はやす (生やす) Mọc (râu, tóc)
はやす |
生やす |
v |
Mọc (râu, tóc) |
|
☞ |
|
いける (生ける) Sống, tồn tại
いける |
生ける |
v |
Sống, tồn tại |
|
☞ |
|
いきる (生きる) Sống, tồn tại
いきる |
生きる |
v |
Sống, tồn tại |
|
☞ |
|
でんち (田地) Đất nông nghiệp, đất canh tác
でんち |
田地 |
n |
Đất nông nghiệp, đất canh tác |
|
☞ |
|
でんえん(田園) Vùng nông thôn, miền quê
でんえん |
田園 |
n |
Vùng nông thôn, miền quê |
|
☞ |
|
ちょうかい (町会) Hội đồng thành phố
ちょうかい |
町会 |
n |
Hội đồng thành phố |
|
☞ |
|
いいなおす(言い直す) Nói lại, đính chính
いいなおす |
言い直す |
n |
Nói lại, đính chính |
|
☞ |
|
いえん (胃炎) Đau dạ dày, viêm bao tử
いえん |
胃炎 |
n |
Đau dạ dày, viêm bao tử |
|
☞ |
|
いじゃく (胃弱) Chứng khó tiêu
いじゃく |
胃弱 |
n |
Chứng khó tiêu |
|
☞ |
|
しこう(思考) Suy nghĩ, trăn trở
しこう |
思考 |
n |
Suy nghĩ, trăn trở |
|
☞ |
|
ちはん (池畔) Bên bờ ao, bờ ao
ちはん |
池畔 |
n |
Bên bờ ao, bờ ao |
|
☞ |
|
とまる (留まる) Dừng lại, lưu lại
とまる |
留まる |
v |
Dừng lại, lưu lại |
|
☞ |
|
るいぞう (累増) Sự tăng thêm, sự gia tăng
るいぞう |
累増 |
n |
Sự tăng thêm, sự gia tăng |
|
☞ |
|
りゃくご (りゃくご) Chữ viết tắt
りゃくご |
りゃくご |
n |
Chữ viết tắt |
|
☞ |
|
じょうすう(畳数) Số chiếu Tatami
じょうすう |
畳数 |
n |
Số chiếu Tatami |
|
☞ |
|