Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
てっかい (撤回) Sự lấy lại, sự rút lại
てっかい 撤回 n Sự lấy lại, sự rút lại  
 
てっきょ (撤去) Sự phá bỏ
てっきょ 撤去 n Sự phá bỏ  
 
てったい (撤退) Sự rút khỏi, sự rút lui
てったい 撤退 n Sự rút khỏi, sự rút lui  
 
てっぱい (撤廃) Sự hủy bỏ, sự triệt tiêu
てっぱい 撤廃 n Sự hủy bỏ, sự triệt tiêu  
 
ぼくめつ(撲滅) Sự tiêu diệt
ぼくめつ 撲滅 n Sự tiêu diệt  
 
つむ (摘む) Hái
つむ 摘む v Hái  
 
てきしゅつ (摘出) Sự giải phẩu bỏ, sự trích bỏ
てきしゅつ 摘出 n Sự giải phẩu bỏ, sự trích bỏ  
 
てきはつ(摘発) Sự bóc trần, sự vạch trần
てきはつ 摘発 n Sự bóc trần, sự vạch trần  
 
てきよう(摘要) Bài tóm tắt, nét đại cương
てきよう 摘要 n Bài tóm tắt, nét đại cương  
 
してき(指摘) Sự chỉ ra, sự vạch ra
してき 指摘 n Sự chỉ ra, sự vạch ra  
 
うつ(撃つ) Đánh, bắn, tấn công
うつ 撃つ v Đánh, bắn, tấn công  
 
げきたい (撃退) Sự đánh lui, đẩy lùi
げきたい 撃退 n Sự đánh lui, đẩy lùi  
 
げきめつ (撃滅) Sự phá hoại, sự tiêu diệt
げきめつ 撃滅 n Sự phá hoại, sự tiêu diệt  
 
とつげき (突撃) Sự đột kích
とつげき 突撃 n Sự đột kích  
 
そこなう (損なう) Mất, thiệt hại, làm hư hỏng
そこなう 損なう v Mất, thiệt hại, làm hư hỏng  
 
たずさえる (携える) Mang, cầm (trong tay)
たずさえる 携える v Mang, cầm (trong tay)  
 
たずさわる (携わる) Có liên quan
たずさわる 携わる v Có liên quan  
 
せつり(摂理) Thượng đế
せつり 摂理 n Thượng đế  
 
せっしゅ (摂取) Sự tiếp thu
せっしゅ 摂取 n Sự tiếp thu  
 
せっしょう (摂政) Người thay thế nhà vua trị nước
せっしょう 摂政 n Người thay thế nhà vua trị nước  
 
せっせい (摂生) Sự chăm sóc sức khỏe bản thân
せっせい 摂生 n Sự chăm sóc sức khỏe bản thân  
 
せっし (摂氏) Độ C
せっし 摂氏 n Độ C  
 
しぼる(搾る) Vắt
しぼる 搾る n Vắt  
 
さくにゅう (搾乳) Sự vắt sữa
さくにゅう 搾乳 n Sự vắt sữa  
 
さくゆ (搾油) Sự ép dầu
さくゆ 搾油 n Sự ép dầu  
 
でんぱん(搾油機) Máy ép dầu
でんぱん 搾油機 n Máy ép dầu  
 
でんぱん (伝搬) Sự truyền lại, sự truyền bá
でんぱん 伝搬 n Sự truyền lại, sự truyền bá  
 
うんぱん (運搬) Sự vận chuyển, sự vận tải
うんぱん 運搬 n Sự vận chuyển, sự vận tải  
 
さげる (提げる) Mang, cầm
さげる 提げる v Mang, cầm  
 
ていき (提起) Sự đệ trình, sự đặt (câu hỏi)
ていき 提起 n Sự đệ trình, sự đặt (câu hỏi)  
 
むら (村) làng
むら   làng 494
      Làng xóm  
 
そうさ (操作) thao tác
そうさ 操作   thao tác 498
      Sự thao tác, sự điều khiển  
 
くわしい (詳しい) cụ thể, chi tiết
くわしい 詳しい   cụ thể, chi tiết  
    n Rõ ràng, tường tận, tỉ mỉ  
 
こうじょう (工場) nhà máy, phân xưởng,Công trường
こうじょう 工場   nhà máy, phân xưởng,Công trường 499
 
きしゃ (汽車) tàu hỏa chạy bằng hơi nước
きしゃ 汽車   tàu hỏa chạy bằng hơi nước  
      Xe lửa  
 
きせん (汽船) thuyền chạy bằng hơi nước
きせん 汽船   thuyền chạy bằng hơi nước 499
    n Thuyền máy  
 
てんきん (転勤) việc chuyển địa điểm làm việc (~します:chuyển địa điểm làm việc)
てんきん 転勤   việc chuyển địa điểm làm việc (~します:chuyển địa điểm làm việc) 296
    n chuyển (nơi làm cùng công ty)  
 
よこ (横) bên cạnh
よこ   bên cạnh 489
      Chiều ngang  
 
きゅうりょう (給料) lương
きゅうりょう 給料   lương 491
    n bổng lộc  
 
はり (針) kim đồng hồ
はり   kim đồng hồ 492
      đinh ghim  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
199
Hôm qua:
2996
Toàn bộ:
22809105