とうよう (登用) Phân công, chỉ định
とうよう |
登用 |
n |
Phân công, chỉ định |
|
☞ |
|
はくへき (白壁) Tường trắng
はくへき |
白壁 |
n |
Tường trắng |
|
☞ |
|
とうへき (盗癖) Thói ăn cắp vặt
とうへき |
盗癖 |
n |
Thói ăn cắp vặt |
|
☞ |
|
せいだい (盛大) Hùng vĩ, thịnh vượng
せいだい |
盛大 |
a-na |
Hùng vĩ, thịnh vượng |
|
☞ |
|
せいすい(盛衰) Thịnh suy
せいすい |
盛衰 |
a-na |
Thịnh suy |
|
☞ |
|
かんごく(監獄) Nhà tù, nhà lao
かんごく |
監獄 |
n |
Nhà tù, nhà lao |
|
☞ |
|
かんさ(監査) Tra xé, kiểm tra
かんさ |
監査 |
v/n |
Tra xé, kiểm tra |
|
☞ |
|
もくろく (目録) Mục lục, đăng kí
もくろく |
目録 |
n |
Mục lục, đăng kí |
|
☞ |
|
ちょうぼう (眺望) Tầm nhìn, tầm quan sát
ちょうぼう |
眺望 |
n |
Tầm nhìn, tầm quan sát |
|
☞ |
|
ながめる (眺める) Nhìn, nhìn xa
ながめる |
眺める |
v |
Nhìn, nhìn xa |
|
☞ |
|
がんびょう (眼病) Bệnh đau mắt
がんびょう |
眼病 |
n |
Bệnh đau mắt |
|
☞ |
|
がんりき(眼力) Khả năng quan sát
がんりき |
眼力 |
n |
Khả năng quan sát |
|
☞ |
|
とくれい(督励) Cổ vũ, khuyến khích
とくれい |
督励 |
n |
Cổ vũ, khuyến khích |
|
☞ |
|
しゅんじ (瞬時) Trong chớp mắt
しゅんじ |
瞬時 |
n |
Trong chớp mắt |
|
☞ |
|