Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ぎゃくたい (虐待) Sự ngược đãi, sụ bạo hành, sự hành hạ
ぎゃくたい 虐待 n Sự ngược đãi, sụ bạo hành, sự hành hạ  
 
しいたげる (虐げる) Ngược đãi, chọc ghẹo, hành hạ
しいたげる 虐げる v Ngược đãi, chọc ghẹo, hành hạ  
 
こくう(虚空) Hư không, bầu trời
こくう 虚空 n Hư không, bầu trời  
 
きょせい (虚勢) Sự phô trương thanh thế
きょせい 虚勢 n Sự phô trương thanh thế  
 
きょじゃく (虚弱) Yếu đuối, nhu nhược, yếu kém
きょじゃく 虚弱 a-na Yếu đuối, nhu nhược, yếu kém  
 
きょこう (虚構) Sự hư cấu, sự giả tạo
きょこう 虚構 n Sự hư cấu, sự giả tạo  
 
きょぎ(虚偽) Sự dối trá, sự nói dối
きょぎ 虚偽 n Sự dối trá, sự nói dối  
 
きょえい (虚栄) Sự hư vinh
きょえい 虚栄 n Sự hư vinh  
 
おそれ (虞) Sợ hãi, lo lắng
おそれ n Sợ hãi, lo lắng  
 
りょしゅう (虜囚) Tù binh, tù nhân
りょしゅう 虜囚 n Tù binh, tù nhân  
 
くりょ(苦慮) Sự khổ tâm
くりょ 苦慮 v/n Sự khổ tâm  
 
ふりょ(不慮) Sự không biết trước, sự không đoán trước, sự không mong đợi
ふりょ 不慮 n Sự không biết trước, sự không đoán trước, sự không mong đợi  
 
はいりょ (配慮) Sự lo lắng, sự lo âu, sự suy xét
はいりょ 配慮 v/n Sự lo lắng, sự lo âu, sự suy xét  
 
こうりょ (考慮) Sư cân nhắc, sự suy xét
こうりょ 考慮 v/n Sư cân nhắc, sự suy xét  
 
えんりょ (遠慮) Sự khách sáo, sự dè dặt, sự e dè
えんりょ 遠慮 v/n Sự khách sáo, sự dè dặt, sự e dè  
    n ngại ngần  
 
ひふか(皮膚科) Khoa da liễu
ひふか 皮膚科 n Khoa da liễu  
 
はだ (膚) Da (người)
はだ n Da (người)  
 
きせいちゅう (寄生虫 ) Ký sinh trùng
きせいちゅう 寄生虫   n Ký sinh trùng  
 
なきむし (泣き虫) Sự hay khóc nhè, người hay khóc nhè
なきむし 泣き虫      n Sự hay khóc nhè, người hay khóc nhè  
 
みずむし (水虫) Nấm kẽ chân
みずむし 水虫 n Nấm kẽ chân  
 
なんきんむし (南京虫) Con rệp
なんきんむし 南京虫 n Con rệp  
 
けむし (毛虫) Sâu lông
けむし 毛虫 n Sâu lông  
 
むしめがね (虫眼鏡) Kính lúp
むしめがね 虫眼鏡 n Kính lúp  
 
むしば (虫歯) Răng sâu
むしば 虫歯 n Răng sâu  
 
かや (蚊帳) Cái mùng
かや 蚊帳 n Cái mùng  
 
かとりせんこう (蚊取り線香) Nhang trừ muỗi
かとりせんこう 蚊取り線香 n Nhang trừ muỗi  
 
か (蚊) Con muỗi
n Con muỗi  
 
だそく (蛇足) Vật dư thừa, thừa (vẽ rắn thêm chân)
だそく 蛇足 n Vật dư thừa, thừa (vẽ rắn thêm chân)  
 
だこう (蛇行 ) Sự ngoằn ngoèo, sự quanh co
だこう 蛇行   n Sự ngoằn ngoèo, sự quanh co  
 
じゃのめがさ (蛇の目傘) Dù có vòng tròn trắng xung quanh
じゃのめがさ 蛇の目傘 n Dù có vòng tròn trắng xung quanh  
 
へび (蛇) rắn
へび n rắn  
 
ほたる(蛍) Con đom đóm
ほたる n Con đom đóm  
 
はっけっきゅう (白血球) Bạch huyết cầu
はっけっきゅう 白血球 n Bạch huyết cầu  
 
けっかん (血管) Huyết quản, mạch máu
けっかん 血管 n Huyết quản, mạch máu  
 
ほけつざい (補血剤) Thuốc bổ máu
ほけつざい 補血剤 n Thuốc bổ máu  
 
けつえきがた (血液型) Nhóm máu, loại máu
けつえきがた 血液型 n Nhóm máu, loại máu  
 
ち (血) Máu
n Máu  
 
かんしゅう (観衆) Người xem, khán giả
かんしゅう 観衆 n Người xem, khán giả  
 
こうしゅうでんわ (公衆電話) Điện thoại công cộng
こうしゅうでんわ 公衆電話 n Điện thoại công cộng  
 
こうしゅう (公衆) Công cộng, công chúng
こうしゅう 公衆 n Công cộng, công chúng  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
416
Hôm qua:
2996
Toàn bộ:
22809322