Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ほりゅう (蒲柳) Sự yếu đuối
ほりゅう 蒲柳 n Sự yếu đuối  
 
かりゅう (花柳) Khu đỏ nhẹ
かりゅう 花柳 n Khu đỏ nhẹ  
 
かりゅうかい (花柳界) Thế giới Geisha
かりゅうかい 花柳界 n Thế giới Geisha  
 
いた (板) Mảnh ván
いた n Mảnh ván  
 
けいじばん(掲示板) Bảng thông báo
けいじばん 掲示板 n Bảng thông báo  
 
こうはん (鋼板 ) Thép, tấm thép
こうはん 鋼板 n Thép, tấm thép  
 
かどまつ (門松) Cây nêu ngày Tết
かどまつ 門松 n Cây nêu ngày Tết  
 
まつば (松葉) Lá thông
まつば 松葉 n Lá thông  
 
しょうちくばい (松竹梅) Cao giữa và thấp
しょうちくばい 松竹梅 n Cao giữa và thấp  
 
しよう (枝葉) Cành lá
しよう 枝葉 n Cành lá  
 
ようじ(楊枝) Tăm
ようじ 楊枝 n Tăm  
 
はやし (林) Rừng thưa
はやし n Rừng thưa  
 
りんぎょう (林業) Lâm nghiệp
りんぎょう 林業 n Lâm nghiệp  
 
りんりつ (林立) Lâm nghiệp
りんりつ 林立 n Lâm nghiệp  
 
しんりん (森林) Rừng
しんりん 森林 n Rừng  
 
すうみつ (枢密 ) Bí mật quốc gia
すうみつ 枢密 n Bí mật quốc gia  
 
すうよう (枢要 ) Sự quan trọng, sự trọng yếu
すうよう 枢要   n Sự quan trọng, sự trọng yếu  
 
ちゅうすう (中枢 ) Trung tâm
ちゅうすう 中枢 n Trung tâm  
 
いっぱい(一杯) Đầy, no nê
いっぱい 一杯 a-na Đầy, no nê  
 
しょうはい (賞杯) Cúp thưởng, huy chương
しょうはい 賞杯 n Cúp thưởng, huy chương  
 
わく(枠) Khoảng, giới hạn
わく n Khoảng, giới hạn  
 
まいきょ(枚挙) Đếm, liệt kê
まいきょ 枚挙 n Đếm, liệt kê  
 
かいせき (解析) Sự phân tích
かいせき 解析 n Sự phân tích  
 
のうそん(農村) Nông thôn
のうそん 農村 n Nông thôn  
 
そんみん(村民) Dân làng
そんみん 村民 n Dân làng  
 
しちょうそん (市町村) Thành phố, thị trấn và làng mạc
しちょうそん 市町村 n Thành phố, thị trấn và làng mạc  
 
すぎばやし (杉林 ) Rừng cây tuyết tùng
すぎばやし 杉林 n Rừng cây tuyết tùng  
 
すぎなみき(杉並木) Đường trồng cây tuyết tùng hai bên
すぎなみき 杉並木 n Đường trồng cây tuyết tùng hai bên  
 
ざいもく (材木 ) Gỗ
ざいもく 材木 n Gỗ  
 
そざい (素材 ) Nguyên liệu, vật liệu
そざい 素材 n Nguyên liệu, vật liệu  
 
ぼくちょく (朴直) Bộc trực, chân thực
ぼくちょく 朴直 a-na Bộc trực, chân thực  
 
そぼく (素朴) Mộc mạc, hồn nhiên, ngây thơ
そぼく 素朴 a-na Mộc mạc, hồn nhiên, ngây thơ  
 
しつぼく (質朴) Chất phác
しつぼく 質朴 a-na Chất phác  
 
くちる (朽ちる) Mục, suy yếu
くちる 朽ちる v Mục, suy yếu  
 
ふきゅう (不朽) Mục nát, thối rữa
ふきゅう 不朽 n Mục nát, thối rữa  
 
ろうきゅう (老朽 ) Cũ nát, đổ nát
ろうきゅう 老朽 n Cũ nát, đổ nát  
 
ふきゅう (腐朽) Sự hư hỏng, sự mục nát
ふきゅう 腐朽 n Sự hư hỏng, sự mục nát  
 
きじょう (机上) Trên giấy tờ, lý thuyết
きじょう 机上 n Trên giấy tờ, lý thuyết  
 
きか (机下) Bên dưới bàn
きか 机下 n Bên dưới bàn  
 
きへん (机辺) Xung quanh bàn
きへん 机辺 n Xung quanh bàn  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
10
Hôm nay:
2984
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22630910