さんかしゃ( 参加者) Người tham gia
さんかしゃ |
参加者 |
n |
Người tham gia |
|
☞ |
|
がくしゃ (学者) Hiền triết, học giả
がくしゃ |
学者 |
n |
Hiền triết, học giả |
|
☞ |
|
たいねつ (耐熱) Sự chịu nhiệt
たいねつ |
耐熱 |
n |
Sự chịu nhiệt |
|
☞ |
|
しょうもう (消耗) Sự tiêu hao, sự tiêu thụ
しょうもう |
消耗 |
v/n |
Sự tiêu hao, sự tiêu thụ |
|
☞ |
|
こうさく (耕作) Sự canh tác, sự cày cấy, sự trồng trot
こうさく |
耕作 |
v/n |
Sự canh tác, sự cày cấy, sự trồng trot |
|
☞ |
|
じびか (耳鼻科) Khoa Tai mũi họng
じびか |
耳鼻科 |
|
Khoa Tai mũi họng |
|
☞ |
|
とりもどす (取り戻す) Lấy lại, giành lại
とりもどす |
取り戻す |
v |
Lấy lại, giành lại |
|
☞ |
|
とりひき (取り引き) Sự giao dịch, sự buôn bán
とりひき |
取り引き |
v |
Sự giao dịch, sự buôn bán |
|
☞ |
|
はれんち (破廉恥) Không biết mắc cỡ, vô liêm sỉ
はれんち |
破廉恥 |
a-na |
Không biết mắc cỡ, vô liêm sỉ |
|
☞ |
|
ちぶ (恥部) Chỗ cần che đậy
ちぶ |
恥部 |
n |
Chỗ cần che đậy |
|
☞ |
|
ちじょく(恥辱) Sự xấu hổ, sự hổ thẹn
ちじょく |
恥辱 |
n |
Sự xấu hổ, sự hổ thẹn |
|
☞ |
|
はじしらず (恥知らず) Không biết xấu hổ, vô liêm sỉ
はじしらず |
恥知らず |
a-na |
Không biết xấu hổ, vô liêm sỉ |
|
☞ |
|
はずかしがる(恥ずかしがる) Mắc cỡ, xấu hổ
はずかしがる |
恥ずかしがる |
v |
Mắc cỡ, xấu hổ |
|
☞ |
|
はじる (恥じる) Mắc cỡ, xấu hổ
はじる |
恥じる |
v |
Mắc cỡ, xấu hổ |
|
☞ |
|
ちょうししゃ(聴視者) Khán giả truyền hình
ちょうししゃ |
聴視者 |
n |
Khán giả truyền hình |
|
☞ |
|
ちょうりょく (聴力) Sức nghe, thính lực
ちょうりょく |
聴力 |
n |
Sức nghe, thính lực |
|
☞ |
|
ちょうしんき (聴診器) Ống nghe (bác sĩ)
ちょうしんき |
聴診器 |
n |
Ống nghe (bác sĩ) |
|
☞ |
|
しっしょく(失職) Sự thất nghiệp
しっしょく |
失職 |
v/n |
Sự thất nghiệp |
|
☞ |
|
にくや (肉屋) Cửa hàng thịt, người bán thịt
にくや |
肉屋 |
n |
Cửa hàng thịt, người bán thịt |
|
☞ |
|
にくしょくどうぶつ (肉食動物) Động vật ăn thịt
にくしょくどうぶつ |
肉食動物 |
n |
Động vật ăn thịt |
|
☞ |
|
にくがん (肉眼) Mắt thịt, mắt thường
にくがん |
肉眼 |
n |
Mắt thịt, mắt thường |
|
☞ |
|
はだざわり (肌触り) Cảm giác sờ
はだざわり |
肌触り |
n |
Cảm giác sờ |
|
☞ |
|
はだあれ (肌荒れ) Da khô, da nứt nẻ
はだあれ |
肌荒れ |
n |
Da khô, da nứt nẻ |
|
☞ |
|
ゆうぼう(有望) Đầy triển vọng, đầy hy vọng
ゆうぼう |
有望 |
a-na |
Đầy triển vọng, đầy hy vọng |
|
☞ |
|