Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ごくしゃ (獄舎) Nhà tù
ごくしゃ 獄舎 n Nhà tù  
 
じごく(地獄) Địa ngục
じごく 地獄 n Địa ngục  
 
じゅうるい (獣類) Loài thú
じゅうるい 獣類 n Loài thú  
 
じゅうい(獣医) Bác sĩ thú y
じゅうい 獣医 n Bác sĩ thú y  
 
けもの (獣) Con vật
けもの n Con vật  
 
らんかく (乱獲) Săn bắt bừa bãi
らんかく 乱獲 n Săn bắt bừa bãi  
 
しゅかく (収獲) Kết quả
しゅかく 収獲 n Kết quả  
 
える (える) Được, bắt được
える える v Được, bắt được  
 
げんみょう (玄妙) Sự huyền diệu
げんみょう 玄妙 n  Sự huyền diệu  
 
げんまい (玄米) Thóc, gạo lức
げんまい 玄米 n Thóc, gạo lức  
 
ちくさん(畜産) Ngành chăn nuôi
ちくさん 畜産 n Ngành chăn nuôi  
 
かちく (家畜) Gia súc, súc vật
かちく 家畜 n Gia súc, súc vật  
 
おうこう (王侯) Vương hầu, quý tộc
 おうこう 王侯 n  Vương hầu, quý tộc  
 
おうこく (王国) Vương quốc
おうこく 王国 n Vương quốc  
 
おうさま (王様) Vua
おうさま 王様 n Vua  
 
しゅぎょく (珠玉) Đá quý, châu ngọc
しゅぎょく 珠玉 n Đá quý, châu ngọc  
 
ほうぎょく (宝玉) Đá quý, châu ngọc
ほうぎょく 宝玉 n  Đá quý, châu ngọc  
 
ちんぽう (珍宝) Châu báo
ちんぽう 珍宝 n Châu báo  
 
ちんぴん (珍品) Hàng hóa quý hiếm
ちんぴん 珍品 n Hàng hóa quý hiếm  
 
ちんみょう (珍妙) Sự kỳ lạ
ちんみょう 珍妙 n  Sự kỳ lạ  
 
さぎょうはん (作業班) Tổ làm việc
さぎょうはん 作業班 n  Tổ làm việc  
 
はんちょう (班長) Lớp trưởng, nhóm trưởng, tổ trưởng
はんちょう 班長 n Lớp trưởng, nhóm trưởng, tổ trưởng  
 
しゅざん (珠算) Sự tính bằng bàn tính
しゅざん 珠算 n  Sự tính bằng bàn tính  
 
しんじゅ(真珠) Ngọc trai, trân châu
しんじゅ 真珠 n Ngọc trai, trân châu  
 
こんもう (懇望) Lời cầu xin, lời nài xin
こんもう 懇望 n Lời cầu xin, lời nài xin  
 
ようぼう ( 要望) Mong ước, nguyện ước
ようぼう  要望 v/n Mong ước, nguyện ước  
 
げんだい (現代) Hiện nay
げんだい 現代 n Hiện nay  
 
あらわす( 現す) Trình bày
あらわす  現す v Trình bày  
 
きんきょく ( 琴曲) Khúc nhạc đàn Koto
きんきょく  琴曲 n Khúc nhạc đàn Koto  
 
こと (琴) Đàn Koto Nhật
こと n Đàn Koto Nhật  
 
せいどう (聖堂) Chùa chiền, thánh đường
せいどう 聖堂 n Chùa chiền, thánh đường  
 
しんせい ( 神聖) Thần thánh
しんせい  神聖 n Thần thánh  
 
せいしょ(聖書) Kinh thánh
せいしょ 聖書 n Kinh thánh  
 
いっかん (一環) Mối liên kết
いっかん 一環 n Mối liên kết  
 
かんじょう (環状) Hình vòng tròn
かんじょう 環状 n Hình vòng tròn  
 
びんづめ (瓶詰め) Đóng chay
びんづめ 瓶詰め n Đóng chay  
 
かんげん (甘言) Lời đường mật
かんげん 甘言 n  Lời đường mật  
 
かんび(甘美) Ngọt, ngọt ngào
かんび 甘美  a-na Ngọt, ngọt ngào  
 
あまえる (甘える) Dỗ, tán
あまえる 甘える v Dỗ, tán  
 
ぼうしょ(某所) Nơi nào đó
ぼうしょ 某所 n Nơi nào đó  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
621
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21953196