とらわれひと (捕らわれ人) Tù nhân, người bị bắt giữ
とらわれひと |
捕らわれ人 |
v |
Tù nhân, người bị bắt giữ |
|
☞ |
|
らたい (裸体) Thân thể trần truồng
らたい |
裸体 |
n |
Thân thể trần truồng |
|
☞ |
|
すっぱだか (素っ裸) Sự khỏa thân hoàn toàn
すっぱだか |
素っ裸 |
n |
Sự khỏa thân hoàn toàn |
|
☞ |
|
はだか (裸) Trần truồng, khỏa thân
はだか |
裸 |
n |
Trần truồng, khỏa thân |
|
☞ |
|
せいひょうしょ (製氷所) Nhà máy nước đá
せいひょうしょ |
製氷所 |
n |
Nhà máy nước đá |
|
☞ |
|
せいざい (製材) Sự cưa, xẻ (gỗ)
せいざい |
製材 |
v/n |
Sự cưa, xẻ (gỗ) |
|
☞ |
|
せいず (製図) Sự vẽ bản vẽ kỹ thuật
せいず |
製図 |
v/n |
Sự vẽ bản vẽ kỹ thuật |
|
☞ |
|
せいし (製紙) Việc chế tạo giấy
せいし |
製紙 |
n |
Việc chế tạo giấy |
|
☞ |
|
せいさく (製作) Sự chế tác, sự chế tạo
せいさく |
製作 |
v/n |
Sự chế tác, sự chế tạo |
|
☞ |
|
じかせい (自家製) Hàng làm tại nhà
じかせい |
自家製 |
n |
Hàng làm tại nhà |
|
☞ |
|
ふくせん (複線) Đường ray đôi
ふくせん |
複線 |
n |
Đường ray đôi |
|
☞ |
|
ふくごう (複合) Sự phức hợp, sự hợp thành
ふくごう |
複合 |
v/n |
Sự phức hợp, sự hợp thành |
|
☞ |
|
かいきん(開襟) Sự mở cổ áo, cổ áo (đã) mở
かいきん |
開襟 |
n |
Sự mở cổ áo, cổ áo (đã) mở |
|
☞ |
|
さいほう (西方) Hướng phía tây
さいほう |
西方 |
n |
Hướng phía tây |
|
☞ |
|
ようする (要する) Yêu cầu; đòi hỏi
ようする |
要する |
v |
Yêu cầu; đòi hỏi |
|
☞ |
|
くつがえす (覆す) lật ngược; lật lại; lật đổ
くつがえす |
覆す |
n |
lật ngược; lật lại; lật đổ |
|
☞ |
|
くつがえる(覆る ) bị lật ngược; bị lật đổ
くつがえる |
覆る |
v |
bị lật ngược; bị lật đổ |
|
☞ |
|
おおう(覆う) che giấu; bao phủ
おおう |
覆う |
v |
che giấu; bao phủ |
|
☞ |
|
はしゃ (覇者) bá chủ; quán quân
はしゃ |
覇者 |
n |
bá chủ; quán quân |
|
☞ |
|
はき (覇気) có lòng xưng bá; dã tâm
はき |
覇気 |
n |
có lòng xưng bá; dã tâm |
|
☞ |
|
けんとう(見当) khoảng chừng, ước đoán
けんとう |
見当 |
n |
khoảng chừng, ước đoán |
|
☞ |
|
きせい (規制) quy định; quy tắc
きせい |
規制 |
n |
quy định; quy tắc |
|
☞ |
|