Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
どうあげ (胴上げ) Sự khiêng tung lên
どうあげ 胴上げ v/n Sự khiêng tung lên  
 
どう(胴) Thân, thân mình, thân thể
どう n Thân, thân mình, thân thể  
 
きょうこつ (胸骨) Xương ngực
きょうこつ 胸骨   Xương ngực  
 
きょうぶ (胸部) Vùng ngực
きょうぶ 胸部   Vùng ngực  
 
きょうちゅう (胸中) Trong lòng, trong ngực
 きょうちゅう 胸中   Trong lòng, trong ngực  
 
むなぐるしい(胸苦しい) Khó thở, tức ngực
むなぐるしい 胸苦しい   Khó thở, tức ngực  
 
むないた (胸板) Vùng ngực
むないた 胸板   Vùng ngực  
 
むなげ (胸毛) Lông ngực
むなげ 胸毛   Lông ngực  
 
むねかざり (胸飾り) Đồ cài áo
むねかざり 胸飾り   Đồ cài áo  
 
むね ( 胸) Ngực
むね  胸   Ngực  
 
とんかつ( 豚カツ ) Thịt cốt-lết
とんかつ  豚カツ n Thịt cốt-lết  
 
ぶた (豚) Con heo
ぶた n Con heo  
 
りっきゃくてん(立脚点) Quan điểm
りっきゃくてん 立脚点 n Quan điểm  
 
きゃくほん (脚本) Kịch bản
きゃくほん 脚本 n Kịch bản  
 
りっきゃく (立脚) Sự dựa trên, sự căn cứ vào
りっきゃく 立脚 v/n Sự dựa trên, sự căn cứ vào  
 
きゃくしょく (脚色) Sự viết thành kịch
きゃくしょく 脚色 v/n Sự viết thành kịch  
 
きゃくちゅう(脚注) Lời ghi chú cuối trang sách
きゃくちゅう 脚注 n Lời ghi chú cuối trang sách  
 
きゃたつ (脚立) Thang đứng
きゃたつ 脚立 v/n Thang đứng  
 
だいのう (大脳) Đại não
だいのう 大脳 n Đại não  
 
せんのう (洗脳) Sự tẩy não
せんのう 洗脳 v/n Sự tẩy não  
 
しょうのう(小脳) Tiểu não
しょうのう 小脳 n Tiểu não  
 
のうは (脳波) Điện não đồ, song não
のうは 脳波 n Điện não đồ, song não  
 
のうてん (脳天) Đỉnh đầu
のうてん 脳天 n Đỉnh đầu  
 
のうえん (脳炎) Bệnh viêm não
のうえん 脳炎 n Bệnh viêm não  
 
だっせん (脱線) Sự trật bánh xe, sự lạc đề
だっせん 脱線 v/n Sự trật bánh xe, sự lạc đề  
 
だっしゅつ (脱出) Sự thoát khỏi
だっしゅつ 脱出 v/n  Sự thoát khỏi  
 
だつらく (脱落) Sự rớt mất, sự lạc mất
だつらく 脱落 v/n  Sự rớt mất, sự lạc mất  
 
だつぜい (脱税) Sự trốn thuế
だつぜい 脱税 v/n Sự trốn thuế  
 
だつぼう (脱帽) Sự cởi nón, sự giở nón ra
だつぼう 脱帽 v/n Sự cởi nón, sự giở nón ra  
 
ぬぐ (脱ぐ) Cởi ra, tuột ra, mở ra, tháo ra
ぬぐ 脱ぐ v  Cởi ra, tuột ra, mở ra, tháo ra  
 
ちょうまん (脹満) Sự đầy bụng, sự trướng bụng
ちょうまん 脹満 n Sự đầy bụng, sự trướng bụng  
 
ふくらはぎ (脹脛) Bắp chân
ふくらはぎ 脹脛 n Bắp chân  
 
ふくれる (脹れる) Phồng, phồng da, sung lên
ふくれる 脹れる v Phồng, phồng da, sung lên  
 
きじつ (期日) Ngày hẹn
きじつ 期日 n  Ngày hẹn  
 
きす(期す) Mong chờ, đợi chờ
きす 期す v Mong chờ, đợi chờ  
 
びんわん (敏腕) Năng lực, khả năng, kỹ năng
びんわん 敏腕  a-na Năng lực, khả năng, kỹ năng  
 
しゅわん ( 手腕) Năng lực, khả năng, kỹ năng
しゅわん  手腕 n Năng lực, khả năng, kỹ năng  
 
うでどけい (腕時計) Đồng hồ đeo tay
うでどけい 腕時計 n  Đồng hồ đeo tay  
 
うでぐみ (腕組み) Sự khoanh tay
うでぐみ 腕組み v/n Sự khoanh tay  
 
しょうり (勝利) Sự thắng lợi, sự chiến thắng
しょうり 勝利 n Sự thắng lợi, sự chiến thắng  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
15
Hôm nay:
460
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21662270