Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
したしみ (親しみ) thân thiết; thân mật
したしみ 親しみ v thân thiết; thân mật  
 
したしむ(親しむ) thân thiết; thân mật
しむ 親しむ v thân thiết; thân mật  
 
おや (親) cha mẹ
おや n cha mẹ  
 
かんこうち (観光地) nơi tham quan
かんこうち 観光地 n nơi tham quan  
 
かくかい (角界) giới sumo
かくかい 角界 n giới sumo  
 
しょっかく(触覚) xúc giác
しょっかく 触覚 n xúc giác  
 
しょくばい (触媒) chất xúc tác
しょくばい 触媒 n chất xúc tác  
 
げだつ (解脱) giải thoát
げだつ 解脱 n giải thoát  
 
げねつ (解熱) giải nhiệt; hạ sốt
げねつ 解熱 n giải nhiệt; hạ sốt  
 
かいとう (解党) giải tán đảng
かいとう 解党 n giải tán đảng  
 
かいたい (解体) giải thể
かいたい 解体 n giải thể  
 
とかす (解かす) chải (đầu)
とかす 解かす v chải (đầu)  
 
とける (解ける) tuột ra; cởi ra
とける 解ける v tuột ra; cởi ra  
 
ことづけ (言付け) Cách nói
ことづけ 言付け n Cách nói  
 
ことばづかい (言葉遣い) Cách dùng từ
ことばづかい 言葉遣い n Cách dùng từ  
 
ゆいごん (遺言 ) Sự làm di chúc, di chúc
ゆいごん 遺言  n Sự làm di chúc, di chúc  
      lời trăng trối  
 
むごんげき (無言劇) Kịch câm
むごんげき 無言劇 n Kịch câm  
 
せいごん (誓言) Lời tuyên thệ, lời thề, lời cam kết
せいごん 誓言 n Lời tuyên thệ, lời thề, lời cam kết  
 
はつげんけん (発言権 ) Quyền phát ngôn
はつげんけん 発言権  n Quyền phát ngôn  
 
きんげん (金言) Câu tục ngữ, lời khôn ngoan
きんげん 金言 n Câu tục ngữ, lời khôn ngoan  
 
こうげん (公言) Sự khoe khoang, sự khoác lác
こうげん 公言 n Sự khoe khoang, sự khoác lác  
 
げんろん (言論) Sự ngôn luận
げんろん 言論 n Sự ngôn luận  
 
げんご (言語 ) Ngôn ngữ
げんご 言語  n Ngôn ngữ  
 
いいわけ (言い合い) Sự cãi nhau, sự đấu khẩu
いいわけ 言い合い n Sự cãi nhau, sự đấu khẩu  
 
いいあらわす (言い表す) Nói rõ ra, diễn tả, mô tả
いいあらわす 言い表す   n Nói rõ ra, diễn tả, mô tả  
 
いう (言う) Nói
いう 言う v Nói  
 
かいてい (改訂) Sự cải chính
かいてい 改訂 n Sự cải chính  
 
ていせい(訂正) Sự đính chính
ていせい 訂正 n Sự đính chính  
 
けいりゃく (計略) Mưu mẹo, kế lược
けいりゃく 計略 n Mưu mẹo, kế lược  
 
おんどけい (温度計) Nhiệt kế
おんどけい 温度計 n Nhiệt kế  
 
はかる (計る) Đo, đặt kế hoạch
はかる 計る v Đo, đặt kế hoạch  
 
けったく (結託) Sự cấu kết, sự thông đồng
けったく 結託 n Sự cấu kết, sự thông đồng  
 
ふたく (付託 ) Sự ủy thác, sự ủy nhiệm
ふたく 付託   n Sự ủy thác, sự ủy nhiệm  
 
いたくはんばい (委託販売) Sự mua bán ủy thác
いたくはんばい 委託販売 n Sự mua bán ủy thác  
 
たくせん (託宣) Lời tiên tri
たくせん 託宣 v Lời tiên tri  
 
たくじしょ(託児所) Nhà trẻ
たくじしょ 託児所 n Nhà trẻ  
 
たくする (託する) Giao phó cho, ủy thác
たくする 託する v Giao phó cho, ủy thác  
 
とうぎ(討議 ) Sự tranh luận, sự bàn cãi
とうぎ 討議 n Sự tranh luận, sự bàn cãi  
 
うちもらす (討ち漏らす) Thả đi, tha chết
うちもらす 討ち漏らす v Thả đi, tha chết  
 
うちとる (討ち取る) Giết, bắt giữ
うちとる 討ち取る v Giết, bắt giữ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
1057
Hôm qua:
3175
Toàn bộ:
22632158