じゅくご (熟語) Thành ngữ, tục ngữ
じゅくご |
熟語 |
n |
Thành ngữ, tục ngữ |
|
☞ |
|
うれる (熟れる) Chín, già dặn
うれる |
熟れる |
v |
Chín, già dặn |
|
☞ |
|
もくどく(黙読) dọc trong im lặng
もくどく |
黙読 |
n |
dọc trong im lặng |
|
☞ |
|
もくにん ( 黙認) Nhắm mắt làm ngơ, thông đồng
もくにん |
黙認 |
n |
Nhắm mắt làm ngơ, thông đồng |
|
☞ |
|
ねつあい (熱愛) Tình yêu nồng cháy
ねつあい |
熱愛 |
n |
Tình yêu nồng cháy |
|
☞ |
|
だけつ (妥結) Sự thỏa thuận, kết luận
だけつ |
妥結 |
n |
Sự thỏa thuận, kết luận |
|
☞ |
|
だとう (妥当) Hợp lý, đúng đắn, thích đáng
だとう |
妥当 |
a-na |
Hợp lý, đúng đắn, thích đáng |
|
☞ |
|
だきょう (妥協) Thỏa hiệp, thỏa thuận
だきょう |
妥協 |
v/n |
Thỏa hiệp, thỏa thuận |
|
☞ |
|
しゃくい (爵位) Tước vị, chức tước
しゃくい |
爵位 |
n |
Tước vị, chức tước |
|
☞ |
|
そうだい (壮大) Tráng lệ, hùng vĩ
そうだい |
壮大 |
a-na |
Tráng lệ, hùng vĩ |
|
☞ |
|
そうれつ (壮烈) Dũng cảm, anh dũng
そうれつ |
壮烈 |
a-na |
Dũng cảm, anh dũng |
|
☞ |
|
壮健 (そうけん) Khỏe mạnh, tráng kiện
壮健 |
そうけん |
a-na |
Khỏe mạnh, tráng kiện |
|
☞ |
|
もくへん (木片) Mảnh gỗ, miếng gỗ
もくへん |
木片 |
n |
Mảnh gỗ, miếng gỗ |
|
☞ |
|
だんぺん (断片) Mảnh, mảnh vỡ
だんぺん |
断片 |
n |
Mảnh, mảnh vỡ |
|
☞ |
|
かたづく (片付く) Được dọn dẹp
かたづく |
片付く |
v |
Được dọn dẹp |
|
☞ |
|
じゃすい(邪推) Không tin, nghi ngờ
じゃすい |
邪推 |
v |
Không tin, nghi ngờ |
|
☞ |
|
がりょう (雅量) Sự cao thượng, tính vị tha
がりょう |
雅量 |
n |
Sự cao thượng, tính vị tha |
|
☞ |
|
がしゅ(雅趣) Sự thanh lịch, tao nhã
がしゅ |
雅趣 |
n |
Sự thanh lịch, tao nhã |
|
☞ |
|