Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ゆうよう (有用) Hữu dụng, có ích lợi
ゆうよう 有用 a-na Hữu dụng, có ích lợi  
 
ゆうよう (有用) Hữu dụng, có ích lợi
ゆうよう 有用 a-na Hữu dụng, có ích lợi  
 
ゆうけんしゃ ( 有権者) Người có quyền bỏ phiếu
ゆうけんしゃ  有権者 n Người có quyền bỏ phiếu  
 
ありがとう (有難う) Cám ơn
ありがとう 有難う v Cám ơn  
 
ありがたい (有難い) Cám ơn, biết ơn
ありがたい 有難い  a-i Cám ơn, biết ơn  
 
ある (有る) Có, tồn tại (đồ vật)
ある 有る v Có, tồn tại (đồ vật)  
 
かんぞう ( 肝臓) Gan
かんぞう  肝臓 n Gan  
 
きも (肝) Lá gan, dan
きも n Lá gan, dan  
 
しし(四肢) Tứ chi, hai tay hai chân
しし 四肢 n Tứ chi, hai tay hai chân  
 
したい (肢体) Cơ thể con người, tay và chân
したい 肢体 n Cơ thể con người, tay và chân  
 
ひりょう (肥料) Phân bón
ひりょう 肥料 n Phân bón  
 
ひまんじ (肥満児) Trẻ béo phì
ひまんじ 肥満児 n Trẻ béo phì  
 
ひまん (肥満) Sự mập phì, sự béo phì
ひまん 肥満 v/n Sự mập phì, sự béo phì  
 
こえる (肥える) Mập phì, màu mỡ (đất đai), thính (giác quan)
こえる 肥える v Mập phì, màu mỡ (đất đai), thính (giác quan)  
 
せいふく(制服) Đồng phục
せいふく 制服 n Đồng phục  
 
ふくしょく (服飾) Quần áo và trang sức
ふくしょく 服飾 n Quần áo và trang sức  
 
ふくじ (服地) Vải
ふくじ 服地 n Vải  
 
ほうし (胞子) Bào tử
ほうし 胞子 n Bào tử  
 
じゅたい (受胎) Sự thụ thai, sự có thai
じゅたい 受胎 v/n Sự thụ thai, sự có thai  
 
たいどう (胎動) Sự động thai
たいどう 胎動 v/n Sự động thai  
 
たいじ (胎児) Thai nhi, phôi phai, bào thai
 たいじ 胎児 n Thai nhi, phôi phai, bào thai  
 
らくたん (落胆) Sự thất vọng, sự chán nản
らくたん 落胆 v/n Sự thất vọng, sự chán nản  
 
だいたん (大胆) Bình thản, can đảm
だいたん 大胆 a-na Bình thản, can đảm  
 
たんせき (胆石) Sỏi mật
たんせき 胆石 n Sỏi mật  
 
はいえん (肺炎) Viêm phổi
はいえん 肺炎 n Viêm phổi  
 
はい (肺) Lá phổi
はい n Lá phổi  
 
はいめん (背面) Mặt sau, phía sau
はいめん 背面 n  Mặt sau, phía sau  
 
はいとく (背徳) Sự trái đạo đức, hành động trái đạo đức
はいとく 背徳 n Sự trái đạo đức, hành động trái đạo đức  
 
そむく (背く) Vi phạm, phản bội
そむく 背く n Vi phạm, phản bội  
 
ねこぜ (猫背) Lưng tôm, lưng cong, lung khom
ねこぜ 猫背 n Lưng tôm, lưng cong, lung khom  
 
せおう (背負う) Cõng, gánh vác
せおう 背負う v Cõng, gánh vác  
 
せびろ (背広) Áo vét
せびろ 背広 n Áo vét  
 
ちん (朕) Trẫm (tiếng xưng của nhà vua)
ちん n Trẫm (tiếng xưng của nhà vua)  
 
めいろう (明朗) Tươi vui, ấm áp
めいろう 明朗 a-na Tươi vui, ấm áp  
 
ろうほう (朗報) Tin vui, tin mừng
ろうほう 朗報 n Tin vui, tin mừng  
 
ろうどく(朗読) Sự đọc lớn
ろうどく 朗読 n Sự đọc lớn  
 
ほがらか(朗らか) Sáng, vui, vui tươi
ほがらか 朗らか  a-na  Sáng, vui, vui tươi  
 
どうみゃく (動脈) Động mạch
どうみゃく 動脈 n Động mạch  
 
みゃく (脈) Mạch máu
みゃく n Mạch máu  
 
どうたい (胴体) Thân thể
どうたい 胴体 n Thân thể  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
14
Hôm nay:
499
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21662309