かくげん (確言) Khẳng định, xác nhận
かくげん |
確言 |
n |
Khẳng định, xác nhận |
|
☞ |
|
かくりつ (確立) Xác lập thành lập
かくりつ |
確立 |
n |
Xác lập thành lập |
|
☞ |
|
かくしん (確信) Tin tưởng, đảm bảo
かくしん |
確信 |
n |
Tin tưởng, đảm bảo |
|
☞ |
|
かくほ (確保) Bảo hộ đảm bảo,cam đoan
かくほ |
確保 |
n |
Bảo hộ đảm bảo,cam đoan |
|
☞ |
|
かくじつ (確実) Chính xác, chắc chắn
かくじつ |
確実 |
n |
Chính xác, chắc chắn |
|
☞ |
|
たしか (確か) Chắc chắn, đảm bảo
たしか |
確か |
v |
Chắc chắn, đảm bảo |
|
☞ |
|
かんしょう(環礁) Đảo san hô vòng
かんしょう |
環礁 |
n |
Đảo san hô vòng |
|
☞ |
|
そせき (礎石) Đá lót nền, nền
そせき |
礎石 |
n |
Đá lót nền, nền |
|
☞ |
|
いしずえ (礎) Đá lót nền, nền
いしずえ |
礎 |
n |
Đá lót nền, nền |
|
☞ |
|
しゃこう (社交) Xã giao, giao tiếp
しゃこう |
社交 |
n |
Xã giao, giao tiếp |
|
☞ |
|
しゅくふく (祝福) Chúc phúc, chúc mừng
しゅくふく |
祝福 |
v/n |
Chúc phúc, chúc mừng |
|
☞ |
|
じんぎ (神器) Kho báu của vua
じんぎ |
神器 |
n |
Kho báu của vua |
|
☞ |
|
ふしょうじ(不祥事) Việc không tốt đẹp
ふしょうじ |
不祥事 |
n |
Việc không tốt đẹp |
|
☞ |
|
はっしょう(発祥) Bắt nguồn, khởi đầu
はっしょう |
発祥 |
n |
Bắt nguồn, khởi đầu |
|
☞ |
|
さいだん(祭壇) Đàn tế(trời, phật), pháp đàn
さいだん |
祭壇 |
n |
Đàn tế(trời, phật), pháp đàn |
|
☞ |
|
かこん (禍根) Tai ương, thảm họa
かこん |
禍根 |
n |
Tai ương, thảm họa |
|
☞ |
|