Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ごえいか (御詠歌) Bài hát ca tụng công đức Phật
ごえいか 御詠歌 n Bài hát ca tụng công đức Phật  
 
えいたん (詠嘆) Sự kêu, sư la lên, sự than vãn
えいたん 詠嘆 n Sự kêu, sư la lên, sự than vãn  
 
よむる (詠む) Ngâm thơ
よむる 詠む v Ngâm thơ  
 
さしょう (詐称) Sự nói dối (về bản thân mình)
さしょう 詐称 n Sự nói dối (về bản thân mình)  
 
さぎし (詐欺師 ) Tên lửa đảo, bậc thầy lừa đảo
さぎし 詐欺師 n Tên lửa đảo, bậc thầy lừa đảo  
 
さぎ(詐欺 ) Sự lừa đảo
さぎ 詐欺 n Sự lừa đảo  
 
ごしん (誤診 ) Sự chuẩn đoán sai
ごしん 誤診 n Sự chuẩn đoán sai  
 
しんだんしょ (診断書) Giấy chuẩn đoán
しんだんしょ 診断書 n Giấy chuẩn đoán  
 
しんさつしつ (診察室) Phòng khám bệnh
しんさつしつ 診察室 n Phòng khám bệnh  
 
しんさつけん (診察券) Phiếu khám bệnh
しんさつけん 診察券 n Phiếu khám bệnh  
 
しんさつび (診察日) Ngày khám bệnh
しんさつび 診察日 n Ngày khám bệnh  
 
ていひょう (定評) Sự được đánh giá cao
ていひょう 定評 n Sự được đánh giá cao  
 
じひょう (自評) Sự tự phê bình
じひょう 自評 n Sự tự phê bình  
 
ひょうろんか (評論家 ) Nhà phê bình, nhà bình luận
ひょうろんか 評論家 n Nhà phê bình, nhà bình luận  
 
ひょう (評 ) Sự bàn luận, sự phê bình
ひょう 評  n Sự bàn luận, sự phê bình  
 
きそ(起訴) Sự khởi tố, sự kiện tụng
きそ 起訴 n Sự khởi tố, sự kiện tụng  
 
こくそ (告訴) Sự tố cáo
こくそ 告訴 n Sự tố cáo  
 
こうそ (公訴 ) Sự tố cáo, sự khởi tố
こうそ 公訴  n Sự tố cáo, sự khởi tố  
 
そじょう (訴状) Bản cáo trạng
そじょう 訴状 n Bản cáo trạng  
 
そけん (訴権) Vụ kiện
そけん 訴権 n Vụ kiện  
 
そしょうにん (訴訟人) Nguyên đơn, người khởi kiện
そしょうにん 訴訟人 n Nguyên đơn, người khởi kiện  
 
うったえ (訴え ) Sự kiện cáo, sự tố cáo
うったえ 訴え n Sự kiện cáo, sự tố cáo  
 
かいいんしょう (会員証) Thẻ hội viên
かいいんしょう 会員証 n Thẻ hội viên  
 
がくせいしょう (学生証) Thẻ sinh viên
がくせいしょう 学生証 n Thẻ sinh viên  
 
さしょう (査証) Sự thị thực, đóng dấu thị thực
さしょう 査証 n Sự thị thực, đóng dấu thị thực  
 
こうしょうにん (公証人) Công chức viên
こうしょうにん 公証人 n Công chức viên  
 
こうしょう (公証) Sự công chức
こうしょう 公証 n Sự công chức  
 
しょうにんだい(証人台) Ghế nhân chứng
しょうにんだい 証人台 n Ghế nhân chứng  
 
しょうにん (証人) Nhân chứng, người làm chứng
しょうにん 証人 n Nhân chứng, người làm chứng  
 
とち (土地) đất, diện tích đất,Đất đai
とち 土地   đất, diện tích đất,Đất đai 500
 
ていけい (提携) Sự cộng tác, sự hợp tác
ていけい 提携 n Sự cộng tác, sự hợp tác  
 
そうじゅうしゃ(操縦者) Người điều khiển, người lái
そうじゅうしゃ 操縦者 n Người điều khiển, người lái  
 
そうしゃ (操車) Sự lái xe lửa
そうしゃ 操車 n Sự lái xe lửa  
 
せっそう (節操) Sự bền lòng, tính kiên định
せっそう 節操 n Sự bền lòng, tính kiên định  
 
ようする (擁する) Ôm, cầm, nắm
ようする 擁する v Ôm, cầm, nắm  
 
ようりつ (擁立) Sự ủng hộ, sự nâng đỡ
ようりつ 擁立 n Sự ủng hộ, sự nâng đỡ  
 
ようご (擁護) Sự bảo vệ, sự bảo hộ
ようご 擁護 n Sự bảo vệ, sự bảo hộ  
 
つまむ (撮む) Gắp, kẹp
つまむ 撮む n Gắp, kẹp  
 
とる (撮る) Chụp (hình)
とる 撮る n Chụp (hình)  
 
さつえいじょ(撮影所) Phim trường
さつえいじょ 撮影所 n Phim trường  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
199
Hôm qua:
2996
Toàn bộ:
22809105