Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かんがえる (考える) Suy nghĩ
かんがえる 考える v Suy nghĩ  
 
さんかしゃ( 参加者) Người tham gia
さんかしゃ  参加者 n Người tham gia  
 
がくしゃ (学者) Hiền triết, học giả
がくしゃ 学者 n Hiền triết, học giả  
 
もの (者) Người
もの n Người  
 
たいねつ (耐熱) Sự chịu nhiệt
たいねつ 耐熱 n  Sự chịu nhiệt  
 
たいきゅう (耐久) Lâu bền
たいきゅう 耐久 n Lâu bền  
 
たえる (耐える ) Chịu đựng
たえる 耐える v Chịu đựng  
 
しょうもう (消耗) Sự tiêu hao, sự tiêu thụ
しょうもう 消耗 v/n Sự tiêu hao, sự tiêu thụ  
 
こうさく (耕作) Sự canh tác, sự cày cấy, sự trồng trot
こうさく 耕作 v/n Sự canh tác, sự cày cấy, sự trồng trot  
 
じびか (耳鼻科) Khoa Tai mũi họng
じびか 耳鼻科   Khoa Tai mũi họng  
 
とりもどす (取り戻す) Lấy lại, giành lại
とりもどす 取り戻す v Lấy lại, giành lại  
 
とりひき (取り引き) Sự giao dịch, sự buôn bán
とりひき 取り引き v Sự giao dịch, sự buôn bán  
 
はれんち (破廉恥) Không biết mắc cỡ, vô liêm sỉ
はれんち 破廉恥 a-na Không biết mắc cỡ, vô liêm sỉ  
 
ちぶ (恥部) Chỗ cần che đậy
ちぶ 恥部 n Chỗ cần che đậy  
 
ちじょく(恥辱) Sự xấu hổ, sự hổ thẹn
ちじょく 恥辱 n Sự xấu hổ, sự hổ thẹn  
 
はじしらず (恥知らず) Không biết xấu hổ, vô liêm sỉ
はじしらず 恥知らず a-na  Không biết xấu hổ, vô liêm sỉ  
 
はずかしがる(恥ずかしがる) Mắc cỡ, xấu hổ
はずかしがる 恥ずかしがる v Mắc cỡ, xấu hổ  
 
はじる (恥じる) Mắc cỡ, xấu hổ
はじる 恥じる v Mắc cỡ, xấu hổ  
 
ちょうししゃ(聴視者) Khán giả truyền hình
ちょうししゃ 聴視者 n Khán giả truyền hình  
 
ちょうりょく (聴力) Sức nghe, thính lực
ちょうりょく 聴力 n Sức nghe, thính lực  
 
ちょうしんき (聴診器) Ống nghe (bác sĩ)
ちょうしんき 聴診器 n Ống nghe (bác sĩ)  
 
ちょうしゅう (聴衆) Thính giả
ちょうしゅう 聴衆 n Thính giả  
 
ちょうしゅ (聴取) Sự nghe
ちょうしゅ 聴取 v/n Sự nghe  
 
きく (聴く) Nghe
きく 聴く v Nghe  
 
じしょく (辞職) Sự từ chức
じしょく 辞職 v/n Sự từ chức  
 
しっしょく(失職) Sự thất nghiệp
しっしょく 失職 v/n Sự thất nghiệp  
 
しょくむ(職務) Chức vụ
しょくむ 職務 n Chức vụ  
 
しょくば (職場) Nơi làm việc
しょくば 職場 n Nơi làm việc  
 
やきにく (焼肉) Thịt nướng
やきにく 焼肉 n Thịt nướng  
 
ぶたにく (豚肉) Thịt heo
ぶたにく 豚肉 n Thịt heo  
 
ぎゅうにく (牛肉) Thịt bò
ぎゅうにく 牛肉 n Thịt bò  
 
にくや (肉屋) Cửa hàng thịt, người bán thịt
にくや 肉屋 n Cửa hàng thịt, người bán thịt  
 
にくしょくどうぶつ (肉食動物) Động vật ăn thịt
にくしょくどうぶつ 肉食動物 n Động vật ăn thịt  
 
にくがん (肉眼) Mắt thịt, mắt thường
にくがん 肉眼 n  Mắt thịt, mắt thường  
 
いしはだ (石肌) Mặt đá
いしはだ 石肌 n Mặt đá  
 
きはだ (木肌) Vỏ cây
きはだ 木肌 n Vỏ cây  
 
はだざわり (肌触り) Cảm giác sờ
はだざわり 肌触り n Cảm giác sờ  
 
はだぎ (肌着) Đồ lót
はだぎ 肌着 n Đồ lót  
 
はだあれ (肌荒れ) Da khô, da nứt nẻ
はだあれ 肌荒れ n Da khô, da nứt nẻ  
 
ゆうぼう(有望) Đầy triển vọng, đầy hy vọng
ゆうぼう 有望 a-na Đầy triển vọng, đầy hy vọng  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
10
Hôm nay:
1263
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21953838