Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
そかい (疎開) Sự dàn quân, di tản
そかい 疎開 n Sự dàn quân, di tản  
 
そえん ( 疎遠) Hững hờ, ghẻ lạnh
そえん  疎遠 a-na Hững hờ, ghẻ lạnh  
 
そつう (疎通) Sự thông hiểu
そつう 疎通 n Sự thông hiểu  
 
うとい (疎い) Xa (lạ), mất thiện cảm
うとい 疎い a-i Xa (lạ), mất thiện cảm  
 
うとむ( 疎む) Tránh, lạnh nhạt
うとむ  疎む v Tránh, lạnh nhạt  
 
えきれい (疫癘) Bệnh dịch hạch
えきれい 疫癘 n Bệnh dịch hạch  
 
えきびょう (疫病) Dịch bệnh
えきびょう 疫病 n Dịch bệnh  
 
しょうこう (症候) Triệu chứng
しょうこう 症候 n Triệu chứng  
 
ひへい(疲弊) Bệnh do mệt mỏi
ひへい 疲弊 n Bệnh do mệt mỏi  
 
ひろう(疲労) Mệt mỏi
ひろう 疲労 v/n Mệt mỏi  
 
つからす (疲らす) Làm mệt
つからす 疲らす v  Làm mệt  
 
しっぷう (疾風) Gió lốc, gió mạnh
しっぷう 疾風 n Gió lốc, gió mạnh  
 
しっぺい (疾病) Bệnh tật
しっぺい 疾病 n Bệnh tật  
 
しっかん (疾患) Bệnh tật
しっかん 疾患 n Bệnh tật  
 
びょうちょう (病徴) Triệu chứng bệnh
びょうちょう 病徴 n Triệu chứng bệnh  
 
びょうげん (病原) Căn bệnh
びょうげん 病原 n  Căn bệnh  
 
びょうたい (病体) Cơ thể ốm yếu
びょうたい 病体 n Cơ thể ốm yếu  
 
びょうちゅう (病中) Trong khi ốm
びょうちゅう 病中 n Trong khi ốm  
 
びょうにん (病人) Người bệnh
びょうにん 病人 n Người bệnh  
 
やまい (病) Đau ốm
やまい n Đau ốm  
 
やむ (病む) Bị bệnh, mắc bệnh
やむ 病む v Bị bệnh, mắc bệnh  
 
り (痢) Bệnh tiêu chảy
n Bệnh tiêu chảy  
 
とうこん (痘痕) Sẹo rỗ
とうこん 痘痕 n Sẹo rỗ  
 
とうびょう (痘苗) Vắc-xin
とうびょう 痘苗 n Vắc-xin  
 
とうそう (痘瘡) Bệnh đậu mùa
とうそう 痘瘡 n Bệnh đậu mùa  
 
つういん (通院) Sự đi viện
つういん 通院 n Sự đi viện  
 
つういん(痛飲) Sự nghiện rượu
つういん 痛飲 n Sự nghiện rượu  
 
つうげん(痛言) Lời nhận xét đau đớn
つうげん 痛言 n Lời nhận xét đau đớn  
 
つうかく (痛覚) Cảm giác đau đớn
つうかく 痛覚 n Cảm giác đau đớn  
 
つうく ( 痛苦) Sự đau đớn
つうく  痛苦 n Sự đau đớn  
 
つうこん (痛恨) Sự tiếc nuối
つうこん 痛恨 n Sự tiếc nuối  
 
つうかい(痛快) Sự thích thú đến phát run
つうかい 痛快 n Sự thích thú đến phát run  
 
いためる (痛める) Làm đau, gây đau đớn
いためる 痛める v Làm đau, gây đau đớn  
 
ちじょう (痴情) Tình yêu mù quáng
ちじょう 痴情 n Tình yêu mù quáng  
 
ちじん (痴人) Người ngớ ngẩn, thằng ngốc
ちじん 痴人 n Người ngớ ngẩn, thằng ngốc  
 
りょうよう (療養) Sự điều dưỡng
りょうよう 療養 n Sự điều dưỡng  
 
ゆちゃく (癒着) Sự keo sơn gắn bó
ゆちゃく 癒着 n Sự keo sơn gắn bó  
 
せいへき (性癖) Tâm tính, thói quen
せいへき 性癖 n Tâm tính, thói quen  
 
あくへき(悪癖) Thói quen xấu
あくへき 悪癖 n Thói quen xấu  
 
くせ (癖) Tật(xấu)
くせ n Tật(xấu)  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
833
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21953408