Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
げい (芸) trò diễn, tiết mục, tài năng
げい   trò diễn, tiết mục, tài năng 512
 
すがた (姿) dáng điệu, tư thế
すがた 姿   dáng điệu, tư thế 512
 
こころ (心) trái tim, tấm lòng, cảm tình
こころ   trái tim, tấm lòng, cảm tình 512
 
とらえます () giành được
とらえます     giành được 512
 
~にとって () đối với ~
~にとって     đối với ~ 512
 
[かいしゃに~]つとめます ([会社に~]勤めます) làm việc ở [công ty]
[かいしゃに~]つとめます [会社に~]勤めます   làm việc ở [công ty] 513
 
[いすに~]かけます ([いすに~]掛けます) ngồi [ghế]
[いすに~]かけます [いすに~]掛けます   ngồi [ghế] 513
 
すごします (過ごします) tiêu thời gian, trải qua
すごします 過ごします v tiêu thời gian, trải qua 513
 
[ぎんこうに~]よります ([銀行に~]寄ります) ghé qua [ngân hàng]
[ぎんこうに~]よります [銀行に~]寄ります   ghé qua [ngân hàng] 513
 
いらっしゃいます () ở, có, đi, đến (tôn kính ngữ của います、いきます và きます)
いらっしゃいます     ở, có, đi, đến (tôn kính ngữ của います、いきますvà きます) 513
 
めしあがります (召し上がります) ăn, uống (tôn kính ngữ của たべます và のみます)
めしあがります 召し上がります v ăn, uống (tôn kính ngữ của たべますvà のみます) 513
 
おっしゃいます () nói (tôn kính ngữ của いいます)
おっしゃいます     nói (tôn kính ngữ của いいます) 513
 
なさいます () làm (tôn kính ngữ của します)
なさいます   v làm (tôn kính ngữ của します) 513
 
ごらんになります (ご覧になります) xem, nhìn (tôn kính ngữ của みます)
ごらんになります ご覧になります   xem, nhìn (tôn kính ngữ của みます) 513
 
ごぞんじです (ご存じです) biết (tôn kính ngữ của しっています)
ごぞんじです ご存じです   biết (tôn kính ngữ của しっています) 513
 
あいさつ () chào hỏi (~をします:chào hỏi)
あいさつ     chào hỏi (~をします:chào hỏi) 513
 
はいざら (灰皿) cái gạt tàn
はいざら 灰皿   cái gạt tàn 513
 
りょかん (旅館) khách sạn kiểu Nhật
りょかん 旅館   khách sạn kiểu Nhật 513
      Lữ quán, nhà trọ  
 
かいじょう (会場) hội trường, địa điểm tổ chức
かいじょう 会場   hội trường, địa điểm tổ chức 513
 
バスてい (バス停) bến xe buýt, điểm lên xuống xe buýt
バスてい バス停   bến xe buýt, điểm lên xuống xe buýt 513
 
グループ() nhóm, đoàn
グループ     nhóm, đoàn 296
 
チャンス () cơ hội
チャンス     cơ hội 296
 
おく (億) một trăm triệu
おく   một trăm triệu 296
 
もし[~たら] () nếu [~ thì]
もし[~たら]     nếu [~ thì] 296
 
いくら[~ても] () cho dù, thế nào [~ đi nữa]
いくら[~ても]     cho dù, thế nào [~ đi nữa] 296
 
こと () việc (~の こと: việc ~)
こと     việc (~の こと: việc ~) 296
 
いっぱいのみましょう (一杯飲みましょう。) Chúng ta cùng uống nhé.
いっぱいのみましょう 一杯飲みましょう。   Chúng ta cùng uống nhé. 296
 
「いろいろ」おせわになりました ([いろいろ]お世話になりました。) Anh/chị đã giúp tôi (nhiều).
「いろいろ」おせわになりました [いろいろ]お世話になりました。   Anh/chị đã giúp tôi (nhiều). 296
 
がんばります (頑張ります) cố, cố gắng
がんばります 頑張ります   cố, cố gắng 296
 
どうぞおげんきで (どうぞお元気で。) Chúc anh/chị mạnh khỏe. (câu nói trước khi chia tay với ai đó mà có lẽ lâu nữa mới gặp lại)
どうぞおげんきで どうぞお元気で。   Chúc anh/chị mạnh khỏe. (câu nói trước khi chia tay với ai đó mà có lẽ lâu nữa mới gặp lại)  
 
みます (見ます, 診ます) xem, khám bệnh
みます 見ます v xem 489
みます 診ます v khám bệnh 489
 
さがします (探します,捜します) tìm, tìm kiếm
さがします 探します,捜します   tìm, tìm kiếm 489
 
[じかんに~] おくれます ([時間に~]遅れます) chậm, muộn [cuộc hẹn,v.v.]
[じかんに~] おくれます [時間に~]遅れます   chậm, muộn [cuộc hẹn,v.v.] 489
 
やります () làm
やります     làm 489
 
[パーティーに~]さんかします ([パーティーに~]参加します) tham gia, dự [buổi tiệc]
[パーティーに~]さんかします [パーティーに~]参加します    tham gia, dự [buổi tiệc] 489
 
もうしこみます (申し込みます) đăng ký
もうしこみます 申し込みます   đăng ký 489
 
つごうが いい (都合が いい) có thời gian, thuận tiện
つごうが いい 都合が いい   có thời gian, thuận tiện 489
 
つごうが わるい (都合が 悪い) không có thời gian, bận, không thuận tiện
つごうが わるい 都合が 悪い   không có thời gian, bận, không thuận tiện 489
 
きぶんがいい (気分がいい) cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe
きぶんがいい 気分がいい   cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe 489
    s tinh thần vui vẻ 1372
 
きぶんがわるい (気分が悪い) cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt
きぶんがわるい 気分が悪い   cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt 489
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
543
Hôm qua:
757
Toàn bộ:
22658509