Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
じしゃく (磁石) Nam châm
じしゃく 磁石 n Nam châm  
 
かくげん (確言) Khẳng định, xác nhận
かくげん 確言 n Khẳng định, xác nhận  
 
かくりつ (確立) Xác lập thành lập
かくりつ 確立 n Xác lập thành lập  
 
かくしん (確信) Tin tưởng, đảm bảo
かくしん 確信 n Tin tưởng, đảm bảo  
 
かくほ (確保) Bảo hộ đảm bảo,cam đoan
かくほ 確保 n Bảo hộ đảm bảo,cam đoan  
 
かくじつ (確実) Chính xác, chắc chắn
かくじつ 確実 n Chính xác, chắc chắn  
 
たしか (確か) Chắc chắn, đảm bảo
 たしか 確か v Chắc chắn, đảm bảo  
 
かんしょう(環礁) Đảo san hô vòng
かんしょう 環礁 n Đảo san hô vòng  
 
ざしょう (座礁) Mắc cạn
ざしょう 座礁 n Mắc cạn  
 
がんしょう (岩礁) Đá ngầm
がんしょう 岩礁 n Đá ngầm  
 
そせき (礎石) Đá lót nền, nền
そせき 礎石 n Đá lót nền, nền  
 
いしずえ (礎) Đá lót nền, nền
いしずえ n Đá lót nền, nền  
 
しゃこう (社交) Xã giao, giao tiếp
しゃこう 社交 n Xã giao, giao tiếp  
 
しゃだん (社団) Hiệp hội
しゃだん 社団 n Hiệp hội  
 
やしろ (社) Đền thờ
やしろ v Đền thờ  
 
そこく (祖国) Tổ quốc
そこく 祖国 n Tổ quốc  
 
しゅうぎ (祝儀) Quà mừng
しゅうぎ 祝儀 n Quà mừng  
 
しゅくふく (祝福) Chúc phúc, chúc mừng
しゅくふく 祝福 v/n Chúc phúc, chúc mừng  
 
しんがく (神学) Thần học
しんがく 神学 n Thần học  
 
じんぎ (神器) Kho báu của vua
じんぎ 神器 n Kho báu của vua  
 
しんぞう (神像) Thần tượng
しんぞう 神像 n Thần tượng  
 
しんせん (神仙) Thần tiên
 しんせん 神仙 n Thần tiên  
 
こう (神) Thần bí
こう n Thần bí  
 
かん (神) Tinh thần
かん n Tinh thần  
 
かみ (神) Chúa
かみ n Chúa  
 
ふしょうじ(不祥事) Việc không tốt đẹp
ふしょうじ 不祥事 n Việc không tốt đẹp  
 
はっしょう(発祥) Bắt nguồn, khởi đầu
はっしょう 発祥 n Bắt nguồn, khởi đầu  
 
さいれい (祭礼) Tế lễ
さいれい 祭礼 n Tế lễ  
 
さいぶん (祭文) Lễ văn
さいぶん 祭文 n Lễ văn  
 
さいだん(祭壇) Đàn tế(trời, phật), pháp đàn
さいだん 祭壇 n Đàn tế(trời, phật), pháp đàn  
 
まつる(祭る) Tôn sùng
 まつる 祭る v Tôn sùng  
 
まつり(祭り) Buổi lễ
まつり 祭り n Buổi lễ  
 
しかく (視覚) Thị giác
しかく 視覚 n Thị giác  
 
きんだん (禁断) Cấm đoán
きんだん 禁断 n Cấm đoán  
 
さいか (災禍) Tai họa
さいか 災禍 n Tai họa  
 
かふく (禍福) Họa phúc
かふく 禍福 n Họa phúc  
 
かこん (禍根) Tai ương, thảm họa
かこん 禍根 n Tai ương, thảm họa  
 
ぜんしゅう (禅宗) Thiền tông
ぜんしゅう 禅宗 n Thiền tông  
 
ぜんいくさ (禅戦) Thiện chiến
ぜんいくさ 禅戦 n Thiện chiến  
 
ぜん (禅) Phái thiền
ぜん n Phái thiền  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
11
Hôm nay:
1682
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21661164