Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ぶんどる(分捕る) Bắt giữ
ぶんどる 分捕る v Bắt giữ  
 
とらわれひと (捕らわれ人) Tù nhân, người bị bắt giữ
とらわれひと 捕らわれ人 v Tù nhân, người bị bắt giữ  
 
らたい (裸体) Thân thể trần truồng
らたい 裸体 n Thân thể trần truồng  
 
すっぱだか (素っ裸) Sự khỏa thân hoàn toàn
すっぱだか 素っ裸 n Sự khỏa thân hoàn toàn  
 
はだか (裸) Trần truồng, khỏa thân
はだか n Trần truồng, khỏa thân  
 
せいひょうしょ (製氷所) Nhà máy nước đá
せいひょうしょ 製氷所 n Nhà máy nước đá  
 
せいざい (製材) Sự cưa, xẻ (gỗ)
せいざい 製材 v/n Sự cưa, xẻ (gỗ)  
 
せいず (製図) Sự vẽ bản vẽ kỹ thuật
せいず 製図 v/n Sự vẽ bản vẽ kỹ thuật  
 
せいし (製紙) Việc chế tạo giấy
せいし 製紙 n Việc chế tạo giấy  
 
せいさく (製作) Sự chế tác, sự chế tạo
せいさく 製作 v/n Sự chế tác, sự chế tạo  
 
じかせい (自家製) Hàng làm tại nhà
じかせい 自家製 n Hàng làm tại nhà  
 
かっしょく (褐色) Màu nâu đen
かっしょく 褐色 n Màu nâu đen  
 
ふくせん (複線) Đường ray đôi
ふくせん 複線 n Đường ray đôi  
 
ふくごう (複合) Sự phức hợp, sự hợp thành
ふくごう 複合 v/n Sự phức hợp, sự hợp thành  
 
かいきん(開襟) Sự mở cổ áo, cổ áo (đã) mở
かいきん 開襟 n Sự mở cổ áo, cổ áo (đã) mở  
 
えり (襟) Cổ áo
えり   Cổ áo  
 
さいほう (西方) Hướng phía tây
さいほう 西方 n Hướng phía tây  
 
せいぶ (西部) Miền tây
せいぶ 西部 n Miền tây  
 
せいおう (西欧) Tây Âu
せいおう 西欧 n Tây Âu  
 
ようする (要する) Yêu cầu; đòi hỏi
ようする 要する v Yêu cầu; đòi hỏi  
 
ひょうすう (票数) số phiếu
ひょうすう 票数 n số phiếu  
 
ひょう (票) phiếu
ひょう n phiếu  
 
ふくめん (覆面) mặt nạ
ふくめん 覆面 n mặt nạ  
 
ふくめつ (覆滅) tan nát
ふくめつ 覆滅 n tan nát  
 
ふくしん(覆審) phúc thẩm
ふくしん 覆審 n phúc thẩm  
 
くつがえす (覆す) lật ngược; lật lại; lật đổ
くつがえす 覆す n lật ngược; lật lại; lật đổ  
 
くつがえる(覆る ) bị lật ngược; bị lật đổ
くつがえる 覆る   v bị lật ngược; bị lật đổ  
 
おおう(覆う) che giấu; bao phủ
おおう 覆う v che giấu; bao phủ  
 
はしゃ (覇者) bá chủ; quán quân
はしゃ 覇者 n bá chủ; quán quân  
 
はき (覇気) có lòng xưng bá; dã tâm
はき 覇気 n có lòng xưng bá; dã tâm  
 
はけん (覇権) bá quyền
はけん 覇権 n bá quyền  
 
けんとう(見当) khoảng chừng, ước đoán
けんとう 見当 n khoảng chừng, ước đoán  
 
みせる (見せる) cho xem
みせる 見せる v cho xem  
 
みえる (見える) có thể thấy
みえる 見える v có thể thấy  
 
みる (見る) nhìn, xem
みる 見る v nhìn, xem  
 
きかく (規格) quy cách
きかく 規格 n quy cách  
 
きせい (規制) quy định; quy tắc
きせい 規制 n quy định; quy tắc  
 
てんらん (展覧) triển lãm
てんらん 展覧 v triển lãm  
 
しんみつ(親密) thân mật
しんみつ 親密 n thân mật  
 
しんゆう (親友) bạn thân
しんゆう 親友 n bạn thân  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
1059
Hôm qua:
3175
Toàn bộ:
22632160