Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ねる (練る) Nhào lộn, luyện tập
ねる 練る v Nhào lộn, luyện tập  
 
れんせい (練成) Đào luyện
れんせい 練成 n Đào luyện  
 
れんたつ (練達) Luyện tập trở nên tinh thông
れんたつ 練達 n Luyện tập trở nên tinh thông  
 
もうようたい(網様体) Thể võng dạng
もうようたい 網様体 n Thể võng dạng  
 
もうまく (網膜) Võng mạc
もうまく 網膜 n Võng mạc  
 
あみ (網) Cái lưới
あみ n Cái lưới  
 
つな (綱) Dây thừng
つな   Dây thừng  
 
こうじょう (綱常) Nguyên tắc đạo đức
 こうじょう 綱常 n Nguyên tắc đạo đức  
 
こうき(綱紀) Kỷ cương, luật lệ
こうき 綱紀   Kỷ cương, luật lệ  
 
こうりょう (綱領) Cương lĩnh
こうりょう 綱領 n Cương lĩnh  
 
きんみつ (緊密) Chặt chẽ, khít khao
きんみつ 緊密 n Chặt chẽ, khít khao  
 
きんきゅう (緊急) Khẩn cấp, cấp bách
きんきゅう 緊急 n Khẩn cấp, cấp bách  
 
お (緒) Dây
n  Dây  
 
ちょげん (緒言) Lời mở đầu
ちょげん 緒言 n Lời mở đầu  
 
しょろん (緒論) Giới thiệu, mở đầu
しょろん 緒論 n Giới thiệu, mở đầu  
 
しょせん (緒戦) Bắt đầu cuộc tranh đua
しょせん 緒戦 n Bắt đầu cuộc tranh đua  
 
いしん(維新) Cải cách Duy Tân
いしん 維新 n Cải cách Duy Tân  
 
つぐ (継ぐ) Ối theo, thừa kế
つぐ 継ぐ v Ối theo, thừa kế  
 
きぬばり (絹針) Thoi, kim dệt lụa
きぬばり 絹針 n  Thoi, kim dệt lụa  
 
きぬもの (絹物) Hàng tơ lụa
きぬもの 絹物 n Hàng tơ lụa  
 
ぞっこう (続行) Tiếp diễn liên tục
ぞっこう 続行 n Tiếp diễn liên tục  
 
ぞくへん (続編) Tập tiếp theo
ぞくへん 続編 n Tập tiếp theo  
 
ぞくしゅつ(続出) Liên tục xuất hiện
ぞくしゅつ 続出 n Liên tục xuất hiện  
 
けいふ (継父) Bố dượng
けいふ 継父 n Bố dượng  
 
けんぷ (絹布) Mảnh vải lụa
けんぷ 絹布 n Mảnh vải lụa  
 
ゆわえる (結わえる) Buộc
ゆわえる 結わえる v Buộc  
 
ゆう (結う) Búi tóc
ゆう 結う v Búi tóc  
 
たえる (絶える ) Hết hẳn, chết
たえる 絶える v Hết hẳn, chết  
 
たやす (絶やす) Giết, làm cho hết
たやす 絶やす v Giết, làm cho hết  
 
ぜっこう(絶交) Chấm dứt quan hệ
ぜっこう 絶交   Chấm dứt quan hệ  
 
ぜっしょく (絶食) Tuyệt thực
ぜっしょく 絶食 n Tuyệt thực  
 
きゅうしょく (給食) Cung cấp thức ăn
きゅうしょく 給食 n Cung cấp thức ăn  
 
きゅうすい (給水) Sự cung cấp nước
きゅうすい 給水 n Sự cung cấp nước  
 
えず (絵図) Sự minh họa
えず 絵図 n Sự minh họa  
 
かい (絵画) Hội họa
かい 絵画 n Hội họa  
 
すべる (統べる) Thống trị, quản lý
すべる 統べる v Thống trị, quản lý  
 
とういつ (統一 ) Thống nhất
とういつ 統一 n Thống nhất  
 
ぬいめ (縫目) Mũi kim, đường chỉ
ぬいめ 縫目 n Mũi kim, đường chỉ  
 
とうごう (統合) Sự kết hợp
とうごう 統合 n  Sự kết hợp  
 
とうけい (統計) Thống kê
とうけい 統計 n Thống kê  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
994
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22628920