うかべる (浮かべる) Làm nổi lên
うかべる |
浮かべる |
v |
Làm nổi lên |
|
☞ |
|
うく (浮く) Nổi lên, xuất hiện
うく |
浮く |
v |
Nổi lên, xuất hiện |
|
☞ |
|
りゅうひょう(流氷 ) Tảng băng trôi
りゅうひょう |
流氷 |
n |
Tảng băng trôi |
|
☞ |
|
せっけい(雪渓 ) Thung lũng tuyết
せっけい |
雪渓 |
n |
Thung lũng tuyết |
|
☞ |
|
けいりゅう(渓流) Dòng suối, khe nước
けいりゅう |
渓流 |
n |
Dòng suối, khe nước |
|
☞ |
|
けいかん (渓間) Khe núi, hẻm núi (thườngcó suối)
けいかん |
渓間 |
n |
Khe núi, hẻm núi (thườngcó suối) |
|
☞ |
|
たに/たにがわ (渓) Thung lũng, khe nước
たに/たにがわ |
渓 |
n |
Thung lũng, khe nước |
|
☞ |
|
しょいがい (渉外 ) Quan hệ xã hội
しょいがい |
渉外 |
n |
Quan hệ xã hội |
|
☞ |
|
しゅくとく(淑徳) Đức hạnh của phụ nữ
しゅくとく |
淑徳 |
n |
Đức hạnh của phụ nữ |
|
☞ |
|
しゅくじょ (淑女) Thục nữ, quý bà, quý cô
しゅくじょ |
淑女 |
n |
Thục nữ, quý bà, quý cô |
|
☞ |
|
かつぼう(渇望) Khát vọng, mong mỏi
かつぼう |
渇望 |
n |
Khát vọng, mong mỏi |
|
☞ |
|
かっすい (渇水) Thiếu nước, khô hạn
かっすい |
渇水 |
n |
Thiếu nước, khô hạn |
|
☞ |
|
かつする (渇する) Khát nước, khát vọng
かつする |
渇する |
n |
Khát nước, khát vọng |
|
☞ |
|
きょうさい (共済) Hợp tác, cộng tác
きょうさい |
共済 |
n |
Hợp tác, cộng tác |
|
☞ |
|
さいど (済度) Cứu tế, cứu độ
さいど |
済度 |
n |
Cứu tế, cứu độ |
|
☞ |
|
すます (済ます) Làm xong, trả xong
すます |
済ます |
v |
Làm xong, trả xong |
|
☞ |
|
ほうい (涼気 ) Không khí mát mẻ
ほうい |
涼気 |
n |
Không khí mát mẻ |
|
☞ |
|
すずむ (涼む) Lạnh đi, nguội đi
すずむ |
涼む |
v |
Lạnh đi, nguội đi |
|
☞ |
|
えきざい (液剤) Thuốc (dạng nước)
えきざい |
液剤 |
n |
Thuốc (dạng nước) |
|
☞ |
|
くじゅう(苦渋) Khó khăn, rắc rối
くじゅう |
苦渋 |
n |
Khó khăn, rắc rối |
|
☞ |
|
しぶい (渋い) Co rút, buồn, nhăn nhó
しぶい |
渋い |
a-i |
Co rút, buồn, nhăn nhó |
|
☞ |
|