ばくぜん (漠然) Hàm hồ, không rõ ràng
ばくぜん |
漠然 |
a-na
/n |
Hàm hồ, không rõ ràng |
|
☞ |
|
げんせん (源泉 ) Nguồn gốc, gốc rễ
げんせん |
源泉 |
n |
Nguồn gốc, gốc rễ |
|
☞ |
|
ざいげん (財源) Bộ tài chính
ざいげん |
財源 |
n |
Bộ tài chính |
|
|
|
|
Tài nguyên, quỹ, vốn |
|
☞ |
|
はいすいこう (排水溝) Rãnh thoát nước
はいすいこう |
排水溝 |
n |
Rãnh thoát nước |
|
☞ |
|
みぞ (溝) Rãnh, hào nước, mương
みぞ |
溝 |
n |
Rãnh, hào nước, mương |
|
☞ |
|
めった (滅多) Sự thiếu suy nghĩ, thiếu thận trọng
めった |
滅多 |
a-na |
Sự thiếu suy nghĩ, thiếu thận trọng |
|
☞ |
|
てんめつ(点滅 ) Sự bật và tắc, đóng và ngắt
てんめつ |
点滅 |
n |
Sự bật và tắc, đóng và ngắt |
|
☞ |
|
たいざい(滞在) Lưu lại, trú lại
たいざい |
滞在 |
v/n |
Lưu lại, trú lại |
|
☞ |
|
とどこおる (滞る) Bị gác lại, ứ đọng
とどこおる |
滞る |
v |
Bị gác lại, ứ đọng |
|
☞ |
|
かんし (漢詩) Thơ Trung Quốc
かんし |
漢詩 |
n |
Thơ Trung Quốc |
|
☞ |
|
かっそうろ (滑走路) Đường băng, sân bay
かっそうろ |
滑走路 |
n |
Đường băng, sân bay |
|
☞ |
|
えんかつ (円滑) Tỷ giá đồng Yên
えんかつ |
円滑 |
n |
Tỷ giá đồng Yên |
|
☞ |
|
なめらか(滑らか) Bóng nhẵng, bằng
なめらか |
滑らか |
a-na |
Bóng nhẵng, bằng |
|
☞ |
|
ひょうぜん(漂然) Tình cờ, ngẫu nhiên
ひょうぜん |
漂然 |
a-na |
Tình cờ, ngẫu nhiên |
|
☞ |
|
しっき(漆器) Đồ gỗ sơn, sơn mài
しっき |
漆器 |
n |
Đồ gỗ sơn, sơn mài |
|
☞ |
|
ぜんげん (漸減) Dần dần giảm xuống
ぜんげん |
漸減 |
n |
Dần dần giảm xuống |
|
☞ |
|