うつ (討つ) Đánh đập, chiếm đoạt
うつ |
討つ |
v |
Đánh đập, chiếm đoạt |
|
☞ |
|
おんくん (音訓 ) Sự đọc theo âm Hán và âm Nhật
おんくん |
音訓 |
n |
Sự đọc theo âm Hán và âm Nhật |
|
☞ |
|
かくん (家訓 ) Gia huấn, gia pháp
かくん |
家訓 |
n |
Gia huấn, gia pháp |
|
☞ |
|
くんれい (訓令) Sự chỉ thị, sự hướng dẫn, chỉ đạo
くんれい |
訓令 |
n |
Sự chỉ thị, sự hướng dẫn, chỉ đạo |
|
☞ |
|
くんじ (訓辞 ) Lời chỉ dạy, sự răn bảo
くんじ |
訓辞 |
n |
Lời chỉ dạy, sự răn bảo |
|
☞ |
|
りょこうき (旅行記) Nhật ký đi đường
りょこうき |
旅行記 |
n |
Nhật ký đi đường |
|
☞ |
|
そしょう(訴訟) Việc tố tụng, sự kiện cáo
そしょう |
訴訟 |
n |
Việc tố tụng, sự kiện cáo |
|
☞ |
|
とっきょほう (特許法) Luật về bằng sáng chế
とっきょほう |
特許法 |
n |
Luật về bằng sáng chế |
|
☞ |
|
とっきょちょう(特許庁) Sở cấp bằng sáng chế
とっきょちょう |
特許庁 |
n |
Sở cấp bằng sáng chế |
|
☞ |
|
とっきょ (特許) Bằng sáng chế
とっきょ |
特許 |
n |
Bằng sáng chế |
|
☞ |
|
めんきょじょう (免許状 ) Giấy phép, bằng cấp
めんきょじょう |
免許状 |
n |
Giấy phép, bằng cấp |
|
☞ |
|
きょよう(許容 ) Sự chấp thuận, sự cho phép
きょよう |
許容 |
n |
Sự chấp thuận, sự cho phép |
|
☞ |
|
ゆるし (許し) Sự bằng lòng, sự cho phép
ゆるし |
許し |
n |
Sự bằng lòng, sự cho phép |
|
☞ |
|
せつりつ(設立) Sự thiết lập, sự thành lập
せつりつ |
設立 |
n |
Sự thiết lập, sự thành lập |
|
☞ |
|
もうける (設ける) Thiết lập, gầy dựng
もうける |
設ける |
v |
Thiết lập, gầy dựng |
|
☞ |
|
たんぼう(探訪) Sự thăm dò, sự điều tra
たんぼう |
探訪 |
n |
Sự thăm dò, sự điều tra |
|
☞ |
|
ほうにち(訪日 ) Sự viếng thăm Nhật Bản
ほうにち |
訪日 |
n |
Sự viếng thăm Nhật Bản |
|
☞ |
|
ほうもんしゃ (訪問者 ) Khách đến thăm
ほうもんしゃ |
訪問者 |
n |
Khách đến thăm |
|
☞ |
|
ほうもんぎ (訪問着) Quần áo Kimono mặc khi khách thăm
ほうもんぎ |
訪問着 |
n |
Quần áo Kimono mặc khi khách thăm |
|
☞ |
|
つうやく (通訳) Sự thông dịch
つうやく |
通訳 |
n |
Sự thông dịch |
|
☞ |
|
ぜんやく (全訳 ) Sự dịch toàn bộ
ぜんやく |
全訳 |
n |
Sự dịch toàn bộ |
|
☞ |
|
やくしゅつ (訳出 ) Sự phiên dịch
やくしゅつ |
訳出 |
n |
Sự phiên dịch |
|
☞ |
|
やくしゃ (訳者 ) Nhà dịch thuật, dịch giả
やくしゃ |
訳者 |
n |
Nhà dịch thuật, dịch giả |
|
☞ |
|
もうしわけ~ (申し訳ございません) Xin lỗi
もうしわけ~ |
申し訳ございません |
v |
Xin lỗi |
|
☞ |
|
うちわけ (内訳) Khoản, sự phân loại
うちわけ |
内訳 |
n |
Khoản, sự phân loại |
|
☞ |
|
わけ (訳) Ý nghĩa, lý do, tình huống
わけ |
訳 |
n |
Ý nghĩa, lý do, tình huống |
|
☞ |
|
れんたいし (連体詞 ) Từ bổ nghĩa cho danh từ
れんたいし |
連体詞 |
n |
Từ bổ nghĩa cho danh từ |
|
☞ |
|
じょどうし (助動詞) Trợ động từ
じょどうし |
助動詞 |
n |
Trợ động từ |
|
☞ |
|
かんどうし (感動詞) Từ cảm thán
かんどうし |
感動詞 |
n |
Từ cảm thán |
|
☞ |
|
さくし (作詞) Sự viết lời bài hát
さくし |
作詞 |
n |
Sự viết lời bài hát |
|
☞ |
|
ろうえい (朗詠) Sự ngâm thơ ca
ろうえい |
朗詠 |
n |
Sự ngâm thơ ca |
|
☞ |
|