Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
そう (沿う) Chạy dọc, theo
そう 沿う v Chạy dọc, theo  
 
たいせい ( 泰西) Các nước phương Tây
たいせい  泰西 n Các nước phương Tây  
 
たいへい (泰平) Thái bình, yên bình
たいへい 泰平 a-na Thái bình, yên bình  
 
がいはく(外泊) Ngủ ở ngoài
がいはく 外泊 n Ngủ ở ngoài  
 
とめる (泊める) Ngủ lại, ghé lại
とめる 泊める v Ngủ lại, ghé lại  
 
とまる (泊まる) Ngủ lại, ghé lại
とまる 泊まる v  Ngủ lại, ghé lại  
 
ちせい (治世) Sự trị vì
ちせい 治世 n Sự trị vì  
 
おさまる(治まる) Được yên, được cai trị
おさまる 治まる v Được yên, được cai trị  
 
おさめる (治める) Cai quản
おさめる 治める v Cai quản  
 
はけい ( 波形) Hình sóng
はけい  波形 n Hình sóng  
 
はちょう(波長) Bước sóng
はちょう 波長 n  Bước sóng  
 
はらん (波乱) Cuộc sống chìm nổi, lên voi xuống chó
はらん 波乱 n  Cuộc sống chìm nổi, lên voi xuống chó  
 
かば (河馬) Hà mã
かば 河馬 n Hà mã  
 
かがん (河岸) Bờ sông
かがん 河岸 n Bờ sông  
 
かこう(河口) Cửa sông
かこう 河口 n Cửa sông  
 
そそぐ (注ぐ) Đổ
そそぐ 注ぐ v Đổ  
 
かんきゅう( 感泣) Dễ rơi nước mắt, dễ xúc động
かんきゅう  感泣 n Dễ rơi nước mắt, dễ xúc động  
 
ごうきゅう (号泣x) Khóc lóc, than vãn
ごうきゅう 号泣 v/n  Khóc lóc, than vãn  
 
でいすい (泥酔) Say tí bỉ
でいすい 泥酔 v/n Say tí bỉ  
 
でいたん (でいたん) Than bùn
でいたん でいたん n Than bùn  
 
でいど (泥土) Bùn đất
でいど 泥土 n Bùn đất  
 
ゆでん (油田) Mỏ dầu
ゆでん 油田 n Mỏ dầu  
 
あぶら (油) Dầu
あぶら n Dầu  
 
ほうがい (法外) Ngoài vòng pháp luật
ほうがい 法外 a-na  Ngoài vòng pháp luật  
 
こうずい (洪水) Lũ lụt
こうずい 洪水 n  Lũ lụt  
 
どうけつ (洞穴) Hang
どうけつ 洞穴 n Hang  
 
どうさつ ( 洞察) Sự sáng suốt
どうさつ  洞察 n Sự sáng suốt  
 
ほら(洞) Cái động
ほら n Cái động  
 
はせい (派生) Phát sinh
はせい 派生 v/n Phát sinh  
 
じょうか (浄化) 浄化
 じょうか 浄化 v/n 浄化  
 
せんけん (浅見) Tầm nhìn thiển cận
せんけん 浅見 n Tầm nhìn thiển cận  
 
せんぱく (浅薄) Nông cạn
せんぱく 浅薄 a-na Nông cạn  
 
せんがく(浅学) Hiểu biết nông cạn, thiển cận
せんがく 浅学  a-na Hiểu biết nông cạn, thiển cận  
 
ようしゅ (洋酒) Rượu Tây
ようしゅ 洋酒 n Rượu Tây  
 
せんれい (洗礼) Lễ rửa tội
せんれい 洗礼 n Lễ rửa tội  
 
せんざい ( 洗剤) Chất tẩy, xà bông
せんざい  洗剤 n Chất tẩy, xà bông  
 
かっき (活気) Hoạt bát, sôi nổi
かっき 活気 n Hoạt bát, sôi nổi  
 
かいてい (海底) Đáy biển
かいてい 海底 n Đáy biển  
 
かいひん (海浜) Bờ biển, ven biển
かいひん 海浜 n Bờ biển, ven biển  
 
おんよく (温浴) Tắm nước nóng
おんよく 温浴 n Tắm nước nóng  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
13
Hôm nay:
800
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21660282