ごえいか (御詠歌) Bài hát ca tụng công đức Phật
|
ごえいか |
御詠歌 |
n |
Bài hát ca tụng công đức Phật |
|
|
☞ |
|
えいたん (詠嘆) Sự kêu, sư la lên, sự than vãn
|
えいたん |
詠嘆 |
n |
Sự kêu, sư la lên, sự than vãn |
|
|
☞ |
|
さしょう (詐称) Sự nói dối (về bản thân mình)
|
さしょう |
詐称 |
n |
Sự nói dối (về bản thân mình) |
|
|
☞ |
|
さぎし (詐欺師 ) Tên lửa đảo, bậc thầy lừa đảo
|
さぎし |
詐欺師 |
n |
Tên lửa đảo, bậc thầy lừa đảo |
|
|
☞ |
|
ごしん (誤診 ) Sự chuẩn đoán sai
|
ごしん |
誤診 |
n |
Sự chuẩn đoán sai |
|
|
☞ |
|
しんだんしょ (診断書) Giấy chuẩn đoán
|
しんだんしょ |
診断書 |
n |
Giấy chuẩn đoán |
|
|
☞ |
|
しんさつしつ (診察室) Phòng khám bệnh
|
しんさつしつ |
診察室 |
n |
Phòng khám bệnh |
|
|
☞ |
|
しんさつけん (診察券) Phiếu khám bệnh
|
しんさつけん |
診察券 |
n |
Phiếu khám bệnh |
|
|
☞ |
|
しんさつび (診察日) Ngày khám bệnh
|
しんさつび |
診察日 |
n |
Ngày khám bệnh |
|
|
☞ |
|
ていひょう (定評) Sự được đánh giá cao
|
ていひょう |
定評 |
n |
Sự được đánh giá cao |
|
|
☞ |
|
じひょう (自評) Sự tự phê bình
|
じひょう |
自評 |
n |
Sự tự phê bình |
|
|
☞ |
|
ひょうろんか (評論家 ) Nhà phê bình, nhà bình luận
|
ひょうろんか |
評論家 |
n |
Nhà phê bình, nhà bình luận |
|
|
☞ |
|
ひょう (評 ) Sự bàn luận, sự phê bình
|
ひょう |
評 |
n |
Sự bàn luận, sự phê bình |
|
|
☞ |
|
きそ(起訴) Sự khởi tố, sự kiện tụng
|
きそ |
起訴 |
n |
Sự khởi tố, sự kiện tụng |
|
|
☞ |
|
こうそ (公訴 ) Sự tố cáo, sự khởi tố
|
こうそ |
公訴 |
n |
Sự tố cáo, sự khởi tố |
|
|
☞ |
|
そじょう (訴状) Bản cáo trạng
|
そじょう |
訴状 |
n |
Bản cáo trạng |
|
|
☞ |
|
そしょうにん (訴訟人) Nguyên đơn, người khởi kiện
|
そしょうにん |
訴訟人 |
n |
Nguyên đơn, người khởi kiện |
|
|
☞ |
|
うったえ (訴え ) Sự kiện cáo, sự tố cáo
|
うったえ |
訴え |
n |
Sự kiện cáo, sự tố cáo |
|
|
☞ |
|
かいいんしょう (会員証) Thẻ hội viên
|
かいいんしょう |
会員証 |
n |
Thẻ hội viên |
|
|
☞ |
|
がくせいしょう (学生証) Thẻ sinh viên
|
がくせいしょう |
学生証 |
n |
Thẻ sinh viên |
|
|
☞ |
|
さしょう (査証) Sự thị thực, đóng dấu thị thực
|
さしょう |
査証 |
n |
Sự thị thực, đóng dấu thị thực |
|
|
☞ |
|
こうしょうにん (公証人) Công chức viên
|
こうしょうにん |
公証人 |
n |
Công chức viên |
|
|
☞ |
|
こうしょう (公証) Sự công chức
|
こうしょう |
公証 |
n |
Sự công chức |
|
|
☞ |
|
しょうにんだい(証人台) Ghế nhân chứng
|
しょうにんだい |
証人台 |
n |
Ghế nhân chứng |
|
|
☞ |
|
しょうにん (証人) Nhân chứng, người làm chứng
|
しょうにん |
証人 |
n |
Nhân chứng, người làm chứng |
|
|
☞ |
|
とち (土地) đất, diện tích đất,Đất đai
|
とち |
土地 |
|
đất, diện tích đất,Đất đai |
500 |
|
☞ |
|
ていけい (提携) Sự cộng tác, sự hợp tác
|
ていけい |
提携 |
n |
Sự cộng tác, sự hợp tác |
|
|
☞ |
|
そうじゅうしゃ(操縦者) Người điều khiển, người lái
|
そうじゅうしゃ |
操縦者 |
n |
Người điều khiển, người lái |
|
|
☞ |
|
そうしゃ (操車) Sự lái xe lửa
|
そうしゃ |
操車 |
n |
Sự lái xe lửa |
|
|
☞ |
|
せっそう (節操) Sự bền lòng, tính kiên định
|
せっそう |
節操 |
n |
Sự bền lòng, tính kiên định |
|
|
☞ |
|
ようする (擁する) Ôm, cầm, nắm
|
ようする |
擁する |
v |
Ôm, cầm, nắm |
|
|
☞ |
|
ようりつ (擁立) Sự ủng hộ, sự nâng đỡ
|
ようりつ |
擁立 |
n |
Sự ủng hộ, sự nâng đỡ |
|
|
☞ |
|
ようご (擁護) Sự bảo vệ, sự bảo hộ
|
ようご |
擁護 |
n |
Sự bảo vệ, sự bảo hộ |
|
|
☞ |
|
さつえいじょ(撮影所) Phim trường
|
さつえいじょ |
撮影所 |
n |
Phim trường |
|
|
☞ |
|