にゅうじゃく (柔弱) Mềm yếu
にゅうじゃく |
柔弱 |
a-na |
Mềm yếu |
|
☞ |
|
じつむ (実務) Công việc thực sự
じつむ |
実務 |
n |
Công việc thực sự |
|
☞ |
|
いむ ( 医務) Công việc y khoa
いむ |
医務 |
n |
Công việc y khoa |
|
☞ |
|
ぎむ (義務) Nghĩa vụ, phận sự
ぎむ |
義務 |
n |
Nghĩa vụ, phận sự |
|
☞ |
|
きゅうし (弓矢) Cung và mũi tên
きゅうし |
弓矢 |
n |
Cung và mũi tên |
|
☞ |
|
ちじ (知事) Người đứng đầu một tỉnh
ちじ |
知事 |
n |
Người đứng đầu một tỉnh |
|
☞ |
|
ためる ( 矯める) Sửa cho đúng ngay
ためる |
矯める |
v |
Sửa cho đúng ngay |
|
☞ |
|
くだける (砕ける) Bị bẻ vụng; làm thân
くだける |
砕ける |
v |
Bị bẻ vụng; làm thân |
|
☞ |
|
けんま (研磨) Sự mài bóng
けんま |
研磨 |
n |
Sự mài bóng |
|
|
|
v/n |
Mài giũa, đánh bóng |
|
☞ |
|
とぐ (研ぐ) Mài chà sát, rèn luyện, vo gạo
とぐ |
研ぐ |
v |
Mài chà sát, rèn luyện, vo gạo |
|
☞ |
|
はきょく (破局) Sự phá hỏng, sự hư hại
はきょく |
破局 |
n |
Sự phá hỏng, sự hư hại |
|
☞ |
|
はそん (破損) Kết cục bi thảm
はそん |
破損 |
n |
Kết cục bi thảm |
|
☞ |
|
りゅうさん(硫酸) Axit sunfuric
りゅうさん |
硫酸 |
n |
Axit sunfuric |
|
☞ |
|
しょうえん (硝煙) Khói thuốc súng
しょうえん |
硝煙 |
n |
Khói thuốc súng |
|
☞ |
|
こうか ( 硬化) Cứng lại, rắn lại
こうか |
硬化 |
v/n |
Cứng lại, rắn lại |
|
☞ |
|