じゅんかん (循環) Sự tuần hoàn
じゅんかん |
循環 |
n |
Sự tuần hoàn |
|
☞ |
|
うる (得る ) Thu được, có thể
うる |
得る |
v |
Thu được, có thể |
|
☞ |
|
とくい (得意 ) Giỏi (một cái gì)
とくい |
得意 |
a-na |
Giỏi (một cái gì) |
|
☞ |
|
ととう (徒党) Đảng phái, bè đảng
ととう |
徒党 |
n |
Đảng phái, bè đảng |
|
☞ |
|
とろう(徒労) Ké hoạch dang dở, sự cố gắng vô ích
とろう |
徒労 |
n |
Ké hoạch dang dở, sự cố gắng vô ích |
|
☞ |
|
とてい (徒弟) Người học nghề, người học việc
とてい |
徒弟 |
n |
Người học nghề, người học việc |
|
☞ |
|
したがう (従う) Vâng lời, theo
したがう |
従う |
v |
Vâng lời, theo |
|
☞ |
|
あがり (揚がり) Đắt đỏ, doanh thu
あがり |
揚がり |
n |
Đắt đỏ, doanh thu |
|
☞ |
|
わだい(話題)Đề tài
わだい |
(話題) |
n |
Đề tài |
752 |
|
|
|
Chủ đề |
|
☞ |
|
せんしん(線審) Trọng tài biên
せんしん |
線審 |
n |
Trọng tài biên |
|
☞ |
|
ていけつにん (締結人 ) Người ký kết
ていけつにん |
締結人 |
n |
Người ký kết |
|
☞ |
|
きんかい (金塊) Quặng vàng, vàng khối
きんかい |
金塊 |
n |
Quặng vàng, vàng khối |
|
☞ |
|
そぞう (塑像) Tượng bằng đất nung
そぞう |
塑像 |
n |
Tượng bằng đất nung |
|
☞ |
|
ちょうそ (彫塑 ) Sự khắc và nặn
ちょうそ |
彫塑 |
n |
Sự khắc và nặn |
|
☞ |
|
かたまり (塊) Miếng, tảng, cục, đống
かたまり |
塊 |
n |
Miếng, tảng, cục, đống |
|
☞ |
|
せんじょう (戦場) Chiến trường
せんじょう |
戦場 |
n |
Chiến trường |
|
☞ |
|
せいめい (声明) Lời tuyên bố, lời công bố
せいめい |
声明 |
n |
Lời tuyên bố, lời công bố |
|
☞ |
|
あさねぼう (朝寝坊) Ngủ dậy muộn
あさねぼう |
朝寝坊 |
n |
Ngủ dậy muộn |
|
☞ |
|
じゅよ (授与) Sự cho, sự ban cho, sự trao tặng
じゅよ |
授与 |
n |
Sự cho, sự ban cho, sự trao tặng |
|
☞ |
|
ぎんい (銀緯) Vĩ độ tọa điểm dãy ngân hà
ぎんい |
銀緯 |
n |
Vĩ độ tọa điểm dãy ngân hà |
|
☞ |
|
そうむぶ (総務部 ) Phòng tổng vụ
そうむぶ |
総務部 |
n |
Phòng tổng vụ |
|
☞ |
|
めんみつ (綿密) Cẩn thận, kỹ lưỡng
めんみつ |
綿密 |
n |
Cẩn thận, kỹ lưỡng |
|
☞ |
|