Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
せいまい (精米) Xay gạo
せいまい 精米 v Xay gạo  
 
すいきょう (酔狂) Thất thường, bất chợt
すいきょう 酔狂  a-na Thất thường, bất chợt  
 
すいじん (粋人) Người phong lưu
すいじん 粋人 n Người phong lưu  
 
ふんしょく (粉飾) Việc làm đẹp
ふんしょく 粉飾 n  Việc làm đẹp  
 
ふんさい(粉砕) Nghiền thành bột, nghiền nát
ふんさい 粉砕 v/n Nghiền thành bột, nghiền nát  
 
こ ( 粉 ) Bột
  n Bột  
 
こな (粉) Bột
こな n Bột  
 
りゅうじょう (粒状) Dạng hình hột
りゅうじょう 粒状 n Dạng hình hột  
 
りゅうし(粒子) Hạt, phần tử
りゅうし 粒子 n Hạt, phần tử  
 
ねんまく (粘膜) Niêm mạc
ねんまく 粘膜 n Niêm mạc  
    n  Màng nhầy  
 
ねんちゃく (粘着) Sự dính lại
ねんちゃく 粘着 n  Sự dính lại  
 
ねんえき (粘液) Keo dính
ねんえき 粘液 n Keo dính  
 
ねばる (粘る)Bị dính, cố gắng, kiên tâm
ねばる 粘る v Bị dính, cố gắng, kiên tâm  
 
ぬう (縫う) May vá
ぬう 縫う v May vá  
 
へんしゅう (編集) Biên tập
へんしゅう 編集 n Biên tập  
 
へんにゅう (編入) Sự thu nhận
へんにゅう 編入 n Sự thu nhận  
    n nhận vào; thu nạp  
 
へんせい (へんせい) Biên chế
へんせい へんせい n Biên chế  
 
へんせい (編制) Biên chế
へんせい 編制 n Biên chế  
 
あむ (編む) Đan, biên tập
あむ 編む v Đan, biên tập  
 
かんわさく (緩和策) Biện pháp hòa hoãn
かんわさく 緩和策 n  Biện pháp hòa hoãn  
 
かんきゅう (緩急) Trường hợp ứng cứu
かんきゅう 緩急 n Trường hợp ứng cứu  
 
かんわ (緩和) Nới lỏng, giảm bớt
かんわ 緩和 n Nới lỏng, giảm bớt  
 
ゆるやか (緩やか) Chậm, đại lượng
ゆるやか 緩やか a-na Chậm, đại lượng  
 
ゆるい (緩い) Lỏng lẻo
ゆるい 緩い a-i Lỏng lẻo  
 
ゆるめる (緩める ) Nới lỏng, thong thả
ゆるめる 緩める v Nới lỏng, thong thả  
 
ゆるむ (緩む) Nới lỏng, giảm bớt
ゆるむ 緩む v Nới lỏng, giảm bớt  
 
えんぎ (縁起) Điềm báo
えんぎ 縁起   Điềm báo  
 
えんだん (縁談) Lời cầu hôn
えんだん 縁談   Lời cầu hôn  
 
えんがわ(縁側) Hiên nhà
えんがわ 縁側   Hiên nhà  
 
ふち (縁) Viền, mép
ふち n Viền, mép  
 
ばく(縛) Việc trói buộc
ばく n Việc trói buộc  
 
はんか (繁華) a-na
はんか 繁華 a-na Sự phồn hoa, phong phú  
 
じゅうせん (縦線) Đường thẳng đứng
じゅうせん 縦線 n Đường thẳng đứng  
 
じゅうおう (縦横) Dọc và ngang
じゅうおう 縦横 n Dọc và ngang  
 
じゅうだん (縦断) Sự cắt dọc
じゅうだん 縦断 n Sự cắt dọc  
 
たて (縦 ) Dọc, đứng
たて n Dọc, đứng  
 
せんせき (戦績) Chiến tích
せんせき 戦績 n Chiến tích  
 
こうせき (功績) Thành tích, thành tựu
こうせき 功績 n Thành tích, thành tựu  
 
うむ (績む) Chụm lại, tết lại
うむ 績む v  Chụm lại, tết lại  
 
せんじゃく (繊弱) Sự yếu đuối
せんじゃく 繊弱 n/a-na Sự yếu đuối  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
1
Khách:
8
Hôm nay:
1179
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21953754