とうひ (等比) Tỷ lệ cân bằng
とうひ |
等比 |
n |
Tỷ lệ cân bằng |
|
☞ |
|
こうとう (高等) Đẳng cấp cao
こうとう |
高等 |
n |
Đẳng cấp cao |
|
☞ |
|
ふで(筆) Bút lông, bút; biên chép
ふで |
筆 |
n |
Bút lông, bút; biên chép |
|
☞ |
|
ふし (節) Khớp xương; tiết điệu; đốt (mắt)
ふし |
節 |
n |
Khớp xương; tiết điệu; đốt (mắt) |
|
☞ |
|
にかしょ (二箇所) Hai chỗ, hai nơi
にかしょ |
二箇所 |
n |
Hai chỗ, hai nơi |
|
☞ |
|
かしょ (箇所) Nơi chốn cụ thể
かしょ |
箇所 |
n |
Nơi chốn cụ thể |
|
☞ |
|
めのこざん (目の子算) Sự tính bằng mắt, sự tính nhẫm
めのこざん |
目の子算 |
v/n |
Sự tính bằng mắt, sự tính nhẫm |
|
☞ |
|
けんざん(検算) Sự kiểm toán
けんざん |
検算 |
v/n |
Sự kiểm toán |
|
☞ |
|
さんすう (算数) Sự tính toán, toán số học
さんすう |
算数 |
v/n |
Sự tính toán, toán số học |
|
☞ |
|
かんかつ (管轄) Phạm vi quyền hạn
かんかつ |
管轄 |
v/n |
Phạm vi quyền hạn |
|
☞ |
|
もはん (模範) Khuôn mẫu, gương mẫu
もはん |
模範 |
n |
Khuôn mẫu, gương mẫu |
|
☞ |
|
しはんがっこう ( 師範学校) Trường Sư phạm
しはんがっこう |
師範学校 |
n |
Trường Sư phạm |
|
☞ |
|
きはん (規範) Quy phạm, tiêu chuẩn
きはん |
規範 |
n |
Quy phạm, tiêu chuẩn |
|
☞ |
|
ちょきんばこ ( 貯金箱) Hộp để dành tiền
ちょきんばこ |
貯金箱 |
n |
Hộp để dành tiền |
|
☞ |
|
はこにわ (箱庭) Mảnh vườn thu nhỏ
はこにわ |
箱庭 |
n |
Mảnh vườn thu nhỏ |
|
☞ |
|
はこいり (箱入り) Sự đựng trong hộp
はこいり |
箱入り |
n |
Sự đựng trong hộp |
|
☞ |
|
とうひょうばこ (投票箱) Thùng phiếu
とうひょうばこ |
投票箱 |
v |
Thùng phiếu |
|
☞ |
|
はんばこ (本箱) Thùng đựng sách, kệ sách
はんばこ |
本箱 |
n |
Thùng đựng sách, kệ sách |
|
☞ |
|
とくしか (篤志家) Người nhân đức, người độ lượng
とくしか |
篤志家 |
n |
Người nhân đức, người độ lượng |
|
☞ |
|
きとく (危篤) Tình trạng nguy cấp, hấp hối (bệnh)
きとく |
危篤 |
n |
Tình trạng nguy cấp, hấp hối (bệnh) |
|
☞ |
|
しんちく (新築) Sự xây nhà mới
しんちく |
新築 |
n |
Sự xây nhà mới |
|
☞ |
|
けんちくひ (建築費) Chi phí xây dựng
けんちくひ |
建築費 |
n |
Chi phí xây dựng |
|
☞ |
|
ちくぞう (築造) Sự xây dựng
ちくぞう |
築造 |
v/n |
Sự xây dựng |
|
☞ |
|
かんりゃく(簡略) Giản lược, súc tích
かんりゃく |
簡略 |
n |
Giản lược, súc tích |
|
☞ |
|
かんめい (簡明) Rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng
かんめい |
簡明 |
a-na |
Rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng |
|
☞ |
|
かんい (簡易) Đơn giản, giản dị
かんい |
簡易 |
a-na |
Đơn giản, giản dị |
|
☞ |
|
にゅうせき ( 入籍) Nhập hộ tịch
にゅうせき |
入籍 |
v |
Nhập hộ tịch |
|
☞ |
|