かりゅうかい (花柳界) Thế giới Geisha
かりゅうかい |
花柳界 |
n |
Thế giới Geisha |
|
☞ |
|
けいじばん(掲示板) Bảng thông báo
けいじばん |
掲示板 |
n |
Bảng thông báo |
|
☞ |
|
こうはん (鋼板 ) Thép, tấm thép
こうはん |
鋼板 |
n |
Thép, tấm thép |
|
☞ |
|
かどまつ (門松) Cây nêu ngày Tết
かどまつ |
門松 |
n |
Cây nêu ngày Tết |
|
☞ |
|
しょうちくばい (松竹梅) Cao giữa và thấp
しょうちくばい |
松竹梅 |
n |
Cao giữa và thấp |
|
☞ |
|
すうみつ (枢密 ) Bí mật quốc gia
すうみつ |
枢密 |
n |
Bí mật quốc gia |
|
☞ |
|
すうよう (枢要 ) Sự quan trọng, sự trọng yếu
すうよう |
枢要 |
n |
Sự quan trọng, sự trọng yếu |
|
☞ |
|
いっぱい(一杯) Đầy, no nê
いっぱい |
一杯 |
a-na |
Đầy, no nê |
|
☞ |
|
しょうはい (賞杯) Cúp thưởng, huy chương
しょうはい |
賞杯 |
n |
Cúp thưởng, huy chương |
|
☞ |
|
わく(枠) Khoảng, giới hạn
わく |
枠 |
n |
Khoảng, giới hạn |
|
☞ |
|
しちょうそん (市町村) Thành phố, thị trấn và làng mạc
しちょうそん |
市町村 |
n |
Thành phố, thị trấn và làng mạc |
|
☞ |
|
すぎばやし (杉林 ) Rừng cây tuyết tùng
すぎばやし |
杉林 |
n |
Rừng cây tuyết tùng |
|
☞ |
|
すぎなみき(杉並木) Đường trồng cây tuyết tùng hai bên
すぎなみき |
杉並木 |
n |
Đường trồng cây tuyết tùng hai bên |
|
☞ |
|
そざい (素材 ) Nguyên liệu, vật liệu
そざい |
素材 |
n |
Nguyên liệu, vật liệu |
|
☞ |
|
ぼくちょく (朴直) Bộc trực, chân thực
ぼくちょく |
朴直 |
a-na |
Bộc trực, chân thực |
|
☞ |
|
そぼく (素朴) Mộc mạc, hồn nhiên, ngây thơ
そぼく |
素朴 |
a-na |
Mộc mạc, hồn nhiên, ngây thơ |
|
☞ |
|
ふきゅう (不朽) Mục nát, thối rữa
ふきゅう |
不朽 |
n |
Mục nát, thối rữa |
|
☞ |
|
ろうきゅう (老朽 ) Cũ nát, đổ nát
ろうきゅう |
老朽 |
n |
Cũ nát, đổ nát |
|
☞ |
|
ふきゅう (腐朽) Sự hư hỏng, sự mục nát
ふきゅう |
腐朽 |
n |
Sự hư hỏng, sự mục nát |
|
☞ |
|
きじょう (机上) Trên giấy tờ, lý thuyết
きじょう |
机上 |
n |
Trên giấy tờ, lý thuyết |
|
☞ |
|
きへん (机辺) Xung quanh bàn
きへん |
机辺 |
n |
Xung quanh bàn |
|
☞ |
|