しまる (絞まる) Bị ép, bị thắt
しまる |
絞まる |
v |
Bị ép, bị thắt |
|
☞ |
|
しまる(締まる) Bị trói, bị cột
しまる |
締まる |
v |
Bị trói, bị cột |
|
☞ |
|
こうけい (絞刑 ) Hình phạt treo cổ
こうけい |
絞刑 |
n |
Hình phạt treo cổ |
|
☞ |
|
しがいせん (紫外線 ) Tia tử ngoại
しがいせん |
紫外線 |
n |
Tia tử ngoại |
|
☞ |
|
しうん (紫雲) Đám mây màu tím
しうん |
紫雲 |
n |
Đám mây màu tím |
|
☞ |
|
しきんじょう (紫禁城) Tử cấm thành
しきんじょう |
紫禁城 |
n |
Tử cấm thành |
|
☞ |
|
からまる (絡まる) Có dính dáng, liên quan đến
からまる |
絡まる |
v |
Có dính dáng, liên quan đến |
|
☞ |
|
たつ (経つ) Kinh qua, trôi qua
たつ |
経つ |
v |
Kinh qua, trôi qua |
|
☞ |
|
おきょう (お経) Thần sáng tạo
おきょう |
お経 |
n |
Thần sáng tạo |
|
☞ |
|
こまか (細か) Nhỏ, chi tiết
こまか |
細か |
a-na |
Nhỏ, chi tiết |
|
☞ |
|
さいせつ (細説) Giải thích chi tiết
さいせつ |
細説 |
n |
Giải thích chi tiết |
|
☞ |
|
しゅうけつ(終結) Việc kết thúc, hoàn tất
しゅうけつ |
終結 |
n |
Việc kết thúc, hoàn tất |
|
☞ |
|
そしき (組織) Tổ chức, cơ quan
そしき |
組織 |
n |
Tổ chức, cơ quan |
|
☞ |
|
こんいろ (伸商) Dân kinh doanh chuyên nghiệp
こんいろ |
伸商 |
n |
Dân kinh doanh chuyên nghiệp |
|
☞ |
|
こんや(紺屋) Cửa hàng nhuộm
こんや |
紺屋 |
n |
Cửa hàng nhuộm |
|
☞ |
|
こんいろ (紺色) Màu xanh nước biển
こんいろ |
紺色 |
n |
Màu xanh nước biển |
|
☞ |
|
こんいと (紺糸) Sợi chỉ màu xanh sẫm
こんいと |
紺糸 |
n |
Sợi chỉ màu xanh sẫm |
|
☞ |
|
しょうじゅつ (紹述) Sự tiếp nhận công việc
しょうじゅつ |
紹述 |
n |
Sự tiếp nhận công việc |
|
☞ |
|
すばやい (素早い) Nhanh chóng
すばやい |
素早い |
a-i |
Nhanh chóng |
|
☞ |
|