Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
つづく (続く)Tiếp tục, liên tục
つづく 続く v Tiếp tục, liên tục 869
 
いる (要る)Cần thiết
いる 要る v Cần thiết 869
 
ろんぶん (論文)Luận văn
ろんぶん 論文 n Luận văn 870
 
こうえん (講演)Giảng, bài nói chuyện
こうえん 講演 n Giảng, bài nói chuyện 870
    n Sự diễn thuyết, sự thuyết trình  
 
じむいん (事務員)Nhân viên văn phòng
じむいん 事務員 n Nhân viên văn phòng 870
 
アナウンサー ()Phát thanh viên
アナウンサー   n Phát thanh viên 870
 
したしい(親しい) Thân quen, thân thuộc
したしい 親しい adj Thân quen, thân thuộc 870
 
いためる(炒める)Xào
いためる 炒める v Xào 870
 
にる (煮る)Nấu, hầm
にる 煮る v Nấu, hầm 870
 
たまねぎ (玉ねぎ) Hành tây
たまねぎ 玉ねぎ n Hành tây 870
 
にゅうし(入試)Vào thi
にゅうし 入試 n Vào thi 870
 
ぜんこく (全国)Toàn quốc
ぜんこく 全国 n Toàn quốc 870
 
ひじょうに (非常に) Rất là,Rất, cực kỳ
ひじょうに 非常に adv Rất là,Rất, cực kỳ 870
 
ほうこくしょ (報告書)Bản báo cáo
ほうこくしょ 報告書 n Bản báo cáo 870
 
じゅけん(受験)Dự thi
じゅけん 受験 n Dự thi 870
 
しんにゅうせい(新入生) Học sinh mới
しんにゅうせい 新入生 n Học sinh mới 870
 
うまれかわる (生まれ変わる) Tái sinh, đổi mới
うまれかわる 生まれ変わる v Tái sinh, đổi mới 870
 
にゅうしゃしき (入社式)Lễ vào công ty
にゅうしゃしき 入社式 n Lễ vào công ty 870
 
きぼう (希望)Hi vọng
きぼう 希望 n Hi vọng 870
 
わかります () hiểu, nắm được
わかります   v hiểu, nắm được 281
 
あります () có (sở hữu)
あります     có (sở hữu) 281
 
すき[な] (好き[な])thích
すき[な] 好き[な] adj thích 281
 
きらい[な] (嫌い[な])ghét, không thích
きらい[な] 嫌い[な]   ghét, không thích 281
 
じょうず[な] (上手[な]) giỏi, khéo
じょうず[な] 上手[な]   giỏi, khéo  
 
へた[な] (下手[な])kém
へた[な] 下手[な]   kém  
 
のみもの (飲み物) đồ uống
のみもの 飲み物   đồ uống 281
 
スポーツ() thể thao (~をします:chơi thể thao)
スポーツ   n  thể thao (~をします:chơi thể thao) 281
 
やきゅう (野球)bóng chày (~をします:chơi bóng chày)
やきゅう 野球 n bóng chày (~をします:chơi bóng chày) 281
 
ダンス () nhảy, khiêu vũ (~をします:nhảy, khiêu vũ)
ダンス     nhảy, khiêu vũ (~をします:nhảy, khiêu vũ)  281
 
おんがく(音楽) âm nhạc

 

おんが 音楽 n âm nhạc 281
 
うた (歌) bài hát
た  n bài hát 281
 
クラシック () nhạc cổ điển
クラシック   n nhạc cổ điển 281
 
ジャズ () nhạc jazz
ジャズ   n nhạc jazz 281
 
コンサート () buổi hòa nhạc
コンサート   n buổi hòa nhạc 281
 
カラオケ () karaoke
カラオケ   n Karaoke 281
 
かぶき(歌舞伎) Kabuki (một loại ca kịch truyền thống của Nhật)
かぶき 歌舞伎 n  Kabuki (một loại ca kịch truyền thống của Nhật) 281
 
え (絵) tranh, hội họa
n  tranh, hội họa 281
 
じ (字) chữ
n chữ  281
 
かんじ ( 漢字) chữ hán
かんじ 漢字 n chữ hán 281
 
ひらがな () chữ Hiragana
ひらがな   n  chữ Hiragana  281
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
4729
Hôm qua:
1689
Toàn bộ:
21653324