Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ぎょうてん (暁天) Bình minh, rạng đông
ぎょうてん 暁天 n Bình minh, rạng đông  
 
こんぎょう (今暁) Sáng nay
こんぎょう 今暁 n Sáng nay  
 
しょちゅう (暑中) Giữa hè
しょちゅう 暑中 n Giữa hè  
 
しょき(暑気) Cảm nắng
しょき 暑気 n Cảm nắng  
 
けっしょう (結晶) Kết tinh
けっしょう 結晶 v/n Kết tinh  
 
えきしょう (液晶) Tinh thể lỏng
えきしょう 液晶 n Tinh thể lỏng  
 
そうだ(曹達) Xô-đa
そうだ 曹達 n Xô-đa  
 
とき (時) Thời gian, lúc
とき n Thời gian, lúc  
 
じか (時価) Giá hiện hành
じか 時価 n Giá hiện hành  
 
じだい (時代) Thời đại
じだい 時代 n Thời đại  
 
しゅんき (春季) Tiết xuân
しゅんき 春季 n Tiết xuân  
 
しゅんぶん (春分) Xuân phân
しゅんぶん 春分 n Xuân phân  
 
りっしゅん (立春) Ngày đầu tiên của mùa xuân
りっしゅん 立春 n Ngày đầu tiên của mùa xuân  
 
ししゅんき (思春期) Tuổi dậy thì
ししゅんき 思春期 n Tuổi dậy thì  
 
せいしゅん (青春) Thanh xuân
せいしゅん 青春 n Thanh xuân  
 
かせい(火星) Hỏa tinh, sao Hỏa
かせい 火星 n Hỏa tinh, sao Hỏa  
 
ほくとせい (北斗星) Sao Bắc Đẩu
ほくとせい 北斗星 n Sao Bắc Đẩu  
 
ぜせい (是正) Sự cải chính, sự đính chính
ぜせい 是正 n Sự cải chính, sự đính chính  
 
ぜひ(是非) Nhất định
ぜひ 是非 n Nhất định  
 
さくじつ (昨日) Hôm qua
さくじつ 昨日 n Hôm qua  
 
さくばん (昨晩) Tối qua, đêm qua
さくばん 昨晩 n Tối qua, đêm qua  
 
さっこん(昨今) Dạo này, mấy bữa nay
さっこん 昨今 n Dạo này, mấy bữa nay  
 
うつす(映す ) Phản chiếu, phản xạ
うつす 映す v Phản chiếu, phản xạ  
 
はえる (映える) Phản chiếu, rực sáng, tỏa sáng
はえる 映える v Phản chiếu, rực sáng, tỏa sáng  
 
えいしゃ (映写) Sự chiếu phim
えいしゃ 映写 n Sự chiếu phim  
 
おかす (冒す) Mượn danh, không ngại
おかす 冒す v Mượn danh, không ngại  
 
ぼうけん(冒険) Sự bất chấp nguy hiểm, phiêu lưu
ぼうけん 冒険 n Sự bất chấp nguy hiểm, phiêu lưu  
 
ぼうとう (冒頭) Sự bắt đầu, sự mở đầu
ぼうとう 冒頭 n Sự bắt đầu, sự mở đầu  
 
しょうわ(昭和) Thời đại Chiêu Hòa
しょうわ 昭和 n Thời đại Chiêu Hòa  
 
あける (明ける) Bình minh, ló dạng
あける 明ける v Bình minh, ló dạng  
 
あかり (明かり) Sạch
あかり 明かり n Sạch  
 
あかるむ (明るむ) Trở nên sách
あかるむ 明るむ v Trở nên sách  
 
あからむ (明らむ) Trở nên sáng
あからむ 明らむ v Trở nên sáng  
 
あく (明く) Bị mở
あく 明く v Bị mở  
 
あかす (明かす) Qua đêm, tiết lộ
あかす 明かす v Qua đêm, tiết lộ  
 
あくる (明くる) Kế tiếp
あくる 明くる v Kế tiếp  
 
めいかく (明確) Rõ ràng, minh bạch
めいかく 明確 n Rõ ràng, minh bạch  
 
めいき (明記 ) Sự viết một cách rõ ràng
めいき 明記  n Sự viết một cách rõ ràng  
 
めいじ (明治) Thời đại Minh Trị
めいじ 明治 n Thời đại Minh Trị  
 
みょうさんがつ(明三月) Tháng ba năm sau
みょうさんがつ 明三月 n Tháng ba năm sau  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
2838
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22630764