つや (通夜) thức canh người chết
つや |
通夜 |
n |
thức canh người chết |
|
☞ |
|
いっぴん (逸品) sản phẩm tuyệt vời
いっぴん |
逸品 |
n |
sản phẩm tuyệt vời |
|
☞ |
|
いつわ (逸話) giai thoại; chuyện vặt
いつわ |
逸話 |
n |
giai thoại; chuyện vặt |
|
☞ |
|
すすめる (進める) thúc đẩy; xúc tiến
すすめる |
進める |
v |
thúc đẩy; xúc tiến |
|
☞ |
|
すすむ (進む) tiến triển; tiến bộ
すすむ |
進む |
v |
tiến triển; tiến bộ |
|
☞ |
|
すいこう (遂行) hoàn thành; làm xong
すいこう |
遂行 |
n |
hoàn thành; làm xong |
|
☞ |
|
とげる (遂げる ) đạt tới; đạt được
とげる |
遂げる |
v |
đạt tới; đạt được |
|
☞ |
|
ちがう(違う) khác; khác nhau
ちがう |
違う |
v |
khác; khác nhau |
|
☞ |
|
たつじん (達人) chuyên gia; người thành thạo
たつじん |
達人 |
n |
chuyên gia; người thành thạo |
|
☞ |
|
おくらす (遅らす) làm cho muộn; trì hoãn
おくらす |
遅らす |
v |
làm cho muộn; trì hoãn |
|
☞ |
|
かろう (過労) lao động quá sức
かろう |
過労 |
n |
lao động quá sức |
|
☞ |
|
すぎる (すぎる) quá; vượt quá
すぎる |
すぎる |
v |
quá; vượt quá |
|
☞ |
|
うんきゅう (運休) ngừng vận hành
うんきゅう |
運休 |
n |
ngừng vận hành |
|
☞ |
|
けんとうし (遣唐使) công sứ; sứ thần
けんとうし |
遣唐使 |
n |
công sứ; sứ thần |
|
☞ |
|
つかう(遣う) sử dụng; đối xử
つかう |
遣う |
v |
sử dụng; đối xử |
|
☞ |
|
えんしんりょく (遠心力) lực ly tâm
えんしんりょく |
遠心力 |
n |
lực ly tâm |
|
☞ |
|
えんせい (遠征) viễn chinh; thám hiểm
えんせい |
遠征 |
n |
viễn chinh; thám hiểm |
|
☞ |
|
そうなん (遭難) đắm thuyền; tai nạn
そうなん |
遭難 |
n |
đắm thuyền; tai nạn |
|
☞ |
|
そうぐう (遭遇) chạm trán; bắt gặp thình lình
そうぐう |
遭遇 |
n |
chạm trán; bắt gặp thình lình |
|
☞ |
|
さえぎる (遮る) chặn đứng; cắt ngang
さえぎる |
遮る |
v |
chặn đứng; cắt ngang |
|
☞ |
|
じゅんしゅ (遵守) tuân thủ; bảo đảm
じゅんしゅ |
遵守 |
n |
tuân thủ; bảo đảm |
|
☞ |
|