かんげん (還元) trả lại nguyên cũ
かんげん |
還元 |
n |
trả lại nguyên cũ |
|
☞ |
|
ほうじん (邦人) người bản quốc
ほうじん |
邦人 |
n |
người bản quốc |
|
☞ |
|
こうご (交互) tương tác lẫn nhau
こうご |
交互 |
n |
tương tác lẫn nhau |
|
☞ |
|
ろうどう (郎党) người tùy tùng; đầy tớ
ろうどう |
郎党 |
n |
người tùy tùng; đầy tớ |
|
☞ |
|
ぐんぶ(郡部) vùng nông thôn; ngoại thành
ぐんぶ |
郡部 |
n |
vùng nông thôn; ngoại thành |
|
☞ |
|
はいぞく (配属) điều phối (nhân viên)
はいぞく |
配属 |
n |
điều phối (nhân viên) |
|
☞ |
|
はいぶん (配分) phân phát; phân phối
はいぶん |
配分 |
n |
phân phát; phân phối |
|
☞ |
|
おうしゅう(応酬) đáp trả; trả lời
おうしゅう |
応酬 |
n |
đáp trả; trả lời |
|
☞ |
|
むくいる (酬いる) trả lại, đền bù
むくいる |
酬いる |
v |
trả lại, đền bù |
|
☞ |
|
らくせいひん (酪製品) sản phẩm chế biến từ bơ sữa
らくせいひん |
酪製品 |
n |
sản phẩm chế biến từ bơ sữa |
|
☞ |
|
らくのう (酪農) sản xuất bơ sữa
らくのう |
酪農 |
n |
sản xuất bơ sữa |
|
☞ |
|
こくひょう (酷評) chỉ trích gay gắt
こくひょう |
酷評 |
n |
chỉ trích gay gắt |
|
☞ |
|
こくしょ (酷暑) nóng kinh khủng
こくしょ |
酷暑 |
n |
nóng kinh khủng |
|
☞ |
|
じょうぞうしょ (醸造所) nơi ủ rượu
じょうぞうしょ |
醸造所 |
n |
nơi ủ rượu |
|
☞ |
|