Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しゃそう(車窓) Cửa sổ xe
しゃそう 車窓 n Cửa sổ xe  
 
ようぎょう (窯業) Công nghiệp gốm
ようぎょう 窯業 n Công nghiệp gốm  
 
かま(窯) Bếp lò
かま n Bếp lò  
 
きゅうはく (窮迫) Cảnh khốn cúng
きゅうはく 窮迫 n Cảnh khốn cúng  
 
きゅうきょう (窮境) Cảnh quẫn bách, khốn cùng
きゅうきょう 窮境 n Cảnh quẫn bách, khốn cùng  
 
きわめる (窮める) Mang đến cuối
きわめる 窮める v Mang đến cuối  
 
きわまる ( 窮まる) Đến hết
きわまる  窮まる v Đến hết  
 
りつろん (立論) Lập luận
りつろん 立論 n Lập luận  
 
たてる (立てる) Dựng lên
たてる 立てる v Dựng lên  
 
さんち (産地) Nơi sản xuất
さんち 産地 n  Nơi sản xuất  
 
しゅっさん (出産) Sinh đẻ
 しゅっさん 出産 v/n Sinh đẻ  
 
うぶ (産) Đẻ, trẻ con
うぶ n Đẻ, trẻ con  
 
うまれる (産まれる) Được đẻ
 うまれる 産まれる v Được đẻ  
 
どうよう (童謡) Đồng dao
 どうよう 童謡 n Đồng dao  
 
どうしん (童心) Sự hồn nhiên, ngây thơ
どうしん 童心 n Sự hồn nhiên, ngây thơ  
 
わらべ (童) Trẻ con
わらべ n Trẻ con  
 
たんてき (端的) Rõ ràng, thẳng thắn
たんてき 端的 a-na Rõ ràng, thẳng thắn  
 
は(端) Mép
n Mép  
 
はた (端) Cạnh mép
はた n Cạnh mép  
 
はし (端) Đầu
はし n Đầu  
 
きょうばい(競売) Bán đấu giá
きょうばい 競売 n/v Bán đấu giá  
 
せる(競る) Tranh đua, trả giá
せる 競る v Tranh đua, trả giá  
 
ちくりん (竹林) Rừng trúc
ちくりん 竹林 n Rừng trúc  
 
しょうわ(笑話) Chuyện cười
しょうわ 笑話 n Chuyện cười  
 
しょうさつ(笑殺) Châm chít
しょうさつ 笑殺 v Châm chít  
 
えむ (笑む) Mỉm cười
えむ 笑む v  Mỉm cười  
 
むてき (霧笛) Còi báo hiệu trong sương mù
むてき 霧笛 n Còi báo hiệu trong sương mù  
 
ふえ (笛) Ống sáo
ふえ n Ống sáo  
 
ふごう (符合) Phù hợp
ふごう 符合 n Phù hợp  
 
だいいちじょう ( 第一条) Điều thứ 1
だいいちじょう  第一条 n Điều thứ 1  
 
だいいっか ( 第一課) Bài 1
だいいっか  第一課 n Bài 1  
 
だいいち (第一) Thứ nhất, đầu tiên, quan trọng
だいいち 第一 n Thứ nhất, đầu tiên, quan trọng  
 
えんとう(円筒) Trụ
えんとう 円筒 n Trụ  
 
さくぼう (策謀) Mưu mẹo
さくぼう 策謀 n Mưu mẹo  
 
さくりゃく (策略) Sách lược
さくりゃく 策略 n Sách lược  
 
たいさく (対策) Biện pháp
たいさく 対策 n Biện pháp  
 
とうしん (答申) Thông báo, trả lời
とうしん 答申 n  Thông báo, trả lời  
 
とうあん(答案) Giấy thi
とうあん 答案 n Giấy thi  
 
こたえる(答える) Trả lời
 こたえる 答える v  Trả lời  
 
きんにく (筋肉) Cơ bắp
きんにく 筋肉 n Cơ bắp  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
17
Hôm nay:
2165
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21661647