りょうしょく(糧食) Lương thực
りょうしょく |
糧食 |
n |
Lương thực |
|
☞ |
|
じゅんりえき ( 純利益) Lợi nhuận ròng
じゅんりえき |
純利益 |
n |
Lợi nhuận ròng |
|
☞ |
|
じゅんけつ (純潔) Sự thuần khiết
じゅんけつ |
純潔 |
n |
Sự thuần khiết |
|
☞ |
|
おさめる (納める) Thu nạp, tàng trữ
おさめる |
納める |
v |
Thu nạp, tàng trữ |
|
☞ |
|
のうふ (納付) Sự thanh toán (hàng hóa)
のうふ |
納付 |
n |
Sự thanh toán (hàng hóa) |
|
☞ |
|
すいとう (出納) Sự xuất, nhập
すいとう |
出納 |
n |
Sự xuất, nhập |
|
☞ |
|
なや (納屋) Kho chứa dụng cụ, (nhà nông)
なや |
納屋 |
n |
Kho chứa dụng cụ, (nhà nông) |
|
☞ |
|
なんど (納戸) Phòng thâu nhận
なんど |
納戸 |
n |
Phòng thâu nhận |
|
☞ |
|
もんがみ (紋紙) Giấy in nhiều loại hoa văn
もんがみ |
紋紙 |
n |
Giấy in nhiều loại hoa văn |
|
☞ |
|
まぎらわす (紛らわす) Làm cho phân tâm
まぎらわす |
紛らわす |
n |
Làm cho phân tâm |
|
☞ |
|
まぎらわしい (紛らわしい) Gây bối rối, mơ hồ
まぎらわしい |
紛らわしい |
a-i |
Gây bối rối, mơ hồ |
|
☞ |
|
とうるい (糖類) Các loại đường
とうるい |
糖類 |
n |
Các loại đường |
|
☞ |
|
とうか (糖化) Sự chuyển đổ thành đường
とうか |
糖化 |
n |
Sự chuyển đổ thành đường |
|
☞ |
|
ふんそう (紛争) Cuộc phân tranh
ふんそう |
紛争 |
|
Cuộc phân tranh |
|
☞ |
|
ふんぷん (紛紛) Sự phân vân, rối rắm
ふんぷん |
紛紛 |
|
Sự phân vân, rối rắm |
|
☞ |
|
いせん ( 緯線) Vĩ tuyến, đường song song
いせん |
緯線 |
n |
Vĩ tuyến, đường song song |
|
☞ |
|
こうぎょく (紅玉) Hồng ngọc, rubby
こうぎょく |
紅玉 |
n |
Hồng ngọc, rubby |
|
☞ |
|
きゅうもん (糾問) Thẩm vấn, tra hỏi
きゅうもん |
糾問 |
n |
Thẩm vấn, tra hỏi |
|
☞ |
|
きゅうだん (糾弾) Công kích, chỉ trích
きゅうだん |
糾弾 |
v/n |
Công kích, chỉ trích |
|
☞ |
|
きこう (紀行) Nhật ký hành trình
きこう |
紀行 |
n |
Nhật ký hành trình |
|
☞ |
|
コックピット() buồng lái của phi công
コックピット |
|
n |
buồng lái của phi công |
|
☞ |
コックピットには多くの操縦装置がある
Có bố trí rất nhiều thiết bị điều khiển trên buồng lái phi của phi công.
|