ふくいん (福音) Tin lành, phúc âm
ふくいん |
福音 |
n |
Tin lành, phúc âm |
|
☞ |
|
しじ (私事) Việc riêng, việc bí bật
しじ |
私事 |
n |
Việc riêng, việc bí bật |
|
☞ |
|
いにん(委任) Ủy nhiệm, tin dùng
いにん |
委任 |
v/n |
Ủy nhiệm, tin dùng |
|
☞ |
|
わふく (和服) Quần áo kiểu Nhật
わふく |
和服 |
n |
Quần áo kiểu Nhật |
|
☞ |
|
やわらぐ (和らぐ) Dịu đi, nguội đi
やわらぐ |
和らぐ |
v |
Dịu đi, nguội đi |
|
☞ |
|
やわらげる(和らげる) Làm dịu đi
やわらげる |
和らげる |
v |
Làm dịu đi |
|
☞ |
|
びょうどけい (秒時計) Đồng hồ bấm giây
びょうどけい |
秒時計 |
n |
Đồng hồ bấm giây |
|
☞ |
|
りか (理科) Khoa học tự nhiên
りか |
理科 |
n |
Khoa học tự nhiên |
|
☞ |
|
つうしょう (通称) Tên thường gọi
つうしょう |
通称 |
n |
Tên thường gọi |
|
☞ |
|
めいしょう (名称) Danh xưng, tên gọi
めいしょう |
名称 |
n |
Danh xưng, tên gọi |
|
☞ |
|
ちせつ (稚拙) Kém cõi, trẻ con
ちせつ |
稚拙 |
n |
Kém cõi, trẻ con |
|
☞ |
|
ちき (稚気) Sự ngây thơ, ấu trĩ
ちき |
稚気 |
n |
Sự ngây thơ, ấu trĩ |
|
☞ |
|