Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ばんとう (晩稲) Sự gieo cấy muộn
ばんとう 晩稲 n Sự gieo cấy muộn  
 
りくとう (陸稲) Gạo được trồng trên đất khô
りくとう 陸稲 n Gạo được trồng trên đất khô  
 
すいとう (水稲) Lúa nước
すいとう 水稲 n Lúa nước  
 
いなさく (稲作) Trồng lúa
いなさく 稲作 n Trồng lúa  
 
いね(稲) Lúa
いね n Lúa  
 
しゅもく(種目) Tiết mục, hạng mục (kinh doanh)
しゅもく 種目 n  Tiết mục, hạng mục (kinh doanh)  
 
しゅとう (種痘) Tiêm chủng
しゅとう 種痘 v/n Tiêm chủng  
 
しゅとう (種痘) Tiêm chủng
しゅとう 種痘 v/n Tiêm chủng  
 
こうじん (稿人) Bù nhìn rơm
こうじん 稿人 n Bù nhìn rơm  
 
こうりょう (稿料) Tiền bản thảo, tiền bản quyền tác phẩm
こうりょう 稿料 n Tiền bản thảo, tiền bản quyền tác phẩm  
 
すいじょう (穂状) Có hình bông lúa
すいじょう 穂状 n Có hình bông lúa  
 
ほ (穂) Bông lúa
n Bông lúa  
 
かぎょう(稼業) Việc buôn bán, việc kinh doanh
かぎょう 稼業 n Việc buôn bán, việc kinh doanh  
 
かどう (稼動) Hoạt động, làm việc
かどう 稼動 v/n  Hoạt động, làm việc  
 
かせぐ (稼ぐ) Làm việc kiếm sống, cấy lúa
かせぐ 稼ぐ v  Làm việc kiếm sống, cấy lúa  
 
おんけん (穏健) Ôn hòa, điềm đạm
おんけん 穏健 a-na Ôn hòa, điềm đạm  
 
おんわ (穏和) Hiền lành, dễ chịu
おんわ 穏和 a-na Hiền lành, dễ chịu  
 
おんびん (穏便) Khoan dung
おんびん 穏便 a-na Khoan dung  
 
おだやか (穏やか) Yên ả
おだやか 穏やか  a-na Yên ả  
 
せきさい (積載) Sự chất hàng
せきさい 積載 n Sự chất hàng  
 
せきぶん (積分) Tích phân
せきぶん 積分 n Tích phân  
 
つもり (積もり) Định, ước lượng
つもり 積もり v Định, ước lượng  
 
ぼけつ (墓穴) Mồ, phần mộ
ぼけつ 墓穴 n Mồ, phần mộ  
    n Huyệt mộ  
 
あな (穴) Lỗ, hang động
あな n Lỗ, hang động  
 
きゅうきょく (究極) Cuối cùng, tận cùng
きゅうきょく 究極 n Cuối cùng, tận cùng  
 
きゅうめい (究明) Điều tra rõ
きゅうめい 究明 v/n Điều tra rõ  
 
きわめる (究める) Tìm tòi kỹ lưỡng
きわめる 究める v Tìm tòi kỹ lưỡng  
 
とっぱつ (突発) Sự bùng nổ, sự đột phát
とっぱつ 突発 n Sự bùng nổ, sự đột phát  
 
とつにゅう ( 突入) Xông vào, bước vào
 とつにゅう  突入 v/n  Xông vào, bước vào  
 
つく (突く) Xông vào, đâm chọc
つく 突く v Xông vào, đâm chọc  
 
こうくう(航空) Hàng không
こうくう 航空 n Hàng không  
 
くうそう (空想) Hàng không
くうそう 空想 n Hàng không  
    n Sự không tưởng  
 
あく (空く) Bỏ trống
あく 空く n Bỏ trống  
 
あける (空ける) Bỏ trống
あける 空ける v Bỏ trống  
 
から(空) Không
から v Không  
 
そら (空) Bầu trời
そら n Bầu trời  
 
せっとう (窃盗) Sự trộm cắp
せっとう 窃盗 n Sự trộm cắp  
 
せっとう (窃盗) Sự trộm cắp
せっとう 窃盗 n Sự trộm cắp  
 
ちっそ(窒素) Đạm
ちっそ 窒素 n Đạm  
 
ちっそく (窒息) Ngạt thở
ちっそく 窒息 v/n Ngạt thở  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
1032
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21953607