Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ひょうさつ(表札) Bảng tên
ひょうさつ 表札 n Bảng tên  
 
けんさつ(検札) Sự soát vé
けんさつ 検札 n Sự soát vé  
 
もくせい (木星) Sao mộc
もくせい 木星 n Sao mộc  
 
もくざい (木材) Gỗ
もくざい 木材 n Gỗ  
 
もくたん (木炭) Than củi
もくたん 木炭 n Than củi  
 
つき(月) Mặt trăng
つき n Mặt trăng  
 
まんげつ(満月) Trăng tròn
まんげつ 満月 n Trăng tròn  
 
がっぴ (月日) Ngày tháng
がっぴ 月日 n Ngày tháng  
 
だいざい (題材) Đề tài
だいざい 題材 n Đề tài  
 
ようび (曜日) Ngày trong tuần
ようび 曜日 n Ngày trong tuần  
 
どんてん (曇天) Tiết trời u ám
どんてん 曇天 v Tiết trời u ám  
 
あばく (暴く) Bộc lộ
あばく 暴く v Bộc lộ  
 
ぼうこう (暴行 ) Bạo hành
ぼうこう 暴行 v/n Bạo hành  
 
ぼうどう (暴動) Bạo động
ぼうどう 暴動 n Bạo động  
 
ばくろ (暴露 ) Bị vạch trần, bị phơi bày
ばくろ 暴露 v/n Bị vạch trần, bị phơi bày  
 
ざんてい(暫定) Sự tạm thời
ざんてい 暫定 n Sự tạm thời  
 
ざんじ (暫時) Một chút, một ít
ざんじ 暫時 adv Một chút, một ít  
 
あんき (暗記) Học thuộc lòng
あんき 暗記 v/n Học thuộc lòng  
 
あんごう (暗号) Ám hiệu, mật mã
あんごう 暗号 n Ám hiệu, mật mã  
 
あんざん (暗算) Tính nhẩm
あんざん 暗算 v/n Tính nhẩm  
 
あたたか (暖か ) Ấm áp
あたたか 暖か  a-na Ấm áp  
 
あたたまる (暖まる) Ấm lên
あたたまる 暖まる v Ấm lên  
 
だんろ (暖炉) Lò sưởi
だんろ 暖炉 n Lò sưởi  
 
だんとう (暖冬) Mùa đông ấm áp
だんとう 暖冬 n Mùa đông ấm áp  
 
きゅうか (休暇) Kỳ nghỉ
きゅうか 休暇 n Kỳ nghỉ  
 
さいこう (最高) Tốt nhất, đẹp nhất
さいこう 最高 a-na Tốt nhất, đẹp nhất  
 
さいてい (最低) Tồi nhất
さいてい 最低 a-na Tồi nhất  
 
ばんごはん (晩ご飯) Cơm tối
ばんごはん 晩ご飯 n Cơm tối  
 
ばんこん (晩婚) Sự kết hôn muộn
ばんこん 晩婚 n Sự kết hôn muộn  
 
ばんしょう (晩鐘) Chuông chiều
ばんしょう 晩鐘 n Chuông chiều  
 
はらす (晴ら) Trời quang, không mưa
はらす 晴ら v Trời quang, không mưa  
 
せいどん (晴曇) Trời nắng và có mây
せいどん 晴曇 n Trời nắng và có mây  
 
けいしょう (景勝) Thắng cảnh, cảnh đẹp
けいしょう 景勝 n Thắng cảnh, cảnh đẹp  
 
じゅうりょう (重量) Trọng lượng
じゅうりょう 重量 n Trọng lượng  
 
ようりょう (容量) Dung lượng
ようりょう 容量 n Dung lượng  
 
かえる (替える) Thay
かえる 替える v Thay  
 
かわる (替わる) Được thay
かわる 替わる v Được thay  
 
だいたい (代替) Sự thay thế. Thay đổi quyền sở hữu
だいたい 代替 n Sự thay thế. Thay đổi quyền sở hữu  
 
こうたい (交替 ) Thay đổi, thay phiên
こうたい 交替 v/n Thay đổi, thay phiên  
 
あかつき (暁) Sáng sớm
あかつき n Sáng sớm  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
2974
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22630900