Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
りょかくき (旅客機) máy bay chở khách
りょかくき 旅客機 n máy bay chở khách, máy bay dân dụng  

ハイジャックされた旅客機から飛び出す

Nhảy ra khỏi máy bay dân dụng đã bị không tặc tấn công

そうじき(掃除機) Máy hút bụi
そうじき 掃除機 n Máy hút bụi  
 
しゅしゃ (取捨) Sự chọn lựa lấy hay bỏ
しゅしゃ 取捨 n Sự chọn lựa lấy hay bỏ  
 
はっくつ (発掘) Sự đào lên
はっくつ 発掘 n Sự đào lên  
 
ひかえしつ (控え室) Phòng đợi, phòng chờ
ひかえしつ 控え室 n Phòng đợi, phòng chờ  
 
こうそ (控訴) Sự khiếu nại lên trên (tòa án tối cao)
こうそ 控訴 n Sự khiếu nại lên trên (tòa án tối cao)  
 
びょうしゅつ (描出) Sự mô tả
びょうしゅつ 描出 n Sự mô tả  
 
そびょう(素描) Sự vẽ phác
そびょう 素描 n Sự vẽ phác  
    n Bức phác họa  
 
すえる (据える) Đặt
すえる 据える v Đặt  
 
すわる (据わる) Ngồi, bị đặt
すわる 据わる v Ngồi, bị đặt  
 
かかげる (掲げる) Treo
かかげる 掲げる v Treo  
 
けいさい(掲載) Đăng (lên báo chí)
けいさい 掲載 v/n Đăng (lên báo chí)  
 
そち (措置) Biện pháp
そち 措置 n Biện pháp  
 
そてい (措定) Sự phỏng đoán
そてい 措定 n Sự phỏng đoán  
 
ふるう (振るう) Lúc lắc, vung tay, vẫy, rung
ふるう 振るう v Lúc lắc, vung tay, vẫy, rung  
 
ふる (振る) Lúc lắc, vung tay, vẫy, rung
ふる 振る v Lúc lắc, vung tay, vẫy, rung  
 
しんどう (振動) Chấn động
しんどう 振動 n Chấn động  
 
しんこう (振興 ) Sự khuyến khích, sự khích lệ
しんこう 振興 n Sự khuyến khích, sự khích lệ  
 
ふしん(不振) Không tốt, không hưng thịnh, không trôi chảy
ふしん 不振 n Không tốt, không hưng thịnh, không trôi chảy  
 
とらわれる (捕らわえる) Bị bắt, ôm lấy
とらわれる 捕らわえる v Bị bắt, ôm lấy  
 
かしょ(歌書) Tập thơ; sách tuyển tập những bài thơ
かしょ 歌書 n Tập thơ; sách tuyển tập những bài thơ  
 
あざむく (欺く) Lừa dối
あざむく 欺く v Lừa dối  
 
ぎまん (欺瞞) Sự lường gạt; sự lừa dối
ぎまん 欺瞞 n Sự lường gạt; sự lừa dối  
 
ぎへん(欺騙) Sự lường gạt
ぎへん 欺騙 n Sự lường gạt  
 
かんたい (款待) Sự khoản đãi; sự tiếp đãi nồng nhiệt; lòng mến khách
かんたい 款待 n Sự khoản đãi; sự tiếp đãi nồng nhiệt; lòng mến khách  
 
おうか(欧化) Sự Tây phương hoá, sự Âu hoá
おうか 欧化 n Sự Tây phương hoá, sự Âu hoá  
 
おうふう (欧風) Kiểu châu Âu, kiểu phương tây
おうふう 欧風 n Kiểu châu Âu, kiểu phương tây  
 
けっきん (欠勤) Sự nghỉ làm việc
けっきん 欠勤 n Sự nghỉ làm việc  
 
らんがい(欄外) Mép, bờ, lề, rìa
らんがい 欄外 n Mép, bờ, lề, rìa  
 
らんかん(欄干) Tay vịn, lan can (ở cầu thang...)
らんかん 欄干 n Tay vịn, lan can (ở cầu thang...)  
 
らんさんしょう (欄参照) Cột tham khảo
らんさんしょう 欄参照 n Cột tham khảo  
 
はた (機) Máy dệt
はた n Máy dệt  
 
きざい (機材 ) Máy móc
きざい 機材 n Máy móc  
 
きょうきゃく (橋脚) Trụ cầu
きょうきゃく 橋脚 n Trụ cầu  
 
はしわたし (橋渡し) Sự điều đình
はしわたし 橋渡し n Sự điều đình  
 
きょうか (橋架 ) Rầm cầu
きょうか 橋架 n Rầm cầu  
 
じゅもく (樹木) Lùm cây
じゅもく 樹木 n Lùm cây  
 
じゅひ (樹皮) Vỏ cây
じゅひ 樹皮 n Vỏ cây  
 
じゅし(樹脂) Nhựa cây
じゅし 樹脂 n Nhựa cây  
 
おうへい (横柄 ) Kiêu căng, ngạo mạn
おうへい 横柄 a-na Kiêu căng, ngạo mạn  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
769
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22628695