Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
せんい (繊維) Sợi
せんい 繊維 n  Sợi  
 
せんさい (繊細) Sự tinh xảo
せんさい 繊細 n Sự tinh xảo  
 
しゅくたい (縮退) Sự thoái hóa
しゅくたい 縮退 n  Sự thoái hóa  
 
しゅくず (縮図) Bản vẽ thu nhỏ
しゅくず 縮図 n Bản vẽ thu nhỏ  
 
ちぢれる (縮れる ) Bị co lại
ちぢれる 縮れる v Bị co lại  
 
ちぢらす (縮らす) Làm co, xoắn
ちぢらす 縮らす v Làm co, xoắn  
 
ちぢめる (縮める) Rút ngắn
ちぢめる 縮める v Rút ngắn  
 
ちぢむ(縮む) Rút lại, co lại
ちぢむ 縮む v Rút lại, co lại  
 
ちぢまる (縮まる ) Bị co lại
ちぢまる 縮まる v Bị co lại  
 
ぜん (繕) Sửa chữa
ぜん n Sửa chữa  
 
つくろう (繕う) Sửa chữa
つくろう 繕う v Sửa chữa  
 
おりものこうじょう ( 織物工場 ) Nhà máy dệt
おりものこうじょう  織物工場 n Nhà máy dệt  
 
おりもの (織物) Vải dệt
おりもの 織物 n Vải dệt  
 
しょっき (織機) Máy dệt
しょっき 織機 n Máy dệt  
 
おる (織る) Dệt
おる 織る v Dệt  
 
じょうもん (縄文) Thời kỳ Jomon
じょうもん 縄文 n Thời kỳ Jomon  
 
なわばり(縄張) Phân chia ranh giới
なわばり 縄張 n Phân chia ranh giới  
 
なわ (縄) Sợi dây
なわ n Sợi dây  
 
そうし (繰糸) Xe chỉ
そうし 繰糸 n Xe chỉ  
 
くりあげる (繰り上げる) Tăng dần lên
くりあげる 繰り上げる v Tăng dần lên  
 
くりかえす (繰返す) Lặp đi lặp lại
くりかえす 繰返す v Lặp đi lặp lại  
 
くる (繰る) Kéo tơ, cuốn
くる 繰る v Kéo tơ, cuốn  
 
ばいしゅう (買収) Mua, mua chuộc
ばいしゅう 買収 n Mua, mua chuộc  
 
かう (買う) Mua
かう 買う v Mua  
 
ざいごう (罪業) Nghiệp chướng
ざいごう 罪業 n Nghiệp chướng  
 
ざいあく (罪悪) Tội ác
ざいあく 罪悪 n Tội ác  
 
ざいにん (罪人) Tội phạm
ざいにん 罪人 n Tội phạm  
 
つみ (罪) Tội lỗi
つみ n Tội lỗi  
 
とうち (倒置) Lật úp
とうち 倒置 n Lật úp  
 
せっち (設置) Lắp đặt
せっち 設置 n Lắp đặt  
 
はいち (配置) Bố trí, bày biện
はいち 配置 n Bố trí, bày biện  
 
ばち( 罰) Sự báo ứng, hình phạt
ばち   n Sự báo ứng, hình phạt  
 
ばっそく (罰則) Quy tắc xử phạt
ばっそく 罰則 n Quy tắc xử phạt  
 
ひこう (罷工) Sự bỏ việc
ひこう 罷工 n Sự bỏ việc  
 
ひぎょう(罷業) Sự đình công
ひぎょう 罷業 n  Sự đình công  
 
ひめん (罷免) Sự sa thải
ひめん 罷免 n Sự sa thải  
 
らしん (羅針) Kim la bàn
 らしん 羅針 n Kim la bàn  
 
らかん ( 羅漢) La hán (quả)
らかん  羅漢 n La hán (quả)  
 
られつ (羅列) Sự liệt kê
られつ 羅列 n Sự liệt kê  
 
ようにく (羊肉) Thịt cừu
ようにく 羊肉   Thịt cừu  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
18
Hôm nay:
468
Hôm qua:
2328
Toàn bộ:
21662278