つづく (続く)Tiếp tục, liên tục
つづく |
続く |
v |
Tiếp tục, liên tục |
869 |
☞ |
|
こうえん (講演)Giảng, bài nói chuyện
こうえん |
講演 |
n |
Giảng, bài nói chuyện |
870 |
|
|
n |
Sự diễn thuyết, sự thuyết trình |
|
☞ |
|
じむいん (事務員)Nhân viên văn phòng
じむいん |
事務員 |
n |
Nhân viên văn phòng |
870 |
☞ |
|
アナウンサー ()Phát thanh viên
アナウンサー |
|
n |
Phát thanh viên |
870 |
☞ |
|
したしい(親しい) Thân quen, thân thuộc
したしい |
親しい |
adj |
Thân quen, thân thuộc |
870 |
☞ |
|
たまねぎ (玉ねぎ) Hành tây
たまねぎ |
玉ねぎ |
n |
Hành tây |
870 |
☞ |
|
ぜんこく (全国)Toàn quốc
ぜんこく |
全国 |
n |
Toàn quốc |
870 |
☞ |
|
ひじょうに (非常に) Rất là,Rất, cực kỳ
ひじょうに |
非常に |
adv |
Rất là,Rất, cực kỳ |
870 |
☞ |
|
ほうこくしょ (報告書)Bản báo cáo
ほうこくしょ |
報告書 |
n |
Bản báo cáo |
870 |
☞ |
|
しんにゅうせい(新入生) Học sinh mới
しんにゅうせい |
新入生 |
n |
Học sinh mới |
870 |
☞ |
|
うまれかわる (生まれ変わる) Tái sinh, đổi mới
うまれかわる |
生まれ変わる |
v |
Tái sinh, đổi mới |
870 |
☞ |
|
にゅうしゃしき (入社式)Lễ vào công ty
にゅうしゃしき |
入社式 |
n |
Lễ vào công ty |
870 |
☞ |
|
わかります () hiểu, nắm được
わかります |
|
v |
hiểu, nắm được |
281 |
☞ |
|
すき[な] (好き[な])thích
すき[な] |
好き[な] |
adj |
thích |
281 |
☞ |
|
きらい[な] (嫌い[な])ghét, không thích
きらい[な] |
嫌い[な] |
|
ghét, không thích |
281 |
☞ |
|
じょうず[な] (上手[な]) giỏi, khéo
じょうず[な] |
上手[な] |
|
giỏi, khéo |
|
☞ |
|
スポーツ() thể thao (~をします:chơi thể thao)
スポーツ |
|
n |
thể thao (~をします:chơi thể thao) |
281 |
☞ |
|
やきゅう (野球)bóng chày (~をします:chơi bóng chày)
やきゅう |
野球 |
n |
bóng chày (~をします:chơi bóng chày) |
281 |
☞ |
|
ダンス () nhảy, khiêu vũ (~をします:nhảy, khiêu vũ)
ダンス |
|
|
nhảy, khiêu vũ (~をします:nhảy, khiêu vũ) |
281 |
☞ |
|
クラシック () nhạc cổ điển
クラシック |
|
n |
nhạc cổ điển |
281 |
☞ |
|
コンサート () buổi hòa nhạc
コンサート |
|
n |
buổi hòa nhạc |
281 |
☞ |
|
かぶき(歌舞伎) Kabuki (một loại ca kịch truyền thống của Nhật)
かぶき |
歌舞伎 |
n |
Kabuki (một loại ca kịch truyền thống của Nhật) |
281 |
☞ |
|
え (絵) tranh, hội họa
え |
絵 |
n |
tranh, hội họa |
281 |
☞ |
|
ひらがな () chữ Hiragana
ひらがな |
|
n |
chữ Hiragana |
281 |
☞ |
|