Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しめる (絞める) Ép, bóp
しめる 絞める v Ép, bóp  
 
しまる (絞まる) Bị ép, bị thắt
しまる 絞まる v Bị ép, bị thắt  
 
しまる(締まる) Bị trói, bị cột
しまる 締まる v Bị trói, bị cột  
 
しぼる (絞る) Vắt
しぼる 絞る v Vắt  
 
こうさつ (絞殺) Bóp cổ
こうさつ 絞殺 n Bóp cổ  
 
こうけい (絞刑 ) Hình phạt treo cổ
こうけい 絞刑 n Hình phạt treo cổ  
 
こうしゅ (絞首) Sự treo cổ
こうしゅ 絞首 n Sự treo cổ  
 
むらさき (紫) Màu tím
むらさき n Màu tím  
 
しがいせん (紫外線 ) Tia tử ngoại
しがいせん 紫外線 n Tia tử ngoại  
 
しうん (紫雲) Đám mây màu tím
しうん 紫雲 n Đám mây màu tím  
 
しきんじょう (紫禁城) Tử cấm thành
しきんじょう 紫禁城 n Tử cấm thành  
 
からむ (絡む) Liên quan
からむ 絡む v Liên quan  
 
からまる (絡まる) Có dính dáng, liên quan đến
からまる 絡まる v Có dính dáng, liên quan đến  
 
へる 経る ) Trải qua
へる 経る v Trải qua  
 
たつ (経つ) Kinh qua, trôi qua
たつ 経つ v Kinh qua, trôi qua  
 
おきょう (お経) Thần sáng tạo
おきょう お経 n Thần sáng tạo  
 
ほそる (細る) Gầy
ほそる 細る v Gầy  
 
こまか (細か) Nhỏ, chi tiết
こまか 細か a-na Nhỏ, chi tiết  
 
さいく (細工) Sự chế tác
さいく 細工 n Sự chế tác  
 
さいぼう (細胞) Tế bào
さいぼう 細胞 n Tế bào  
 
さいせつ (細説) Giải thích chi tiết
さいせつ 細説 n Giải thích chi tiết  
 
おえる (終える) Chấm dứt
おえる 終える v  Chấm dứt  
 
しゅうし (終止) Sự dừng lại
しゅうし 終止 n Sự dừng lại  
 
しゅうけつ(終結) Việc kết thúc, hoàn tất
しゅうけつ 終結 n Việc kết thúc, hoàn tất  
 
くみ (組) Tổ
くみ n Tổ  
 
そしき (組織) Tổ chức, cơ quan
そしき 組織 n Tổ chức, cơ quan  
 
そせい(組成 ) Sự cấu thành
そせい 組成 n Sự cấu thành  
 
くむ (組む) Lắp ráp
くむ 組む v Lắp ráp  
 
そしゃく (租借) Sự cho thuê
そしゃく 租借 n Sự cho thuê  
 
しんし (紳士) Người hào hoa
しんし 紳士 n Người hào hoa  
 
こんいろ (伸商) Dân kinh doanh chuyên nghiệp
こんいろ 伸商 n Dân kinh doanh chuyên nghiệp  
 
こんや(紺屋) Cửa hàng nhuộm
こんや 紺屋 n Cửa hàng nhuộm  
 
こんいろ (紺色) Màu xanh nước biển
こんいろ 紺色 n Màu xanh nước biển  
 
こんいと (紺糸) Sợi chỉ màu xanh sẫm
こんいと 紺糸 n Sợi chỉ màu xanh sẫm  
 
つぐ (紹ぐ) Tiếp nối
つぐ 紹ぐ v Tiếp nối  
 
しょうじゅつ (紹述) Sự tiếp nhận công việc
しょうじゅつ 紹述 n Sự tiếp nhận công việc  
 
そしつ (素質) Tố chất
そしつ 素質 n Tố chất  
 
すばやい (素早い) Nhanh chóng
すばやい 素早い a-i Nhanh chóng  
 
かみばこ (紙箱) Hộp giấy
かみばこ 紙箱 n Hộp giấy  
 
しめん (紙面) Mặt giấy
しめん 紙面 n Mặt giấy  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
22
Hôm nay:
1117
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22629043