かじゅう (果汁) Nước ép hoa quả
かじゅう |
果汁 |
n |
Nước ép hoa quả |
|
☞ |
|
ちょすいち (貯水池) Hồ chứa nước
ちょすいち |
貯水池 |
n |
Hồ chứa nước |
|
☞ |
|
ようすいち (用水池) Hồ trữ nước
ようすいち |
用水池 |
n |
Hồ trữ nước |
|
☞ |
|
かんがん (汗顔) Xấu hổ, ngượng ngùng
かんがん |
汗顔 |
a/na |
Xấu hổ, ngượng ngùng |
|
☞ |
|
けがれる (汚れる) Bẩn, nhiễm bẩn
けがれる |
汚れる |
v |
Bẩn, nhiễm bẩn |
|
☞ |
|
けがらわしい (汚らわしい) Bẩn thỉu
けがらわしい |
汚らわしい |
a/i |
Bẩn thỉu |
|
☞ |
|
ぼつらく(没落) Sự đắm thuyền
ぼつらく |
没落 |
n |
Sự đắm thuyền |
|
☞ |
|
ぼっしゅう (没収) Tịch thu, tước quyền
ぼっしゅう |
没収 |
v/n |
Tịch thu, tước quyền |
|
☞ |
|
ぼつにゅう (没入) Sự chìm, bị nhấn chìm
ぼつにゅう |
没入 |
n |
Sự chìm, bị nhấn chìm |
|
☞ |
|
ちんちゃく (沈着) Bình tĩnh
ちんちゃく |
沈着 |
a-na |
Bình tĩnh |
|
☞ |
|
けっさん (決算) Kết toán, quyết toán
けっさん |
決算 |
v/n |
Kết toán, quyết toán |
|
☞ |
|
しきょう (市況) Tình hình thị trường
しきょう |
市況 |
n |
Tình hình thị trường |
|
☞ |
|
じっきょう (実況) Tình hình thực tế
じっきょう |
実況 |
n |
Tình hình thực tế |
|
☞ |
|
えいほう (泳法) Phương pháp bơi
えいほう |
泳法 |
n |
Phương pháp bơi |
|
☞ |
|
ひにょうき (泌尿器) Cơ quan đường tiết niệu
ひにょうき |
泌尿器 |
n |
Cơ quan đường tiết niệu |
|
☞ |
|
ぶんぴつ (分泌) Sự bài tiết
ぶんぴつ |
分泌 |
n |
Sự bài tiết |
|
☞ |
|
はっぽう (発泡) Sự sủi bọt, sự tạo bọt
はっぽう |
発泡 |
n |
Sự sủi bọt, sự tạo bọt |
|
☞ |
|
えんかく(沿革) Sự đổi thay
えんかく |
沿革 |
n |
Sự đổi thay |
|
☞ |
|