Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ぜんぞう(漸増) Sự tăng dần dần
ぜんぞう 漸増 n Sự tăng dần dần  
 
いろう (遺漏) Bỏ quên
いろう 遺漏 n Bỏ quên  
 
ろうすい (漏水) Kẽ hở
ろうすい 漏水 n Kẽ hở  
 
ろうでん (漏電) Sự rò điện
ろうでん 漏電 n Sự rò điện  
 
もらす(漏らす) Làm rò rỉ
もらす 漏らす v Làm rò rỉ  
 
もれる (漏れる) Rò rỉ
もれる 漏れる v Rò rỉ  
 
もる (漏る) Rỉ rả
もる 漏る v Rỉ rả  
 
ほうまん (放漫) Tính chất kỳ dị, nới lỏng, hành động vô lý
ほうまん 放漫 n Tính chất kỳ dị, nới lỏng, hành động vô lý  
 
ぎょぎょう (漁業 ) Ngư nghiệp, đánh cá
ぎょぎょう 漁業 n Ngư nghiệp, đánh cá  
 
ぎょみん (漁民) Dân chài, dân đánh cá
ぎょみん 漁民 n Dân chài, dân đánh cá  
 
りょうし (漁師) Ngư dân
りょうし 漁師 n Ngư dân  
 
えんしゅつ(演出 ) Đạo diễn(phim), sản xuất (phim ảnh)
えんしゅつ 演出 v Đạo diễn(phim), sản xuất (phim ảnh)  
 
ひがた (干潟) Bãi cát lộ ra sau thủy triểu
ひがた 干潟 n Bãi cát lộ ra sau thủy triểu  
 
けっぺき (潔癖) Ưa sạch sẽ, liêm khiết
けっぺき 潔癖 a-na Ưa sạch sẽ, liêm khiết  
 
けっぱく (潔白) Trong sách, trong sạch, vô tội
けっぱく 潔白 a-na Trong sách, trong sạch, vô tội  
 
いさぎよい(潔い) Can đảm, ngay thẳng, sạch
いさぎよい 潔い a-i Can đảm, ngay thẳng, sạch  
 
明澄 (めいちょう) Sáng sủa, minh bạch
明澄 めいちょう a-na Sáng sủa, minh bạch  
 
せいちょう (清澄 ) Làm sạch, lọc sạch
せいちょう 清澄   a-na Làm sạch, lọc sạch  
 
すむ (澄ます) Làm trong
すむ 澄ます v Làm trong  
 
すます(澄む)Lắng trong
すます 澄む v Lắng trong  
 
じゅんかつゆ (潤滑油) Dầu nhờn
じゅんかつゆ 潤滑油 n Dầu nhờn  
 
じゅんしょく (潤色) Sự khoa trương, sự nói quá
じゅんしょく 潤色 n Sự khoa trương, sự nói quá  
 
うるむ (潤む) Thành ướt
うるむ 潤む v Thành ướt  
 
うるおう ( 潤う) Bị ướt, thành giàu có
うるおう  潤う v Bị ướt, thành giàu có  
 
うるおす (潤す) Ướt, làm giàu
うるおす 潤す v  Ướt, làm giàu  
 
ちょうおん(潮音) Tiếng sóng
ちょうおん 潮音 n Tiếng sóng  
 
ちょうせき (潮汐) Thủy triều
ちょうせき 潮汐 n Thủy triều  
 
ちょうい ( 潮位) Mức thủy triều
ちょうい  潮位 n Mức thủy triều  
 
しお (潮) Thủy triều
しお n Thủy triều  
 
せんすい(潜水) Lặn
せんすい 潜水 n Lặn  
 
せんざい(潜在) Sự tiềm tàng, tiềm năng
せんざい 潜在 n Sự tiềm tàng, tiềm năng  
 
せんにゅう (潜入) Thâm nhập
せんにゅう 潜入 n Thâm nhập  
 
ひそむ ( 潜む) Ẩn nấp
ひそむ  潜む v Ẩn nấp  
 
もぐる(潜る) Lặn
 もぐる 潜る v Lặn  
 
せいだく (清濁) Điều tốt và điều xấu
せいだく 清濁 n Điều tốt và điều xấu  
 
こんだく(混濁) Sự làm đục
こんだく 混濁 n Sự làm đục  
 
だくしゅ ( 濁酒) Rượu vàng
だくしゅ  濁酒 n Rượu vàng  
 
にごす (濁す) Làm đục
にごす 濁す v Làm đục  
 
にごる (濁る) Thành đục
にごる 濁る v Thành đục  
 
のうみつ (濃密) Đặc sệch
のうみつ 濃密 a-na Đặc sệch  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
15
Hôm nay:
1283
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21660765