Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ローマじ (ローマ字) chữ La Mã
ローマじ ローマ字 n chữ La Mã 281
 
こまかいおかね (細かいお金) tiền lẻ
こまかいおかね  細かいお金 n tiền lẻ  281
 
チケット () vé (xem hòa nhạc, xem phim)
チケット   n vé (xem hòa nhạc, xem phim)  281
 
じかん (時間) thời gian
じかん 時間 n thời gian 281
 
ようじ (用事) việc bận, công chuyện
ようじ 用事   việc bận, công chuyện  281
 
やくそく (約束) cuộc hẹn, lời hứa
やくそく 約束 n  cuộc hẹn, lời hứa  281
 
ごしゅじん (ご主人) chồng (dùng khi nói về chồng người khác)
ごしゅじん ご主人 n chồng (dùng khi nói về chồng người khác)  281
 
おっと/しゅじん (夫 /主人) chồng (dùng khi nói về chồng minh)
おっと/しゅじん 夫 /主人 n  chồng (dùng khi nói về chồng minh)  281
 
おくさん (奥さん) vợ (dùng khi nói về vợ người khác)
おくさん 奥さん n vợ (dùng khi nói về vợ người khác)  281
 
つま/かない (妻/家内) vợ (dùng khi nói về nợ mình)
つま/かない 妻/家内 n vợ (dùng khi nói về nợ mình)  281
 
こども(子ども) con cái
こども 子ども n con cái  281
 
よく () tốt, rõ (chỉ mức độ)
よく      tốt, rõ (chỉ mức độ) 281
 
だいたい () đại khái
だいたい     đại khái  281
 
たくさん () nhiều
たくさん     nhiều  281
 
すこし (少し) ít, một ít
すこし 少し   ít, một ít  281
 
ぜんぜん (全然) hoàn toàn~không
ぜんぜん 全然   hoàn toàn~không  281
 
はやく (早く 、速く) sớm, nhanh
はやく 早く 、速く   sớm, nhanh  281
 
~から () vì ~
~から       vì ~ 281
 
どうして() tại sao
どうして     tại sao 281
 
ざんねんです[ね]。 (残念です[ね]。) Thật đáng tiếc nhỉ./ buồn nhỉ.
ざんねんです「ね」。 残念です[ね]。    Thật đáng tiếc nhỉ./ buồn nhỉ. 281
 
すみません。 () Xin lỗi
すみません    

Xin lỗi.

281
 
もしもし () a-lô
もしもし     a-lô  281
 
ああ () a (cách nói khi gặp được đúng người trên điện thoại)
ああ     a (cách nói khi gặp được đúng người trên điện thoại)  281
 
いっしょにいかがですか。 () Anh/chị cùng ~ (làm cái gì đó) với chúng tôi được không?
いっしょにいかがですか     Anh/chị cùng ~ (làm cái gì đó) với chúng tôi được không?  281
 
[~は]ちょっと…。() [~ thì] có lẽ không được rồi. (cách từ chối khéo khi nhận được một lời mời nào đó)
[~は]ちょっと…。      [~ thì] có lẽ không được rồi. (cách từ chối khéo khi nhận được một lời mời nào đó) 281
 
だめですか。 () Không được à?
だめですか。     Không được à? 281
 
またこんどおねがいします (また今度お願いします)Hẹn Anh/Chị lần sau vậy. (cách từ chối khéo một lời mời mà không muốn làm phật lòng người đưa ra lời mời)
またこんどおねがいします また今度お願いします    Hẹn Anh/Chị lần sau vậy. (cách từ chối khéo một lời mời mà không muốn làm phật lòng người đưa ra lời mời) 281
 
おざわせいじ (小沢征爾) Ozawa Seiji (1935 ~ ), một nhạc trưởng nổi tiếng của Nhật
おざわせいじ  小沢征爾 n  Ozawa Seiji (1935 ~ ), một nhạc trưởng nổi tiếng của Nhật 281
 
います () có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)
います   v có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)  279
 
あります () có (tồn tại, dùng cho đồ vật)
あります   v có (tồn tại, dùng cho đồ vật) 279
 
いろいろ[な] () nhiều, đa dạng
いろいろ[な]     nhiều, đa dạng  279
 
おとこのひと (男の人) người đàn ông
おとこのひと 男の人 n người đàn ông  279
 
おんなのひと (女の人) người đàn bà
おんなのひと 女の人 n người đàn bà  279
 
おとこのこ (男の子) Cậu con trai
おとこのこ 男の子 n Cậu con trai  279
 
おんなのこ (女の子) Cô con gái
おんなのこ 女の子 n  Cô con gái  279
 
いぬ (犬) chó
いぬ n  chó  279
 
ねこ (猫) mèo
ねこ n mèo 279
 
き (木) cây, gỗ
き  n cây, gỗ  279
 
もの (物) vật, đồ vật
もの n vật, đồ vật  279
 
フィルム () phim
フィルム   n phim  279
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
4753
Hôm qua:
1689
Toàn bộ:
21653348