ようび (曜日) Ngày trong tuần
ようび |
曜日 |
n |
Ngày trong tuần |
|
☞ |
|
どんてん (曇天) Tiết trời u ám
どんてん |
曇天 |
v |
Tiết trời u ám |
|
☞ |
|
ばくろ (暴露 ) Bị vạch trần, bị phơi bày
ばくろ |
暴露 |
v/n |
Bị vạch trần, bị phơi bày |
|
☞ |
|
ざんじ (暫時) Một chút, một ít
ざんじ |
暫時 |
adv |
Một chút, một ít |
|
☞ |
|
あんき (暗記) Học thuộc lòng
あんき |
暗記 |
v/n |
Học thuộc lòng |
|
☞ |
|
あんごう (暗号) Ám hiệu, mật mã
あんごう |
暗号 |
n |
Ám hiệu, mật mã |
|
☞ |
|
だんとう (暖冬) Mùa đông ấm áp
だんとう |
暖冬 |
n |
Mùa đông ấm áp |
|
☞ |
|
さいこう (最高) Tốt nhất, đẹp nhất
さいこう |
最高 |
a-na |
Tốt nhất, đẹp nhất |
|
☞ |
|
ばんこん (晩婚) Sự kết hôn muộn
ばんこん |
晩婚 |
n |
Sự kết hôn muộn |
|
☞ |
|
ばんしょう (晩鐘) Chuông chiều
ばんしょう |
晩鐘 |
n |
Chuông chiều |
|
☞ |
|
はらす (晴ら) Trời quang, không mưa
はらす |
晴ら |
v |
Trời quang, không mưa |
|
☞ |
|
せいどん (晴曇) Trời nắng và có mây
せいどん |
晴曇 |
n |
Trời nắng và có mây |
|
☞ |
|
けいしょう (景勝) Thắng cảnh, cảnh đẹp
けいしょう |
景勝 |
n |
Thắng cảnh, cảnh đẹp |
|
☞ |
|
じゅうりょう (重量) Trọng lượng
じゅうりょう |
重量 |
n |
Trọng lượng |
|
☞ |
|
だいたい (代替) Sự thay thế. Thay đổi quyền sở hữu
だいたい |
代替 |
n |
Sự thay thế. Thay đổi quyền sở hữu |
|
☞ |
|
こうたい (交替 ) Thay đổi, thay phiên
こうたい |
交替 |
v/n |
Thay đổi, thay phiên |
|
☞ |
|