さがく ( 差額) Số tiền chênh lệch
さがく |
差額 |
n |
Số tiền chênh lệch |
|
☞ |
|
ちゃくしゅ (着手) Bắt tay vào (công việc)
ちゃくしゅ |
着手 |
n |
Bắt tay vào (công việc) |
|
☞ |
|
ちゃくじつ (着実) Vững, đáng tin
ちゃくじつ |
着実 |
a-na |
Vững, đáng tin |
|
☞ |
|
ようせい (養成) Chăm sóc, bồi dưỡng
ようせい |
養成 |
n |
Chăm sóc, bồi dưỡng |
|
☞ |
|
やしなう (養う) Nâng đỡ, nuôi nấng
やしなう |
養う |
v |
Nâng đỡ, nuôi nấng |
|
☞ |
|
よっか (翼下) Hạ cánh (máy bay)
よっか |
翼下 |
n |
Hạ cánh (máy bay) |
|
☞ |
|
ほんい(翻意) Thay đổi ý kiến
ほんい |
翻意 |
n |
Thay đổi ý kiến |
|
☞ |
|
ほんあん (翻案) Sự phỏng theo
ほんあん |
翻案 |
n |
Sự phỏng theo |
|
☞ |
|
ひるがえす (翻す) Lật ngược, đổi
ひるがえす |
翻す |
v |
Lật ngược, đổi |
|
☞ |
|
こうきゅう (考究) Sự tra cứu tìm tòi
こうきゅう |
考究 |
n |
Sự tra cứu tìm tòi |
|
☞ |
|