きゅうけい (弓形 ) Hình cánh cung, hình vòng cung
きゅうけい |
弓形 |
n |
Hình cánh cung, hình vòng cung |
|
☞ |
|
いんりょく (引力 ) Lực hấp dẫn, lực hút
いんりょく |
引力 |
n |
Lực hấp dẫn, lực hút |
|
☞ |
|
ひける (引ける) Châm dứt, bớt giá
ひける |
引ける |
v |
Châm dứt, bớt giá |
|
☞ |
|
かっこ (括弧) Dấu ngoặc đơn, phần trong ngoặc
かっこ |
括弧 |
n |
Dấu ngoặc đơn, phần trong ngoặc |
|
☞ |
|
じゅしょう (授賞) Sự tặng thưởng
じゅしょう |
授賞 |
n |
Sự tặng thưởng |
|
☞ |
|
さずける (授ける) Cho, ban cho
さずける |
授ける |
v |
Cho, ban cho |
|
☞ |
|
さずかる (授かる) Được tặng cho, được trao cho
さずかる |
授かる |
v |
Được tặng cho, được trao cho |
|
☞ |
|
さいしゅ (採取) Sự thu thập, sự tụ họp lại
さいしゅ |
採取 |
n |
Sự thu thập, sự tụ họp lại |
|
☞ |
|
さいけつ (採決 ) Sự biểu quyết, sự bỏ phiếu
さいけつ |
採決 |
n |
Sự biểu quyết, sự bỏ phiếu |
|
☞ |
|
はいすい (排水) Sự thải nước, sự rút nước
はいすい |
排水 |
n |
Sự thải nước, sự rút nước |
|
☞ |
|
はいじょ (排除) Sự trừ bỏ, sự cất dọn, sự bài trừ
はいじょ |
排除 |
n |
Sự trừ bỏ, sự cất dọn, sự bài trừ |
|
☞ |
|
はいきこう(排気口) Cửa thông gió
はいきこう |
排気口 |
n |
Cửa thông gió |
|
☞ |
|
はいき (排気) Sự hút khí, sự thông gió
はいき |
排気 |
n |
Sự hút khí, sự thông gió |
|
☞ |
|
たんさく (探索) Sự tìm kiếm, sự điều tra
たんさく |
探索 |
n |
Sự tìm kiếm, sự điều tra |
|
☞ |
|
たんち (探知) Sự tìm tòi, sự khám phá
たんち |
探知 |
n |
Sự tìm tòi, sự khám phá |
|
☞ |
|
すいてい (推定) Sự đoán chừng
すいてい |
推定 |
n |
Sự đoán chừng |
|
☞ |
|
すいしん (推進) Sự đẩy tới, sự đẩy mạnh
すいしん |
推進 |
n |
Sự đẩy tới, sự đẩy mạnh |
|
☞ |
|
おす (推す) Tiến cử, suy luận, phỏng đoán
おす |
推す |
v |
Tiến cử, suy luận, phỏng đoán |
|
☞ |
|
せっきん (接近) Sự đến gần, sự trở nên thân mật
せっきん |
接近 |
n |
Sự đến gần, sự trở nên thân mật |
|
☞ |
|
かける (掛ける) Treo, mắc, đặt bẫy
かける |
掛ける |
v |
Treo, mắc, đặt bẫy |
|
☞ |
|
かかる (掛かる) Treo lở lửng, bị mắc bẫy
かかる |
掛かる |
v |
Treo lở lửng, bị mắc bẫy |
|
☞ |
|
とうさい (搭載) Trang bị, lắp đặt kèm theo
とうさい |
搭載 |
n |
Trang bị, lắp đặt kèm theo |
|
☞ |
|
とうじょうけん(搭載券) Trang bị, lắp đặt kèm theo
とうじょうけん |
搭載券 |
n |
Trang bị, lắp đặt kèm theo |
|
☞ |
|
とうじょう (搭乗 ) Việc lên máy bay
とうじょう |
搭乗 |
n |
Việc lên máy bay |
|
☞ |
|
えんご (援護 ) Sự bảo vệ, sự trợ giúp
えんご |
援護 |
n |
Sự bảo vệ, sự trợ giúp |
|
☞ |
|
こうえんしゃ (後援者 ) Người bảo trợ, người đỡ đầu
こうえんしゃ |
後援者 |
n |
Người bảo trợ, người đỡ đầu |
|
☞ |
|