Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
つや (通夜) thức canh người chết
つや 通夜 n thức canh người chết  
 
いっぴん (逸品) sản phẩm tuyệt vời
いっぴん 逸品 n sản phẩm tuyệt vời  
 
いつわ (逸話) giai thoại; chuyện vặt
いつわ 逸話 n giai thoại; chuyện vặt  
 
しんてん (進展) tiến triển
しんてん 進展 n tiến triển  
 
しんがく (進学) học lên
しんがく 進学 n học lên  
 
すすめる (進める) thúc đẩy; xúc tiến
すすめる 進める v thúc đẩy; xúc tiến  
 
すすむ (進む) tiến triển; tiến bộ
すすむ 進む v tiến triển; tiến bộ  
 
ぐうじつ (遇実) ngày chẵn
ぐうじつ 遇実 n ngày chẵn  
 
すいこう (遂行) hoàn thành; làm xong
すいこう 遂行 n hoàn thành; làm xong      
 
とげる (遂げる ) đạt tới; đạt được
とげる 遂げる  v đạt tới; đạt được  
 
いはん(違反) vi phạm
いはん 違反 n vi phạm  
 
ちがえる(違える) nhầm lẫn
ちがえる 違える v nhầm lẫn  
 
ちがう(違う) khác; khác nhau
ちがう 違う v khác; khác nhau  
 
たっせい (達成) đạt được
たっせい 達成 n đạt được  
 
たつじん (達人) chuyên gia; người thành thạo
たつじん 達人 n chuyên gia; người thành thạo  
 
ちえん(遅延) trì hoãn
ちえん 遅延 n trì hoãn  
 
おくらす (遅らす) làm cho muộn; trì hoãn
おくらす 遅らす v làm cho muộn; trì hoãn  
 
かろう (過労) lao động quá sức
かろう 過労 n lao động quá sức  
 
すぎる (すぎる) quá; vượt quá
すぎる すぎる v quá; vượt quá  
 
うんめい(運命) vận mệnh
うんめい 運命 n vận mệnh  
 
うんきゅう (運休) ngừng vận hành
うんきゅう 運休 n ngừng vận hành  
 
ゆうぼく (遊牧) du mục
ゆうぼく 遊牧 n du mục  
 
けんとうし (遣唐使) công sứ; sứ thần
けんとうし 遣唐使 n công sứ; sứ thần  
 
つかう(遣う) sử dụng; đối xử
つかう 遣う v sử dụng; đối xử  
 
えんしんりょく (遠心力) lực ly tâm
えんしんりょく 遠心力 n lực ly tâm  
 
えんせい (遠征) viễn chinh; thám hiểm
えんせい 遠征 n viễn chinh; thám hiểm  
 
そうなん (遭難) đắm thuyền; tai nạn
そうなん 遭難 n đắm thuyền; tai nạn  
 
そうぐう (遭遇) chạm trán; bắt gặp thình lình
そうぐう 遭遇 n chạm trán; bắt gặp thình lình  
 
あう (遭う) gặp; gặp phải
あう 遭う v gặp; gặp phải  
 
しゃだん (遮断) cắt đứt
しゃだん 遮断 n cắt đứt  
 
さえぎる (遮る) chặn đứng; cắt ngang
さえぎる 遮る v chặn đứng; cắt ngang  
 
てきおう (適応) thích ứng
てきおう 適応 n thích ứng  
 
じゅんしゅ (遵守) tuân thủ; bảo đảm
じゅんしゅ 遵守 n tuân thủ; bảo đảm  
 
じゅんぽう (遵奉) tuân thủ
じゅんぽう 遵奉 n tuân thủ  
 
せんと (遷都) dời đô
せんと 遷都 n dời đô  
 
せんい (遷移) chuyển tiếp
せんい 遷移 n chuyển tiếp  
 
せんてい (選定) tuyển chọn
せんてい 選定 n tuyển chọn  
 
いしょ (遺書) di thư
いしょ 遺書 n di thư  
 
いでん (遺伝) di truyền
いでん 遺伝 n di truyền  
 
ひしょ (避暑) tránh nắng
ひしょ 避暑 n tránh nắng  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
1747
Hôm qua:
3175
Toàn bộ:
22632848