Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
でんち (電池) Pin
でんち 電池 n Pin  279
 
はこ (箱) hộp
はこ n hộp  279
 
スイッチ () công tắc
スイッチ   n công tắc  279
 
れいぞうこ (冷蔵庫) tủ lạnh
れいぞうこ 冷蔵庫 n tủ lạnh  279
 
テーブル () bàn
テーブル   n  bàn  279
 
ベッド () giường
ベッド   n giường  279
 
たな (棚) giá sách
たな n giá sách  279
 
ドア () cửa
ドア   n cửa  279
 
まど (窓) cửa sổ
まど n cửa sổ  279
 
ポスト() hộp thư, hòm thư
ポスト   n  hộp thư, hòm thư 279
 
ビル () toà nhà
ビル   n  toà nhà 279
 
こうえん (公園) Công viên
こうえん 公園 n Công viên  279
 
きっさてん (喫茶店) quán giải khát, quán cà-phê
きっさてん 喫茶店 n quán giải khát, quán cà-phê 279
 
ほんや (本屋) hiệu sách
ほんや 本屋 n hiệu sách  279
 
~や (~屋) hiệu~, cửa hàng~
~や  ~屋 n hiệu~, cửa hàng~  279
 
のりば (乗り場) bến xe, điểm lên xuống xe
のりば 乗り場 n bến xe, điểm lên xuống xe  279
 
けん (県) tỉnh
けん n tỉnh  279
 
うえ (上) trên

 

   trên  279
 
した (下) dưới
した   dưới  279
 
まえ (前) trước
まえ    trước  279
 
うしろ () sau
うしろ     sau  279
 
みぎ (右) phải
みぎ   phải 279
 
ひだり (左) trái
ひだり    trái  279
 
なか (中) trong, giữa
なか   trong, giữa  279
 
そと (外) ngoài
そと   ngoài 279
 
となり (隣) bên cạnh
となり   bên cạnh 279
 
ちかく(近く) gần
ちかく 近く   gần  279
 
あいだ(間) giữa
あいだ   giữa  279
 
~や~[など] () và ~, [v.v.]
~や~[など]     và ~, [v.v.] 279
 
いちばん~ () ~nhất (いちばん うえ: vị trí nhất)
いちばん~     ~nhất (いちばん うえ: vị trí nhất)  279
 
―だんめ(―段目) giá thứ -, tầng thứ - (「だん」được dùng cho giá sách v.v.)
―だんめ ―段目  

giá thứ -, tầng thứ - (「だん」được dùng cho giá sách v.v.)

279
 
[どうも]すみません。() Cám ơn.
[どうも]すみません。     Cám ơn. 279
 
チリソース() tương ớt (chili sauce)
 チリソース   n  tương ớt (chili sauce)  279
 
おく (奥) bên trong cùng, phía sâu bên trong
おく   bên trong cùng, phía sâu bên trong 279
 
スパイス・コーナー () góc gia vị (sprice corner)
スパイス・コーナー     góc gia vị (sprice corner)  
 
とうきょう (東京) Tokyo
とうきょう 東京   Tokyo  279
 
ディズニーランド () công viên Disneyland
ディズニーランド     công viên Disneyland  279
 
ユニューヤ・ストア () tên một siêu thị (giả tưởng)
ユニューヤ・ストア     tên một siêu thị (giả tưởng)  279
 
[こどもが~] います ([子供が~]) có [con]
[こどもが~] います [子供が~] v có [con] 282
 
[にほんに~]います ([日本に~]) ở [Nhật]
[にほんに~]います [日本に~] v ở [Nhật] 282
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
351
Hôm qua:
1583
Toàn bộ:
21947498