Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
げんぜい (減税) Giảm thuế
げんぜい 減税 v/n Giảm thuế  
 
げんてん(減点) Trừ điểm
げんてん 減点 v/n Trừ điểm  
 
ばくぜん (漠然) Hàm hồ, không rõ ràng
ばくぜん 漠然 a-na
/n
Hàm hồ, không rõ ràng  
 
たき (滝) Thác nước
たき n Thác nước  
 
げんせん (源泉 ) Nguồn gốc, gốc rễ
げんせん 源泉 n Nguồn gốc, gốc rễ  
 
ざいげん (財源) Bộ tài chính
ざいげん 財源 n Bộ tài chính  
      Tài nguyên, quỹ, vốn  
 
みなもと (源) Nguồn, gốc
みなもと n Nguồn, gốc  
 
はいすいこう (排水溝) Rãnh thoát nước
はいすいこう 排水溝 n Rãnh thoát nước  
 
かいこう (海溝) Chiều sâu
かいこう 海溝 n Chiều sâu  
 
そっこう (側溝) x
そっこう 側溝      
 
みぞ (溝) Rãnh, hào nước, mương
みぞ n Rãnh, hào nước, mương  
 
ようせつ(溶接) Hàn
ようせつ 溶接 v Hàn  
 
とく (溶く) Làm tan ra
とく 溶く n Làm tan ra  
 
めった (滅多) Sự thiếu suy nghĩ, thiếu thận trọng
めった 滅多 a-na Sự thiếu suy nghĩ, thiếu thận trọng  
 
てんめつ(点滅 ) Sự bật và tắc, đóng và ngắt
てんめつ 点滅 n Sự bật và tắc, đóng và ngắt  
 
ほろぼす (滅ぼす) Phá hủy, bỏ
ほろぼす 滅ぼす v Phá hủy, bỏ  
 
ほろびる (滅びる) Tiêu tan
ほろびる 滅びる v Tiêu tan  
 
たいざい(滞在) Lưu lại, trú lại
たいざい 滞在 v/n Lưu lại, trú lại  
 
たいのう(滞納) Sự vỡ nợ
たいのう 滞納 n Sự vỡ nợ  
 
とどこおる (滞る) Bị gác lại, ứ đọng
とどこおる 滞る v Bị gác lại, ứ đọng  
 
かんぽうやく (漢方薬) Thuốc bắc
かんぽうやく 漢方薬 n Thuốc bắc  
 
かんし (漢詩) Thơ Trung Quốc
かんし 漢詩 n Thơ Trung Quốc  
 
かっしゃ (滑車) Ròng rọc
かっしゃ 滑車 n Ròng rọc  
 
かっそうろ (滑走路) Đường băng, sân bay
かっそうろ 滑走路 n Đường băng, sân bay  
 
えんかつ (円滑) Tỷ giá đồng Yên
えんかつ 円滑 n Tỷ giá đồng Yên  
 
なめらか(滑らか) Bóng nhẵng, bằng
なめらか 滑らか a-na Bóng nhẵng, bằng  
 
すいてき (水滴) Giọt nước
すいてき 水滴 n Giọt nước  
 
てきか (滴下) Nhỏ giọt
てきか 滴下 v/n Nhỏ giọt  
 
てんてき (点滴) Tiêm thuốc
てんてき 点滴 n Tiêm thuốc  
 
したたる (滴る) Nhỏ giọt
したたる 滴る v Nhỏ giọt  
 
しずく (滴) Giọt
しずく n Giọt  
 
つかる(漬かる) Được ngâm
つかる 漬かる v Được ngâm  
 
つける(漬ける) Ngâm (nước)
つける 漬ける v Ngâm (nước)  
 
ひょうちゃく (漂着) Dạt vào
ひょうちゃく 漂着 v Dạt vào  
 
ひょうはく (漂白) Tẩy trắng
ひょうはく 漂白 v Tẩy trắng  
 
ひょうぜん(漂然) Tình cờ, ngẫu nhiên
ひょうぜん 漂然 a-na Tình cờ, ngẫu nhiên  
 
ただよう (漂う) Trôi nổi
ただよう 漂う v Trôi nổi  
 
しっき(漆器) Đồ gỗ sơn, sơn mài
しっき 漆器 n Đồ gỗ sơn, sơn mài  
 
うるし (漆) Sơn mài
うるし n Sơn mài  
 
ぜんげん (漸減) Dần dần giảm xuống
ぜんげん 漸減 n Dần dần giảm xuống  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
11
Hôm nay:
781
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21660263