ちらす (散らす) Rải, vãi, giải tán, xua tan
ちらす |
散らす |
v |
Rải, vãi, giải tán, xua tan |
|
☞ |
|
ちらかす (散らかす) Làm bừa bãi, làm ngổn ngang
ちらかす |
散らかす |
v |
Làm bừa bãi, làm ngổn ngang |
|
☞ |
|
さんすい(散水) Sự tưới nước, sự rải nước
さんすい |
散水 |
n |
Sự tưới nước, sự rải nước |
|
☞ |
|
けいしょう (敬称) Cách gọi tôn kính
けいしょう |
敬称 |
n |
Cách gọi tôn kính |
|
☞ |
|
かんこう (敢行) Sự thực hiện một cách kiên quyết
かんこう |
敢行 |
n |
Sự thực hiện một cách kiên quyết |
|
☞ |
|
かんぜん(敢然) Dứt khoát, quyết tâm
かんぜん |
敢然 |
n |
Dứt khoát, quyết tâm |
|
☞ |
|
おしえる (教える) Dạy, giáo dục, chỉ dẫn, đào tạo
おしえる |
教える |
v |
Dạy, giáo dục, chỉ dẫn, đào tạo |
|
☞ |
|
すくい (救い ) Sự cứu trợ, sự trợ giúp
すくい |
救い |
n |
Sự cứu trợ, sự trợ giúp |
|
☞ |
|
きゅうさい (救済) Sự cứu tế, sự cứu trợ
きゅうさい |
救済 |
n |
Sự cứu tế, sự cứu trợ |
|
☞ |
|
きゅうめい (救命) Sự cứu mạng, sự cứu sống
きゅうめい |
救命 |
n |
Sự cứu mạng, sự cứu sống |
|
☞ |
|
まつりごと (政) Sự làm đúng, sự quản trị
まつりごと |
政 |
v |
Sự làm đúng, sự quản trị |
|
☞ |
|
ゆえに (故に) Do bởi, nhờ có, bởi vì
ゆえに |
故に |
n |
Do bởi, nhờ có, bởi vì |
|
☞ |
|
こい (故意) Sự có chủ ý, sự có chủ định
こい |
故意 |
n |
Sự có chủ ý, sự có chủ định |
|
☞ |
|
ここく(故国) Tổ quốc, cố hương
ここく |
故国 |
n |
Tổ quốc, cố hương |
|
☞ |
|
こじ (故事) Chuyện xưa tích cũ
こじ |
故事 |
n |
Chuyện xưa tích cũ |
|
☞ |
|
こばい(故買) Sự mua đồ ăn cắp
こばい |
故買 |
n |
Sự mua đồ ăn cắp |
|
☞ |
|
ぎおん (擬音) Tiếng bắt chước, tiếng nhái theo
ぎおん |
擬音 |
n |
Tiếng bắt chước, tiếng nhái theo |
|
☞ |
|
ぎおんご (擬音語) Tiếng tượng thanh, từ tượng thanh
ぎおんご |
擬音語 |
n |
Tiếng tượng thanh, từ tượng thanh |
|
☞ |
|
もぎ (模擬 ) Sự giả vờ, sự giả mạo
もぎ |
模擬 |
n |
Sự giả vờ, sự giả mạo |
|
☞ |
|
まさつ (摩擦) Sự ma sát, sự cọ sát
まさつ |
摩擦 |
n |
Sự ma sát, sự cọ sát |
|
☞ |
|
あやつる(操る) Điều khiển, vận hành
あやつる |
操る |
v |
Điều khiển, vận hành |
|
☞ |
|
みさお (操) Sự trong trắng, sự trinh tiết
みさお |
操 |
n |
Sự trong trắng, sự trinh tiết |
|
☞ |
|
そうじゅう(操縦) Sự điều khiển, sự lái xe
そうじゅう |
操縦 |
n |
Sự điều khiển, sự lái xe |
|
☞ |
|
ていじ (提示) Sự bày ra, sự đề nghị, gợi ý
ていじ |
提示 |
n |
Sự bày ra, sự đề nghị, gợi ý |
|
☞ |
|
きてん ( 起点 )Điểm bắt đầu
きてん
|
起点 |
n |
Điểm bắt đầu |
|
|
|
|
khởi điểm |
|
☞ |
|
はなしあう ( 話し合う) Bàn bạc, đối thoại
はなしあう |
話し合う |
v |
Bàn bạc, đối thoại |
741
|
|
|
|
Nói chuyện với nhau |
|
☞ |
|
けんあん (懸案) Vấn đề còn bỏ ngỏ
けんあん |
懸案 |
n |
Vấn đề còn bỏ ngỏ |
|
☞ |
|