Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ぼうこく (某国) Một nước nọ
ぼうこく 某国 n Một nước nọ  
 
ぼうし (某氏) Người nào đó
ぼうし 某氏 n Người nào đó  
 
なま (生) Sống
なま v Sống  
 
はやす (生やす) Mọc (râu, tóc)
はやす 生やす v Mọc (râu, tóc)  
 
うむ (生む) Đẻ, sinh ra
うむ 生む v Đẻ, sinh ra  
 
いける (生ける) Sống, tồn tại
いける 生ける v Sống, tồn tại  
 
いきる (生きる) Sống, tồn tại
いきる 生きる v Sống, tồn tại  
 
ようひん (用品) Đồ dùng
ようひん 用品 n Đồ dùng  
 
でんそ (田租) Tô thuế
でんそ 田租 n Tô thuế  
 
でんち (田地) Đất nông nghiệp, đất canh tác
でんち 田地 n Đất nông nghiệp, đất canh tác  
 
でんえん(田園) Vùng nông thôn, miền quê
でんえん 田園 n  Vùng nông thôn, miền quê  
 
た (田) Ruộng lúa
n Ruộng lúa  
 
ちょうない (町内) Trong vùng
ちょうない 町内 n Trong vùng  
 
ちょうかい (町会) Hội đồng thành phố
ちょうかい 町会 n Hội đồng thành phố  
 
ちょうぶ(町歩) Hecta
ちょうぶ 町歩 n Hecta  
 
まち(町) Thị xã
まち n Thị xã  
 
いいなおす(言い直す) Nói lại, đính chính
いいなおす 言い直す n Nói lại, đính chính  
 
だんせい (男女) Nam nữ
だんせい 男女 n Nam nữ  
 
いぶくろ (胃袋) Dạ dày
いぶくろ 胃袋 n Dạ dày  
 
いえん (胃炎) Đau dạ dày, viêm bao tử
いえん 胃炎 n Đau dạ dày, viêm bao tử  
 
いじゃく (胃弱) Chứng khó tiêu
いじゃく 胃弱 n Chứng khó tiêu  
 
しこう(思考) Suy nghĩ, trăn trở
しこう 思考 n Suy nghĩ, trăn trở  
 
おもう(思う) Nghĩ
おもう 思う v Nghĩ  
 
かは (河畔) Ven sông
かは 河畔 n Ven sông  
 
ちはん (池畔) Bên bờ ao, bờ ao
ちはん 池畔 n Bên bờ ao, bờ ao  
 
こはん (湖畔) Bờ hồ
こはん 湖畔 n Bờ hồ  
 
りゅうねん (留年) Lưu bang
りゅうねん 留年 v/n Lưu bang  
 
りゅうち(留置) Bị bắt giữ
りゅうち 留置 n Bị bắt giữ  
 
とまる (留まる) Dừng lại, lưu lại
とまる 留まる v Dừng lại, lưu lại  
 
とめる (留める) Ở lại
とめる 留める v Ở lại  
 
るいけい (累計) Lũy kế
るいけい 累計 n Lũy kế  
 
るいか (累加) Lũy gia
るいか 累加 n Lũy gia  
 
るいぞう (累増) Sự tăng thêm, sự gia tăng
るいぞう 累増 n Sự tăng thêm, sự gia tăng  
 
りゃくご (りゃくご) Chữ viết tắt
りゃくご りゃくご n Chữ viết tắt  
 
いぼ(異母) Mẹ kế
いぼ 異母 n Mẹ kế  
 
いたん(異端) Dị đoan
いたん 異端 n Dị đoan  
 
るいへき (塁壁) Thành lũy
るいへき 塁壁 n Thành lũy  
 
とうるい (盗塁) Sự ăn trộm
とうるい 盗塁 n Sự ăn trộm  
 
じょうすう(畳数) Số chiếu Tatami
じょうすう 畳数 n Số chiếu Tatami  
 
じょうご (畳語) Điệp ngữ
 じょうご 畳語 n Điệp ngữ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
13
Hôm nay:
1718
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21661200