Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
きし (棋士) Người chơi cờ chuyên nghiệp
きし 棋士 n Người chơi cờ chuyên nghiệp  
 
きかい(棋界) Thế giới cờ tướng
きかい 棋界 n Thế giới cờ tướng  
 
ねつぎ (根接ぎ) Sự ghép cành
ねつぎ 根接ぎ n Sự ghép cành  
 
ねくら (根暗) Bản chất xấu, bản tính xấu
ねくら 根暗 n Bản chất xấu, bản tính xấu  
 
こうそく (校則) Quy tắc của trường học
こうそく 校則 n Quy tắc của trường học  
 
かくげん (格言) Danh ngôn
かくげん 格言 n Danh ngôn  
 
こうし (格子 ) Hàng rào mắt cáo
こうし 格子    n Hàng rào mắt cáo  
 
うめ (梅) Mai
うめ n Mai  
 
ばいう (梅雨) Mùa mưa
ばいう 梅雨 n Mùa mưa  
 
かんばい(紅梅) Cây hồng mai
かんばい 紅梅 n Cây hồng mai  
 
こうばい (観梅) Ngắm hoa, ngắm cảnh
こうばい 観梅 n Ngắm hoa, ngắm cảnh  
 
かぶしき (株式) Cổ phần, cổ phiếu
かぶしき 株式 n Cổ phần, cổ phiếu  
 
かぶか (株価) Giá cổ phiếu
かぶか 株価 n Giá cổ phiếu  
 
かぶけん (株券) Cổ phiếu
かぶけん 株券 n Cổ phiếu  
 
さくら (桜) Cây đào
さくら n Cây đào  
 
おうか (桜花) Hoa anh đào
おうか 桜花 n Hoa anh đào  
 
かんおう (観桜 ) Nhìn hoa anh đào nở
かんおう 観桜  n Nhìn hoa anh đào nở  
 
おうとう(桜桃) Quả anh đào
おうとう 桜桃 n Quả anh đào  
 
かくへいき(核兵器) Vũ khí hạt nhân
かくへいき 核兵器 n Vũ khí hạt nhân  
 
かくじっけん (核実験) Thử hạt nhân
かくじっけん 核実験 n Thử hạt nhân  
 
しみ (染み) Vết dơ
しみ 染み v Vết dơ  
 
おせん (汚染) Ô nhiễm
おせん 汚染 v/n Ô nhiễm  
 
せんりょう (染料) Thuốc màu
せんりょう 染料 n Thuốc màu  
 
せんしょく (染色) Nhuộm màu, thuốc nhuộm
せんしょく 染色 v/n Nhuộm màu, thuốc nhuộm  
 
はえ (栄え) Vẻ vang, rực rỡ
はえ 栄え n Vẻ vang, rực rỡ  
 
はえる (栄える ) Đươc chiếu sáng
はえる 栄える v Đươc chiếu sáng  
 
えいこ (栄枯) Sự thăng trầm, cuộc đời gian truân
えいこ 栄枯 n Sự thăng trầm, cuộc đời gian truân  
 
えいよ (栄誉) Vinh dự
えいよ 栄誉 n Vinh dự  
 
かれる(枯れる) Héo, khô
かれる 枯れる v Héo, khô  
 
からす (枯らす) Để héo khô
からす 枯らす v Để héo khô  
 
こし (枯死) Khô héo, chết khô
こし 枯死 n Khô héo, chết khô  
 
こかつ (枯渇) Cạn kiệt, khô cạn
こかつ 枯渇 v/n Cạn kiệt, khô cạn  
 
もんちゅう (門柱) Đê (bến tàu, chân cầu)
もんちゅう 門柱 n Đê (bến tàu, chân cầu)  
 
こうえんしゃ (後援者) Người bảo trợ, người đỡ đầu
こうえんしゃ 後援者 n Người bảo trợ, người đỡ đầu  
 
えんご (援護 ) Sự bảo vệ, sự trợ giúp
えんご 援護  n Sự bảo vệ, sự trợ giúp  
 
さもん (査問) Thẩm vấn, tra hỏi
さもん 査問 v/n Thẩm vấn, tra hỏi  
 
ささつ (査察 ) Điều tra, thanh tra
ささつ 査察 v/n Điều tra, thanh tra  
 
ひとがら (人柄) Tính cách, cá tính
ひとがら 人柄 n Tính cách, cá tính  
 
とりえ (取り柄) Chỗ hay, ưu điểm
とりえ 取り柄 n Chỗ hay, ưu điểm  
 
やなぎ(柳) Cây liễu
やなぎ n Cây liễu  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
10
Hôm nay:
2980
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22630906