のうこう (濃厚) Nồng hậu, đậm
のうこう |
濃厚 |
a-na |
Nồng hậu, đậm |
|
☞ |
|
げきじょう(激情) Nỗi xúc động, sự kích động
げきじょう |
激情 |
n |
Nỗi xúc động, sự kích động |
|
☞ |
|
らんばつ (濫伐) Sự chặt phá bừa bãi
らんばつ |
濫伐 |
n |
Sự chặt phá bừa bãi |
|
☞ |
|
げんしろ (原子炉) Lò phản ứng hạt nhân
げんしろ |
原子炉 |
n |
Lò phản ứng hạt nhân |
|
☞ |
|
たく (炊く) Đun sôi, nấu sôi
たく |
炊く |
v |
Đun sôi, nấu sôi |
|
☞ |
|
きょうれつ(強烈) Quyết liệt, mạnh mẽ
きょうれつ |
強烈 |
a-na |
Quyết liệt, mạnh mẽ |
|
☞ |
|
むえん(無縁) Không có quan hệ
むえん |
無縁 |
n |
Không có quan hệ |
|
☞ |
|
はんざつ (煩雑) Gây bực mình, phiền phức
はんざつ |
煩雑 |
a-na |
Gây bực mình, phiền phức |
|
☞ |
|
わずらわす(煩わす) Gặp khó khăn
わずらわす |
煩わす |
v |
Gặp khó khăn |
|
☞ |
|
しょうかい(照会) Điều tra, truy hỏi
しょうかい |
照会 |
n |
Điều tra, truy hỏi |
|
☞ |
|
くんこう(勲功) Sự ban chức tước
くんこう |
勲功 |
n |
Sự ban chức tước |
|
☞ |
|