かって (勝手) Tùy tiện, tùy ý, chủ quan, ích kỷ
かって |
勝手 |
a-na |
Tùy tiện, tùy ý, chủ quan, ích kỷ |
|
☞ |
|
きちょう (帰朝) Sự trở về Nhật bản
きちょう |
帰朝 |
v/n |
Sự trở về Nhật bản |
|
☞ |
|
ちょうしょく (朝食) Bữa ăn sáng
ちょうしょく |
朝食 |
n |
Bữa ăn sáng |
|
☞ |
|
こしぬけ (腰抜け) Người nhát gan, kẻ hèn nhát
こしぬけ |
腰抜け |
|
Người nhát gan, kẻ hèn nhát |
|
☞ |
|
まんぷく(満腹) Sự đầy bụng, no
まんぷく |
満腹 |
v/n |
Sự đầy bụng, no |
|
☞ |
|
ふくしん ( 腹心) Người tâm phúc, đáy lòng
ふくしん |
腹心 |
n |
Người tâm phúc, đáy lòng |
|
☞ |
|
はら (腹) Bụng, lòng, ruột, tấm lòng, tâm trạng
はら |
腹 |
n |
Bụng, lòng, ruột, tấm lòng, tâm trạng |
|
☞ |
|
ぼうちょう (膨張) Sự phình to, sự căng phồng lên
ぼうちょう |
膨張 |
v/n |
Sự phình to, sự căng phồng lên |
|
☞ |
|
ふくれる(膨れる) Phình lên, căng lên
ふくれる |
膨れる |
v |
Phình lên, căng lên |
|
☞ |
|
とうほん (謄本) Bản photo, sự photo tất cả
とうほん |
謄本 |
n |
Bản photo, sự photo tất cả |
|
☞ |
|
ぞうき (臓器) Cơ quan nội tạng
ぞうき |
臓器 |
n |
Cơ quan nội tạng |
|
☞ |
|
こうとう (高騰) Sự tăng giá
こうとう |
高騰 |
v/n |
Sự tăng giá |
|
☞ |
|
しんか (臣下) Bầy tôi, người hầu cận
しんか |
臣下 |
n |
Bầy tôi, người hầu cận |
|
☞ |
|
りんせき ( 臨席) Hiện diện, có mặt
りんせき |
臨席 |
v/n |
Hiện diện, có mặt |
|
☞ |
|
のぞむ (臨む) Tiến đến, tiếp cận
のぞむ |
臨む |
v |
Tiến đến, tiếp cận |
|
☞ |
|
ぼうしゅう (防臭) sự bảo vệ; sự phòng vệ
ぼうしゅう |
防臭 |
|
sự bảo vệ; sự phòng vệ |
|
☞ |
|
たいしゅう (体臭) phong cách; tác phong; phong t
たいしゅう |
体臭 |
|
phong cách; tác phong; phong t |
|
☞ |
|