らんかく (乱獲) Săn bắt bừa bãi
らんかく |
乱獲 |
n |
Săn bắt bừa bãi |
|
☞ |
|
げんみょう (玄妙) Sự huyền diệu
げんみょう |
玄妙 |
n |
Sự huyền diệu |
|
☞ |
|
げんまい (玄米) Thóc, gạo lức
げんまい |
玄米 |
n |
Thóc, gạo lức |
|
☞ |
|
ちくさん(畜産) Ngành chăn nuôi
ちくさん |
畜産 |
n |
Ngành chăn nuôi |
|
☞ |
|
かちく (家畜) Gia súc, súc vật
かちく |
家畜 |
n |
Gia súc, súc vật |
|
☞ |
|
おうこう (王侯) Vương hầu, quý tộc
おうこう |
王侯 |
n |
Vương hầu, quý tộc |
|
☞ |
|
しゅぎょく (珠玉) Đá quý, châu ngọc
しゅぎょく |
珠玉 |
n |
Đá quý, châu ngọc |
|
☞ |
|
ほうぎょく (宝玉) Đá quý, châu ngọc
ほうぎょく |
宝玉 |
n |
Đá quý, châu ngọc |
|
☞ |
|
ちんぴん (珍品) Hàng hóa quý hiếm
ちんぴん |
珍品 |
n |
Hàng hóa quý hiếm |
|
☞ |
|
さぎょうはん (作業班) Tổ làm việc
さぎょうはん |
作業班 |
n |
Tổ làm việc |
|
☞ |
|
はんちょう (班長) Lớp trưởng, nhóm trưởng, tổ trưởng
はんちょう |
班長 |
n |
Lớp trưởng, nhóm trưởng, tổ trưởng |
|
☞ |
|
しゅざん (珠算) Sự tính bằng bàn tính
しゅざん |
珠算 |
n |
Sự tính bằng bàn tính |
|
☞ |
|
しんじゅ(真珠) Ngọc trai, trân châu
しんじゅ |
真珠 |
n |
Ngọc trai, trân châu |
|
☞ |
|
こんもう (懇望) Lời cầu xin, lời nài xin
こんもう |
懇望 |
n |
Lời cầu xin, lời nài xin |
|
☞ |
|
ようぼう ( 要望) Mong ước, nguyện ước
ようぼう |
要望 |
v/n |
Mong ước, nguyện ước |
|
☞ |
|
きんきょく ( 琴曲) Khúc nhạc đàn Koto
きんきょく |
琴曲 |
n |
Khúc nhạc đàn Koto |
|
☞ |
|
せいどう (聖堂) Chùa chiền, thánh đường
せいどう |
聖堂 |
n |
Chùa chiền, thánh đường |
|
☞ |
|
かんじょう (環状) Hình vòng tròn
かんじょう |
環状 |
n |
Hình vòng tròn |
|
☞ |
|
かんげん (甘言) Lời đường mật
かんげん |
甘言 |
n |
Lời đường mật |
|
☞ |
|
かんび(甘美) Ngọt, ngọt ngào
かんび |
甘美 |
a-na |
Ngọt, ngọt ngào |
|
☞ |
|