Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
のち (後) Sau đó
のち a-na Sau đó  
 
うしろ (後ろ)Phía sau
うしろ 後ろ n Phía sau  
 
おくれる(後れる) Trễ
おくれる 後れる n Trễ  
 
こうにん (後任) Người kế nhiệm, người thay thế
こうにん 後任 n Người kế nhiệm, người thay thế  
 
たいぐう (待遇) Sự đối đãi, sự tiếp đón
たいぐう 待遇 n Sự đối đãi, sự tiếp đón  
    n chế độ đãi ngộ  
 
せんりつ(旋律) Quy luật
せんりつ 旋律 n Quy luật  
      Giai điệu  
 
おうじょう (往生) Ra đi, chết
おうじょう 往生 v/n Ra đi, chết  
 
ひがん (彼岸) Bên kia bờ
ひがん 彼岸 n Bên kia bờ  
 
せいふく(征服) Chinh phục
せいふく 征服 n Chinh phục  
 
せいばつ (征伐) Chinh phục
せいばつ 征伐 n Chinh phục  
 
ちょうけい (長径) Trục chính
ちょうけい 長径 n Trục chính  
 
はんけい (半径) Bán kính
はんけい 半径 n Bán kính  
 
やくにたつ(役に立つ) Có ích
やくにたつ 役に立つ v Có ích  
 
かげ (影) Ánh sáng, bóng, hình, dấu vết
かげ n Ánh sáng, bóng, hình, dấu vết  
 
けんしょう (顕彰) Khen thưởng, tuyên dương
けんしょう 顕彰 v/n Khen thưởng, tuyên dương  
 
いろどる (彩る) Nhuộm màu, nhuộm
いろどる 彩る v Nhuộm màu, nhuộm  
 
さいしょく (彩色 ) Tô màu
さいしょく 彩色 v/n Tô màu  
 
こうさい (光彩) Ánh sáng rực rỡ
こうさい 光彩 n Ánh sáng rực rỡ  
 
たさい (多彩) Nhiều màu sắc, đa dạng
たさい 多彩 a-na Nhiều màu sắc, đa dạng  
 
かたみ(形見) Vật kỉ niệm
かたみ 形見 n Vật kỉ niệm  
 
きゅうけい (球形) Hình cầu
きゅうけい 球形 n Hình cầu  
 
たいけい (体形) Nhục hình
たいけい 体形 n Nhục hình  
 
じんもん (尋問) Câu hỏi, sự tra hỏi
じんもん 尋問 n Câu hỏi, sự tra hỏi  
 
じんじょう (尋常 ) Sự tầm thường
じんじょう 尋常 n Sự tầm thường  
 
かえる (帰る) Trở về
かえる 帰る v Trở về  
 
かえす (帰す) Trả lại, tống đi
かえす 帰す v Trả lại, tống đi  
 
きこく(帰国) Về nước
きこく 帰国 v/n Về nước  
 
はずむ (弾む) Nẩy lên, bị kích thích, giương ra
はずむ 弾む v Nẩy lên, bị kích thích, giương ra  
 
だんりょく (弾力) Lực đàn hồi, sự co dãn
だんりょく 弾力 n Lực đàn hồi, sự co dãn  
 
だんあつ (弾圧) Đàn áp
だんあつ 弾圧 v/n Đàn áp  
 
つよめる(強める) Làm mạnh
つよめる 強める v Làm mạnh  
 
しいる (強いる) Ép
しいる 強いる v Ép  
 
ごういん(強引)Cương bức, bắt buộc
ごういん 強引 a-na Cương bức, bắt buộc  
 
ちょうげん(調弦) Sự điều hưởng
ちょうげん 調弦 n Sự điều hưởng  
 
げんがっき(弦楽器) Đàn dây
げんがっき 弦楽器 n Đàn dây  
 
むなぎ (棟木) Gỗ làm nóc nhà
むなぎ 棟木 n Gỗ làm nóc nhà  
 
むねあげしき (棟上げ式) Gỗ làm nóc nhà
むねあげしき 棟上げ式 n Gỗ làm nóc nhà  
 
びょうとう (病棟) Phòng bệnh
びょうとう 病棟 n Phòng bệnh  
 
せっかん (石棺) Quan tài bằng đá
せっかん 石棺 n Quan tài bằng đá  
 
のうかん(納棺) Khâm liệm
のうかん 納棺 v/n Khâm liệm  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
11
Hôm nay:
2985
Hôm qua:
3321
Toàn bộ:
22630911