Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かじゅう (果汁) Nước ép hoa quả
かじゅう 果汁 n Nước ép hoa quả  
 
しる (汁) Súp
しる n Súp  
 
ちょすいち (貯水池) Hồ chứa nước
 ちょすいち 貯水池 n Hồ chứa nước  
 
ようすいち (用水池) Hồ trữ nước
ようすいち 用水池 n Hồ trữ nước  
 
こうこ (江湖) Sông và hồ
こうこ 江湖 n Sông và hồ  
 
え (江) Vịnh
n Vịnh  
 
かんがん (汗顔) Xấu hổ, ngượng ngùng
かんがん 汗顔 a/na Xấu hổ, ngượng ngùng  
 
おぶつ( 汚物) Rác rưởi
おぶつ  汚物 n Rác rưởi  
 
おてん (汚点) Vết dơ
おてん 汚点 n Vết dơ  
 
けがれる (汚れる) Bẩn, nhiễm bẩn
けがれる 汚れる v Bẩn, nhiễm bẩn  
 
けがらわしい (汚らわしい) Bẩn thỉu
けがらわしい 汚らわしい a/i Bẩn thỉu  
 
たくさん (沢山) Nhiều
たくさん 沢山 n Nhiều  
 
さわ (沢) Đầm lầy
さわ n Đầm lầy  
 
ちゅうせきど (沖積土) Đất bồi
ちゅうせきど 沖積土 n Đất bồi  
 
おき(沖) Biển khơi
おき n Biển khơi  
 
ぼつらく(没落) Sự đắm thuyền
ぼつらく 没落 n Sự đắm thuyền  
 
ぼっしゅう (没収) Tịch thu, tước quyền
ぼっしゅう 没収 v/n Tịch thu, tước quyền  
 
ぼつにゅう (没入) Sự chìm, bị nhấn chìm
ぼつにゅう 没入 n Sự chìm, bị nhấn chìm  
 
きてき (汽笛) Còi xe lửa
きてき 汽笛 n Còi xe lửa  
 
ちんちゃく (沈着) Bình tĩnh
ちんちゃく 沈着 a-na Bình tĩnh  
 
ちんし(沈思) Trầm ngâm
ちんし 沈思 v/n Trầm ngâm  
 
ちんか (沈下) Sự lún
ちんか 沈下 n Sự lún  
 
しずめる (沈める) Chìm
しずめる 沈める v Chìm  
 
けっさん (決算) Kết toán, quyết toán
けっさん 決算 v/n Kết toán, quyết toán  
 
しきょう (市況) Tình hình thị trường
しきょう 市況 n Tình hình thị trường  
 
じっきょう (実況) Tình hình thực tế
じっきょう 実況 n Tình hình thực tế  
 
えいほう (泳法) Phương pháp bơi
えいほう 泳法 n  Phương pháp bơi  
 
しょうたく(沼沢) Đầm ao
しょうたく 沼沢 n Đầm ao  
 
ぬま(沼) Ao, đầm lầy
ぬま n Ao, đầm lầy  
 
ひにょうき (泌尿器) Cơ quan đường tiết niệu
ひにょうき 泌尿器 n Cơ quan đường tiết niệu  
 
ぶんぴつ (分泌) Sự bài tiết
ぶんぴつ 分泌 n Sự bài tiết  
 
すいほう (水泡) Bọt nước
すいほう 水泡 n  Bọt nước  
 
きほう (気泡) Bọt khí
きほう 気泡 n Bọt khí  
 
はっぽう (発泡) Sự sủi bọt, sự tạo bọt
はっぽう 発泡 n Sự sủi bọt, sự tạo bọt  
 
あわ(泡) Bọt nước
あわ n Bọt nước  
 
しゃふつ (煮沸) Đun sôi
しゃふつ 煮沸 v/n Đun sôi  
 
ふってん (沸点) Điểm sôi
ふってん 沸点 n Điểm sôi  
 
えんかく(沿革) Sự đổi thay
えんかく 沿革 n  Sự đổi thay  
 
えんかい (沿海) Bờ biển
えんかい 沿海 n Bờ biển  
 
えんがん (沿岸) Bờ biển
えんがん 沿岸 n Bờ biển  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
1
Khách:
3
Hôm nay:
197
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21952772