Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しみ (紙魚) Con mọt
しみ 紙魚 n Con mọt  
 
ひょうろう (兵糧) Quân lương
ひょうろう 兵糧 n Quân lương  
 
りょうしょく(糧食) Lương thực
りょうしょく 糧食 n Lương thực  
 
じゅんりえき ( 純利益) Lợi nhuận ròng
じゅんりえき 純利益 n Lợi nhuận ròng  
 
じゅんけつ (純潔) Sự thuần khiết
じゅんけつ 純潔 n Sự thuần khiết  
 
おさめる (納める) Thu nạp, tàng trữ
おさめる 納める v Thu nạp, tàng trữ  
 
おさまる (納まる) Bị thu nạp
おさまる 納まる v Bị thu nạp  
 
のうふ (納付) Sự thanh toán (hàng hóa)
のうふ 納付 n  Sự thanh toán (hàng hóa)  
 
すいとう (出納) Sự xuất, nhập
すいとう 出納 n Sự xuất, nhập  
 
なや (納屋) Kho chứa dụng cụ, (nhà nông)
なや 納屋 n Kho chứa dụng cụ, (nhà nông)  
 
なんど (納戸) Phòng thâu nhận
なんど 納戸 n Phòng thâu nhận  
 
もんしょう (紋章) Huy hiệu
もんしょう 紋章 n Huy hiệu  
 
もんがた (紋形) Hoa văn
もんがた 紋形 n  Hoa văn  
 
もんがみ (紋紙) Giấy in nhiều loại hoa văn
もんがみ 紋紙 n Giấy in nhiều loại hoa văn  
 
まぎれる (紛れる ) Bị xao lãng
まぎれる 紛れる v Bị xao lãng  
 
まぎらわす (紛らわす) Làm cho phân tâm
まぎらわす 紛らわす n  Làm cho phân tâm  
 
まぎらわしい (紛らわしい) Gây bối rối, mơ hồ
 まぎらわしい 紛らわしい a-i Gây bối rối, mơ hồ  
 
とうるい (糖類) Các loại đường
とうるい 糖類 n Các loại đường  
 
とうか (糖化) Sự chuyển đổ thành đường
とうか 糖化 n Sự chuyển đổ thành đường  
 
ふんしつ(紛失) Sự đánh mất
ふんしつ 紛失   Sự đánh mất  
 
ふんそう (紛争) Cuộc phân tranh
ふんそう 紛争   Cuộc phân tranh  
 
ふんぷん (紛紛) Sự phân vân, rối rắm
ふんぷん 紛紛   Sự phân vân, rối rắm  
 
つむぐ(紡ぐ) Xe chỉ
つむぐ 紡ぐ v Xe chỉ  
 
ぼうしょく (紡織) Sự xe chỉ
ぼうしょく 紡織 n Sự xe chỉ  
 
ぼうしゃ(紡車) Xe cuốn chỉ
ぼうしゃ 紡車 n Xe cuốn chỉ  
 
ぼうせき (紡績) Việc dệt
ぼうせき 紡績 n Việc dệt  
 
いせん ( 緯線) Vĩ tuyến, đường song song
いせん  緯線 n Vĩ tuyến, đường song song  
 
くれない (紅) Màu đỏ
くれない   Màu đỏ  
 
べに (紅) Phấn đỏ
べに n Phấn đỏ  
 
こうき (紅旗) Cờ đỏ
こうき 紅旗 n Cờ đỏ  
 
こうぎょく (紅玉) Hồng ngọc, rubby
こうぎょく 紅玉 n Hồng ngọc, rubby  
 
きゅうもん (糾問) Thẩm vấn, tra hỏi
きゅうもん 糾問 n Thẩm vấn, tra hỏi  
 
きゅうだん (糾弾) Công kích, chỉ trích
きゅうだん 糾弾 v/n Công kích, chỉ trích  
 
きゅうめい (糾明) Truy cứu
きゅうめい 糾明 v/n  Truy cứu  
 
きこう (紀行) Nhật ký hành trình
きこう 紀行 n Nhật ký hành trình  
 
きげん (紀元) Kỷ nguyên
きげん 紀元 n  Kỷ nguyên  
 
めんし (綿糸) Vải bông
めんし 綿糸 n Vải bông  
 
けんし (絹糸) Tơ
けんし 絹糸 n  
 
かて (糧) Thức ăn
かて n Thức ăn  
 
コックピット() buồng lái của phi công
コックピット   n buồng lái của phi công  

コックピットには多くの操縦装置がある

Có bố trí rất nhiều thiết bị điều khiển trên buồng lái phi của phi công.

THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
732
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22628658