じゅんきょうしゃ(殉教者) Kẻ chết vì đạo
じゅんきょうしゃ |
殉教者 |
n |
Kẻ chết vì đạo |
|
☞ |
|
じゅんこく (殉国) Hy sinh vì tổ quốc
じゅんこく |
殉国 |
n |
Hy sinh vì tổ quốc |
|
☞ |
|
ざんにん (残忍) Tàn nhẫn
ざんにん |
残忍 |
a/na |
Tàn nhẫn |
|
☞ |
|
しょくみんち(植民地) Thuộc địa
しょくみんち |
植民地 |
n |
Thuộc địa |
|
☞ |
|
ふえる(殖える) Sinh sản, tăng
ふえる |
殖える |
v |
Sinh sản, tăng |
|
☞ |
|
ぎゃくさつ (虐殺) Thảm sát
ぎゃくさつ |
虐殺 |
v/n |
Thảm sát |
|
|
|
n |
Sự cuồng sát, sự giết người không gớm tay |
|
☞ |
|
さつじん (殺人) Tên sát nhân
さつじん |
殺人 |
n |
Tên sát nhân |
|
☞ |
|
こうかくるい (甲殻類) Loài giáp xác
こうかくるい |
甲殻類 |
n |
Loài giáp xác |
|
☞ |
|
ちかく(地殻) Vỏ trái đất
ちかく |
地殻 |
n |
Vỏ trái đất |
|
☞ |
|
しょくちゅうどく (食中毒) Trúng thực
しょくちゅうどく |
食中毒 |
n |
Trúng thực |
|
☞ |
|
かんつう (貫通) Thâm nhập, đâm thủng, xuyên qua
かんつう |
貫通 |
v/n |
Thâm nhập, đâm thủng, xuyên qua |
|
☞ |
|
かいもく(皆目) Hoàn toàn
かいもく |
皆目 |
adv |
Hoàn toàn |
|
☞ |
|
かいむ (皆無) Không có gì, con số 0
かいむ |
皆無 |
a/na |
Không có gì, con số 0 |
|
☞ |
|
かいきん (皆勤) Đi học đầy đủ
かいきん |
皆勤 |
n |
Đi học đầy đủ |
|
☞ |
|
うじ (氏) Gia tộc, dòng dõi
うじ |
氏 |
n |
Gia tộc, dòng dõi |
|
☞ |
|