ぜんぞう(漸増) Sự tăng dần dần
ぜんぞう |
漸増 |
n |
Sự tăng dần dần |
|
☞ |
|
ほうまん (放漫) Tính chất kỳ dị, nới lỏng, hành động vô lý
ほうまん |
放漫 |
n |
Tính chất kỳ dị, nới lỏng, hành động vô lý |
|
☞ |
|
ぎょぎょう (漁業 ) Ngư nghiệp, đánh cá
ぎょぎょう |
漁業 |
n |
Ngư nghiệp, đánh cá |
|
☞ |
|
ぎょみん (漁民) Dân chài, dân đánh cá
ぎょみん |
漁民 |
n |
Dân chài, dân đánh cá |
|
☞ |
|
えんしゅつ(演出 ) Đạo diễn(phim), sản xuất (phim ảnh)
えんしゅつ |
演出 |
v |
Đạo diễn(phim), sản xuất (phim ảnh) |
|
☞ |
|
ひがた (干潟) Bãi cát lộ ra sau thủy triểu
ひがた |
干潟 |
n |
Bãi cát lộ ra sau thủy triểu |
|
☞ |
|
けっぺき (潔癖) Ưa sạch sẽ, liêm khiết
けっぺき |
潔癖 |
a-na |
Ưa sạch sẽ, liêm khiết |
|
☞ |
|
けっぱく (潔白) Trong sách, trong sạch, vô tội
けっぱく |
潔白 |
a-na |
Trong sách, trong sạch, vô tội |
|
☞ |
|
いさぎよい(潔い) Can đảm, ngay thẳng, sạch
いさぎよい |
潔い |
a-i |
Can đảm, ngay thẳng, sạch |
|
☞ |
|
明澄 (めいちょう) Sáng sủa, minh bạch
明澄 |
めいちょう |
a-na |
Sáng sủa, minh bạch |
|
☞ |
|
せいちょう (清澄 ) Làm sạch, lọc sạch
せいちょう |
清澄 |
a-na |
Làm sạch, lọc sạch |
|
☞ |
|
じゅんしょく (潤色) Sự khoa trương, sự nói quá
じゅんしょく |
潤色 |
n |
Sự khoa trương, sự nói quá |
|
☞ |
|
うるおう ( 潤う) Bị ướt, thành giàu có
うるおう |
潤う |
v |
Bị ướt, thành giàu có |
|
☞ |
|
うるおす (潤す) Ướt, làm giàu
うるおす |
潤す |
v |
Ướt, làm giàu |
|
☞ |
|
ちょうい ( 潮位) Mức thủy triều
ちょうい |
潮位 |
n |
Mức thủy triều |
|
☞ |
|
せんざい(潜在) Sự tiềm tàng, tiềm năng
せんざい |
潜在 |
n |
Sự tiềm tàng, tiềm năng |
|
☞ |
|
せいだく (清濁) Điều tốt và điều xấu
せいだく |
清濁 |
n |
Điều tốt và điều xấu |
|
☞ |
|