そう (沿う) Chạy dọc, theo
そう |
沿う |
v |
Chạy dọc, theo |
|
☞ |
|
たいせい ( 泰西) Các nước phương Tây
たいせい |
泰西 |
n |
Các nước phương Tây |
|
☞ |
|
たいへい (泰平) Thái bình, yên bình
たいへい |
泰平 |
a-na |
Thái bình, yên bình |
|
☞ |
|
がいはく(外泊) Ngủ ở ngoài
がいはく |
外泊 |
n |
Ngủ ở ngoài |
|
☞ |
|
とめる (泊める) Ngủ lại, ghé lại
とめる |
泊める |
v |
Ngủ lại, ghé lại |
|
☞ |
|
とまる (泊まる) Ngủ lại, ghé lại
とまる |
泊まる |
v |
Ngủ lại, ghé lại |
|
☞ |
|
おさまる(治まる) Được yên, được cai trị
おさまる |
治まる |
v |
Được yên, được cai trị |
|
☞ |
|
はらん (波乱) Cuộc sống chìm nổi, lên voi xuống chó
はらん |
波乱 |
n |
Cuộc sống chìm nổi, lên voi xuống chó |
|
☞ |
|
かんきゅう( 感泣) Dễ rơi nước mắt, dễ xúc động
かんきゅう |
感泣 |
n |
Dễ rơi nước mắt, dễ xúc động |
|
☞ |
|
ごうきゅう (号泣x) Khóc lóc, than vãn
ごうきゅう |
号泣 |
v/n |
Khóc lóc, than vãn |
|
☞ |
|
でいすい (泥酔) Say tí bỉ
でいすい |
泥酔 |
v/n |
Say tí bỉ |
|
☞ |
|
ほうがい (法外) Ngoài vòng pháp luật
ほうがい |
法外 |
a-na |
Ngoài vòng pháp luật |
|
☞ |
|
どうさつ ( 洞察) Sự sáng suốt
どうさつ |
洞察 |
n |
Sự sáng suốt |
|
☞ |
|
せんけん (浅見) Tầm nhìn thiển cận
せんけん |
浅見 |
n |
Tầm nhìn thiển cận |
|
☞ |
|
せんがく(浅学) Hiểu biết nông cạn, thiển cận
せんがく |
浅学 |
a-na |
Hiểu biết nông cạn, thiển cận |
|
☞ |
|
せんれい (洗礼) Lễ rửa tội
せんれい |
洗礼 |
n |
Lễ rửa tội |
|
☞ |
|
せんざい ( 洗剤) Chất tẩy, xà bông
せんざい |
洗剤 |
n |
Chất tẩy, xà bông |
|
☞ |
|
かっき (活気) Hoạt bát, sôi nổi
かっき |
活気 |
n |
Hoạt bát, sôi nổi |
|
☞ |
|
かいひん (海浜) Bờ biển, ven biển
かいひん |
海浜 |
n |
Bờ biển, ven biển |
|
☞ |
|
おんよく (温浴) Tắm nước nóng
おんよく |
温浴 |
n |
Tắm nước nóng |
|
☞ |
|