Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ふくいん (福音) Tin lành, phúc âm
ふくいん 福音 n Tin lành, phúc âm  
 
しゅういつ (秀逸) Xuất sắc
しゅういつ 秀逸 a-na  Xuất sắc  
 
ひいでる (秀でる) Vượt hơn
ひいでる 秀でる v Vượt hơn  
 
りよう (利用) Sử dụng
りよう 利用 v/n Sử dụng  
 
きく(利く) Làm lời
きく 利く v Làm lời  
 
しりつ(私立) Tư lập
しりつ 私立 n Tư lập  
 
ししつ(私室) Phòng riêng
ししつ 私室 n Phòng riêng  
 
しじ (私事) Việc riêng, việc bí bật
しじ 私事 n Việc riêng, việc bí bật  
 
うき (雨季) Mùa mưa
うき 雨季 n  Mùa mưa  
 
きせつ (季節) Thời tiết
きせつ 季節 n Thời tiết  
 
いたく (委託) Ủy thác
いたく 委託 v/n  Ủy thác  
 
いにん(委任) Ủy nhiệm, tin dùng
いにん 委任 v/n Ủy nhiệm, tin dùng  
 
おしょう(和尚) Hòa thượng
おしょう 和尚 n  Hòa thượng  
 
わふく (和服) Quần áo kiểu Nhật
わふく 和服 n Quần áo kiểu Nhật  
 
なごやか (和やか) Dịu dàng
なごやか 和やか a-na Dịu dàng  
 
なごむ (和む) Làm êm dịu
なごむ 和む v Làm êm dịu  
 
やわらぐ (和らぐ) Dịu đi, nguội đi
やわらぐ 和らぐ v Dịu đi, nguội đi  
 
やわらげる(和らげる) Làm dịu đi
やわらげる 和らげる v Làm dịu đi  
 
びょうどけい (秒時計) Đồng hồ bấm giây
びょうどけい 秒時計 n  Đồng hồ bấm giây  
 
びょうしん (秒針) Kim giây
びょうしん 秒針 n Kim giây  
 
りか (理科) Khoa học tự nhiên
りか 理科 n Khoa học tự nhiên  
 
かもく ( 科目) Môn học
かもく  科目 n Môn học  
 
しゅうぶん (秋分) Thu phân
しゅうぶん 秋分 n Thu phân  
 
こんしゅう (今秋) Mùa Thu này
こんしゅう 今秋 n Mùa Thu này  
 
ばんしゅう (晩秋) Cuối thu
ばんしゅう 晩秋 n Cuối thu  
 
ちそ (地租) Thuế đất
ちそ 地租 n Thuế đất  
 
そぜい (租税) Thuế
そぜい 租税 n Thuế  
 
そさく (租借) Cho thuê
そさく 租借 v/n Cho thuê  
 
つうしょう (通称) Tên thường gọi
つうしょう 通称 n Tên thường gọi  
 
めいしょう (名称) Danh xưng, tên gọi
めいしょう 名称 n Danh xưng, tên gọi  
 
ひけつ (秘訣) Bí quyết
ひけつ 秘訣 n Bí quyết  
 
ひめる (秘める) Giữ bí mật
ひめる 秘める v Giữ bí mật  
 
いみん (移民) Dân di cư
いみん 移民 n  Dân di cư  
 
しゃてい (射程) Tầm bắn
しゃてい 射程 n Tầm bắn  
 
りょてい (旅程) Hành trình
りょてい 旅程 n Hành trình  
 
ほど (程) Khoảng, mức độ
ほど n Khoảng, mức độ  
 
ぜいりつ (税率) Thuếsuất
ぜいりつ 税率 n Thuếsuất  
 
ちせつ (稚拙) Kém cõi, trẻ con
ちせつ 稚拙 n Kém cõi, trẻ con  
 
ちき (稚気) Sự ngây thơ, ấu trĩ
ちき 稚気 n Sự ngây thơ, ấu trĩ  
 
ちご( 稚児) Trẻ con
ちご  稚児 n Trẻ con  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
1
Khách:
7
Hôm nay:
913
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21953488