Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かいすいよく (海水浴) Tắm biển
かいすいよく 海水浴

n

Tắm biển  
 
よくする (浴する) Tắm
よくする 浴する n Tắm  
 
あびせる (浴びせる) Té nước, dội nước
あびせる 浴びせる v Té nước, dội nước  
 
あびせる (浴びる) Tắm
あびせる 浴びる v Tắm  
 
あんるい (暗涙) Khóc thầm
あんるい 暗涙 n Khóc thầm  
 
けつるい (血涙 ) Giọt nước mắt cay đắng
けつるい 血涙 n Giọt nước mắt cay đắng  
 
こうるい (紅涙) Nước mắt đàn bà, giọt nước mắt cay đắng
こうるい 紅涙 n Nước mắt đàn bà, giọt nước mắt cay đắng  
 
かんるい (感涙) Cảm động rơi nước mắt
かんるい 感涙 n Cảm động rơi nước mắt  
 
らくるい (落涙) Rơi nước mắt
らくるい 落涙 n Rơi nước mắt  
 
るいせん(涙腺) Tuyến nước mắt
るいせん 涙腺 n Tuyến nước mắt  
 
はろう(波浪 ) Sóng lớn, sóng cồn
はろう 波浪 n Sóng lớn, sóng cồn  
 
ろうきょく (浪曲) Khúc nhạc lãng mạn
ろうきょく 浪曲 n Khúc nhạc lãng mạn  
 
ふろう(浮浪) Lang thang
ふろう 浮浪 n Lang thang  
 
ほうろう (放浪) Lang thang, thơ thẩn
ほうろう 放浪 n Lang thang, thơ thẩn  
 
ろうひか (浪費家) Người lãng phí
ろうひか 浪費家 n Người lãng phí  
 
きょくほ (曲浦) Cuồn bờ biển
きょくほ 曲浦 n Cuồn bờ biển  
 
うら(浦) Vịnh, bờ biển
うら n Vịnh, bờ biển  
 
しんしゅつ (浸出) Rỉ ra
しんしゅつ 浸出 n Rỉ ra  
 
しんじゅん (浸潤) Thấm, thấm vào
しんじゅん 浸潤 n Thấm, thấm vào  
 
しんとうあつ (浸透圧) Áp suất thẩm thấu
しんとうあつ 浸透圧 n Áp suất thẩm thấu  
 
しんすい (浸水) Ngâm nước, ngập nước
しんすい 浸水 n Ngâm nước, ngập nước  
 
しんしょく (侵食) Xói mòn, ăn mòn
しんしょく 侵食 n Xói mòn, ăn mòn  
 
ひたす (浸す) Ngâm, nhúng vào
ひたす 浸す v Ngâm, nhúng vào  
 
ひたる (浸る) Bị ngập nước, chìm vào
ひたる 浸る v Bị ngập nước, chìm vào  
 
せいしゅ(清酒) Rượu nguyên chất
せいしゅ 清酒 n Rượu nguyên chất  
 
じょうしゅ (上酒) Rượu cao cấp, hảo hạng
じょうしゅ 上酒 n Rượu cao cấp, hảo hạng  
 
いんしゅ (飲酒) Uống rượu
いんしゅ 飲酒 n Uống rượu  
 
しゅぞう(酒造) Làm rượu
しゅぞう 酒造 n Làm rượu  
 
しゅごう (酒豪) Sâu rượu
しゅごう 酒豪 n Sâu rượu  
 
しょうどくやく (消毒薬) Thuốc giải độc
しょうどくやく 消毒薬 n Thuốc giải độc  
 
しょうぼう(消費) Cứu hỏa, dập lửa
しょうぼう 消費 n Cứu hỏa, dập lửa  
 
しょうとう (消灯) Tắt đèn
しょうとう 消灯 n Tắt đèn  
 
しょうきょくてき (消極的) Mang tính tiêu cực
しょうきょくてき 消極的 n Mang tính tiêu cực  
 
しょうきゃく (消却) Xóa bỏ
しょうきゃく 消却 n Xóa bỏ  
 
しょうか(消火) Tiêu hóa
しょうか 消火 n Tiêu hóa  
 
ふゆう (浮遊) Trôi nổi, bồng bềnh
ふゆう 浮遊 n Trôi nổi, bồng bềnh  
 
ふひょう (浮標) Cái phao
ふひょう 浮標 n Cái phao  
 
ふどう (浮動) Nổi bồng bềnh
ふどう 浮動 n Nổi bồng bềnh  
 
ふちん(浮沈) Chìm nổi, thịnh suy
ふちん 浮沈 n Chìm nổi, thịnh suy  
 
ふせつ (浮説) Tiếng đồn, tin đồn
ふせつ 浮説 n Tiếng đồn, tin đồn  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
11
Hôm nay:
385
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21952960