りょかくき (旅客機) máy bay chở khách
りょかくき |
旅客機 |
n |
máy bay chở khách, máy bay dân dụng |
|
☞ |
ハイジャックされた旅客機から飛び出す
Nhảy ra khỏi máy bay dân dụng đã bị không tặc tấn công
|
しゅしゃ (取捨) Sự chọn lựa lấy hay bỏ
しゅしゃ |
取捨 |
n |
Sự chọn lựa lấy hay bỏ |
|
☞ |
|
ひかえしつ (控え室) Phòng đợi, phòng chờ
ひかえしつ |
控え室 |
n |
Phòng đợi, phòng chờ |
|
☞ |
|
こうそ (控訴) Sự khiếu nại lên trên (tòa án tối cao)
こうそ |
控訴 |
n |
Sự khiếu nại lên trên (tòa án tối cao) |
|
☞ |
|
そびょう(素描) Sự vẽ phác
そびょう |
素描 |
n |
Sự vẽ phác |
|
|
|
n |
Bức phác họa |
|
☞ |
|
けいさい(掲載) Đăng (lên báo chí)
けいさい |
掲載 |
v/n |
Đăng (lên báo chí) |
|
☞ |
|
ふるう (振るう) Lúc lắc, vung tay, vẫy, rung
ふるう |
振るう |
v |
Lúc lắc, vung tay, vẫy, rung |
|
☞ |
|
ふる (振る) Lúc lắc, vung tay, vẫy, rung
ふる |
振る |
v |
Lúc lắc, vung tay, vẫy, rung |
|
☞ |
|
しんこう (振興 ) Sự khuyến khích, sự khích lệ
しんこう |
振興 |
n |
Sự khuyến khích, sự khích lệ |
|
☞ |
|
ふしん(不振) Không tốt, không hưng thịnh, không trôi chảy
ふしん |
不振 |
n |
Không tốt, không hưng thịnh, không trôi chảy |
|
☞ |
|
とらわれる (捕らわえる) Bị bắt, ôm lấy
とらわれる |
捕らわえる |
v |
Bị bắt, ôm lấy |
|
☞ |
|
かしょ(歌書) Tập thơ; sách tuyển tập những bài thơ
かしょ |
歌書 |
n |
Tập thơ; sách tuyển tập những bài thơ |
|
☞ |
|
ぎまん (欺瞞) Sự lường gạt; sự lừa dối
ぎまん |
欺瞞 |
n |
Sự lường gạt; sự lừa dối |
|
☞ |
|
かんたい (款待) Sự khoản đãi; sự tiếp đãi nồng nhiệt; lòng mến khách
かんたい |
款待 |
n |
Sự khoản đãi; sự tiếp đãi nồng nhiệt; lòng mến khách |
|
☞ |
|
おうか(欧化) Sự Tây phương hoá, sự Âu hoá
おうか |
欧化 |
n |
Sự Tây phương hoá, sự Âu hoá |
|
☞ |
|
おうふう (欧風) Kiểu châu Âu, kiểu phương tây
おうふう |
欧風 |
n |
Kiểu châu Âu, kiểu phương tây |
|
☞ |
|
けっきん (欠勤) Sự nghỉ làm việc
けっきん |
欠勤 |
n |
Sự nghỉ làm việc |
|
☞ |
|
らんがい(欄外) Mép, bờ, lề, rìa
らんがい |
欄外 |
n |
Mép, bờ, lề, rìa |
|
☞ |
|
らんかん(欄干) Tay vịn, lan can (ở cầu thang...)
らんかん |
欄干 |
n |
Tay vịn, lan can (ở cầu thang...) |
|
☞ |
|
らんさんしょう (欄参照) Cột tham khảo
らんさんしょう |
欄参照 |
n |
Cột tham khảo |
|
☞ |
|
はしわたし (橋渡し) Sự điều đình
はしわたし |
橋渡し |
n |
Sự điều đình |
|
☞ |
|
おうへい (横柄 ) Kiêu căng, ngạo mạn
おうへい |
横柄 |
a-na |
Kiêu căng, ngạo mạn |
|
☞ |
|