かんづめ (缶詰) đồ hộp
かんづめ |
缶詰 |
|
đồ hộp |
506 |
|
|
|
Lon, hộp |
|
☞ |
|
ちょうせつします (調節します) điều tiết, điều chỉnh
ちょうせつします |
調節します |
|
điều tiết, điều chỉnh |
508 |
|
|
|
Sự sắp xếp, sự chỉnh lý |
|
☞ |
|
こい (濃い) nồng, đậm
こい |
濃い |
|
nồng, đậm |
508 |
|
|
|
Đặc, dày |
|
☞ |
|
しみる (染みる) Nhúng vào, bị lây bệnh
しみる |
染みる |
v |
Nhúng vào, bị lây bệnh |
|
☞ |
|
そうはん (相反) Bất đồng, trái ngược
そうはん |
相反 |
v/n |
Bất đồng, trái ngược |
|
☞ |
|
のうけっせん (脳血栓) Tắc động mạch não
のうけっせん |
脳血栓 |
n |
Tắc động mạch não |
|
☞ |
|
えんちゅう (円柱) Cái trụ tròn
えんちゅう |
円柱 |
n |
Cái trụ tròn |
|
☞ |
|
かくう(かくう) Trong tưởng tượng, điều hư cấu
かくう |
かくう |
n |
Trong tưởng tượng, điều hư cấu |
|
☞ |
|
かせつ(架設) Xây dựng, lắp đặt
かせつ |
架設 |
n |
Xây dựng, lắp đặt |
|
☞ |
|
かきょう (架橋) Xây cầu, bắc cầu
かきょう |
架橋 |
n |
Xây cầu, bắc cầu |
|
☞ |
|
かかる(架かる ) Được bắc (cầu)
かかる |
架かる |
v |
Được bắc (cầu) |
|
☞ |
|
かける (架ける) Mắc, treo, bắc (cầu)
かける |
架ける |
v |
Mắc, treo, bắc (cầu) |
|
☞ |
|
はれる (晴れる)Sáng, (trời) đẹp, nắng
はれる |
晴れる |
v |
Sáng, (trời) đẹp, nắng |
863 |
|
|
|
Trời quang, không mưa |
|
☞ |
|
なおる (治る)Lành (bệnh)
なおる |
治る |
v |
Lành (bệnh) |
865 |
|
|
|
Chữa trị |
|
☞ |
|
かちょう (課長)Trưởng nhóm
かちょう |
課長 |
n |
Trưởng nhóm |
868 |
|
|
|
Trưởng ban |
|
☞ |
|
ふむ (踏む) Dẫm, đạp lên
ふむ |
踏む |
v |
Dẫm, đạp lên |
868 |
|
|
|
trải qua |
|
☞ |
|
ごうかく(合格)Đậu,thi đậu
ごうかく |
合格 |
n |
Đậu,thi đậu |
868 |
|
|
|
trúng tuyển |
|
☞ |
|
こくばん (黒板)Bảng đen
こくばん |
黒板 |
n |
Bảng đen |
869 |
|
|
|
Bảng tin |
|
☞ |
|
こくりつ (国立)Quốc gia
こくりつ |
国立 |
n |
Quốc gia |
870 |
|
|
n |
Quốc lập, công lập |
|
☞ |
|
そくたつ (速達) (bưu phẩm) gửi nhanh
そくたつ |
速達 |
|
(bưu phẩm) gửi nhanh |
282 |
|
|
|
dịch vụ chuyển tin thư nhanh |
|
☞ |
|
きせつ (季節) mùa
きせつ |
季節 |
|
mùa |
283 |
|
|
n |
Bốn mùa |
|
☞ |
|
あやまる (誤る) Lỗi
あやまる |
誤る |
|
Lỗi |
1407 |
|
|
v |
Lầm, sai lầm, lầm lẫn |
|
☞ |
|
こうふ (交付) Chuyển giao, giao, trang bị
こうふ |
交付 |
n |
Chuyển giao, giao, trang bị |
|
|
|
n |
cấp cho; phát hành |
|
☞ |
|
ひっしゃ (筆者) Tác giả, người viết
ひっしゃ |
筆者 |
|
Tác giả, người viết |
2335 |
|
|
n |
Phóng viên |
|
☞ |
|
そんがい (損害) Tổn hại, mất mát
そんがい |
損害 |
|
Tổn hại, mất mát |
2336 |
|
|
|
Sự tổn hại, sự thiệt hại |
|
☞ |
|
せいてん (晴天) Trời đẹp
せいてん |
晴天 |
|
Trời đẹp |
2337 |
|
|
|
Trời quang đãng |
|
☞ |
|
くもる (曇る) Trở nên nhiều mây, kéo mây
くもる |
曇る |
|
Trở nên nhiều mây, kéo mây |
2337 |
|
|
|
Phủ mây |
|
☞ |
|
にがす (逃がす) thả ra (tha động từ)
にがす |
逃がす |
|
thả ra (tha động từ) |
2339 |
|
|
v |
để mất; để tuột mất |
|
☞ |
|
のがす (逃す) Bỏ qua, cho qua
のがす |
逃す |
|
Bỏ qua, cho qua |
2339 |
|
|
|
bỏ lỡ |
|
☞ |
|
たいほ(逮捕) Bắt giữ
たいほ |
逮捕 |
|
Bắt giữ |
2339 |
|
|
|
bắt; tóm; chặn lại; bắt giữ |
|
☞ |
|
きそう (競う) Cạnh tranh, thi đấu
きそう |
競う |
|
Cạnh tranh, thi đấu |
2341 |
|
|
|
Tranh đua, trả giá |
|
☞ |
|
さからう (逆らう) ngược lại, đảo lộn
さからう |
逆らう |
|
ngược lại, đảo lộn,chống đối |
2341 |
☞ |
|
しょうはい (勝敗) Thắng bại
しょうはい |
勝敗 |
|
Thắng bại |
2341 |
☞ |
|
あれる (荒れる) Hoang vu, bị bỏ hoang, nứt nẻ
あれる |
荒れる |
|
Hoang vu, bị bỏ hoang, nứt nẻ |
2342 |
|
|
v |
Đổ nát, hoang phế, dông tố, hung |
|
☞ |
|
あらす (荒らす) Phá hủy, gây thiệt hại, xâm lấn
あらす |
荒らす |
n |
Phá hủy, gây thiệt hại, xâm lấn |
2342 |
|
|
n |
Làm hỏng, làm đổ nát, làm hư hỏng |
|
☞ |
|
こうけい (光景) Cảnh quang
こうけい |
光景 |
|
Cảnh quang |
2342 |
|
|
|
Quang cảnh, phong cảnh |
|
☞ |
|