Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
てんじょういん (添乗員) Hướng dẫn viên du lịch
てんじょういん 添乗員 n Hướng dẫn viên du lịch  
 
てんか (添加 ) Thêm vào
てんか 添加 v/n Thêm vào  
 
てんぷ(添付) Đính thêm, đính kèm
てんぷ 添付 v/n Đính thêm, đính kèm  
 
そう (添う) Theo
そう 添う v Theo  
 
そえる (添える) Thêm
そえる 添える v Thêm  
 
たんしょく (淡色) Màu nhạt, màu sáng
たんしょく 淡色 n Màu nhạt, màu sáng  
 
たんさい (淡彩) Màu nhạt
たんさい 淡彩 n Màu nhạt  
 
のうたん (濃淡) Sự đậm nhạt
のうたん 濃淡 n Sự đậm nhạt  
 
あわい (淡い) x
あわい 淡い a-i Nhạt, nhẹ  
 
こんせん (混戦) Hỗn chiến
こんせん 混戦 n Hỗn chiến  
 
こんめい (混迷) Hôn mê
こんめい 混迷 v/n Hôn mê  
 
せいすい (清水) Nước sạch
せいすい 清水 n Nước sạch  
 
せいけつ(清潔) Thanh khiết, sạch sẽ
せいけつ 清潔 a-na Thanh khiết, sạch sẽ  
 
きよまる (清まる) Được lọc
きよまる 清まる n Được lọc  
 
きよめる(清める) Lọc
きよめる 清める v Lọc  
 
しんい (深意) Thâm ý
しんい 深意 n Thâm ý  
 
ふかまる(深まる) Làm sâu hơn, tiến bộ
ふかまる 深まる v Làm sâu hơn, tiến bộ  
 
じようぶつ (滋養物) Món ăn bổ dưỡng
じようぶつ 滋養物 n Món ăn bổ dưỡng  
 
じようぶん(滋養分) Chất dinh dưỡng
じようぶん 滋養分 n Chất dinh dưỡng  
    n Chất bổ  
 
じよう (滋養) Dinh dưỡng
じよう 滋養 n Dinh dưỡng  
 
わんこう (湾口) Cửa vịnh
わんこう 湾口 n Cửa vịnh  
 
こしょう (湖沼) Ao, hồ, đầm lầy
こしょう 湖沼 n Ao, hồ, đầm lầy  
 
こめん (湖面) Mặt hồ
こめん 湖面 n Mặt hồ  
 
こすい (湖水) Nước hồ
こすい 湖水 n Nước hồ  
 
かちゅう (渦中) Xoáy nước, cơn lốc
かちゅう 渦中 n Xoáy nước, cơn lốc  
 
うず (渦) Nước xoáy
うず n Nước xoáy  
 
こうない (港内 ) Bên trong cảng
こうない 港内 n Bên trong cảng  
 
こうわん (港湾 ) Cảng
こうわん 港湾 n Cảng  
 
しっしん (湿疹) Bệnh ghẻ lở, lở
しっしん 湿疹 n Bệnh ghẻ lở, lở  
 
しめす (湿す) Làm ướt
しめす 湿す v Làm ướt  
 
そっこうじょ (測候所) Đài khí tượng
そっこうじょ 測候所 n Đài khí tượng  
 
そくりょう (測量) Đo lường, trắc địa
そくりょう 測量 n Đo lường, trắc địa  
 
にゅうとう (入湯 ) Tắm (suối nước nóng)
にゅうとう 入湯 n Tắm (suối nước nóng)  
 
せんとう (銭湯 ) Nhà tắm công cộng
せんとう 銭湯 n Nhà tắm công cộng  
 
ゆ(湯) Nước nóng
n Nước nóng  
 
あたたか(温か) Ấm, ôn hòa
あたたか 温か n Ấm, ôn hòa  
 
とせいにん (渡世人) Con bạc
とせいにん 渡世人 n Con bạc  
 
とかい (渡海) Vượt biển
とかい 渡海 n Vượt biển  
 
とらい (渡来) Du nhập, nhập khẩu
とらい 渡来 v/n Du nhập, nhập khẩu  
 
みたす (満たす) Làm đầy
みたす 満たす v Làm đầy  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
370
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21952945