どうあげ (胴上げ) Sự khiêng tung lên
どうあげ |
胴上げ |
v/n |
Sự khiêng tung lên |
|
☞ |
|
どう(胴) Thân, thân mình, thân thể
どう |
胴 |
n |
Thân, thân mình, thân thể |
|
☞ |
|
きょうちゅう (胸中) Trong lòng, trong ngực
きょうちゅう |
胸中 |
|
Trong lòng, trong ngực |
|
☞ |
|
むなぐるしい(胸苦しい) Khó thở, tức ngực
むなぐるしい |
胸苦しい |
|
Khó thở, tức ngực |
|
☞ |
|
とんかつ( 豚カツ ) Thịt cốt-lết
とんかつ |
豚カツ |
n |
Thịt cốt-lết |
|
☞ |
|
りっきゃくてん(立脚点) Quan điểm
りっきゃくてん |
立脚点 |
n |
Quan điểm |
|
☞ |
|
りっきゃく (立脚) Sự dựa trên, sự căn cứ vào
りっきゃく |
立脚 |
v/n |
Sự dựa trên, sự căn cứ vào |
|
☞ |
|
きゃくしょく (脚色) Sự viết thành kịch
きゃくしょく |
脚色 |
v/n |
Sự viết thành kịch |
|
☞ |
|
きゃくちゅう(脚注) Lời ghi chú cuối trang sách
きゃくちゅう |
脚注 |
n |
Lời ghi chú cuối trang sách |
|
☞ |
|
のうは (脳波) Điện não đồ, song não
のうは |
脳波 |
n |
Điện não đồ, song não |
|
☞ |
|
のうえん (脳炎) Bệnh viêm não
のうえん |
脳炎 |
n |
Bệnh viêm não |
|
☞ |
|
だっせん (脱線) Sự trật bánh xe, sự lạc đề
だっせん |
脱線 |
v/n |
Sự trật bánh xe, sự lạc đề |
|
☞ |
|
だっしゅつ (脱出) Sự thoát khỏi
だっしゅつ |
脱出 |
v/n |
Sự thoát khỏi |
|
☞ |
|
だつらく (脱落) Sự rớt mất, sự lạc mất
だつらく |
脱落 |
v/n |
Sự rớt mất, sự lạc mất |
|
☞ |
|
だつぜい (脱税) Sự trốn thuế
だつぜい |
脱税 |
v/n |
Sự trốn thuế |
|
☞ |
|
だつぼう (脱帽) Sự cởi nón, sự giở nón ra
だつぼう |
脱帽 |
v/n |
Sự cởi nón, sự giở nón ra |
|
☞ |
|
ぬぐ (脱ぐ) Cởi ra, tuột ra, mở ra, tháo ra
ぬぐ |
脱ぐ |
v |
Cởi ra, tuột ra, mở ra, tháo ra |
|
☞ |
|
ちょうまん (脹満) Sự đầy bụng, sự trướng bụng
ちょうまん |
脹満 |
n |
Sự đầy bụng, sự trướng bụng |
|
☞ |
|
ふくれる (脹れる) Phồng, phồng da, sung lên
ふくれる |
脹れる |
v |
Phồng, phồng da, sung lên |
|
☞ |
|
きす(期す) Mong chờ, đợi chờ
きす |
期す |
v |
Mong chờ, đợi chờ |
|
☞ |
|
びんわん (敏腕) Năng lực, khả năng, kỹ năng
びんわん |
敏腕 |
a-na |
Năng lực, khả năng, kỹ năng |
|
☞ |
|
しゅわん ( 手腕) Năng lực, khả năng, kỹ năng
しゅわん |
手腕 |
n |
Năng lực, khả năng, kỹ năng |
|
☞ |
|
うでどけい (腕時計) Đồng hồ đeo tay
うでどけい |
腕時計 |
n |
Đồng hồ đeo tay |
|
☞ |
|
うでぐみ (腕組み) Sự khoanh tay
うでぐみ |
腕組み |
v/n |
Sự khoanh tay |
|
☞ |
|
しょうり (勝利) Sự thắng lợi, sự chiến thắng
しょうり |
勝利 |
n |
Sự thắng lợi, sự chiến thắng |
|
☞ |
|