòng, ruột  
 
ぞうき (臓器) Cơ quan nội tạng
ぞうき 臓器 n Cơ quan nội tạng  
 
こうとう (高騰) Sự tăng giá
こうとう 高騰  v/n Sự tăng giá  
 
しんみん (臣民) Thần dần
しんみん 臣民 n  Thần dần  
 
しんか (臣下) Bầy tôi, người hầu cận
しんか 臣下 n Bầy tôi, người hầu cận  
 
りんじゅう (臨終) Lâm chung
りんじゅう 臨終 n  Lâm chung  
 
りんせき ( 臨席) Hiện diện, có mặt
りんせき  臨席 v/n Hiện diện, có mặt  
 
りんじ (臨時) Tạm thời
りんじ 臨時 n Tạm thời  
 
のぞむ (臨む) Tiến đến, tiếp cận
のぞむ 臨む v Tiến đến, tiếp cận  
 
ぼうしゅう (防臭) sự bảo vệ; sự phòng vệ
ぼうしゅう 防臭   sự bảo vệ; sự phòng vệ  
 
たいしゅう (体臭) phong cách; tác phong; phong t
たいしゅう 体臭   phong cách; tác phong; phong t  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
9
Hôm nay:
1479
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21954054