ほうしゃ (放射) Sự phát xạ, sự bức xạ
ほうしゃ |
放射 |
n |
Sự phát xạ, sự bức xạ |
|
☞ |
|
ほうでん (放電) Sự phóng điện
ほうでん |
放電 |
n |
Sự phóng điện |
|
☞ |
|
ごうほう (豪放) Hào phóng, rộng lượng
ごうほう |
豪放 |
n |
Hào phóng, rộng lượng |
|
☞ |
|
あいてがた (相手方) Phía đối phương
あいてがた |
相手方 |
n |
Phía đối phương |
|
☞ |
|
しんしゅん(新春) Năm mới, xuân mới
しんしゅん |
新春 |
n |
Năm mới, xuân mới |
|
☞ |
|
しんがた (新型) Mẫu mới, kiểu mới
しんがた |
新型 |
n |
Mẫu mới, kiểu mới |
|
☞ |
|
だんじき (断食) Sự ăn chay, sự nhịn đói
だんじき |
断食 |
n |
Sự ăn chay, sự nhịn đói |
|
☞ |
|
だんぞく (断続) Sự thỉnh thoảng lại ngừng
だんぞく |
断続 |
n |
Sự thỉnh thoảng lại ngừng |
|
☞ |
|
きんりょう (斤量) Trọng lượng, khối lượng
きんりょう |
斤量 |
n |
Trọng lượng, khối lượng |
|
☞ |
|
しゃめん(斜面) Mặt nghiêng, dốc nghiêng
しゃめん |
斜面 |
n |
Mặt nghiêng, dốc nghiêng |
|
☞ |
|
けいしゃ (傾斜) Sự nghiêng, sự làm cho nghiêng đi
けいしゃ |
傾斜 |
n |
Sự nghiêng, sự làm cho nghiêng đi |
|
☞ |
|
ほくとしちせい (北斗七星) Sao Bắc Đẩu
ほくとしちせい |
北斗七星 |
n |
Sao Bắc Đẩu |
|
☞ |
|
たいしょ (対処) Sự đối đãi, đối xử
たいしょ |
対処 |
n |
Sự đối đãi, đối xử |
|
☞ |
|
ぶんしょ (文書) Bài văn, câu văn
ぶんしょ |
文書 |
n |
Bài văn, câu văn |
|
☞ |
|
もんぶしょう (文部省) Bộ giáo dục
もんぶしょう |
文部省 |
n |
Bộ giáo dục |
|
☞ |
|
かたき (敵) Kẻ thù, kẻ địch
かたき |
敵 |
n |
Kẻ thù, kẻ địch |
|
☞ |
|
てきたい(敵対) Sự đối địch, sự thù địch
てきたい |
敵対 |
n |
Sự đối địch, sự thù địch |
|
☞ |
|
てきい (敵意) Thái độ thù địch
てきい |
敵意 |
n |
Thái độ thù địch |
|
☞ |
|
てきしゅ (敵手) Địch thủ, kẻ thù
てきしゅ |
敵手 |
n |
Địch thủ, kẻ thù |
|
☞ |
|
てんてき (天敵) Kẻ thù thiên nhiên
てんてき |
天敵 |
n |
Kẻ thù thiên nhiên |
|
☞ |
|
ちる (散る) Rụng, giải tán, gieo rắc
ちる |
散る |
v |
Rụng, giải tán, gieo rắc |
|
☞ |
|