しゅくたい (縮退) Sự thoái hóa
しゅくたい |
縮退 |
n |
Sự thoái hóa |
|
☞ |
|
しゅくず (縮図) Bản vẽ thu nhỏ
しゅくず |
縮図 |
n |
Bản vẽ thu nhỏ |
|
☞ |
|
ちぢらす (縮らす) Làm co, xoắn
ちぢらす |
縮らす |
v |
Làm co, xoắn |
|
☞ |
|
ちぢむ(縮む) Rút lại, co lại
ちぢむ |
縮む |
v |
Rút lại, co lại |
|
☞ |
|
おりものこうじょう ( 織物工場 ) Nhà máy dệt
おりものこうじょう |
織物工場 |
n |
Nhà máy dệt |
|
☞ |
|
じょうもん (縄文) Thời kỳ Jomon
じょうもん |
縄文 |
n |
Thời kỳ Jomon |
|
☞ |
|
なわばり(縄張) Phân chia ranh giới
なわばり |
縄張 |
n |
Phân chia ranh giới |
|
☞ |
|
くりあげる (繰り上げる) Tăng dần lên
くりあげる |
繰り上げる |
v |
Tăng dần lên |
|
☞ |
|
くりかえす (繰返す) Lặp đi lặp lại
くりかえす |
繰返す |
v |
Lặp đi lặp lại |
|
☞ |
|
ばいしゅう (買収) Mua, mua chuộc
ばいしゅう |
買収 |
n |
Mua, mua chuộc |
|
☞ |
|
ざいごう (罪業) Nghiệp chướng
ざいごう |
罪業 |
n |
Nghiệp chướng |
|
☞ |
|
はいち (配置) Bố trí, bày biện
はいち |
配置 |
n |
Bố trí, bày biện |
|
☞ |
|
ばち( 罰) Sự báo ứng, hình phạt
ばち |
罰 |
n |
Sự báo ứng, hình phạt |
|
☞ |
|
ばっそく (罰則) Quy tắc xử phạt
ばっそく |
罰則 |
n |
Quy tắc xử phạt |
|
☞ |
|