したく (支度) Sửa soạn, chuẩn bị
したく |
支度 |
v/n |
Sửa soạn, chuẩn bị |
|
☞ |
|
とうとつ (唐突) Đường đột, bất ngờ
とうとつ |
唐突 |
a-na |
Đường đột, bất ngờ |
|
☞ |
|
がろう (画廊) Nhà triển lãm mỹ thuật
がろう |
画廊 |
n |
Nhà triển lãm mỹ thuật |
|
☞ |
|
ちゅうよう (中庸) Ôn hòa, điều độ
ちゅうよう |
中庸 |
a-na |
Ôn hòa, điều độ |
|
☞ |
|
しょし(庶子) Con ngoài gia thú
しょし |
庶子 |
n |
Con ngoài gia thú |
|
☞ |
|
はいじん (廃人) Người tàn phế
はいじん |
廃人 |
n |
Người tàn phế |
|
☞ |
|
すたれる (廃れる) Lỗi thời, đình lại
すたれる |
廃れる |
v |
Lỗi thời, đình lại |
|
☞ |
|
れんばい(廉売) Sự giao kèo mua bán
れんばい |
廉売 |
n |
Sự giao kèo mua bán |
|
☞ |
|
ふしん (腐心) Sự hao phí tâm lực
ふしん |
腐心 |
n |
Sự hao phí tâm lực |
|
☞ |
|
くさる (腐る) Mục nát, hôi thối
くさる |
腐る |
v |
Mục nát, hôi thối |
|
☞ |
|
けいしゅく (慶祝) Sự kính chúc, kính mừng
けいしゅく |
慶祝 |
n |
Sự kính chúc, kính mừng |
|
☞ |
|
けいじ(慶事) Điềm lành, điềm tốt
けいじ |
慶事 |
n |
Điềm lành, điềm tốt |
|
☞ |
|
しゅってい (出廷) Ra hầu tòa
しゅってい |
出廷 |
v/n |
Ra hầu tòa |
|
☞ |
|
ていしん (廷臣) Quan cận thận
ていしん |
廷臣 |
n |
Quan cận thận |
|
☞ |
|
えんたい (延滞) Sự trì hoãn, chần chừ
えんたい |
延滞 |
n |
Sự trì hoãn, chần chừ |
|
☞ |
|
のべる (延べる) Kéo dài, hoãn
のべる |
延べる |
v |
Kéo dài, hoãn |
|
☞ |
|
こんりゅう (建立) Xây dựng chùa chiền
こんりゅう |
建立 |
v/n |
Xây dựng chùa chiền |
|
☞ |
|
けんこくさい (建国際) Quốc khánh
けんこくさい |
建国際 |
n |
Quốc khánh |
|
☞ |
|
へいしゃ(弊社) Công ty của chúng tôi
へいしゃ |
弊社 |
n |
Công ty của chúng tôi |
|
☞ |
|