こうにん (後任) Người kế nhiệm, người thay thế
こうにん |
後任 |
n |
Người kế nhiệm, người thay thế |
|
☞ |
|
たいぐう (待遇) Sự đối đãi, sự tiếp đón
たいぐう |
待遇 |
n |
Sự đối đãi, sự tiếp đón |
|
|
|
n |
chế độ đãi ngộ |
|
☞ |
|
せんりつ(旋律) Quy luật
せんりつ |
旋律 |
n |
Quy luật |
|
|
|
|
Giai điệu |
|
☞ |
|
おうじょう (往生) Ra đi, chết
おうじょう |
往生 |
v/n |
Ra đi, chết |
|
☞ |
|
かげ (影) Ánh sáng, bóng, hình, dấu vết
かげ |
影 |
n |
Ánh sáng, bóng, hình, dấu vết |
|
☞ |
|
けんしょう (顕彰) Khen thưởng, tuyên dương
けんしょう |
顕彰 |
v/n |
Khen thưởng, tuyên dương |
|
☞ |
|
いろどる (彩る) Nhuộm màu, nhuộm
いろどる |
彩る |
v |
Nhuộm màu, nhuộm |
|
☞ |
|
こうさい (光彩) Ánh sáng rực rỡ
こうさい |
光彩 |
n |
Ánh sáng rực rỡ |
|
☞ |
|
たさい (多彩) Nhiều màu sắc, đa dạng
たさい |
多彩 |
a-na |
Nhiều màu sắc, đa dạng |
|
☞ |
|
じんもん (尋問) Câu hỏi, sự tra hỏi
じんもん |
尋問 |
n |
Câu hỏi, sự tra hỏi |
|
☞ |
|
じんじょう (尋常 ) Sự tầm thường
じんじょう |
尋常 |
n |
Sự tầm thường |
|
☞ |
|
かえす (帰す) Trả lại, tống đi
かえす |
帰す |
v |
Trả lại, tống đi |
|
☞ |
|
はずむ (弾む) Nẩy lên, bị kích thích, giương ra
はずむ |
弾む |
v |
Nẩy lên, bị kích thích, giương ra |
|
☞ |
|
だんりょく (弾力) Lực đàn hồi, sự co dãn
だんりょく |
弾力 |
n |
Lực đàn hồi, sự co dãn |
|
☞ |
|
ごういん(強引)Cương bức, bắt buộc
ごういん |
強引 |
a-na |
Cương bức, bắt buộc |
|
☞ |
|
ちょうげん(調弦) Sự điều hưởng
ちょうげん |
調弦 |
n |
Sự điều hưởng |
|
☞ |
|
むなぎ (棟木) Gỗ làm nóc nhà
むなぎ |
棟木 |
n |
Gỗ làm nóc nhà |
|
☞ |
|
むねあげしき (棟上げ式) Gỗ làm nóc nhà
むねあげしき |
棟上げ式 |
n |
Gỗ làm nóc nhà |
|
☞ |
|
せっかん (石棺) Quan tài bằng đá
せっかん |
石棺 |
n |
Quan tài bằng đá |
|
☞ |
|