Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ぎんか(銀貨) tiền xu
ぎんか 銀貨 n tiền xu  
 
びんぼうぐらし (貧乏暮らし) Cuộc sống nghèo khổ
びんぼうぐらし 貧乏暮らし n Cuộc sống nghèo khổ  
 
なきくらす (泣き暮らす) Sống trong đau khổ
なきくらす 泣き暮らす n Sống trong đau khổ  
 
くらし(暮らし) Cuộc sống, gia kế, sinh kế
くらし 暮らし n Cuộc sống, gia kế, sinh kế  
 
くらす(暮らす) Sống, sinh sống, trôi qua
くらす 暮らす n Sống, sinh sống, trôi qua  
 
ひぞう (秘蔵) Sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ, sự cất giữ
ひぞう 秘蔵 n Sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ, sự cất giữ  
 
ぞうしょう (蔵相) Bộ trưởng Bộ Tài chính
ぞうしょう 蔵相 n Bộ trưởng Bộ Tài chính  
 
ぞうしょ (蔵書) Kho sách
ぞうしょ 蔵書 n Kho sách  
 
くらばらい (蔵払い) Sự bán tháo, sự bán xôn
くらばらい 蔵払い n Sự bán tháo, sự bán xôn  
 
おおくらしょう (大蔵省) Bộ Tài chính
おおくらしょう 大蔵省 n Bộ Tài chính  
 
くら(蔵) Nhà kho, kho tàng
くら n Nhà kho, kho tàng  
 
すすめる (薦める) Đề cử, tiến cử, khuyên
すすめる 薦める v Đề cử, tiến cử, khuyên  
 
しんたん (薪炭) Than củi
しんたん 薪炭   Than củi  
 
しんすい (薪水) Sự nấu ăn, củi và nước
しんすい 薪水 n Sự nấu ăn, củi và nước  
 
たきぎ (薪) Củi
たきぎ n Củi  
 
くんとう(薫陶) Sự hướng dẫn, lời huấn thị
くんとう 薫陶 n Sự hướng dẫn, lời huấn thị  
 
かおる (薫る) Thơm
かおる 薫る v Thơm  
 
まやく (麻薬) thuốc mê
まやく 麻薬 n thuốc mê  
 
すいみんやく (睡眠薬) Thuốc ngủ
すいみんやく 睡眠薬 n Thuốc ngủ  
 
やくそう (薬草) Dược thảo
やくそう 薬草 n Dược thảo  
 
やくざいし (薬剤師) Dược sĩ
やくざいし 薬剤師 n Dược sĩ  
 
あらいぐすり(洗い薬) Thuốc tẩy
あらいぐすり 洗い薬 n Thuốc tẩy  
 
めぐすり(目薬) Thuốc nhỏ mắt
めぐすり 目薬 n Thuốc nhỏ mắt  
 
くすりや (薬屋) Nhà thuốc
くすりや 薬屋 n Nhà thuốc  
 
きはく (希薄) Loãng (không khí), nhạt
きはく 希薄 a-na Loãng (không khí), nhạt  
 
Tはくぼ (薄暮) Buổi hoàng hôn
はくぼ 薄暮 n Buổi hoàng hôn  
 
はくめい (薄命) Sự bạc mệnh, sự đoản mệnh
はくめい 薄命 n Sự bạc mệnh, sự đoản mệnh  
 
はくじょう (薄情) Vô tâm, lạnh lùng, vô cảm
はくじょう 薄情 a-na Vô tâm, lạnh lùng, vô cảm  
 
はくじゃく (薄弱) Yếu đuối, nhu nhược, không vững vàng
はくじゃく 薄弱 a-na Yếu đuối, nhu nhược, không vững vàng  
 
うすぐも (薄雲) Mây nhẹ, mây thưa thớt
うすぐも 薄雲 n Mây nhẹ, mây thưa thớt  
 
うすいいろ (薄い色) Màu lợt, màu nhạt
うすいいろ 薄い色 n Màu lợt, màu nhạt  
 
うすけしょう (薄化粧) Sự trang điểm nhẹ
うすけしょう 薄化粧 v/n Sự trang điểm nhẹ  
 
うすぐらい (薄暗い) Tối lờ mờ
うすぐらい 薄暗い n Tối lờ mờ  
 
うすあじ (薄味) Vị nhạt
うすあじ 薄味 n Vị nhạt  
 
はんばつ (藩閥) Sự kết bè phái
はんばつ 藩閥 n Sự kết bè phái  
 
はんがく (藩学) Trường học cho con của các võ sĩ Samurai
はんがく 藩学 n Trường học cho con của các võ sĩ Samurai  
 
はん (藩) Lãnh địa (thời phong kiến Nhật)
はん n Lãnh địa (thời phong kiến Nhật)  
 
そうるい (藻類) Rong biển, tảo biển, tảo
そうるい 藻類 n Rong biển, tảo biển, tảo  
 
もぐさ(藻草) Thực vật thủy sinh
もぐさ 藻草 n Thực vật thủy sinh  
 
も (藻) Loài thực vật trong ao đầm song hồ biển như bèo rong tảo
n Loài thực vật trong ao đầm song hồ biển như bèo rong tảo  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
1172
Hôm qua:
3175
Toàn bộ:
22632273