Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
じゅんきょうしゃ(殉教者) Kẻ chết vì đạo
じゅんきょうしゃ 殉教者 n Kẻ chết vì đạo  
 
じゅんこく (殉国) Hy sinh vì tổ quốc
じゅんこく 殉国 n Hy sinh vì tổ quốc  
 
ざんにん (残忍) Tàn nhẫn
ざんにん 残忍 a/na Tàn nhẫn  
 
しょくみんち(植民地) Thuộc địa
しょくみんち 植民地 n Thuộc địa  
 
しょくみん (殖民) Thực dân
しょくみん 殖民 n Thực dân  
 
ふやす (殖やす) Làm tăng
ふやす 殖やす v Làm tăng  
 
ふえる(殖える) Sinh sản, tăng
ふえる 殖える v Sinh sản, tăng  
 
おうだ(殴打) Đánh nhau
おうだ 殴打 n Đánh nhau  
 
なぐる (殴る) Đánh nhau
なぐる 殴る v Đánh nhau  
 
さっとう( 殺到) Chen lấn
さっとう  殺到 n Chen lấn  
 
ぎゃくさつ (虐殺) Thảm sát
ぎゃくさつ 虐殺 v/n Thảm sát  
    n Sự cuồng sát, sự giết người không gớm tay  
 
さつじん (殺人) Tên sát nhân
さつじん 殺人 n Tên sát nhân  
 
こうかくるい (甲殻類) Loài giáp xác
こうかくるい 甲殻類 n Loài giáp xác  
 
ちかく(地殻) Vỏ trái đất
ちかく 地殻 n Vỏ trái đất  
 
から (殻) Vỏ thóc
から n Vỏ thóc  
 
こくるい (穀類) Ngũ cốc
こくるい 穀類 n Ngũ cốc  
 
こくふん(穀分) Hạt giống
こくふん 穀分 n  Hạt giống  
 
こくもつ(穀物) Ngũ cốc
こくもつ 穀物 n Ngũ cốc  
 
ぼけい (母系) Mẫu hệ
ぼけい 母系 n Mẫu hệ  
 
せいぼ (聖母) Đức mẹ
せいぼ 聖母 n Đức mẹ  
 
どくがい(毒害) Độc hại
どくがい 毒害 n Độc hại  
 
しょくちゅうどく (食中毒) Trúng thực
しょくちゅうどく 食中毒 n Trúng thực  
 
どくやく (毒薬) Thuốc độc
どくやく 毒薬 n Thuốc độc  
 
かんつう (貫通) Thâm nhập, đâm thủng, xuyên qua
 かんつう 貫通 v/n Thâm nhập, đâm thủng, xuyên qua  
 
かんりゅう (貫流) Dòng chảy
かんりゅう 貫流 n Dòng chảy  
 
つらぬく (貫く) Khoan, thông
つらぬく 貫く v Khoan, thông  
 
ひりつ (比率) Tỷ suất
ひりつ 比率 n Tỷ suất  
 
ひれい(比例) Tỷ lệ
ひれい 比例 n Tỷ lệ  
 
かいもく(皆目) Hoàn toàn
かいもく 皆目 adv Hoàn toàn  
 
かいむ (皆無) Không có gì, con số 0
かいむ 皆無 a/na  Không có gì, con số 0  
 
かいきん (皆勤) Đi học đầy đủ
かいきん 皆勤 n Đi học đầy đủ  
 
みな (皆) Mọi người
みな n Mọi người  
 
け(毛) Tóc
n Tóc  
 
しぞく (氏族) Thị tộc
 しぞく 氏族 n Thị tộc  
 
うじ (氏) Gia tộc, dòng dõi
うじ n Gia tộc, dòng dõi  
 
きおん (気温) Nhiệt độ
きおん 気温 n Nhiệt độ  
 
すいしょう(水晶) Thủy tinh
すいしょう 水晶 n Thủy tinh  
 
すいり(水利) Thủy lợi
すいり 水利 n Thủy lợi  
 
すいへい (水兵) Thủy binh
すいへい 水兵 n Thủy binh  
 
にくじゅう (肉汁) Nước thịt
にくじゅう 肉汁 n Nước thịt  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
189
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21952764