Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
みょうねん (明年) Năm sau
みょうねん 明年 n Năm sau  
 
のぼる (昇る) Mọc lên, đi lên, leo lên, thăng chức
のぼる 昇る n Mọc lên, đi lên, leo lên, thăng chức  
 
しょうかく (昇格) Sự thăng chức, sự thăng tiến
しょうかく 昇格 n Sự thăng chức, sự thăng tiến  
 
しょうきゅう (昇給) Sự tăng lương
しょうきゅう 昇給 n Sự tăng lương  
 
しょうきゅう (昇級) Sự thăng cấp, sự thăng chức
しょうきゅう 昇級 n Sự thăng cấp, sự thăng chức  
 
せきじつ (昔日) Thời gian trước
せきじつ 昔日 n Thời gian trước  
 
こんじゃく(今昔) Xưa và nay
こんじゃく 今昔 n Xưa và nay  
 
えき (易) Sự bói toán
えき n Sự bói toán  
 
えきしゃ (易者) Thầy bói
えきしゃ 易者 n Thầy bói  
 
こうえき (交易) Sự giao dịch buôn bán
こうえき 交易 n Sự giao dịch buôn bán  
 
こんちゅう(昆虫) Côn trùng
こんちゅう 昆虫 n Côn trùng  
 
こんぶ (昆布) Tảo biển, rong biển
こんぶ 昆布 n Tảo biển, rong biển  
 
はやおき (早起き) Sự thức dậy sớm
はやおき 早起き n Sự thức dậy sớm  
 
そうちょう (早朝) Sáng sớm
そうちょう 早朝 n Sáng sớm  
 
そうけい (早計) Cẩu thả, hấp tấp, vội vàng
そうけい 早計 n Cẩu thả, hấp tấp, vội vàng  
 
そうねつ (早熱) Sự sớm phát triển, khôn sớm
そうねつ 早熱 n Sự sớm phát triển, khôn sớm  
 
そうこん(早婚) Sự tảo hôn
そうこん 早婚 n Sự tảo hôn  
 
ひやけ (日焼け) Rám nắng, tắm nắng
ひやけ 日焼け n Rám nắng, tắm nắng  
 
きねんび (記念日) Ngày kỷ niệm
きねんび 記念日 n Ngày kỷ niệm  
 
きゅうじつ (休日) Ngày nghỉ
きゅうじつ 休日 n Ngày nghỉ  
 
きしゅ (旗手) Người cầm cờ hiệu
きしゅ 旗手 n Người cầm cờ hiệu  
 
しゃき(社旗) Cờ của công ty
しゃき 社旗 n Cờ của công ty  
 
にっしょうき (日章旗) Cờ Nhật Bản
にっしょうき 日章旗 n Cờ Nhật Bản  
 
せんかい (旋回) Sự quay vòng tròn, sự lượn vòng
せんかい 旋回 n Sự quay vòng tròn, sự lượn vòng  
 
せんばん(旋盤 ) Máy tiện
せんばん 旋盤 n Máy tiện  
 
ぞくちょう(族長) Tộc trưởng, gia trưởng
ぞくちょう 族長 n Tộc trưởng, gia trưởng  
 
きぞく (貴族) Quý tộc, quý phái
きぞく 貴族 n Quý tộc, quý phái  
 
だいかぞく (大家族) Đại gia đình
だいかぞく 大家族 n Đại gia đình  
 
たびさき (旅先) Nơi du lịch đến
たびさき 旅先 n Nơi du lịch đến  
 
りょかく (旅客) Du khách
りょかく 旅客 n Du khách  
 
りょひ (旅費) Chi phí du lịch
りょひ 旅費 n Chi phí du lịch  
 
ほどこす (施す) Ban cho, bố thí, thực hiện, thi hành
ほどこす 施す v Ban cho, bố thí, thực hiện, thi hành  
 
しこう (施行) Sự thi hành
しこう 施行 n Sự thi hành  
 
しさく (施策) Phương sách, biện pháp
しさく 施策 n Phương sách, biện pháp  
 
しせつ (施設) Phương tiện, cơ quan
しせつ 施設 n Phương tiện, cơ quan  
 
しこう(施工) Sự thi công
しこう 施工 n Sự thi công  
 
せしゅ (施主) Tang chủ, người bố thí
せしゅ 施主 n Tang chủ, người bố thí  
 
せまい (施米) Gạo để bố thí
せまい 施米 n Gạo để bố thí  
 
はなつ (放つ) Bắn ra, phát ra, thả
はなつ 放つ v Bắn ra, phát ra, thả  
 
ほうか (放火) Sự phóng hỏa, sự đốt nhà
ほうか 放火 n Sự phóng hỏa, sự đốt nhà  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
2791
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22630717