かしこい (賢い) Thông minh
|
かしこい |
賢い |
|
Thông minh |
2343 |
|
|
|
adj |
khôn ngoan; khôn khéo |
|
|
☞ |
|
ちょぞう(貯蔵) Sự dự trữ, tàng trữ
|
ちょぞう |
貯蔵 |
n |
Sự dự trữ, tàng trữ |
1397 |
|
|
|
n |
Sự xếp vào kho, sự giữ trong kho |
|
|
☞ |
|
おう (負う) Mang, gánh vác
|
おう |
負う |
|
Mang, gánh vác |
1398 |
|
|
|
v |
Vác lên vai, chịu ơn, mang ơn |
|
|
☞ |
|
たび (足袋) tabi - loại vớ mang chung với kimono
|
たび |
足袋 |
|
tabi - loại vớ mang chung với kimono |
1399 |
|
|
|
n |
Vớ Nhật |
|
|
☞ |
|
つもる (積もる) Chất đống (tự động từ)
|
つもる |
積もる |
v |
Chất đống (tự động từ) |
|
|
|
|
v |
Được chất |
|
|
☞ |
|
おちば(落ち葉)Lá rụng, lá rơi
|
おちば |
落ち葉 |
|
Lá rụng, lá rơi |
1399 |
|
☞ |
|
めいわく (迷惑) Phiền toái
|
めいわく |
迷惑 |
|
Phiền toái |
1400 |
|
|
|
adj,n |
phiền hà; quấy rầy |
|
|
☞ |
|
しょめい(署名) Chữ ký
|
しょめい |
署名 |
|
Chữ ký |
1403 |
|
|
|
n |
bí danh |
|
|
☞ |
|
ぶしょ (部署) Cương vị, vị trí
|
ぶしょ |
部署 |
|
Cương vị, vị trí |
1403 |
|
|
|
n |
Phòng ban |
|
|
☞ |
|
そうち (装置) Thiết bị
|
そうち |
装置 |
|
Thiết bị |
1410 |
|
|
|
n |
Sự trang bị, đồ thiết bị |
|
|
☞ |
|
いと(糸) Chỉ, chuỗi hệ thống
|
いと |
糸 |
|
Chỉ, chuỗi hệ thống |
1411 |
|
|
|
|
Chỉ, tơ |
|
|
☞ |
|
さっちゅうざい (殺虫剤) Thuốc diệt côn trùng
|
さっちゅうざい |
殺虫剤 |
|
Thuốc diệt côn trùng |
1412 |
|
|
|
n |
Thuốc trừ sâu |
|
|
☞ |
|
くつう (苦痛) Đau khổ, đau
|
くつう |
苦痛 |
|
Đau khổ, đau |
1413 |
|
|
|
|
Sự đau đớn, sự đau nhức |
|
|
☞ |
|
じょうだん (冗談) Chuyện cười, chuyện đùa
|
じょうだん |
冗談 |
|
Chuyện cười, chuyện đùa |
1413 |
|
|
|
n |
Lời nói đừa, nói giỡn |
|
|
☞ |
|
しゃこ (車庫) Gara xe
|
しゃこ |
車庫 |
|
Gara xe |
1414 |
|
|
|
|
nhà để xe |
|
|
☞ |
|
ふっとう (沸騰) Sôi
|
ふっとう |
沸騰 |
|
Sôi |
1414 |
|
|
|
|
Sự sôi sung sục (nước) |
|
|
☞ |
|
かぜい (課税) Thuế khóa
|
かぜい |
課税 |
|
Thuế khóa |
1417 |
|
|
|
|
Sự đánh thuế |
|
|
☞ |
|
こす (超す) băng qua, vượt qua
|
こす |
超す |
|
băng qua, vượt qua |
1417 |
|
|
|
|
làm cho vượt quá |
|
|
☞ |
|
つのる(募る) Tập hợp, tuyển
|
つのる |
募る |
|
Tập hợp, tuyển |
1417 |
|
|
|
v |
Chiêu tập, càng ngày càng trở nên mạnh |
|
|
☞ |
|
つめる (詰める) Gán, đóng, lấp, bịt
|
つめる |
詰める |
|
Gán, đóng, lấp, bịt |
1417 |
|
|
|
|
Nhồi nhét, dồn vào, bịt kín |
|
|
☞ |
|
じゅんじょう (純情(な)) Trái tim trong sáng
|
じゅんじょう |
純情(な) |
|
Trái tim trong sáng |
1418 |
|
|
|
n |
Sự trong sáng |
|
|
☞ |
|
あたり (辺り) Xung quanh
|
あたり |
辺り |
|
Xung quanh |
1420 |
|
|
|
n |
vùng lân cận; hàng xóm |
|
|
☞ |
|
ゆうえんち (遊園地) Khu vui chơi, công viên vui chơi
|
ゆうえんち |
遊園地 |
|
Khu vui chơi, công viên vui chơi |
1420 |
|
☞ |
|
えんげい (園芸) Làm vườn,Nghệ thuật cây cảnh
|
えんげい |
園芸 |
|
Làm vườn,Nghệ thuật cây cảnh |
1421 |
|
☞ |
|
|
|
|
くるしむ(苦しむ) Đau đớn, đau xót, chịu đựng
|
くるしむ |
苦しむ |
|
Đau đớn, đau xót, chịu đựng |
1422 |
|
|
|
|
Bị đau khổ, bị khổ sở, lúng túng |
|
|
☞ |
|
じょうきゅう (上級) Thượng cấp
|
じょうきゅう |
上級 |
|
Thượng cấp |
2332 |
|
|
|
|
Cao cấp |
|
|
☞ |
|
えんげき(演劇) Diễn kịch
|
えんげき |
演劇 |
|
Diễn kịch |
2333 |
|
|
|
|
Vở kịch |
|
|
☞ |
|
むしあつい(蒸し暑い) Nóng ẩm
|
むしあつい |
蒸し暑い |
|
Nóng ẩm |
2334 |
|
|
|
|
Nóng oi bức |
|
|
☞ |
|
ぎょうせき(業績) Thành tích
|
ぎょうせき |
業績 |
|
Thành tích |
2335 |
|
|
|
n |
Kết quả công việc |
|
|
☞ |
|
かまう(構う) Quan tâm. chăm sóc
|
かまう |
構う |
|
Quan tâm. chăm sóc |
2335 |
|
|
|
|
Để ý, can thiệp vào |
|
|
☞ |
|
さんぎょう (産業 ) Ngành nghề, sản nghiệp
|
さんぎょう |
産業 |
n |
Ngành nghề, sản nghiệp |
|
|
|
|
n |
Công nghiệp |
|
|
☞ |
|
しがん (志願) Khát vọng,Nguyện vọng
|
しがん |
志願 |
n |
Khát vọng,Nguyện vọng |
|
|
☞ |
|
じゅうじゅんな (従順な) Yên thân
|
じゅうじゅんな |
従順な |
a-na |
Yên thân |
|
|
☞ |
|
ついしょう (追従 ) Nịnh hót, thói a dua
|
ついしょう |
追従 |
v/n |
Nịnh hót, thói a dua |
|
|
☞ |
|
じゅうじ (従事) Phụng sự, tham gia vào một việc gì đó
|
じゅうじ |
従事 |
v/n |
Phụng sự, tham gia vào một việc gì đó |
|
|
☞ |
|
じょこう(徐行) Diễn tiến chậm
|
じょこう |
徐行 |
v/n |
Diễn tiến chậm |
|
|
☞ |
|