ゆうよう (有用) Hữu dụng, có ích lợi
ゆうよう |
有用 |
a-na |
Hữu dụng, có ích lợi |
|
☞ |
|
ゆうよう (有用) Hữu dụng, có ích lợi
ゆうよう |
有用 |
a-na |
Hữu dụng, có ích lợi |
|
☞ |
|
ゆうけんしゃ ( 有権者) Người có quyền bỏ phiếu
ゆうけんしゃ |
有権者 |
n |
Người có quyền bỏ phiếu |
|
☞ |
|
ありがたい (有難い) Cám ơn, biết ơn
ありがたい |
有難い |
a-i |
Cám ơn, biết ơn |
|
☞ |
|
ある (有る) Có, tồn tại (đồ vật)
ある |
有る |
v |
Có, tồn tại (đồ vật) |
|
☞ |
|
しし(四肢) Tứ chi, hai tay hai chân
しし |
四肢 |
n |
Tứ chi, hai tay hai chân |
|
☞ |
|
したい (肢体) Cơ thể con người, tay và chân
したい |
肢体 |
n |
Cơ thể con người, tay và chân |
|
☞ |
|
ひまん (肥満) Sự mập phì, sự béo phì
ひまん |
肥満 |
v/n |
Sự mập phì, sự béo phì |
|
☞ |
|
こえる (肥える) Mập phì, màu mỡ (đất đai), thính (giác quan)
こえる |
肥える |
v |
Mập phì, màu mỡ (đất đai), thính (giác quan) |
|
☞ |
|
ふくしょく (服飾) Quần áo và trang sức
ふくしょく |
服飾 |
n |
Quần áo và trang sức |
|
☞ |
|
じゅたい (受胎) Sự thụ thai, sự có thai
じゅたい |
受胎 |
v/n |
Sự thụ thai, sự có thai |
|
☞ |
|
たいどう (胎動) Sự động thai
たいどう |
胎動 |
v/n |
Sự động thai |
|
☞ |
|
たいじ (胎児) Thai nhi, phôi phai, bào thai
たいじ |
胎児 |
n |
Thai nhi, phôi phai, bào thai |
|
☞ |
|
らくたん (落胆) Sự thất vọng, sự chán nản
らくたん |
落胆 |
v/n |
Sự thất vọng, sự chán nản |
|
☞ |
|
だいたん (大胆) Bình thản, can đảm
だいたん |
大胆 |
a-na |
Bình thản, can đảm |
|
☞ |
|
はいめん (背面) Mặt sau, phía sau
はいめん |
背面 |
n |
Mặt sau, phía sau |
|
☞ |
|
はいとく (背徳) Sự trái đạo đức, hành động trái đạo đức
はいとく |
背徳 |
n |
Sự trái đạo đức, hành động trái đạo đức |
|
☞ |
|
そむく (背く) Vi phạm, phản bội
そむく |
背く |
n |
Vi phạm, phản bội |
|
☞ |
|
ねこぜ (猫背) Lưng tôm, lưng cong, lung khom
ねこぜ |
猫背 |
n |
Lưng tôm, lưng cong, lung khom |
|
☞ |
|
せおう (背負う) Cõng, gánh vác
せおう |
背負う |
v |
Cõng, gánh vác |
|
☞ |
|
ちん (朕) Trẫm (tiếng xưng của nhà vua)
ちん |
朕 |
n |
Trẫm (tiếng xưng của nhà vua) |
|
☞ |
|
めいろう (明朗) Tươi vui, ấm áp
めいろう |
明朗 |
a-na |
Tươi vui, ấm áp |
|
☞ |
|
ろうほう (朗報) Tin vui, tin mừng
ろうほう |
朗報 |
n |
Tin vui, tin mừng |
|
☞ |
|
ほがらか(朗らか) Sáng, vui, vui tươi
ほがらか |
朗らか |
a-na |
Sáng, vui, vui tươi |
|
☞ |
|