Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ひかん (避寒) trú đông
ひかん 避寒 n trú đông  
 
かんげん (還元) trả lại nguyên cũ
かんげん 還元 n trả lại nguyên cũ  
 
ほうじん (邦人) người bản quốc
ほうじん 邦人 n người bản quốc  
 
ていない (邸内) cơ ngơi
ていない 邸内 n cơ ngơi  
 
ていたく (邸宅) tòa biệt thự
ていたく 邸宅 n tòa biệt thự  
 
こうご (交互) tương tác lẫn nhau
こうご 交互 n tương tác lẫn nhau  
 
ろうどう (郎党) người tùy tùng; đầy tớ
ろうどう 郎党 n người tùy tùng; đầy tớ  
 
ぐんぶ(郡部) vùng nông thôn; ngoại thành
ぐんぶ 郡部 n vùng nông thôn; ngoại thành  
 
かっこう (郭公) chim cúc cu
かっこう 郭公 n chim cúc cu  
 
きょうり (郷里) quê hương
きょうり 郷里 n quê hương  
 
ゆうぜい (郵税) bưu phí
ゆうぜい 郵税 n bưu phí  
 
みやこ (都) thủ đô
みやこ n thủ đô  
 
はいふ (配布) phân phát
はいふ 配布 n phân phát  
 
はいぞく (配属) điều phối (nhân viên)
はいぞく 配属 n điều phối (nhân viên)  
 
はいれつ(配列) xếp hàng
はいれつ 配列 n xếp hàng  
 
はいぶん (配分) phân phát; phân phối
はいぶん 配分 n phân phát; phân phối  
 
らんすい (乱酔) say mèm
らんすい 乱酔 n say mèm  
 
よう(酔う) say rượu
よう 酔う v say rượu  
 
さくさん (酢酸) axit acetic
さくさん 酢酸 n axit acetic      
 
す (酢) giấm
n giấm  
 
おうしゅう(応酬) đáp trả; trả lời
おうしゅう 応酬 n đáp trả; trả lời  
 
ほうしゅう (報酬) báo thù
ほうしゅう 報酬 n báo thù  
 
むくいる (酬いる) trả lại, đền bù
むくいる 酬いる v trả lại, đền bù  
 
らくせいひん (酪製品) sản phẩm chế biến từ bơ sữa
らくせいひん 酪製品 n sản phẩm chế biến từ bơ sữa  
 
らくのう (酪農) sản xuất bơ sữa
らくのう 酪農 n sản xuất bơ sữa  
 
こうぼ(酵母) men bia; mốc
こうぼ 酵母 n men bia; mốc  
 
こうそ (酵素) enzim
こうそ 酵素 n enzim  
 
こくひょう (酷評) chỉ trích gay gắt
こくひょう 酷評 n chỉ trích gay gắt  
 
こくしょ (酷暑) nóng kinh khủng
こくしょ 酷暑 n nóng kinh khủng  
 
こくし (酷使) lạm dụng
こくし 酷使 n lạm dụng  
 
さんせい (酸性) tính a xít
さんせい 酸性 n tính a xít  
 
さんみ(酸味) vị chua
さんみ 酸味   vị chua  
 
さんか (酸化) sự ô xy hoá
さんか 酸化 n sự ô xy hoá  
 
さんか (酸化) sự ô xy hoá
さんか 酸化 n sự ô xy hoá  
 
すい (酸い) chua
すい 酸い adj chua  
 
しゅうぶん(醜聞) tiếng xấu
しゅうぶん 醜聞 n tiếng xấu  
 
しゅうあく (醜悪) bần tiện
しゅうあく 醜悪 adj bần tiện  
 
見にくい (みにくい) xấu xí
見にくい みにくい adj xấu xí  
 
じょうぞうしょ (醸造所) nơi ủ rượu
じょうぞうしょ 醸造所 n nơi ủ rượu  
 
じょうせい (醸成) lên men; ủ
じょうせい 醸成 n lên men; ủ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
1611
Hôm qua:
3175
Toàn bộ:
22632712