Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
きゅうじゅつ (弓術) Bắn cung
きゅうじゅつ 弓術 n Bắn cung  
 
きゅうけい (弓形 ) Hình cánh cung, hình vòng cung
きゅうけい 弓形 n Hình cánh cung, hình vòng cung  
 
ゆみ (弓) Cung
ゆみ n Cung  
 
いんりょく (引力 ) Lực hấp dẫn, lực hút
いんりょく 引力 n Lực hấp dẫn, lực hút  
 
ひける (引ける) Châm dứt, bớt giá
ひける 引ける v Châm dứt, bớt giá  
 
ひく (引く いん) Giương, kéo
ひく 引く  いん v Giương, kéo  
 
かっこ (括弧) Dấu ngoặc đơn, phần trong ngoặc
かっこ 括弧 n Dấu ngoặc đơn, phần trong ngoặc  
 
えんこ (円弧) Cung tròn
えんこ 円弧 n Cung tròn  
 
こじょう (弧状) Có hình cung
こじょう 弧状 n Có hình cung  
 
じゅしょう (授賞) Sự tặng thưởng
じゅしょう 授賞 n Sự tặng thưởng  
 
さずける (授ける) Cho, ban cho
さずける 授ける v Cho, ban cho  
 
さずかる (授かる) Được tặng cho, được trao cho
さずかる 授かる v Được tặng cho, được trao cho  
 
さいしゅ (採取) Sự thu thập, sự tụ họp lại
さいしゅ 採取 n Sự thu thập, sự tụ họp lại  
 
さいさん (採算) Sự có lời
さいさん 採算 n Sự có lời  
 
さいけつ (採決 ) Sự biểu quyết, sự bỏ phiếu
さいけつ 採決 n Sự biểu quyết, sự bỏ phiếu  
 
はいた (排他) Sự cô lập
はいた 排他 n Sự cô lập  
 
はいにょう (排尿) Sự bài tiết
はいにょう 排尿 n Sự bài tiết  
 
はいすい (排水) Sự thải nước, sự rút nước
はいすい 排水 n Sự thải nước, sự rút nước  
 
はいじょ (排除) Sự trừ bỏ, sự cất dọn, sự bài trừ
はいじょ 排除 n Sự trừ bỏ, sự cất dọn, sự bài trừ  
 
はいきこう(排気口) Cửa thông gió
はいきこう 排気口 n Cửa thông gió  
 
はいき (排気) Sự hút khí, sự thông gió
はいき 排気 n Sự hút khí, sự thông gió  
 
たんさく (探索) Sự tìm kiếm, sự điều tra
たんさく 探索 n Sự tìm kiếm, sự điều tra  
 
たんち (探知) Sự tìm tòi, sự khám phá
たんち 探知 n Sự tìm tòi, sự khám phá  
 
さぐる (探る) Tìm kiếm
さぐる 探る v Tìm kiếm  
 
すいてい (推定) Sự đoán chừng
すいてい 推定 n Sự đoán chừng  
 
すいしん (推進) Sự đẩy tới, sự đẩy mạnh
すいしん 推進 n Sự đẩy tới, sự đẩy mạnh  
 
おす (推す) Tiến cử, suy luận, phỏng đoán
おす 推す v Tiến cử, suy luận, phỏng đoán  
 
せっきん (接近) Sự đến gần, sự trở nên thân mật
せっきん 接近 n Sự đến gần, sự trở nên thân mật  
 
つぐ (接ぐ) Nối, ghép
つぐ 接ぐ v Nối, ghép  
 
かけ (掛け) Thẻ tín dụng
かけ 掛け n Thẻ tín dụng  
 
かける (掛ける) Treo, mắc, đặt bẫy
かける 掛ける v Treo, mắc, đặt bẫy  
 
かかる (掛かる) Treo lở lửng, bị mắc bẫy
かかる 掛かる v Treo lở lửng, bị mắc bẫy  
 
とうさい (搭載) Trang bị, lắp đặt kèm theo
とうさい 搭載 n Trang bị, lắp đặt kèm theo  
 
とうじょうけん(搭載券) Trang bị, lắp đặt kèm theo
とうじょうけん 搭載券 n Trang bị, lắp đặt kèm theo  
 
とうじょう (搭乗 ) Việc lên máy bay
とうじょう 搭乗 n Việc lên máy bay  
 
きはつゆ(揮発油) Dầu bay hơi
きはつゆ 揮発油 n Dầu bay hơi  
 
きはつ (揮発 ) Sự bay hơi
きはつ 揮発 n Sự bay hơi  
 
えんご (援護 ) Sự bảo vệ, sự trợ giúp
えんご 援護  n Sự bảo vệ, sự trợ giúp  
 
こうえんしゃ (後援者 ) Người bảo trợ, người đỡ đầu
こうえんしゃ 後援者 n Người bảo trợ, người đỡ đầu  
 
きゅうえん (救援) Sự cứu trợ
きゅうえん 救援 n Sự cứu trợ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
458
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21659940