とくぎ(特技) Kỹ năng đặc biệt
とくぎ |
特技 |
n |
Kỹ năng đặc biệt |
|
☞ |
|
けんば (犬馬) Thân trâu ngựa
けんば |
犬馬 |
n |
Thân trâu ngựa |
|
☞ |
|
きょうけんびょう (狂犬病) Bệnh dại, bệnh chó dại
きょうけんびょう |
狂犬病 |
n |
Bệnh dại, bệnh chó dại |
|
☞ |
|
きょうき (狂気) Sự phát cuồng, điên cuồng
きょうき |
狂気 |
n |
Sự phát cuồng, điên cuồng |
|
☞ |
|
きょうらん ( 狂乱) Sự mãnh liệt, mạnh mẽ
きょうらん |
狂乱 |
n |
Sự mãnh liệt, mạnh mẽ |
|
☞ |
|
くるおしい (狂おしい) Gần điên
くるおしい |
狂おしい |
a-i |
Gần điên |
|
☞ |
|
くるう (狂う) Điên khùng, mất trí
くるう |
狂う |
v |
Điên khùng, mất trí |
|
☞ |
|
きょうりょう (狭量) Hẹp hòi, nhỏ mọn, ích kỉ
きょうりょう |
狭量 |
a-na |
Hẹp hòi, nhỏ mọn, ích kỉ |
|
☞ |
|
きょうしょう(狭小) Chật hẹp, tù túng
きょうしょう |
狭小 |
a-na |
Chật hẹp, tù túng |
|
☞ |
|
せばまる (狭める) Thâu nhỏ lại
せばまる |
狭める |
v |
Thâu nhỏ lại |
|
☞ |
|
あいびょうか (愛猫家) Người yêu mèo
あいびょうか |
愛猫家 |
n |
Người yêu mèo |
|
☞ |
|
ねこばば (猫糞) Kẻ trộm, kẻ cắp
ねこばば |
猫糞 |
n |
Kẻ trộm, kẻ cắp |
|
☞ |
|
ねこか (猫科) Gia định họ mèo
ねこか |
猫科 |
n |
Gia định họ mèo |
|
☞ |
|
もうだ (猛打) Đòn chí tử, đòn đánh nặng
もうだ |
猛打 |
n |
Đòn chí tử, đòn đánh nặng |
|
☞ |
|
ゆうよ(猶予) Sự trì hoãn, sự hoãn lại
ゆうよ |
猶予 |
n |
Sự trì hoãn, sự hoãn lại |
|
☞ |
|
るいじんえん (類人猿) Vượn người
るいじんえん |
類人猿 |
n |
Vượn người |
|
☞ |
|
しゅつごく (出獄) Thả, phóng thích
しゅつごく |
出獄 |
v/n |
Thả, phóng thích |
|
☞ |
|