ぎゃくたい (虐待) Sự ngược đãi, sụ bạo hành, sự hành hạ
|
ぎゃくたい |
虐待 |
n |
Sự ngược đãi, sụ bạo hành, sự hành hạ |
|
|
☞ |
|
しいたげる (虐げる) Ngược đãi, chọc ghẹo, hành hạ
|
しいたげる |
虐げる |
v |
Ngược đãi, chọc ghẹo, hành hạ |
|
|
☞ |
|
こくう(虚空) Hư không, bầu trời
|
こくう |
虚空 |
n |
Hư không, bầu trời |
|
|
☞ |
|
きょせい (虚勢) Sự phô trương thanh thế
|
きょせい |
虚勢 |
n |
Sự phô trương thanh thế |
|
|
☞ |
|
きょじゃく (虚弱) Yếu đuối, nhu nhược, yếu kém
|
きょじゃく |
虚弱 |
a-na |
Yếu đuối, nhu nhược, yếu kém |
|
|
☞ |
|
きょこう (虚構) Sự hư cấu, sự giả tạo
|
きょこう |
虚構 |
n |
Sự hư cấu, sự giả tạo |
|
|
☞ |
|
きょぎ(虚偽) Sự dối trá, sự nói dối
|
きょぎ |
虚偽 |
n |
Sự dối trá, sự nói dối |
|
|
☞ |
|
おそれ (虞) Sợ hãi, lo lắng
|
おそれ |
虞 |
n |
Sợ hãi, lo lắng |
|
|
☞ |
|
りょしゅう (虜囚) Tù binh, tù nhân
|
りょしゅう |
虜囚 |
n |
Tù binh, tù nhân |
|
|
☞ |
|
ふりょ(不慮) Sự không biết trước, sự không đoán trước, sự không mong đợi
|
ふりょ |
不慮 |
n |
Sự không biết trước, sự không đoán trước, sự không mong đợi |
|
|
☞ |
|
はいりょ (配慮) Sự lo lắng, sự lo âu, sự suy xét
|
はいりょ |
配慮 |
v/n |
Sự lo lắng, sự lo âu, sự suy xét |
|
|
☞ |
|
こうりょ (考慮) Sư cân nhắc, sự suy xét
|
こうりょ |
考慮 |
v/n |
Sư cân nhắc, sự suy xét |
|
|
☞ |
|
えんりょ (遠慮) Sự khách sáo, sự dè dặt, sự e dè
|
えんりょ |
遠慮 |
v/n |
Sự khách sáo, sự dè dặt, sự e dè |
|
|
|
|
n |
ngại ngần |
|
|
☞ |
|
きせいちゅう (寄生虫 ) Ký sinh trùng
|
きせいちゅう |
寄生虫 |
n |
Ký sinh trùng |
|
|
☞ |
|
なきむし (泣き虫) Sự hay khóc nhè, người hay khóc nhè
|
なきむし |
泣き虫 |
n |
Sự hay khóc nhè, người hay khóc nhè |
|
|
☞ |
|
かとりせんこう (蚊取り線香) Nhang trừ muỗi
|
かとりせんこう |
蚊取り線香 |
n |
Nhang trừ muỗi |
|
|
☞ |
|
だそく (蛇足) Vật dư thừa, thừa (vẽ rắn thêm chân)
|
だそく |
蛇足 |
n |
Vật dư thừa, thừa (vẽ rắn thêm chân) |
|
|
☞ |
|
だこう (蛇行 ) Sự ngoằn ngoèo, sự quanh co
|
だこう |
蛇行 |
n |
Sự ngoằn ngoèo, sự quanh co |
|
|
☞ |
|
じゃのめがさ (蛇の目傘) Dù có vòng tròn trắng xung quanh
|
じゃのめがさ |
蛇の目傘 |
n |
Dù có vòng tròn trắng xung quanh |
|
|
☞ |
|
はっけっきゅう (白血球) Bạch huyết cầu
|
はっけっきゅう |
白血球 |
n |
Bạch huyết cầu |
|
|
☞ |
|
けっかん (血管) Huyết quản, mạch máu
|
けっかん |
血管 |
n |
Huyết quản, mạch máu |
|
|
☞ |
|
ほけつざい (補血剤) Thuốc bổ máu
|
ほけつざい |
補血剤 |
n |
Thuốc bổ máu |
|
|
☞ |
|
けつえきがた (血液型) Nhóm máu, loại máu
|
けつえきがた |
血液型 |
n |
Nhóm máu, loại máu |
|
|
☞ |
|
かんしゅう (観衆) Người xem, khán giả
|
かんしゅう |
観衆 |
n |
Người xem, khán giả |
|
|
☞ |
|
こうしゅうでんわ (公衆電話) Điện thoại công cộng
|
こうしゅうでんわ |
公衆電話 |
n |
Điện thoại công cộng |
|
|
☞ |
|
こうしゅう (公衆) Công cộng, công chúng
|
こうしゅう |
公衆 |
n |
Công cộng, công chúng |
|
|
☞ |
|