Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ちらす (散らす) Rải, vãi, giải tán, xua tan
ちらす 散らす v Rải, vãi, giải tán, xua tan  
 
ちらかす (散らかす) Làm bừa bãi, làm ngổn ngang
ちらかす 散らかす v Làm bừa bãi, làm ngổn ngang  
 
こうそ (散会) Sự bế mạc
こうそ 散会 n Sự bế mạc  
 
さんすい(散水) Sự tưới nước, sự rải nước
さんすい 散水 n Sự tưới nước, sự rải nước  
 
さんやく (散薬) Thuốc bột
さんやく 散薬 n Thuốc bột  
 
けいしょう (敬称) Cách gọi tôn kính
けいしょう 敬称 n Cách gọi tôn kính  
 
かんこう (敢行) Sự thực hiện một cách kiên quyết
かんこう 敢行 n Sự thực hiện một cách kiên quyết  
 
かんぜん(敢然) Dứt khoát, quyết tâm
かんぜん 敢然 n Dứt khoát, quyết tâm  
 
おしえる (教える) Dạy, giáo dục, chỉ dẫn, đào tạo
おしえる 教える v Dạy, giáo dục, chỉ dẫn, đào tạo  
 
すくい (救い ) Sự cứu trợ, sự trợ giúp
すくい 救い n Sự cứu trợ, sự trợ giúp  
 
きゅうさい (救済) Sự cứu tế, sự cứu trợ
きゅうさい 救済 n Sự cứu tế, sự cứu trợ  
 
きゅうめい (救命) Sự cứu mạng, sự cứu sống
きゅうめい 救命 n Sự cứu mạng, sự cứu sống  
 
びんかん (敏感) Nhạy cảm
びんかん 敏感 n Nhạy cảm  
 
まつりごと (政) Sự làm đúng, sự quản trị
まつりごと v Sự làm đúng, sự quản trị  
 
せいさく (政策) Chính sách
せいさく 政策 n Chính sách  
 
せいかく (政客) Chính khách
せいかく 政客 n Chính khách  
 
せいけん (政権 ) Chính quyền
せいけん 政権 n Chính quyền  
 
ゆえに (故に) Do bởi, nhờ có, bởi vì
ゆえに 故に n Do bởi, nhờ có, bởi vì  
 
こい (故意) Sự có chủ ý, sự có chủ định
こい 故意 n Sự có chủ ý, sự có chủ định  
 
ここく(故国) Tổ quốc, cố hương
ここく 故国 n Tổ quốc, cố hương  
 
こじ (故事) Chuyện xưa tích cũ
こじ 故事 n Chuyện xưa tích cũ  
 
こばい(故買) Sự mua đồ ăn cắp
こばい 故買 n Sự mua đồ ăn cắp  
 
ぎおん (擬音) Tiếng bắt chước, tiếng nhái theo
ぎおん 擬音 n Tiếng bắt chước, tiếng nhái theo  
 
ぎそう (擬装) Sự ngụy trang
ぎそう 擬装 n Sự ngụy trang  
 
ぎおんご (擬音語) Tiếng tượng thanh, từ tượng thanh
ぎおんご 擬音語 n Tiếng tượng thanh, từ tượng thanh  
 
もぎ (模擬 ) Sự giả vờ, sự giả mạo
もぎ 模擬 n Sự giả vờ, sự giả mạo  
 
擦る(する) Chà xát, giũa
擦る する v Chà xát, giũa  
 
まさつ (摩擦) Sự ma sát, sự cọ sát
まさつ 摩擦 n Sự ma sát, sự cọ sát  
 
あやつる(操る) Điều khiển, vận hành
あやつる 操る v Điều khiển, vận hành  
 
みさお (操) Sự trong trắng, sự trinh tiết
みさお n Sự trong trắng, sự trinh tiết  
 
そうじゅう(操縦) Sự điều khiển, sự lái xe
そうじゅう 操縦 n Sự điều khiển, sự lái xe  
 
ていじ (提示) Sự bày ra, sự đề nghị, gợi ý
ていじ 提示 n Sự bày ra, sự đề nghị, gợi ý  
 
ちょうちん (提灯) Lồng đèn
ちょうちん 提灯 n Lồng đèn  
 
きてん ( 起点 )Điểm bắt đầu

きてん

起点 n Điểm bắt đầu  
      khởi điểm  
 
はなしあう ( 話し合う) Bàn bạc, đối thoại
はなしあう 話し合う v Bàn bạc, đối thoại

741

      Nói chuyện với nhau  
 
せいく(成句) Thành ngữ
せいく 成句 n Thành ngữ  
 
じょうじゅ(成就) Thành tựu
じょうじゅ 成就 v/n Thành tựu  
 
かける (懸ける) Treo, cho
かける 懸ける v Treo, cho  
 
かかる (懸かる) Treo, cho
かかる 懸かる v Treo, cho  
 
けんあん (懸案) Vấn đề còn bỏ ngỏ
けんあん 懸案 n Vấn đề còn bỏ ngỏ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
2885
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22630811