Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ほうしゃ (放射) Sự phát xạ, sự bức xạ
ほうしゃ 放射 n Sự phát xạ, sự bức xạ  
 
ほうでん (放電) Sự phóng điện
ほうでん 放電 n Sự phóng điện  
 
ごうほう (豪放) Hào phóng, rộng lượng
ごうほう 豪放 n Hào phóng, rộng lượng  
 
あいてがた (相手方) Phía đối phương
あいてがた 相手方 n Phía đối phương  
 
あらた(新た) Mới
あらた 新た a-na Mới  
 
しんしゅん(新春) Năm mới, xuân mới
しんしゅん 新春 n Năm mới, xuân mới  
 
しんがた (新型) Mẫu mới, kiểu mới
しんがた 新型 n Mẫu mới, kiểu mới  
 
しんしゃ (新車) Xe hơi mới
しんしゃ 新車 n Xe hơi mới  
 
たつ(断つ) Cắt đứt, từ bỏ
たつ 断つ n Cắt đứt, từ bỏ  
 
だんねん (断念) Sự từ bỏ
だんねん 断念 n Sự từ bỏ  
 
だんじき (断食) Sự ăn chay, sự nhịn đói
だんじき 断食 n Sự ăn chay, sự nhịn đói  
 
だんげん (断言) Sự quả quyết
だんげん 断言 n Sự quả quyết  
 
だんぞく (断続) Sự thỉnh thoảng lại ngừng
だんぞく 断続 n Sự thỉnh thoảng lại ngừng  
 
きん (斤) Ổ (bánh mì)
きん n Ổ (bánh mì)  
 
きんりょう (斤量) Trọng lượng, khối lượng
きんりょう 斤量 n Trọng lượng, khối lượng  
 
ななめ (斜め) Nghiêng
ななめ 斜め v Nghiêng  
 
しゃめん(斜面) Mặt nghiêng, dốc nghiêng
しゃめん 斜面 n Mặt nghiêng, dốc nghiêng  
 
けいしゃ (傾斜) Sự nghiêng, sự làm cho nghiêng đi
けいしゃ 傾斜 n Sự nghiêng, sự làm cho nghiêng đi  
 
ほくとしちせい (北斗七星) Sao Bắc Đẩu
ほくとしちせい 北斗七星 n Sao Bắc Đẩu  
 
たいがい (対外) Sự đối ngoại
たいがい 対外 n Sự đối ngoại  
 
たいこう (対抗) Sự đối kháng
たいこう 対抗 n Sự đối kháng  
 
たいしょ (対処) Sự đối đãi, đối xử
たいしょ 対処 n Sự đối đãi, đối xử  
 
たいわ (対話 ) Sự đối thoại
たいわ 対話  n Sự đối thoại  
 
ふみ (文) Thư từ
ふみ n Thư từ  
 
ぶんげい (文芸) Văn nghệ
ぶんげい 文芸 n Văn nghệ  
 
ぶんしょ (文書) Bài văn, câu văn
ぶんしょ 文書 n Bài văn, câu văn  
 
もんぶしょう (文部省) Bộ giáo dục
もんぶしょう 文部省 n Bộ giáo dục  
 
かたき (敵) Kẻ thù, kẻ địch
かたき n Kẻ thù, kẻ địch  
 
てき (敵) Kẻ thù, kẻ địch
てき n Kẻ thù, kẻ địch  
 
てきたい(敵対) Sự đối địch, sự thù địch
てきたい 敵対 n Sự đối địch, sự thù địch  
 
てきい (敵意) Thái độ thù địch
てきい 敵意 n Thái độ thù địch  
 
てきしゅ (敵手) Địch thủ, kẻ thù
てきしゅ 敵手 n Địch thủ, kẻ thù  
 
てんてき (天敵) Kẻ thù thiên nhiên
てんてき 天敵 n Kẻ thù thiên nhiên  
 
しく (敷く) Trải, lát, đặt
しく 敷く v Trải, lát, đặt  
 
ふせつ (敷設) Sự lắp đặt
ふせつ 敷設 n Sự lắp đặt  
 
かず (数) Số, con số
かず n Số, con số  
 
かぞえる (数える) Đếm (số)
かぞえる 数える v Đếm (số)  
 
すうねん (数年) Vài năm
すうねん 数年 n Vài năm  
 
すうじつ(数日) Vài ngày
すうじつ 数日 n Vài ngày  
 
ちる (散る) Rụng, giải tán, gieo rắc
ちる 散る v Rụng, giải tán, gieo rắc  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
2943
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22630869