Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
すじ (筋) Bắp thịt
すじ n Bắp thịt  
 
とうひ (等比) Tỷ lệ cân bằng
とうひ 等比 n Tỷ lệ cân bằng  
 
とうぶん (等分) Chia đều
とうぶん 等分 n Chia đều  
 
こうとう (高等) Đẳng cấp cao
こうとう 高等 n Đẳng cấp cao  
 
ひつめい (筆名) Bút danh
ひつめい 筆名 n Bút danh  
 
ふで(筆) Bút lông, bút; biên chép
ふで n  Bút lông, bút; biên chép  
 
ふし (節) Khớp xương; tiết điệu; đốt (mắt)
ふし n  Khớp xương; tiết điệu; đốt (mắt)  
 
にかしょ (二箇所) Hai chỗ, hai nơi
にかしょ 二箇所 n Hai chỗ, hai nơi  
 
いっかげつ (一箇月) Một tháng
 いっかげつ 一箇月 n Một tháng  
 
かしょ (箇所) Nơi chốn cụ thể
かしょ 箇所 n Nơi chốn cụ thể  
 
めのこざん (目の子算) Sự tính bằng mắt, sự tính nhẫm
めのこざん 目の子算 v/n Sự tính bằng mắt, sự tính nhẫm  
 
けんざん(検算) Sự kiểm toán
けんざん 検算 v/n Sự kiểm toán  
 
さんすう (算数) Sự tính toán, toán số học
さんすう 算数 v/n Sự tính toán, toán số học  
 
ガスかん (ガス管) Ống ga
ガスかん ガス管 n Ống ga  
 
かんかつ (管轄) Phạm vi quyền hạn
かんかつ 管轄 v/n Phạm vi quyền hạn  
 
きかん (気管) Khí quản
きかん 気管 v/n Khí quản  
 
くだ (管) Cái ống
くだ n  Cái ống  
 
もはん (模範) Khuôn mẫu, gương mẫu
もはん 模範 n Khuôn mẫu, gương mẫu  
 
しはんがっこう ( 師範学校) Trường Sư phạm
 しはんがっこう  師範学校 n Trường Sư phạm  
 
きはん (規範) Quy phạm, tiêu chuẩn
きはん 規範 n Quy phạm, tiêu chuẩn  
 
ちょきんばこ ( 貯金箱) Hộp để dành tiền
ちょきんばこ  貯金箱 n Hộp để dành tiền  
 
はこにわ (箱庭) Mảnh vườn thu nhỏ
はこにわ 箱庭 n Mảnh vườn thu nhỏ  
 
はこいり (箱入り) Sự đựng trong hộp
はこいり 箱入り n Sự đựng trong hộp  
 
とうひょうばこ (投票箱) Thùng phiếu
とうひょうばこ 投票箱 v Thùng phiếu  
 
はんばこ (本箱) Thùng đựng sách, kệ sách
はんばこ 本箱 n  Thùng đựng sách, kệ sách  
 
とくしか (篤志家) Người nhân đức, người độ lượng
とくしか 篤志家 n Người nhân đức, người độ lượng  
 
きとく (危篤) Tình trạng nguy cấp, hấp hối (bệnh)
きとく 危篤 n Tình trạng nguy cấp, hấp hối (bệnh)  
 
しんちく (新築) Sự xây nhà mới
しんちく 新築 n Sự xây nhà mới  
 
こうちく (構築) Sự xây dựng
こうちく 構築 n Sự xây dựng  
 
けんちくひ (建築費) Chi phí xây dựng
けんちくひ 建築費 n  Chi phí xây dựng  
 
ちくぞう (築造) Sự xây dựng
ちくぞう 築造 v/n Sự xây dựng  
 
きずきあげる ( 築き上げる) Xây lên
きずきあげる  築き上げる v Xây lên  
 
しょかん (書簡) Thư từ
しょかん 書簡 n Thư từ  
 
かんりゃく(簡略) Giản lược, súc tích
かんりゃく 簡略 n Giản lược, súc tích  
 
かんめい (簡明) Rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng
かんめい 簡明 a-na Rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng  
 
かんい (簡易) Đơn giản, giản dị
かんい 簡易 a-na Đơn giản, giản dị  
 
ぼき (簿記) Ghi vào sổ
ぼき 簿記 v/n Ghi vào sổ  
 
にゅうせき ( 入籍) Nhập hộ tịch
にゅうせき  入籍 v Nhập hộ tịch  
 
しょせき (書籍) Cuốn sách
しょせき 書籍 n Cuốn sách  
 
べいか (米価) Giá gạo
べいか 米価 n Giá gạo  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
10
Hôm nay:
1055
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21953630