びんぼうぐらし (貧乏暮らし) Cuộc sống nghèo khổ
びんぼうぐらし |
貧乏暮らし |
n |
Cuộc sống nghèo khổ |
|
☞ |
|
なきくらす (泣き暮らす) Sống trong đau khổ
なきくらす |
泣き暮らす |
n |
Sống trong đau khổ |
|
☞ |
|
くらし(暮らし) Cuộc sống, gia kế, sinh kế
くらし |
暮らし |
n |
Cuộc sống, gia kế, sinh kế |
|
☞ |
|
くらす(暮らす) Sống, sinh sống, trôi qua
くらす |
暮らす |
n |
Sống, sinh sống, trôi qua |
|
☞ |
|
ひぞう (秘蔵) Sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ, sự cất giữ
ひぞう |
秘蔵 |
n |
Sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ, sự cất giữ |
|
☞ |
|
ぞうしょう (蔵相) Bộ trưởng Bộ Tài chính
ぞうしょう |
蔵相 |
n |
Bộ trưởng Bộ Tài chính |
|
☞ |
|
くらばらい (蔵払い) Sự bán tháo, sự bán xôn
くらばらい |
蔵払い |
n |
Sự bán tháo, sự bán xôn |
|
☞ |
|
おおくらしょう (大蔵省) Bộ Tài chính
おおくらしょう |
大蔵省 |
n |
Bộ Tài chính |
|
☞ |
|
くら(蔵) Nhà kho, kho tàng
くら |
蔵 |
n |
Nhà kho, kho tàng |
|
☞ |
|
すすめる (薦める) Đề cử, tiến cử, khuyên
すすめる |
薦める |
v |
Đề cử, tiến cử, khuyên |
|
☞ |
|
しんすい (薪水) Sự nấu ăn, củi và nước
しんすい |
薪水 |
n |
Sự nấu ăn, củi và nước |
|
☞ |
|
くんとう(薫陶) Sự hướng dẫn, lời huấn thị
くんとう |
薫陶 |
n |
Sự hướng dẫn, lời huấn thị |
|
☞ |
|
めぐすり(目薬) Thuốc nhỏ mắt
めぐすり |
目薬 |
n |
Thuốc nhỏ mắt |
|
☞ |
|
きはく (希薄) Loãng (không khí), nhạt
きはく |
希薄 |
a-na |
Loãng (không khí), nhạt |
|
☞ |
|
Tはくぼ (薄暮) Buổi hoàng hôn
はくぼ |
薄暮 |
n |
Buổi hoàng hôn |
|
☞ |
|
はくめい (薄命) Sự bạc mệnh, sự đoản mệnh
はくめい |
薄命 |
n |
Sự bạc mệnh, sự đoản mệnh |
|
☞ |
|
はくじょう (薄情) Vô tâm, lạnh lùng, vô cảm
はくじょう |
薄情 |
a-na |
Vô tâm, lạnh lùng, vô cảm |
|
☞ |
|
はくじゃく (薄弱) Yếu đuối, nhu nhược, không vững vàng
はくじゃく |
薄弱 |
a-na |
Yếu đuối, nhu nhược, không vững vàng |
|
☞ |
|
うすぐも (薄雲) Mây nhẹ, mây thưa thớt
うすぐも |
薄雲 |
n |
Mây nhẹ, mây thưa thớt |
|
☞ |
|
うすいいろ (薄い色) Màu lợt, màu nhạt
うすいいろ |
薄い色 |
n |
Màu lợt, màu nhạt |
|
☞ |
|
うすけしょう (薄化粧) Sự trang điểm nhẹ
うすけしょう |
薄化粧 |
v/n |
Sự trang điểm nhẹ |
|
☞ |
|
はんばつ (藩閥) Sự kết bè phái
はんばつ |
藩閥 |
n |
Sự kết bè phái |
|
☞ |
|
はんがく (藩学) Trường học cho con của các võ sĩ Samurai
はんがく |
藩学 |
n |
Trường học cho con của các võ sĩ Samurai |
|
☞ |
|
はん (藩) Lãnh địa (thời phong kiến Nhật)
はん |
藩 |
n |
Lãnh địa (thời phong kiến Nhật) |
|
☞ |
|
そうるい (藻類) Rong biển, tảo biển, tảo
そうるい |
藻類 |
n |
Rong biển, tảo biển, tảo |
|
☞ |
|
もぐさ(藻草) Thực vật thủy sinh
もぐさ |
藻草 |
n |
Thực vật thủy sinh |
|
☞ |
|
も (藻) Loài thực vật trong ao đầm song hồ biển như bèo rong tảo
も |
藻 |
n |
Loài thực vật trong ao đầm song hồ biển như bèo rong tảo |
|
☞ |
|