あびせる (浴びせる) Té nước, dội nước
あびせる |
浴びせる |
v |
Té nước, dội nước |
|
☞ |
|
けつるい (血涙 ) Giọt nước mắt cay đắng
けつるい |
血涙 |
n |
Giọt nước mắt cay đắng |
|
☞ |
|
こうるい (紅涙) Nước mắt đàn bà, giọt nước mắt cay đắng
こうるい |
紅涙 |
n |
Nước mắt đàn bà, giọt nước mắt cay đắng |
|
☞ |
|
かんるい (感涙) Cảm động rơi nước mắt
かんるい |
感涙 |
n |
Cảm động rơi nước mắt |
|
☞ |
|
るいせん(涙腺) Tuyến nước mắt
るいせん |
涙腺 |
n |
Tuyến nước mắt |
|
☞ |
|
はろう(波浪 ) Sóng lớn, sóng cồn
はろう |
波浪 |
n |
Sóng lớn, sóng cồn |
|
☞ |
|
ろうきょく (浪曲) Khúc nhạc lãng mạn
ろうきょく |
浪曲 |
n |
Khúc nhạc lãng mạn |
|
☞ |
|
ほうろう (放浪) Lang thang, thơ thẩn
ほうろう |
放浪 |
n |
Lang thang, thơ thẩn |
|
☞ |
|
ろうひか (浪費家) Người lãng phí
ろうひか |
浪費家 |
n |
Người lãng phí |
|
☞ |
|
しんじゅん (浸潤) Thấm, thấm vào
しんじゅん |
浸潤 |
n |
Thấm, thấm vào |
|
☞ |
|
しんとうあつ (浸透圧) Áp suất thẩm thấu
しんとうあつ |
浸透圧 |
n |
Áp suất thẩm thấu |
|
☞ |
|
しんすい (浸水) Ngâm nước, ngập nước
しんすい |
浸水 |
n |
Ngâm nước, ngập nước |
|
☞ |
|
しんしょく (侵食) Xói mòn, ăn mòn
しんしょく |
侵食 |
n |
Xói mòn, ăn mòn |
|
☞ |
|
ひたす (浸す) Ngâm, nhúng vào
ひたす |
浸す |
v |
Ngâm, nhúng vào |
|
☞ |
|
ひたる (浸る) Bị ngập nước, chìm vào
ひたる |
浸る |
v |
Bị ngập nước, chìm vào |
|
☞ |
|
せいしゅ(清酒) Rượu nguyên chất
せいしゅ |
清酒 |
n |
Rượu nguyên chất |
|
☞ |
|
じょうしゅ (上酒) Rượu cao cấp, hảo hạng
じょうしゅ |
上酒 |
n |
Rượu cao cấp, hảo hạng |
|
☞ |
|
しょうどくやく (消毒薬) Thuốc giải độc
しょうどくやく |
消毒薬 |
n |
Thuốc giải độc |
|
☞ |
|
しょうぼう(消費) Cứu hỏa, dập lửa
しょうぼう |
消費 |
n |
Cứu hỏa, dập lửa |
|
☞ |
|
しょうきょくてき (消極的) Mang tính tiêu cực
しょうきょくてき |
消極的 |
n |
Mang tính tiêu cực |
|
☞ |
|
ふゆう (浮遊) Trôi nổi, bồng bềnh
ふゆう |
浮遊 |
n |
Trôi nổi, bồng bềnh |
|
☞ |
|
ふちん(浮沈) Chìm nổi, thịnh suy
ふちん |
浮沈 |
n |
Chìm nổi, thịnh suy |
|
☞ |
|
ふせつ (浮説) Tiếng đồn, tin đồn
ふせつ |
浮説 |
n |
Tiếng đồn, tin đồn |
|
☞ |
|