Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
したく (支度) Sửa soạn, chuẩn bị
したく 支度 v/n Sửa soạn, chuẩn bị  
 
たび (度) Lần, độ
たび n Lần, độ  
 
ぶんこ (文庫) Bảo tàng sách
ぶんこ 文庫 n Bảo tàng sách  
 
ていきゅう (庭球) Quần vợt
ていきゅう 庭球 n Quần vợt  
 
ざちょう (座長) Chủ tọa
ざちょう 座長 n Chủ tọa  
 
ざぜん (座禅) Sự ngồi thiền
ざぜん 座禅 n Sự ngồi thiền  
 
とうど (唐土) Đất nhà Đường
とうど 唐土 n Đất nhà Đường  
 
とうがらし (唐辛子) Ớt
とうがらし 唐辛子 n Ớt  
 
とうとつ (唐突) Đường đột, bất ngờ
とうとつ 唐突 a-na Đường đột, bất ngờ  
 
から (唐) Trung Hoa
から n Trung Hoa  
 
がろう (画廊) Nhà triển lãm mỹ thuật
がろう 画廊 n Nhà triển lãm mỹ thuật  
 
ちゅうよう (中庸) Ôn hòa, điều độ
ちゅうよう 中庸 a-na Ôn hòa, điều độ  
 
しょむ (庶務) Tổng hợp
しょむ 庶務 n Tổng hợp  
 
しょし(庶子) Con ngoài gia thú
しょし 庶子 n Con ngoài gia thú  
 
しょみん (庶民) Dân thường
しょみん 庶民 n Dân thường  
 
はいあん (廃案) Phá án
はいあん 廃案 v/n Phá án  
 
はいじん (廃人) Người tàn phế
はいじん 廃人 n Người tàn phế  
 
すたる(廃る) Lỗi thời
すたる 廃る v Lỗi thời  
 
すたれる (廃れる) Lỗi thời, đình lại
すたれる 廃れる v Lỗi thời, đình lại  
 
れんばい(廉売) Sự giao kèo mua bán
れんばい 廉売 n Sự giao kèo mua bán  
 
れんか(廉価) Giá thấp
れんか 廉価 n Giá thấp  
 
ふしん (腐心) Sự hao phí tâm lực
ふしん 腐心 n Sự hao phí tâm lực  
 
ふしょく(腐食) Ăn mòn
ふしょく 腐食 v/n Ăn mòn  
 
くさらす (腐らす) Mục nát
くさらす 腐らす v Mục nát  
 
くさる (腐る) Mục nát, hôi thối
くさる 腐る v Mục nát, hôi thối  
 
けいしゅく (慶祝) Sự kính chúc, kính mừng
けいしゅく 慶祝 n Sự kính chúc, kính mừng  
 
けいが (慶賀) Chúc mừng
けいが 慶賀 v/n Chúc mừng  
 
けいじ(慶事) Điềm lành, điềm tốt
けいじ 慶事 n Điềm lành, điềm tốt  
 
ちょうてい (朝廷) Triều đình
ちょうてい 朝廷 n Triều đình  
 
しゅってい (出廷) Ra hầu tòa
しゅってい 出廷 v/n Ra hầu tòa  
 
ていしん (廷臣) Quan cận thận
ていしん 廷臣 n Quan cận thận  
 
えんたい (延滞) Sự trì hoãn, chần chừ
えんたい 延滞 n Sự trì hoãn, chần chừ  
 
のべる (延べる) Kéo dài, hoãn
のべる 延べる v Kéo dài, hoãn  
 
こんりゅう (建立) Xây dựng chùa chiền
こんりゅう 建立 v/n Xây dựng chùa chiền  
 
けんこくさい (建国際) Quốc khánh
けんこくさい 建国際 n Quốc khánh  
 
たつ (建つ) Được xây
たつ 建つ v Được xây  
 
たてる (建てる) Xây cất
たてる 建てる v Xây cất  
 
へいしゃ(弊社) Công ty của chúng tôi
へいしゃ 弊社 n Công ty của chúng tôi  
 
しきふく (式服) Bộ lễ phục
しきふく 式服 n Bộ lễ phục  
 
きゅうどう (弓道) Bắn cung
きゅうどう 弓道 n Bắn cung  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
106
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21952681