ぎょうてん (暁天) Bình minh, rạng đông
|
ぎょうてん |
暁天 |
n |
Bình minh, rạng đông |
|
|
☞ |
|
えきしょう (液晶) Tinh thể lỏng
|
えきしょう |
液晶 |
n |
Tinh thể lỏng |
|
|
☞ |
|
りっしゅん (立春) Ngày đầu tiên của mùa xuân
|
りっしゅん |
立春 |
n |
Ngày đầu tiên của mùa xuân |
|
|
☞ |
|
ししゅんき (思春期) Tuổi dậy thì
|
ししゅんき |
思春期 |
n |
Tuổi dậy thì |
|
|
☞ |
|
かせい(火星) Hỏa tinh, sao Hỏa
|
かせい |
火星 |
n |
Hỏa tinh, sao Hỏa |
|
|
☞ |
|
ほくとせい (北斗星) Sao Bắc Đẩu
|
ほくとせい |
北斗星 |
n |
Sao Bắc Đẩu |
|
|
☞ |
|
ぜせい (是正) Sự cải chính, sự đính chính
|
ぜせい |
是正 |
n |
Sự cải chính, sự đính chính |
|
|
☞ |
|
さくばん (昨晩) Tối qua, đêm qua
|
さくばん |
昨晩 |
n |
Tối qua, đêm qua |
|
|
☞ |
|
さっこん(昨今) Dạo này, mấy bữa nay
|
さっこん |
昨今 |
n |
Dạo này, mấy bữa nay |
|
|
☞ |
|
うつす(映す ) Phản chiếu, phản xạ
|
うつす |
映す |
v |
Phản chiếu, phản xạ |
|
|
☞ |
|
はえる (映える) Phản chiếu, rực sáng, tỏa sáng
|
はえる |
映える |
v |
Phản chiếu, rực sáng, tỏa sáng |
|
|
☞ |
|
えいしゃ (映写) Sự chiếu phim
|
えいしゃ |
映写 |
n |
Sự chiếu phim |
|
|
☞ |
|
おかす (冒す) Mượn danh, không ngại
|
おかす |
冒す |
v |
Mượn danh, không ngại |
|
|
☞ |
|
ぼうけん(冒険) Sự bất chấp nguy hiểm, phiêu lưu
|
ぼうけん |
冒険 |
n |
Sự bất chấp nguy hiểm, phiêu lưu |
|
|
☞ |
|
ぼうとう (冒頭) Sự bắt đầu, sự mở đầu
|
ぼうとう |
冒頭 |
n |
Sự bắt đầu, sự mở đầu |
|
|
☞ |
|
しょうわ(昭和) Thời đại Chiêu Hòa
|
しょうわ |
昭和 |
n |
Thời đại Chiêu Hòa |
|
|
☞ |
|
あける (明ける) Bình minh, ló dạng
|
あける |
明ける |
v |
Bình minh, ló dạng |
|
|
☞ |
|
あかるむ (明るむ) Trở nên sách
|
あかるむ |
明るむ |
v |
Trở nên sách |
|
|
☞ |
|
あからむ (明らむ) Trở nên sáng
|
あからむ |
明らむ |
v |
Trở nên sáng |
|
|
☞ |
|
あかす (明かす) Qua đêm, tiết lộ
|
あかす |
明かす |
v |
Qua đêm, tiết lộ |
|
|
☞ |
|
めいかく (明確) Rõ ràng, minh bạch
|
めいかく |
明確 |
n |
Rõ ràng, minh bạch |
|
|
☞ |
|
めいき (明記 ) Sự viết một cách rõ ràng
|
めいき |
明記 |
n |
Sự viết một cách rõ ràng |
|
|
☞ |
|
めいじ (明治) Thời đại Minh Trị
|
めいじ |
明治 |
n |
Thời đại Minh Trị |
|
|
☞ |
|
みょうさんがつ(明三月) Tháng ba năm sau
|
みょうさんがつ |
明三月 |
n |
Tháng ba năm sau |
|
|
☞ |
|