えんじょ(援助) Sự viện trợ, sự cứu giúp
えんじょ |
援助 |
n |
Sự viện trợ, sự cứu giúp |
|
☞ |
|
かんきん (換金) Sự đổi tiền mặt
かんきん |
換金 |
n |
Sự đổi tiền mặt |
|
☞ |
|
かんきせん (換気扇) Quạt thông gió
かんきせん |
換気扇 |
n |
Quạt thông gió |
|
☞ |
|
かえる (換える) Đổi (tiền), thay thế
かえる |
換える |
v |
Đổi (tiền), thay thế |
|
☞ |
|
ゆれる (揺れる) Rung, lắc, dao động
ゆれる |
揺れる |
v |
Rung, lắc, dao động |
|
☞ |
|
ゆるぐ (揺るぐ) Lay động, dao động, rung, lắc
ゆるぐ |
揺るぐ |
v |
Lay động, dao động, rung, lắc |
|
☞ |
|
ゆらぐ (揺らぐ) Bị lay động, bị dao động
ゆらぐ |
揺らぐ |
v |
Bị lay động, bị dao động |
|
☞ |
|
ゆさぶる (揺さぶる) Lay động, rung, lắc, làm đu đưa
ゆさぶる |
揺さぶる |
v |
Lay động, rung, lắc, làm đu đưa |
|
☞ |
|
ふよう (浮揚) Sự nổi lên trên
ふよう |
浮揚 |
n |
Sự nổi lên trên |
|
☞ |
|
はつよう (発揚) Sự cổ vũ, sự biểu dương
はつよう |
発揚 |
n |
Sự cổ vũ, sự biểu dương |
|
☞ |
|
ようりょく (揚力) Lực đẩy, lực nâng
ようりょく |
揚力 |
n |
Lực đẩy, lực nâng |
|
☞ |
|
あげる (揚げる) Tăng lên, rán, chiên
あげる |
揚げる |
v |
Tăng lên, rán, chiên |
|
☞ |
|
かんこ (歓呼) Sự tung hô; sự vui mừng
かんこ |
歓呼 |
n |
Sự tung hô; sự vui mừng |
|
☞ |
|
かんそうかい (歓送会) Tiệc tiễn đưa thân mật
かんそうかい |
歓送会 |
n |
Tiệc tiễn đưa thân mật |
|
☞ |
|
しすい(止水) Nước đọng; nước phẳng lặng
しすい |
止水 |
n |
Nước đọng; nước phẳng lặng |
|
☞ |
|
しけつ (止血) (y học) Sự cầm máu
しけつ |
止血 |
n |
(y học) Sự cầm máu |
|
☞ |
|
こうていぶん (肯定文) Câu khẳng định
こうていぶん |
肯定文 |
v |
Câu khẳng định |
|
☞ |
|
こうてい(肯定) Sự khẳng định
こうてい |
肯定 |
n |
Sự khẳng định |
|
☞ |
|
ほちょう (歩調) Bước chân, bước đi
ほちょう |
歩調 |
|
Bước chân, bước đi |
|
☞ |
|
さいはんちょう ( 歳半長) Chánh án
さいはんちょう |
歳半長 |
n |
Chánh án |
|
☞ |
|
しふく ( 雌伏) Phần bị che khuất
しふく |
雌伏 |
n |
Phần bị che khuất |
|
☞ |
|
れっきょ (列挙) Bảng liệt kê
れっきょ |
列挙 |
n |
Bảng liệt kê |
|
☞ |
|
しゅくん (殊勲) Hành động đáng khen
しゅくん |
殊勲 |
n |
Hành động đáng khen |
|
☞ |
|
しゅしょう (殊勝) Đáng quý, đáng khen
しゅしょう |
殊勝 |
a-na |
Đáng quý, đáng khen |
|
☞ |
|
ことに(殊に) Đặc biệt là
ことに |
殊に |
adv |
Đặc biệt là |
|
☞ |
|
じゅんしょく (殉職) Hy sinh vì nhiệm vụ
じゅんしょく |
殉職 |
n |
Hy sinh vì nhiệm vụ |
|
☞ |
|