そかい (疎開) Sự dàn quân, di tản
そかい |
疎開 |
n |
Sự dàn quân, di tản |
|
☞ |
|
そえん ( 疎遠) Hững hờ, ghẻ lạnh
そえん |
疎遠 |
a-na |
Hững hờ, ghẻ lạnh |
|
☞ |
|
うとい (疎い) Xa (lạ), mất thiện cảm
うとい |
疎い |
a-i |
Xa (lạ), mất thiện cảm |
|
☞ |
|
うとむ( 疎む) Tránh, lạnh nhạt
うとむ |
疎む |
v |
Tránh, lạnh nhạt |
|
☞ |
|
えきれい (疫癘) Bệnh dịch hạch
えきれい |
疫癘 |
n |
Bệnh dịch hạch |
|
☞ |
|
しょうこう (症候) Triệu chứng
しょうこう |
症候 |
n |
Triệu chứng |
|
☞ |
|
ひへい(疲弊) Bệnh do mệt mỏi
ひへい |
疲弊 |
n |
Bệnh do mệt mỏi |
|
☞ |
|
しっぷう (疾風) Gió lốc, gió mạnh
しっぷう |
疾風 |
n |
Gió lốc, gió mạnh |
|
☞ |
|
びょうちょう (病徴) Triệu chứng bệnh
びょうちょう |
病徴 |
n |
Triệu chứng bệnh |
|
☞ |
|
びょうたい (病体) Cơ thể ốm yếu
びょうたい |
病体 |
n |
Cơ thể ốm yếu |
|
☞ |
|
びょうちゅう (病中) Trong khi ốm
びょうちゅう |
病中 |
n |
Trong khi ốm |
|
☞ |
|
やむ (病む) Bị bệnh, mắc bệnh
やむ |
病む |
v |
Bị bệnh, mắc bệnh |
|
☞ |
|
とうそう (痘瘡) Bệnh đậu mùa
とうそう |
痘瘡 |
n |
Bệnh đậu mùa |
|
☞ |
|
つういん(痛飲) Sự nghiện rượu
つういん |
痛飲 |
n |
Sự nghiện rượu |
|
☞ |
|
つうげん(痛言) Lời nhận xét đau đớn
つうげん |
痛言 |
n |
Lời nhận xét đau đớn |
|
☞ |
|
つうかく (痛覚) Cảm giác đau đớn
つうかく |
痛覚 |
n |
Cảm giác đau đớn |
|
☞ |
|
つうかい(痛快) Sự thích thú đến phát run
つうかい |
痛快 |
n |
Sự thích thú đến phát run |
|
☞ |
|
いためる (痛める) Làm đau, gây đau đớn
いためる |
痛める |
v |
Làm đau, gây đau đớn |
|
☞ |
|
ちじょう (痴情) Tình yêu mù quáng
ちじょう |
痴情 |
n |
Tình yêu mù quáng |
|
☞ |
|
ちじん (痴人) Người ngớ ngẩn, thằng ngốc
ちじん |
痴人 |
n |
Người ngớ ngẩn, thằng ngốc |
|
☞ |
|
りょうよう (療養) Sự điều dưỡng
りょうよう |
療養 |
n |
Sự điều dưỡng |
|
☞ |
|
ゆちゃく (癒着) Sự keo sơn gắn bó
ゆちゃく |
癒着 |
n |
Sự keo sơn gắn bó |
|
☞ |
|
せいへき (性癖) Tâm tính, thói quen
せいへき |
性癖 |
n |
Tâm tính, thói quen |
|
☞ |
|
あくへき(悪癖) Thói quen xấu
あくへき |
悪癖 |
n |
Thói quen xấu |
|
☞ |
|