のぼる (昇る) Mọc lên, đi lên, leo lên, thăng chức
のぼる |
昇る |
n |
Mọc lên, đi lên, leo lên, thăng chức |
|
☞ |
|
しょうかく (昇格) Sự thăng chức, sự thăng tiến
しょうかく |
昇格 |
n |
Sự thăng chức, sự thăng tiến |
|
☞ |
|
しょうきゅう (昇給) Sự tăng lương
しょうきゅう |
昇給 |
n |
Sự tăng lương |
|
☞ |
|
しょうきゅう (昇級) Sự thăng cấp, sự thăng chức
しょうきゅう |
昇級 |
n |
Sự thăng cấp, sự thăng chức |
|
☞ |
|
せきじつ (昔日) Thời gian trước
せきじつ |
昔日 |
n |
Thời gian trước |
|
☞ |
|
こうえき (交易) Sự giao dịch buôn bán
こうえき |
交易 |
n |
Sự giao dịch buôn bán |
|
☞ |
|
こんぶ (昆布) Tảo biển, rong biển
こんぶ |
昆布 |
n |
Tảo biển, rong biển |
|
☞ |
|
はやおき (早起き) Sự thức dậy sớm
はやおき |
早起き |
n |
Sự thức dậy sớm |
|
☞ |
|
そうけい (早計) Cẩu thả, hấp tấp, vội vàng
そうけい |
早計 |
n |
Cẩu thả, hấp tấp, vội vàng |
|
☞ |
|
そうねつ (早熱) Sự sớm phát triển, khôn sớm
そうねつ |
早熱 |
n |
Sự sớm phát triển, khôn sớm |
|
☞ |
|
ひやけ (日焼け) Rám nắng, tắm nắng
ひやけ |
日焼け |
n |
Rám nắng, tắm nắng |
|
☞ |
|
きねんび (記念日) Ngày kỷ niệm
きねんび |
記念日 |
n |
Ngày kỷ niệm |
|
☞ |
|
きしゅ (旗手) Người cầm cờ hiệu
きしゅ |
旗手 |
n |
Người cầm cờ hiệu |
|
☞ |
|
しゃき(社旗) Cờ của công ty
しゃき |
社旗 |
n |
Cờ của công ty |
|
☞ |
|
にっしょうき (日章旗) Cờ Nhật Bản
にっしょうき |
日章旗 |
n |
Cờ Nhật Bản |
|
☞ |
|
せんかい (旋回) Sự quay vòng tròn, sự lượn vòng
せんかい |
旋回 |
n |
Sự quay vòng tròn, sự lượn vòng |
|
☞ |
|
ぞくちょう(族長) Tộc trưởng, gia trưởng
ぞくちょう |
族長 |
n |
Tộc trưởng, gia trưởng |
|
☞ |
|
きぞく (貴族) Quý tộc, quý phái
きぞく |
貴族 |
n |
Quý tộc, quý phái |
|
☞ |
|
だいかぞく (大家族) Đại gia đình
だいかぞく |
大家族 |
n |
Đại gia đình |
|
☞ |
|
たびさき (旅先) Nơi du lịch đến
たびさき |
旅先 |
n |
Nơi du lịch đến |
|
☞ |
|
りょひ (旅費) Chi phí du lịch
りょひ |
旅費 |
n |
Chi phí du lịch |
|
☞ |
|
ほどこす (施す) Ban cho, bố thí, thực hiện, thi hành
ほどこす |
施す |
v |
Ban cho, bố thí, thực hiện, thi hành |
|
☞ |
|
しさく (施策) Phương sách, biện pháp
しさく |
施策 |
n |
Phương sách, biện pháp |
|
☞ |
|
しせつ (施設) Phương tiện, cơ quan
しせつ |
施設 |
n |
Phương tiện, cơ quan |
|
☞ |
|
せしゅ (施主) Tang chủ, người bố thí
せしゅ |
施主 |
n |
Tang chủ, người bố thí |
|
☞ |
|
はなつ (放つ) Bắn ra, phát ra, thả
はなつ |
放つ |
v |
Bắn ra, phát ra, thả |
|
☞ |
|
ほうか (放火) Sự phóng hỏa, sự đốt nhà
ほうか |
放火 |
n |
Sự phóng hỏa, sự đốt nhà |
|
☞ |
|