Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
たいしゅう(大衆) Đại chúng, quần chúng
たいしゅう 大衆 n Đại chúng, quần chúng  
 
しゅうぎいん (衆議院) Hạ nghị viện
しゅうぎいん 衆議院 n Hạ nghị viện  
 
ぎょう (行) Hàng chữ
ぎょう n Hàng chữ  
 
こうらく (行楽) Việc đi ra ngoài, sự đi du hí
こうらく 行楽 n Việc đi ra ngoài, sự đi du hí  
 
ゆくえ (行方 ) Nơi ở, nơi đi tới
ゆくえ 行方   n Nơi ở, nơi đi tới  
 
いきさき (行き先) Nơi đi đến
いきさき 行き先 n Nơi đi đến  
 
いく(行く) Đi
いく 行く v Đi  
 
ほうい (法衣) Áo tu, áo cà sa
ほうい 法衣 n Áo tu, áo cà sa  
 
ちゃくい (ちゃくい) Sự mặc đồ, đồ mặc
ちゃくい ちゃくい n Sự mặc đồ, đồ mặc  
 
だつい (脱衣) Sự cởi đồ, sự thoát y
だつい 脱衣 v/n Sự cởi đồ, sự thoát y  
 
いしょく (衣食) Sự ăn mặc, kế sinh nhai
いしょく 衣食 n Sự ăn mặc, kế sinh nhai  
 
ころも (衣) Quần áo, y phục, áo choàng
ころも n Quần áo, y phục, áo choàng  
 
しょにんきゅう (初任給) Tháng lương đầu tiên
しょにんきゅう 初任給 n Tháng lương đầu tiên  
 
しょしん (初心) Tâm trạng lúc đầu, người mới học
しょしん 初心 n Tâm trạng lúc đầu, người mới học  
 
はつはる(初春) Đầu xuân
はつはる 初春 n
Đầu xuân
 
 
はつもうで (初詣) Sự đi viếng đền/chùa đầu năm
はつもうで 初詣 n Sự đi viếng đền/chùa đầu năm  
 
はつゆうしょう (初優勝) Sự chiến thắng lần đầu, sự vô địch lần đầu
はつゆうしょう 初優勝 n Sự chiến thắng lần đầu, sự vô địch lần đầu  
 
はつたいけん (初体験) Sự trải qua lần đầu
はつたいけん 初体験 n Sự trải qua lần đầu  
 
はじめ (初め) Sự bắt đầu, lần đầu
はじめ 初め n Sự bắt đầu, lần đầu  
 
ういざん (初産) Trẻ sơ sinh
ういざん 初産 n Trẻ sơ sinh  
 
やくたい (薬袋) Túi giấy gói thuốc
やくたい 薬袋 n Túi giấy gói thuốc  
 
ゆうたい (郵袋) Giỏ thư
ゆうたい 郵袋 n Giỏ thư  
 
かわぶくろ (皮袋) Túi da
かわぶくろ 皮袋 n Túi da  
 
うきぶくろ (浮き袋) Bong bóng hơi, phao cứu hộ
うきぶくろ 浮き袋 n Bong bóng hơi, phao cứu hộ  
 
かみふくろ (紙袋) Túi giấy, bao giấy
かみふくろ 紙袋 n Túi giấy, bao giấy  
 
ひせんきょけん (被選挙権) Quyền được tuyển cử
ひせんきょけん 被選挙権 n Quyền được tuyển cử  
 
ひさい (被災) Sự gặp tai nạn
ひさい 被災 n Sự gặp tai nạn  
 
ひふく (被服) Quần áo
ひふく 被服 n Quần áo  
 
こうむる (被る) Chịu, bị, nhận được, được
こうむる 被る v Chịu, bị, nhận được, được  
 
かぶる (被る) Đội, phủ đầy, kéo qua đầu
かぶる 被る v Đội, phủ đầy, kéo qua đầu  
 
ぶんれつ(分裂) Sự phân chia
ぶんれつ 分裂 n Sự phân chia  
 
さく (裂く) Xé, xé nát, xé rách
さく 裂く v Xé, xé nát, xé rách  
 
そうてい(装丁) Sự đóng (sách)
そうてい 装丁 v/n Sự đóng (sách)  
 
そうしょく (装飾) Sự trang hoàng, sự trang trí
そうしょく 装飾 v/n Sự trang hoàng, sự trang trí  
 
しょうぞく (装束) Quần áo, y phục
しょうぞく 装束 n Quần áo, y phục  
 
よそおい (装い) Sự sắp xếp, sự sửa soạn
よそおい 装い n Sự sắp xếp, sự sửa soạn  
 
よそおう (装う) Mặc, trang điểm, giả bộ
よそおう 装う v Mặc, trang điểm, giả bộ  
 
ゆうふく (裕福) Giàu có, sung túc
ゆうふく 裕福 n Giàu có, sung túc  
 
ほしょく (捕食) Sự ăn mồi
ほしょく 捕食 v/n Sự ăn mồi  
 
ぶんどりひん (分捕り品) Của cướp được, vật giành được
ぶんどりひん 分捕り品 n Của cướp được, vật giành được  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
1071
Hôm qua:
3175
Toàn bộ:
22632172