てんじょういん (添乗員) Hướng dẫn viên du lịch
てんじょういん |
添乗員 |
n |
Hướng dẫn viên du lịch |
|
☞ |
|
てんぷ(添付) Đính thêm, đính kèm
てんぷ |
添付 |
v/n |
Đính thêm, đính kèm |
|
☞ |
|
たんしょく (淡色) Màu nhạt, màu sáng
たんしょく |
淡色 |
n |
Màu nhạt, màu sáng |
|
☞ |
|
せいけつ(清潔) Thanh khiết, sạch sẽ
せいけつ |
清潔 |
a-na |
Thanh khiết, sạch sẽ |
|
☞ |
|
ふかまる(深まる) Làm sâu hơn, tiến bộ
ふかまる |
深まる |
v |
Làm sâu hơn, tiến bộ |
|
☞ |
|
じようぶつ (滋養物) Món ăn bổ dưỡng
じようぶつ |
滋養物 |
n |
Món ăn bổ dưỡng |
|
☞ |
|
じようぶん(滋養分) Chất dinh dưỡng
じようぶん |
滋養分 |
n |
Chất dinh dưỡng |
|
|
|
n |
Chất bổ |
|
☞ |
|
こしょう (湖沼) Ao, hồ, đầm lầy
こしょう |
湖沼 |
n |
Ao, hồ, đầm lầy |
|
☞ |
|
かちゅう (渦中) Xoáy nước, cơn lốc
かちゅう |
渦中 |
n |
Xoáy nước, cơn lốc |
|
☞ |
|
こうない (港内 ) Bên trong cảng
こうない |
港内 |
n |
Bên trong cảng |
|
☞ |
|
しっしん (湿疹) Bệnh ghẻ lở, lở
しっしん |
湿疹 |
n |
Bệnh ghẻ lở, lở |
|
☞ |
|
そっこうじょ (測候所) Đài khí tượng
そっこうじょ |
測候所 |
n |
Đài khí tượng |
|
☞ |
|
そくりょう (測量) Đo lường, trắc địa
そくりょう |
測量 |
n |
Đo lường, trắc địa |
|
☞ |
|
にゅうとう (入湯 ) Tắm (suối nước nóng)
にゅうとう |
入湯 |
n |
Tắm (suối nước nóng) |
|
☞ |
|
せんとう (銭湯 ) Nhà tắm công cộng
せんとう |
銭湯 |
n |
Nhà tắm công cộng |
|
☞ |
|
とらい (渡来) Du nhập, nhập khẩu
とらい |
渡来 |
v/n |
Du nhập, nhập khẩu |
|
☞ |
|