Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
じゅくれん (熟練) Kĩ năng
じゅくれん 熟練 n Kĩ năng  
 
じゅくご (熟語) Thành ngữ, tục ngữ
じゅくご 熟語 n Thành ngữ, tục ngữ  
 
じゅくすい (熟睡) Ngủ say
じゅくすい 熟睡 v/n Ngủ say  
 
うれる (熟れる) Chín, già dặn
うれる 熟れる v Chín, già dặn  
 
もくどく(黙読) dọc trong im lặng
もくどく 黙読 n dọc trong im lặng  
 
もくにん ( 黙認) Nhắm mắt làm ngơ, thông đồng
もくにん  黙認 n Nhắm mắt làm ngơ, thông đồng  
 
だまる (黙る) Yên lặng
だまる 黙る v Yên lặng  
 
ねつがん (熱願) Sự khao khát
ねつがん 熱願 n Sự khao khát  
 
ねつあい (熱愛) Tình yêu nồng cháy
ねつあい 熱愛 n Tình yêu nồng cháy  
 
もす (燃す) Đốt (cái gì)
もす 燃す v Đốt (cái gì)  
 
もやす (燃やす)Đốt (cái gì)
もやす 燃やす v Đốt (cái gì)  
 
もえる (燃える) Cháy, bị đốt
もえる 燃える v Cháy, bị đốt  
 
ばくちく (爆竹) Pháo
ばくちく 爆竹 n Pháo  
 
だけつ (妥結) Sự thỏa thuận, kết luận
だけつ 妥結 n Sự thỏa thuận, kết luận  
 
だとう (妥当) Hợp lý, đúng đắn, thích đáng
だとう 妥当 a-na Hợp lý, đúng đắn, thích đáng  
 
だきょう (妥協) Thỏa hiệp, thỏa thuận
だきょう 妥協  v/n Thỏa hiệp, thỏa thuận  
 
じゅどう (受動) Thụ động
じゅどう 受動 n Thụ động  
 
じゅどう (受動) Thụ động
じゅどう 受動 n Thụ động  
 
はくしゃく (伯爵) Bá tước
はくしゃく 伯爵 n Bá tước  
 
だんしゃく (男爵) Nam tước
だんしゃく 男爵 n Nam tước  
 
しゃくい (爵位) Tước vị, chức tước
しゃくい 爵位 n Tước vị, chức tước  
 
ふし (父子) Cha con
ふし 父子 n Cha con  
 
ふけい (父兄) Cha anh
ふけい 父兄 n Cha anh  
 
ちち (父) Cha, bố
ちち n Cha, bố  
 
そうだい (壮大) Tráng lệ, hùng vĩ
そうだい 壮大 a-na Tráng lệ, hùng vĩ  
 
そうれつ (壮烈) Dũng cảm, anh dũng
そうれつ 壮烈  a-na Dũng cảm, anh dũng  
 
壮健 (そうけん) Khỏe mạnh, tráng kiện
壮健 そうけん a-na Khỏe mạnh, tráng kiện  
 
しょうぐん(将軍) Tướng quân
しょうぐん 将軍 n Tướng quân  
 
もくへん (木片) Mảnh gỗ, miếng gỗ
もくへん 木片 n Mảnh gỗ, miếng gỗ  
 
だんぺん (断片) Mảnh, mảnh vỡ
だんぺん 断片 n Mảnh, mảnh vỡ  
 
かたづく (片付く) Được dọn dẹp
かたづく 片付く v Được dọn dẹp  
 
かため (片目) Một mắt
かため 片目 n Một mắt  
 
はんもと (版元) Nhà xuất bản
はんもと 版元 n Nhà xuất bản  
 
さいはん (再版) Tái bản
さいはん 再版 v/n Tái bản  
 
じゃすい(邪推) Không tin, nghi ngờ
じゃすい 邪推 v Không tin, nghi ngờ  
 
じゃきょう(邪教) Tà giáo
じゃきょう 邪教 n Tà giáo  
 
がりょう (雅量) Sự cao thượng, tính vị tha
がりょう 雅量 n Sự cao thượng, tính vị tha  
 
がしゅ(雅趣) Sự thanh lịch, tao nhã
がしゅ 雅趣 n Sự thanh lịch, tao nhã  
 
がごう (雅号) Bút danh
がごう 雅号 n Bút danh  
 
ぎゅうひ (牛皮) Da bò
ぎゅうひ 牛皮 n Da bò  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
10
Hôm nay:
1301
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21660783