Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
うかれる(浮かれる) Cao hứng
うかれる 浮かれる v Cao hứng  
 
うかべる (浮かべる) Làm nổi lên
うかべる 浮かべる v Làm nổi lên  
 
うく (浮く) Nổi lên, xuất hiện
うく 浮く v Nổi lên, xuất hiện  
 
りゅうひょう(流氷 ) Tảng băng trôi
りゅうひょう 流氷 n Tảng băng trôi  
 
りゅうげん (流言) Lời đồn đại
りゅうげん 流言 n Lời đồn đại  
 
りゅうけい (流刑 ) Phạt đi đày
りゅうけい 流刑 n Phạt đi đày  
 
りゅうかん (流感) Dịch cúm
りゅうかん 流感 n Dịch cúm  
 
せっけい(雪渓 ) Thung lũng tuyết
せっけい 雪渓 n Thung lũng tuyết  
 
けいりゅう(渓流) Dòng suối, khe nước
けいりゅう 渓流 n Dòng suối, khe nước  
 
けいかん (渓間) Khe núi, hẻm núi (thườngcó suối)
けいかん 渓間 n Khe núi, hẻm núi (thườngcó suối)  
 
たに/たにがわ (渓) Thung lũng, khe nước
たに/たにがわ n Thung lũng, khe nước  
 
しょうがい (生涯 ) Cuộc sống
しょうがい 生涯  n Cuộc sống  
 
てんがい (天涯) Chân trời
てんがい 天涯 n Chân trời  
 
としょう (徒渉) Lội qua
としょう 徒渉 n Lội qua  
 
しょいがい (渉外 ) Quan hệ xã hội
しょいがい 渉外 n Quan hệ xã hội  
 
ししゅく(私淑 ) Tư thục
ししゅく 私淑  n Tư thục  
 
しゅくとく(淑徳) Đức hạnh của phụ nữ
しゅくとく 淑徳 n Đức hạnh của phụ nữ  
 
しゅくじょ (淑女) Thục nữ, quý bà, quý cô
しゅくじょ 淑女 n Thục nữ, quý bà, quý cô  
 
きかつ (飢渇 ) Đói khát
きかつ 飢渇  n Đói khát  
 
かつぼう(渇望) Khát vọng, mong mỏi
かつぼう 渇望 n Khát vọng, mong mỏi  
 
かっすい (渇水) Thiếu nước, khô hạn
かっすい 渇水 n Thiếu nước, khô hạn  
 
かつする (渇する) Khát nước, khát vọng
かつする 渇する n Khát nước, khát vọng  
 
けっさい (決済) Thanh toán
けっさい 決済 n Thanh toán  
 
きょうさい (共済) Hợp tác, cộng tác
きょうさい 共済 n Hợp tác, cộng tác  
 
さいど (済度) Cứu tế, cứu độ
さいど 済度 n Cứu tế, cứu độ  
 
すます (済ます) Làm xong, trả xong
すます 済ます v Làm xong, trả xong  
 
りょうみ (涼味) Sự mát mẻ
りょうみ 涼味 n Sự mát mẻ  
 
りょうふう (涼風) Gió mát
りょうふう 涼風 n Gió mát  
 
ほうい (涼気 ) Không khí mát mẻ
ほうい 涼気 n Không khí mát mẻ  
 
すずむ (涼む) Lạnh đi, nguội đi
すずむ 涼む v Lạnh đi, nguội đi  
 
ようえき (溶液 ) Dung dịch
ようえき 溶液 n Dung dịch  
 
けつえき (血液) Máu
けつえき 血液 n Máu  
 
いえき (胃液) Dịch vị
いえき 胃液 n Dịch vị  
 
えきじょう (液状) Thể lỏng
えきじょう 液状 n Thể lỏng  
 
えきざい (液剤) Thuốc (dạng nước)
えきざい 液剤 n Thuốc (dạng nước)  
 
くじゅう(苦渋) Khó khăn, rắc rối
くじゅう 苦渋 n Khó khăn, rắc rối  
 
じゅうたい (渋滞) Kẹt xe
じゅうたい 渋滞 n Kẹt xe  
 
しぶる(渋る) Lưỡng lự
しぶる 渋る v Lưỡng lự  
 
しぶ (渋) Nước cốt
しぶ n Nước cốt  
 
しぶい (渋い) Co rút, buồn, nhăn nhó
しぶい 渋い a-i Co rút, buồn, nhăn nhó  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
12
Hôm nay:
821
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21660303