Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
にゅうわ (柔和) Nhu hòa
にゅうわ 柔和 n Nhu hòa  
 
にゅうじゃく (柔弱) Mềm yếu
にゅうじゃく 柔弱 a-na Mềm yếu  
 
やわらか (柔らか) Mềm mại
やわらか 柔らか n Mềm mại  
 
じつむ (実務) Công việc thực sự
じつむ 実務 n Công việc thực sự  
 
いむ ( 医務) Công việc y khoa
いむ  医務 n Công việc y khoa  
 
ぎむ (義務) Nghĩa vụ, phận sự
ぎむ 義務 n Nghĩa vụ, phận sự  
 
きゅうし (弓矢) Cung và mũi tên
きゅうし 弓矢 n Cung và mũi tên  
 
や (矢) Cây tên
n Cây tên  
 
ちかく (知覚) Tri giác
 ちかく 知覚 n  Tri giác  
 
ちゆう (知友) Bạn tri kỹ
ちゆう 知友 n Bạn tri kỹ  
 
ちじん (知人) Người quen
ちじん 知人 n Người quen  
 
ちじ (知事) Người đứng đầu một tỉnh
ちじ 知事 n Người đứng đầu một tỉnh  
 
きょうきゃく (矯脚) Trụ cầu
きょうきゃく 矯脚 n Trụ cầu  
 
ためる ( 矯める) Sửa cho đúng ngay
ためる  矯める v Sửa cho đúng ngay  
 
せきぞう (石像) Tượng đá
せきぞう 石像 n Tượng đá  
 
さいせき (砕石) Đá vụn
さいせき 砕石 n Đá vụn  
 
くだく (砕く) Bẻ vụn
くだく 砕く v  Bẻ vụn  
 
くだける (砕ける) Bị bẻ vụng; làm thân
くだける 砕ける v Bị bẻ vụng; làm thân  
 
けんま (研磨) Sự mài bóng
けんま 研磨 n Sự mài bóng  
    v/n Mài giũa, đánh bóng  
 
けんがく (研学) Sự học tập
けんがく 研学 n Sự học tập  
 
とぐ (研ぐ) Mài chà sát, rèn luyện, vo gạo
とぐ 研ぐ v  Mài chà sát, rèn luyện, vo gạo  
 
どしゃ (土砂) Đất
どしゃ 土砂 n Đất  
 
ほうか (砲火) Súng lửa
ほうか 砲火 n Súng lửa  
 
ほうだい (砲台) Pháo đài
ほうだい 砲台 n Pháo đài  
 
ほうへい (砲兵) Pháo binh
ほうへい 砲兵 n Pháo binh  
 
はきょく (破局) Sự phá hỏng, sự hư hại
はきょく 破局 n Sự phá hỏng, sự hư hại  
 
はそん (破損) Kết cục bi thảm
はそん 破損 n Kết cục bi thảm  
 
りゅうさん(硫酸) Axit sunfuric
りゅうさん 硫酸 n Axit sunfuric  
 
しょうえん (硝煙) Khói thuốc súng
しょうえん 硝煙 n Khói thuốc súng  
 
しょうせき (硝石) Nitrat
しょうせき 硝石 n Nitrat  
 
しょうさん (硝酸) Axit nitric
しょうさん 硝酸 n  Axit nitric  
 
こうど (硬度) Độ cứng
こうど 硬度 n Độ cứng  
 
こうか ( 硬化) Cứng lại, rắn lại
こうか  硬化 v/n Cứng lại, rắn lại  
 
ごいし (碁石) Quân cờ vây
ごいし 碁石 n Quân cờ vây  
 
ごばん (碁盤) Bàn cờ vây
ごばん 碁盤 n Bàn cờ vây  
 
ご(碁) Cờ vây Nhật
n Cờ vây Nhật  
 
ぼひ (墓碑) Bia mộ
ぼひ 墓碑 n Bia mộ  
 
ひせき (碑石) Bia đá
ひせき 碑石 n Bia đá  
 
じば (磁場) Từ trường
じば 磁場 n Từ trường  
 
じき (磁器) Đồ gốm sứ
じき 磁器 n Đồ gốm sứ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
13
Hôm nay:
1695
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21661177