したしみ (親しみ) thân thiết; thân mật
したしみ |
親しみ |
v |
thân thiết; thân mật |
|
☞ |
|
したしむ(親しむ) thân thiết; thân mật
したしむ |
親しむ |
v |
thân thiết; thân mật |
|
☞ |
|
かんこうち (観光地) nơi tham quan
かんこうち |
観光地 |
n |
nơi tham quan |
|
☞ |
|
しょくばい (触媒) chất xúc tác
しょくばい |
触媒 |
n |
chất xúc tác |
|
☞ |
|
げねつ (解熱) giải nhiệt; hạ sốt
げねつ |
解熱 |
n |
giải nhiệt; hạ sốt |
|
☞ |
|
かいとう (解党) giải tán đảng
かいとう |
解党 |
n |
giải tán đảng |
|
☞ |
|
とける (解ける) tuột ra; cởi ra
とける |
解ける |
v |
tuột ra; cởi ra |
|
☞ |
|
ことばづかい (言葉遣い) Cách dùng từ
ことばづかい |
言葉遣い |
n |
Cách dùng từ |
|
☞ |
|
ゆいごん (遺言 ) Sự làm di chúc, di chúc
ゆいごん |
遺言 |
n |
Sự làm di chúc, di chúc |
|
|
|
|
lời trăng trối |
|
☞ |
|
せいごん (誓言) Lời tuyên thệ, lời thề, lời cam kết
せいごん |
誓言 |
n |
Lời tuyên thệ, lời thề, lời cam kết |
|
☞ |
|
はつげんけん (発言権 ) Quyền phát ngôn
はつげんけん |
発言権 |
n |
Quyền phát ngôn |
|
☞ |
|
きんげん (金言) Câu tục ngữ, lời khôn ngoan
きんげん |
金言 |
n |
Câu tục ngữ, lời khôn ngoan |
|
☞ |
|
こうげん (公言) Sự khoe khoang, sự khoác lác
こうげん |
公言 |
n |
Sự khoe khoang, sự khoác lác |
|
☞ |
|
いいわけ (言い合い) Sự cãi nhau, sự đấu khẩu
いいわけ |
言い合い |
n |
Sự cãi nhau, sự đấu khẩu |
|
☞ |
|
いいあらわす (言い表す) Nói rõ ra, diễn tả, mô tả
いいあらわす |
言い表す |
n |
Nói rõ ra, diễn tả, mô tả |
|
☞ |
|
ていせい(訂正) Sự đính chính
ていせい |
訂正 |
n |
Sự đính chính |
|
☞ |
|
けいりゃく (計略) Mưu mẹo, kế lược
けいりゃく |
計略 |
n |
Mưu mẹo, kế lược |
|
☞ |
|
はかる (計る) Đo, đặt kế hoạch
はかる |
計る |
v |
Đo, đặt kế hoạch |
|
☞ |
|
けったく (結託) Sự cấu kết, sự thông đồng
けったく |
結託 |
n |
Sự cấu kết, sự thông đồng |
|
☞ |
|
ふたく (付託 ) Sự ủy thác, sự ủy nhiệm
ふたく |
付託 |
n |
Sự ủy thác, sự ủy nhiệm |
|
☞ |
|
いたくはんばい (委託販売) Sự mua bán ủy thác
いたくはんばい |
委託販売 |
n |
Sự mua bán ủy thác |
|
☞ |
|
たくする (託する) Giao phó cho, ủy thác
たくする |
託する |
v |
Giao phó cho, ủy thác |
|
☞ |
|
とうぎ(討議 ) Sự tranh luận, sự bàn cãi
とうぎ |
討議 |
n |
Sự tranh luận, sự bàn cãi |
|
☞ |
|
うちもらす (討ち漏らす) Thả đi, tha chết
うちもらす |
討ち漏らす |
v |
Thả đi, tha chết |
|
☞ |
|
うちとる (討ち取る) Giết, bắt giữ
うちとる |
討ち取る |
v |
Giết, bắt giữ |
|
☞ |
|