ばんとう (晩稲) Sự gieo cấy muộn
ばんとう |
晩稲 |
n |
Sự gieo cấy muộn |
|
☞ |
|
りくとう (陸稲) Gạo được trồng trên đất khô
りくとう |
陸稲 |
n |
Gạo được trồng trên đất khô |
|
☞ |
|
しゅもく(種目) Tiết mục, hạng mục (kinh doanh)
しゅもく |
種目 |
n |
Tiết mục, hạng mục (kinh doanh) |
|
☞ |
|
こうじん (稿人) Bù nhìn rơm
こうじん |
稿人 |
n |
Bù nhìn rơm |
|
☞ |
|
こうりょう (稿料) Tiền bản thảo, tiền bản quyền tác phẩm
こうりょう |
稿料 |
n |
Tiền bản thảo, tiền bản quyền tác phẩm |
|
☞ |
|
すいじょう (穂状) Có hình bông lúa
すいじょう |
穂状 |
n |
Có hình bông lúa |
|
☞ |
|
かぎょう(稼業) Việc buôn bán, việc kinh doanh
かぎょう |
稼業 |
n |
Việc buôn bán, việc kinh doanh |
|
☞ |
|
かどう (稼動) Hoạt động, làm việc
かどう |
稼動 |
v/n |
Hoạt động, làm việc |
|
☞ |
|
かせぐ (稼ぐ) Làm việc kiếm sống, cấy lúa
かせぐ |
稼ぐ |
v |
Làm việc kiếm sống, cấy lúa |
|
☞ |
|
おんけん (穏健) Ôn hòa, điềm đạm
おんけん |
穏健 |
a-na |
Ôn hòa, điềm đạm |
|
☞ |
|
おんわ (穏和) Hiền lành, dễ chịu
おんわ |
穏和 |
a-na |
Hiền lành, dễ chịu |
|
☞ |
|
おんびん (穏便) Khoan dung
おんびん |
穏便 |
a-na |
Khoan dung |
|
☞ |
|
つもり (積もり) Định, ước lượng
つもり |
積もり |
v |
Định, ước lượng |
|
☞ |
|
ぼけつ (墓穴) Mồ, phần mộ
ぼけつ |
墓穴 |
n |
Mồ, phần mộ |
|
|
|
n |
Huyệt mộ |
|
☞ |
|
きゅうきょく (究極) Cuối cùng, tận cùng
きゅうきょく |
究極 |
n |
Cuối cùng, tận cùng |
|
☞ |
|
きゅうめい (究明) Điều tra rõ
きゅうめい |
究明 |
v/n |
Điều tra rõ |
|
☞ |
|
きわめる (究める) Tìm tòi kỹ lưỡng
きわめる |
究める |
v |
Tìm tòi kỹ lưỡng |
|
☞ |
|
とっぱつ (突発) Sự bùng nổ, sự đột phát
とっぱつ |
突発 |
n |
Sự bùng nổ, sự đột phát |
|
☞ |
|
とつにゅう ( 突入) Xông vào, bước vào
とつにゅう |
突入 |
v/n |
Xông vào, bước vào |
|
☞ |
|
つく (突く) Xông vào, đâm chọc
つく |
突く |
v |
Xông vào, đâm chọc |
|
☞ |
|
くうそう (空想) Hàng không
くうそう |
空想 |
n |
Hàng không |
|
|
|
n |
Sự không tưởng |
|
☞ |
|
せっとう (窃盗) Sự trộm cắp
せっとう |
窃盗 |
n |
Sự trộm cắp |
|
☞ |
|
せっとう (窃盗) Sự trộm cắp
せっとう |
窃盗 |
n |
Sự trộm cắp |
|
☞ |
|