Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
のうこう (濃厚) Nồng hậu, đậm
のうこう 濃厚 a-na Nồng hậu, đậm  
 
げきじょう(激情) Nỗi xúc động, sự kích động
げきじょう 激情 n Nỗi xúc động, sự kích động  
 
げきどう (激動) Kích động
げきどう 激動 v/n  Kích động  
 
らんばつ (濫伐) Sự chặt phá bừa bãi
らんばつ 濫伐 n Sự chặt phá bừa bãi  
 
らんぴ (濫費) Sự phung phí
らんぴ 濫費 n Sự phung phí  
 
らんよう(濫用) Sự lạm dụng
らんよう 濫用 n Sự lạm dụng  
 
かざん(火山) Núi lửa
かざん 火山 n Núi lửa  
 
とうか (灯火) Đèn dầu
とうか 灯火 n Đèn dầu  
 
とうしん (灯心) Tim đèn
とうしん 灯心 n Tim đèn  
 
ひ (灯) Cái đèn
n Cái đèn  
 
げんしろ (原子炉) Lò phản ứng hạt nhân
げんしろ 原子炉 n Lò phản ứng hạt nhân  
 
こうろ ( 香炉) Lư
こうろ  香炉 n  
 
きえん(気炎) x
きえん 気炎      
 
かえん (火炎) Ngọn lửa
かえん 火炎 n Ngọn lửa  
 
えんしょう(炎症) Chứng viêm
えんしょう 炎症 n Chứng viêm  
 
ほのお (炎) Ngọn lửa
ほのお n Ngọn lửa  
 
すいはんき (炊飯器) Cơm điện
すいはんき 炊飯器 n  Cơm điện  
 
たく (炊く) Đun sôi, nấu sôi
たく 炊く v Đun sôi, nấu sôi  
 
はた (畑) Vườn, ruộng
はた n Vườn, ruộng  
 
つうれつ (痛烈) Mãnh liệt
つうれつ 痛烈 a-na Mãnh liệt  
 
きょうれつ(強烈) Quyết liệt, mạnh mẽ
きょうれつ 強烈 a-na Quyết liệt, mạnh mẽ  
 
れっし (烈士) Liệt sĩ
れっし 烈士 n Liệt sĩ  
 
にえる (煮える) Chín, nhừ
にえる 煮える v Chín, nhừ  
 
はんしょう (半焼) BÁN THIÊU
はんしょう 半焼 n BÁN THIÊU  
 
るいしょう (類焼) Loại thiêu
るいしょう 類焼 n Loại thiêu  
 
しょうし (焼死) Chết thiêu
しょうし 焼死 n Chết thiêu  
 
むえき (無益) Không có ích
むえき 無益 n Không có ích  
 
むえん(無縁) Không có quan hệ
むえん 無縁 n Không có quan hệ  
 
ない (無い) Không có
ない 無い n Không có  
 
はんざつ (煩雑) Gây bực mình, phiền phức
はんざつ 煩雑 a-na Gây bực mình, phiền phức  
 
はんもん (煩悶) Đau đớn
はんもん 煩悶 n Đau đớn  
 
わずらわす(煩わす) Gặp khó khăn
 わずらわす 煩わす v Gặp khó khăn  
 
わずらう (煩う) Lo âu
わずらう 煩う v Lo âu  
 
けむい (煙い) Đầy khói
けむい 煙い a-i Đầy khói  
 
けむる(煙る) Hút thuốc
けむる 煙る v Hút thuốc  
 
しょうかい(照会) Điều tra, truy hỏi
しょうかい 照会 n Điều tra, truy hỏi  
 
てれる (照れる) Lúng túng
てれる 照れる v Lúng túng  
 
てる (照る) Soi sáng
てる 照る v  Soi sáng  
 
くんこう(勲功) Sự ban chức tước
くんこう 勲功 n Sự ban chức tước  
 
くんしょう (勲章) Huân chương
くんしょう 勲章 n Huân chương  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
10
Hôm nay:
597
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21953172