たいしゅう(大衆) Đại chúng, quần chúng
たいしゅう |
大衆 |
n |
Đại chúng, quần chúng |
|
☞ |
|
しゅうぎいん (衆議院) Hạ nghị viện
しゅうぎいん |
衆議院 |
n |
Hạ nghị viện |
|
☞ |
|
こうらく (行楽) Việc đi ra ngoài, sự đi du hí
こうらく |
行楽 |
n |
Việc đi ra ngoài, sự đi du hí |
|
☞ |
|
ゆくえ (行方 ) Nơi ở, nơi đi tới
ゆくえ |
行方 |
n |
Nơi ở, nơi đi tới |
|
☞ |
|
ほうい (法衣) Áo tu, áo cà sa
ほうい |
法衣 |
n |
Áo tu, áo cà sa |
|
☞ |
|
ちゃくい (ちゃくい) Sự mặc đồ, đồ mặc
ちゃくい |
ちゃくい |
n |
Sự mặc đồ, đồ mặc |
|
☞ |
|
だつい (脱衣) Sự cởi đồ, sự thoát y
だつい |
脱衣 |
v/n |
Sự cởi đồ, sự thoát y |
|
☞ |
|
いしょく (衣食) Sự ăn mặc, kế sinh nhai
いしょく |
衣食 |
n |
Sự ăn mặc, kế sinh nhai |
|
☞ |
|
ころも (衣) Quần áo, y phục, áo choàng
ころも |
衣 |
n |
Quần áo, y phục, áo choàng |
|
☞ |
|
しょにんきゅう (初任給) Tháng lương đầu tiên
しょにんきゅう |
初任給 |
n |
Tháng lương đầu tiên |
|
☞ |
|
しょしん (初心) Tâm trạng lúc đầu, người mới học
しょしん |
初心 |
n |
Tâm trạng lúc đầu, người mới học |
|
☞ |
|
はつもうで (初詣) Sự đi viếng đền/chùa đầu năm
はつもうで |
初詣 |
n |
Sự đi viếng đền/chùa đầu năm |
|
☞ |
|
はつゆうしょう (初優勝) Sự chiến thắng lần đầu, sự vô địch lần đầu
はつゆうしょう |
初優勝 |
n |
Sự chiến thắng lần đầu, sự vô địch lần đầu |
|
☞ |
|
はつたいけん (初体験) Sự trải qua lần đầu
はつたいけん |
初体験 |
n |
Sự trải qua lần đầu |
|
☞ |
|
はじめ (初め) Sự bắt đầu, lần đầu
はじめ |
初め |
n |
Sự bắt đầu, lần đầu |
|
☞ |
|
やくたい (薬袋) Túi giấy gói thuốc
やくたい |
薬袋 |
n |
Túi giấy gói thuốc |
|
☞ |
|
うきぶくろ (浮き袋) Bong bóng hơi, phao cứu hộ
うきぶくろ |
浮き袋 |
n |
Bong bóng hơi, phao cứu hộ |
|
☞ |
|
かみふくろ (紙袋) Túi giấy, bao giấy
かみふくろ |
紙袋 |
n |
Túi giấy, bao giấy |
|
☞ |
|
ひせんきょけん (被選挙権) Quyền được tuyển cử
ひせんきょけん |
被選挙権 |
n |
Quyền được tuyển cử |
|
☞ |
|
ひさい (被災) Sự gặp tai nạn
ひさい |
被災 |
n |
Sự gặp tai nạn |
|
☞ |
|
こうむる (被る) Chịu, bị, nhận được, được
こうむる |
被る |
v |
Chịu, bị, nhận được, được |
|
☞ |
|
かぶる (被る) Đội, phủ đầy, kéo qua đầu
かぶる |
被る |
v |
Đội, phủ đầy, kéo qua đầu |
|
☞ |
|
さく (裂く) Xé, xé nát, xé rách
さく |
裂く |
v |
Xé, xé nát, xé rách |
|
☞ |
|
そうてい(装丁) Sự đóng (sách)
そうてい |
装丁 |
v/n |
Sự đóng (sách) |
|
☞ |
|
そうしょく (装飾) Sự trang hoàng, sự trang trí
そうしょく |
装飾 |
v/n |
Sự trang hoàng, sự trang trí |
|
☞ |
|
しょうぞく (装束) Quần áo, y phục
しょうぞく |
装束 |
n |
Quần áo, y phục |
|
☞ |
|
よそおい (装い) Sự sắp xếp, sự sửa soạn
よそおい |
装い |
n |
Sự sắp xếp, sự sửa soạn |
|
☞ |
|
よそおう (装う) Mặc, trang điểm, giả bộ
よそおう |
装う |
v |
Mặc, trang điểm, giả bộ |
|
☞ |
|
ゆうふく (裕福) Giàu có, sung túc
ゆうふく |
裕福 |
n |
Giàu có, sung túc |
|
☞ |
|
ぶんどりひん (分捕り品) Của cướp được, vật giành được
ぶんどりひん |
分捕り品 |
n |
Của cướp được, vật giành được |
|
☞ |
|