Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
うし (牛) Con bò
うし n Con bò  
 
ぼくちく (牧畜) Sự chăn nuôi
ぼくちく 牧畜 n Sự chăn nuôi  
 
ぼくし (牧師) Mục sư
ぼくし 牧師 n Mục sư  
 
まきば (牧場) Đồng cỏ
まきば 牧場 n Đồng cỏ  
 
ぶつひん (物品) Vật phẩm
ぶつひん 物品 n Vật phẩm  
 
もの(物) Đồ vật
もの n Đồ vật  
 
ぎせい (犠牲) Hy sinh
ぎせい 犠牲 n Hy sinh  
 
とくてん (特典) Đặc quyền
とくてん 特典 n Đặc quyền  
 
とくぎ(特技) Kỹ năng đặc biệt
とくぎ 特技 n  Kỹ năng đặc biệt  
 
けんえん (犬猿) Chó khỉ
けんえん 犬猿 n Chó khỉ  
 
けんば (犬馬) Thân trâu ngựa
けんば 犬馬 n  Thân trâu ngựa  
 
はんい (犯意) Ác tâm, ác ý
はんい 犯意 n Ác tâm, ác ý  
 
おかす (犯す) Vi phạm
おかす 犯す n Vi phạm  
 
きょうけんびょう (狂犬病) Bệnh dại, bệnh chó dại
きょうけんびょう 狂犬病 n Bệnh dại, bệnh chó dại  
 
きょうき (狂気) Sự phát cuồng, điên cuồng
きょうき 狂気 n Sự phát cuồng, điên cuồng  
 
きょうらん ( 狂乱) Sự mãnh liệt, mạnh mẽ
きょうらん  狂乱 n  Sự mãnh liệt, mạnh mẽ  
 
くるおしい (狂おしい) Gần điên
くるおしい 狂おしい a-i Gần điên  
 
くるう (狂う) Điên khùng, mất trí
くるう 狂う v Điên khùng, mất trí  
 
きょうりょう (狭量) Hẹp hòi, nhỏ mọn, ích kỉ
きょうりょう 狭量 a-na Hẹp hòi, nhỏ mọn, ích kỉ  
 
きょうしょう(狭小) Chật hẹp, tù túng
きょうしょう 狭小  a-na Chật hẹp, tù túng  
 
せばめる (狭まる) Hẹp lại
せばめる 狭まる v Hẹp lại  
 
せばまる (狭める) Thâu nhỏ lại
せばまる 狭める v Thâu nhỏ lại  
 
しゅりょうき (狩猟期) Mùa săn
しゅりょうき 狩猟期 n Mùa săn  
 
かる(狩る) Đi săn
かる 狩る v Đi săn  
 
かり (狩) Săn bắn
かり n  Săn bắn  
 
どくりつ (独立) Độc lập
どくりつ 独立  a-na/n Độc lập  
 
あいびょうか (愛猫家) Người yêu mèo
あいびょうか 愛猫家 n Người yêu mèo  
 
ねこばば (猫糞) Kẻ trộm, kẻ cắp
ねこばば 猫糞 n Kẻ trộm, kẻ cắp  
 
ねこか (猫科) Gia định họ mèo
ねこか 猫科 n Gia định họ mèo  
 
りょう(猟) Sự săn bắt
りょう n Sự săn bắt  
 
りょう (猟) Sự săn bắt
りょう n Sự săn bắt  
 
りょうけん (猟犬) Chó săn
りょうけん 猟犬 n Chó săn  
 
もうけん(猛犬) Chó dữ
もうけん 猛犬 n Chó dữ  
 
もうだ (猛打) Đòn chí tử, đòn đánh nặng
もうだ 猛打 n  Đòn chí tử, đòn đánh nặng  
 
もうじゅう (猛獣) Thú dữ
もうじゅう 猛獣 n Thú dữ  
 
ゆうよ(猶予) Sự trì hoãn, sự hoãn lại
ゆうよ 猶予 n Sự trì hoãn, sự hoãn lại  
 
こんだてひょう(献立表) Thực đơn
こんだてひょう 献立表 n Thực đơn  
 
けんけつ ( 献血) Hiến máu
けんけつ  献血 v/n Hiến máu  
 
るいじんえん (類人猿) Vượn người
るいじんえん 類人猿 n Vượn người  
 
しゅつごく (出獄) Thả, phóng thích
しゅつごく 出獄 v/n Thả, phóng thích  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
13
Hôm nay:
1285
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21660767