きし (棋士) Người chơi cờ chuyên nghiệp
|
きし |
棋士 |
n |
Người chơi cờ chuyên nghiệp |
|
|
☞ |
|
きかい(棋界) Thế giới cờ tướng
|
きかい |
棋界 |
n |
Thế giới cờ tướng |
|
|
☞ |
|
ねくら (根暗) Bản chất xấu, bản tính xấu
|
ねくら |
根暗 |
n |
Bản chất xấu, bản tính xấu |
|
|
☞ |
|
こうそく (校則) Quy tắc của trường học
|
こうそく |
校則 |
n |
Quy tắc của trường học |
|
|
☞ |
|
こうし (格子 ) Hàng rào mắt cáo
|
こうし |
格子 |
n |
Hàng rào mắt cáo |
|
|
☞ |
|
こうばい (観梅) Ngắm hoa, ngắm cảnh
|
こうばい |
観梅 |
n |
Ngắm hoa, ngắm cảnh |
|
|
☞ |
|
かぶしき (株式) Cổ phần, cổ phiếu
|
かぶしき |
株式 |
n |
Cổ phần, cổ phiếu |
|
|
☞ |
|
かんおう (観桜 ) Nhìn hoa anh đào nở
|
かんおう |
観桜 |
n |
Nhìn hoa anh đào nở |
|
|
☞ |
|
かくへいき(核兵器) Vũ khí hạt nhân
|
かくへいき |
核兵器 |
n |
Vũ khí hạt nhân |
|
|
☞ |
|
かくじっけん (核実験) Thử hạt nhân
|
かくじっけん |
核実験 |
n |
Thử hạt nhân |
|
|
☞ |
|
せんしょく (染色) Nhuộm màu, thuốc nhuộm
|
せんしょく |
染色 |
v/n |
Nhuộm màu, thuốc nhuộm |
|
|
☞ |
|
はえ (栄え) Vẻ vang, rực rỡ
|
はえ |
栄え |
n |
Vẻ vang, rực rỡ |
|
|
☞ |
|
はえる (栄える ) Đươc chiếu sáng
|
はえる |
栄える |
v |
Đươc chiếu sáng |
|
|
☞ |
|
えいこ (栄枯) Sự thăng trầm, cuộc đời gian truân
|
えいこ |
栄枯 |
n |
Sự thăng trầm, cuộc đời gian truân |
|
|
☞ |
|
こし (枯死) Khô héo, chết khô
|
こし |
枯死 |
n |
Khô héo, chết khô |
|
|
☞ |
|
こかつ (枯渇) Cạn kiệt, khô cạn
|
こかつ |
枯渇 |
v/n |
Cạn kiệt, khô cạn |
|
|
☞ |
|
もんちゅう (門柱) Đê (bến tàu, chân cầu)
|
もんちゅう |
門柱 |
n |
Đê (bến tàu, chân cầu) |
|
|
☞ |
|
こうえんしゃ (後援者) Người bảo trợ, người đỡ đầu
|
こうえんしゃ |
後援者 |
n |
Người bảo trợ, người đỡ đầu |
|
|
☞ |
|
えんご (援護 ) Sự bảo vệ, sự trợ giúp
|
えんご |
援護 |
n |
Sự bảo vệ, sự trợ giúp |
|
|
☞ |
|
さもん (査問) Thẩm vấn, tra hỏi
|
さもん |
査問 |
v/n |
Thẩm vấn, tra hỏi |
|
|
☞ |
|
ささつ (査察 ) Điều tra, thanh tra
|
ささつ |
査察 |
v/n |
Điều tra, thanh tra |
|
|
☞ |
|
ひとがら (人柄) Tính cách, cá tính
|
ひとがら |
人柄 |
n |
Tính cách, cá tính |
|
|
☞ |
|
とりえ (取り柄) Chỗ hay, ưu điểm
|
とりえ |
取り柄 |
n |
Chỗ hay, ưu điểm |
|
|
☞ |
|