れいぞうこ (冷蔵庫) tủ lạnh
れいぞうこ |
冷蔵庫 |
n |
tủ lạnh |
279 |
☞ |
|
ポスト() hộp thư, hòm thư
ポスト |
|
n |
hộp thư, hòm thư |
279 |
☞ |
|
こうえん (公園) Công viên
こうえん |
公園 |
n |
Công viên |
279 |
☞ |
|
きっさてん (喫茶店) quán giải khát, quán cà-phê
きっさてん |
喫茶店 |
n |
quán giải khát, quán cà-phê |
279 |
☞ |
|
~や (~屋) hiệu~, cửa hàng~
~や |
~屋 |
n |
hiệu~, cửa hàng~ |
279 |
☞ |
|
のりば (乗り場) bến xe, điểm lên xuống xe
のりば |
乗り場 |
n |
bến xe, điểm lên xuống xe |
279 |
☞ |
|
~や~[など] () và ~, [v.v.]
~や~[など] |
|
|
và ~, [v.v.] |
279 |
☞ |
|
いちばん~ () ~nhất (いちばん うえ: vị trí nhất)
いちばん~ |
|
|
~nhất (いちばん うえ: vị trí nhất) |
279 |
☞ |
|
―だんめ(―段目) giá thứ -, tầng thứ - (「だん」được dùng cho giá sách v.v.)
―だんめ |
―段目 |
|
giá thứ -, tầng thứ - (「だん」được dùng cho giá sách v.v.)
|
279 |
☞ |
|
[どうも]すみません。() Cám ơn.
[どうも]すみません。 |
|
|
Cám ơn. |
279 |
☞ |
|
チリソース() tương ớt (chili sauce)
チリソース |
|
n |
tương ớt (chili sauce) |
279 |
☞ |
|
おく (奥) bên trong cùng, phía sâu bên trong
おく |
奥 |
|
bên trong cùng, phía sâu bên trong |
279 |
☞ |
|
スパイス・コーナー () góc gia vị (sprice corner)
スパイス・コーナー |
|
|
góc gia vị (sprice corner) |
|
☞ |
|
ディズニーランド () công viên Disneyland
ディズニーランド |
|
|
công viên Disneyland |
279 |
☞ |
|
ユニューヤ・ストア () tên một siêu thị (giả tưởng)
ユニューヤ・ストア |
|
|
tên một siêu thị (giả tưởng) |
279 |
☞ |
|
[こどもが~] います ([子供が~]) có [con]
[こどもが~] います |
[子供が~] |
v |
có [con] |
282 |
☞ |
|
[にほんに~]います ([日本に~]) ở [Nhật]
[にほんに~]います |
[日本に~] |
v |
ở [Nhật] |
282 |
☞ |
|