Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
えんじょ(援助) Sự viện trợ, sự cứu giúp
えんじょ 援助 n Sự viện trợ, sự cứu giúp  
 
あくしゅ (握手) Sự bắt tay
あくしゅ 握手 n Sự bắt tay  
 
にぎる (握る) Nắm, giữ chặt
にぎる 握る v Nắm, giữ chặt  
 
かんきん (換金) Sự đổi tiền mặt
かんきん 換金 n Sự đổi tiền mặt  
 
かんきせん (換気扇) Quạt thông gió
かんきせん 換気扇 n Quạt thông gió  
 
かえる (換える) Đổi (tiền), thay thế
かえる 換える v Đổi (tiền), thay thế  
 
どうよう (動揺) Sự dao động
どうよう 動揺 n Sự dao động  
 
ゆれる (揺れる) Rung, lắc, dao động
ゆれる 揺れる v Rung, lắc, dao động  
 
ゆるぐ (揺るぐ) Lay động, dao động, rung, lắc
ゆるぐ 揺るぐ v Lay động, dao động, rung, lắc  
 
ゆらぐ (揺らぐ) Bị lay động, bị dao động
ゆらぐ 揺らぐ v Bị lay động, bị dao động  
 
ゆさぶる (揺さぶる) Lay động, rung, lắc, làm đu đưa
ゆさぶる 揺さぶる v Lay động, rung, lắc, làm đu đưa  
 
ふよう (浮揚) Sự nổi lên trên
ふよう 浮揚 n Sự nổi lên trên  
 
はつよう (発揚) Sự cổ vũ, sự biểu dương
はつよう 発揚 n Sự cổ vũ, sự biểu dương  
 
ようすい (揚水) Sự bơm nước
ようすい 揚水 n Sự bơm nước  
 
ようりょく (揚力) Lực đẩy, lực nâng
ようりょく 揚力 n Lực đẩy, lực nâng  
 
あげる (揚げる) Tăng lên, rán, chiên
あげる 揚げる v Tăng lên, rán, chiên  
 
うたう(歌う ) Hát
うたう 歌う v Hát  
 
かんこ (歓呼) Sự tung hô; sự vui mừng
かんこ 歓呼 n Sự tung hô; sự vui mừng  
 
かんそうかい (歓送会) Tiệc tiễn đưa thân mật
かんそうかい 歓送会 n Tiệc tiễn đưa thân mật  
 
しすい(止水) Nước đọng; nước phẳng lặng
しすい 止水 n Nước đọng; nước phẳng lặng  
 
ししゅく (止宿) Sự ở trọ
ししゅく 止宿 n Sự ở trọ  
 
しけつ (止血) (y học) Sự cầm máu
しけつ 止血 n (y học) Sự cầm máu  
 
とめる (止める) Thôi, cấm
める 止める v Thôi, cấm  
 
こうていぶん (肯定文) Câu khẳng định
こうていぶん 肯定文 v Câu khẳng định  
 
こうてい(肯定) Sự khẳng định
こうてい 肯定 n Sự khẳng định  
 
ほちょう (歩調) Bước chân, bước đi
ほちょう 歩調   Bước chân, bước đi  
 
しんぽ (進歩) Tiến bộ
しんぽ 進歩 v/n Tiến bộ  
 
さいはんちょう ( 歳半長) Chánh án
さいはんちょう  歳半長 n Chánh án  
 
さいまつ (歳末) Cuối năm
さいまつ 歳末 n Cuối năm  
 
しふく ( 雌伏) Phần bị che khuất
しふく  雌伏 n Phần bị che khuất  
 
めうし (雌牛) Bò cái
めうし 雌牛 n Bò cái  
 
めす (雌) Giống cái
めす n Giống cái  
 
せいり(整理) Chỉnh sửa
せいり 整理 v/n Chỉnh sửa  
 
れっきょ (列挙) Bảng liệt kê
れっきょ 列挙 n Bảng liệt kê  
 
しご (死後) Sau khi chết
しご 死後 n  Sau khi chết  
 
しけい(死刑) Tử hình
しけい 死刑 n Tử hình  
 
しゅくん (殊勲) Hành động đáng khen
しゅくん 殊勲 n Hành động đáng khen  
 
しゅしょう (殊勝) Đáng quý, đáng khen
しゅしょう 殊勝 a-na Đáng quý, đáng khen  
 
ことに(殊に) Đặc biệt là
ことに 殊に adv Đặc biệt là  
 
じゅんしょく (殉職) Hy sinh vì nhiệm vụ
じゅんしょく 殉職 n Hy sinh vì nhiệm vụ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
171
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21952746