すいきょう (酔狂) Thất thường, bất chợt
すいきょう |
酔狂 |
a-na |
Thất thường, bất chợt |
|
☞ |
|
すいじん (粋人) Người phong lưu
すいじん |
粋人 |
n |
Người phong lưu |
|
☞ |
|
ふんしょく (粉飾) Việc làm đẹp
ふんしょく |
粉飾 |
n |
Việc làm đẹp |
|
☞ |
|
ふんさい(粉砕) Nghiền thành bột, nghiền nát
ふんさい |
粉砕 |
v/n |
Nghiền thành bột, nghiền nát |
|
☞ |
|
りゅうじょう (粒状) Dạng hình hột
りゅうじょう |
粒状 |
n |
Dạng hình hột |
|
☞ |
|
りゅうし(粒子) Hạt, phần tử
りゅうし |
粒子 |
n |
Hạt, phần tử |
|
☞ |
|
ねんまく (粘膜) Niêm mạc
ねんまく |
粘膜 |
n |
Niêm mạc |
|
|
|
n |
Màng nhầy |
|
☞ |
|
ねんちゃく (粘着) Sự dính lại
ねんちゃく |
粘着 |
n |
Sự dính lại |
|
☞ |
|
ねばる (粘る)Bị dính, cố gắng, kiên tâm
ねばる |
粘る |
v |
Bị dính, cố gắng, kiên tâm |
|
☞ |
|
へんにゅう (編入) Sự thu nhận
へんにゅう |
編入 |
n |
Sự thu nhận |
|
|
|
n |
nhận vào; thu nạp |
|
☞ |
|
かんわさく (緩和策) Biện pháp hòa hoãn
かんわさく |
緩和策 |
n |
Biện pháp hòa hoãn |
|
☞ |
|
かんきゅう (緩急) Trường hợp ứng cứu
かんきゅう |
緩急 |
n |
Trường hợp ứng cứu |
|
☞ |
|
かんわ (緩和) Nới lỏng, giảm bớt
かんわ |
緩和 |
n |
Nới lỏng, giảm bớt |
|
☞ |
|
ゆるやか (緩やか) Chậm, đại lượng
ゆるやか |
緩やか |
a-na |
Chậm, đại lượng |
|
☞ |
|
ゆるめる (緩める ) Nới lỏng, thong thả
ゆるめる |
緩める |
v |
Nới lỏng, thong thả |
|
☞ |
|
ゆるむ (緩む) Nới lỏng, giảm bớt
ゆるむ |
緩む |
v |
Nới lỏng, giảm bớt |
|
☞ |
|
はんか (繁華) a-na
はんか |
繁華 |
a-na |
Sự phồn hoa, phong phú |
|
☞ |
|
じゅうせん (縦線) Đường thẳng đứng
じゅうせん |
縦線 |
n |
Đường thẳng đứng |
|
☞ |
|
じゅうおう (縦横) Dọc và ngang
じゅうおう |
縦横 |
n |
Dọc và ngang |
|
☞ |
|
こうせき (功績) Thành tích, thành tựu
こうせき |
功績 |
n |
Thành tích, thành tựu |
|
☞ |
|
うむ (績む) Chụm lại, tết lại
うむ |
績む |
v |
Chụm lại, tết lại |
|
☞ |
|
せんじゃく (繊弱) Sự yếu đuối
せんじゃく |
繊弱 |
n/a-na |
Sự yếu đuối |
|
☞ |
|