Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
うちじに (討ち死に) Tử trận
うちじに 討ち死に n Tử trận  
 
うつ (討つ) Đánh đập, chiếm đoạt
うつ 討つ v Đánh đập, chiếm đoạt  
 
おんくん (音訓 ) Sự đọc theo âm Hán và âm Nhật
おんくん 音訓 n Sự đọc theo âm Hán và âm Nhật  
 
かくん (家訓 ) Gia huấn, gia pháp
かくん 家訓 n Gia huấn, gia pháp  
 
くんれい (訓令) Sự chỉ thị, sự hướng dẫn, chỉ đạo
くんれい 訓令 n Sự chỉ thị, sự hướng dẫn, chỉ đạo  
 
くんじ (訓辞 ) Lời chỉ dạy, sự răn bảo
くんじ 訓辞 n Lời chỉ dạy, sự răn bảo  
 
りょこうき (旅行記) Nhật ký đi đường
りょこうき 旅行記 n Nhật ký đi đường  
 
しるす (記す) Viết, ghi vào
しるす 記す v Viết, ghi vào  
 
そしょう(訴訟) Việc tố tụng, sự kiện cáo
そしょう 訴訟 n Việc tố tụng, sự kiện cáo  
 
とっきょほう (特許法) Luật về bằng sáng chế
とっきょほう 特許法 n Luật về bằng sáng chế  
 
とっきょちょう(特許庁) Sở cấp bằng sáng chế
とっきょちょう 特許庁 n Sở cấp bằng sáng chế  
 
とっきょ (特許) Bằng sáng chế
とっきょ 特許 n Bằng sáng chế  
 
めんきょじょう (免許状 ) Giấy phép, bằng cấp
めんきょじょう 免許状 n Giấy phép, bằng cấp  
 
きょよう(許容 ) Sự chấp thuận, sự cho phép
きょよう 許容 n Sự chấp thuận, sự cho phép  
 
ゆるし (許し) Sự bằng lòng, sự cho phép
ゆるし 許し n Sự bằng lòng, sự cho phép  
 
せつりつ(設立) Sự thiết lập, sự thành lập
せつりつ 設立 n Sự thiết lập, sự thành lập  
 
もうける (設ける) Thiết lập, gầy dựng
もうける 設ける v Thiết lập, gầy dựng  
 
らいほう (来訪 ) Sự đến thăm
らいほう 来訪  n Sự đến thăm  
 
たんぼう(探訪) Sự thăm dò, sự điều tra
たんぼう 探訪 n Sự thăm dò, sự điều tra  
 
ほうにち(訪日 ) Sự viếng thăm Nhật Bản
ほうにち 訪日  n Sự viếng thăm Nhật Bản  
 
ほうもんしゃ (訪問者 ) Khách đến thăm
ほうもんしゃ 訪問者 n Khách đến thăm  
 
ほうもんぎ (訪問着) Quần áo Kimono mặc khi khách thăm
ほうもんぎ 訪問着 n Quần áo Kimono mặc khi khách thăm  
 
つうやく (通訳) Sự thông dịch
つうやく 通訳 n Sự thông dịch  
 
ぜんやく (全訳 ) Sự dịch toàn bộ
ぜんやく 全訳   n Sự dịch toàn bộ  
 
やくぶん (訳文) Bài dịch
やくぶん 訳文 n Bài dịch  
 
やくしゅつ (訳出 ) Sự phiên dịch
やくしゅつ 訳出  n Sự phiên dịch  
 
やくしゃ (訳者 ) Nhà dịch thuật, dịch giả
やくしゃ 訳者 n Nhà dịch thuật, dịch giả  
 
もうしわけ~ (申し訳ございません) Xin lỗi
もうしわけ~ 申し訳ございません v Xin lỗi  
 
うちわけ (内訳) Khoản, sự phân loại
うちわけ 内訳 n Khoản, sự phân loại  
 
わけ (訳) Ý nghĩa, lý do, tình huống
わけ n Ý nghĩa, lý do, tình huống  
 
れんたいし (連体詞 ) Từ bổ nghĩa cho danh từ
れんたいし 連体詞 n Từ bổ nghĩa cho danh từ  
 
せつぞくし (接続詞) Liên từ
せつぞくし 接続詞 n Liên từ  
 
じょどうし (助動詞) Trợ động từ
じょどうし 助動詞 n Trợ động từ  
 
だいめいし (代名詞) Đại từ
だいめいし 代名詞 n Đại từ  
 
しじし (指示詞) Chỉ thị từ
しじし 指示詞 n Chỉ thị từ  
 
ぎもんし (疑問詞 ) Từ nghi vấn
ぎもんし 疑問詞 n Từ nghi vấn  
 
かんどうし (感動詞) Từ cảm thán
かんどうし 感動詞 n Từ cảm thán  
 
さくし (作詞) Sự viết lời bài hát
さくし 作詞 n Sự viết lời bài hát  
 
かし (歌詞 ) Ca từ, lời hát
かし 歌詞 n Ca từ, lời hát  
 
ろうえい (朗詠) Sự ngâm thơ ca
ろうえい 朗詠 n Sự ngâm thơ ca  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
14
Hôm nay:
301
Hôm qua:
3175
Toàn bộ:
22631402