ねる (練る) Nhào lộn, luyện tập
ねる |
練る |
v |
Nhào lộn, luyện tập |
|
☞ |
|
れんたつ (練達) Luyện tập trở nên tinh thông
れんたつ |
練達 |
n |
Luyện tập trở nên tinh thông |
|
☞ |
|
もうようたい(網様体) Thể võng dạng
もうようたい |
網様体 |
n |
Thể võng dạng |
|
☞ |
|
こうじょう (綱常) Nguyên tắc đạo đức
こうじょう |
綱常 |
n |
Nguyên tắc đạo đức |
|
☞ |
|
こうき(綱紀) Kỷ cương, luật lệ
こうき |
綱紀 |
|
Kỷ cương, luật lệ |
|
☞ |
|
きんみつ (緊密) Chặt chẽ, khít khao
きんみつ |
緊密 |
n |
Chặt chẽ, khít khao |
|
☞ |
|
きんきゅう (緊急) Khẩn cấp, cấp bách
きんきゅう |
緊急 |
n |
Khẩn cấp, cấp bách |
|
☞ |
|
しょろん (緒論) Giới thiệu, mở đầu
しょろん |
緒論 |
n |
Giới thiệu, mở đầu |
|
☞ |
|
しょせん (緒戦) Bắt đầu cuộc tranh đua
しょせん |
緒戦 |
n |
Bắt đầu cuộc tranh đua |
|
☞ |
|
いしん(維新) Cải cách Duy Tân
いしん |
維新 |
n |
Cải cách Duy Tân |
|
☞ |
|
つぐ (継ぐ) Ối theo, thừa kế
つぐ |
継ぐ |
v |
Ối theo, thừa kế |
|
☞ |
|
きぬばり (絹針) Thoi, kim dệt lụa
きぬばり |
絹針 |
n |
Thoi, kim dệt lụa |
|
☞ |
|
ぞっこう (続行) Tiếp diễn liên tục
ぞっこう |
続行 |
n |
Tiếp diễn liên tục |
|
☞ |
|
ぞくへん (続編) Tập tiếp theo
ぞくへん |
続編 |
n |
Tập tiếp theo |
|
☞ |
|
ぞくしゅつ(続出) Liên tục xuất hiện
ぞくしゅつ |
続出 |
n |
Liên tục xuất hiện |
|
☞ |
|
たえる (絶える ) Hết hẳn, chết
たえる |
絶える |
v |
Hết hẳn, chết |
|
☞ |
|
たやす (絶やす) Giết, làm cho hết
たやす |
絶やす |
v |
Giết, làm cho hết |
|
☞ |
|
ぜっこう(絶交) Chấm dứt quan hệ
ぜっこう |
絶交 |
|
Chấm dứt quan hệ |
|
☞ |
|
きゅうしょく (給食) Cung cấp thức ăn
きゅうしょく |
給食 |
n |
Cung cấp thức ăn |
|
☞ |
|
きゅうすい (給水) Sự cung cấp nước
きゅうすい |
給水 |
n |
Sự cung cấp nước |
|
☞ |
|
すべる (統べる) Thống trị, quản lý
すべる |
統べる |
v |
Thống trị, quản lý |
|
☞ |
|
ぬいめ (縫目) Mũi kim, đường chỉ
ぬいめ |
縫目 |
n |
Mũi kim, đường chỉ |
|
☞ |
|