はくりょく (迫力) sức quyến rũ
はくりょく |
迫力 |
n |
sức quyến rũ |
|
☞ |
|
せまる (迫る) tiến sát; áp sát
せまる |
迫る |
v |
tiến sát; áp sát |
|
☞ |
|
とうぼう (逃亡) chạy trốn; bỏ chạy
とうぼう |
逃亡 |
n |
chạy trốn; bỏ chạy |
|
☞ |
|
そうべつかい (送別会) tiệc tiễn biệt
そうべつかい |
送別会 |
n |
tiệc tiễn biệt |
|
☞ |
|
たいくつ (退屈) buồn tẻ; chán ngắt
たいくつ |
退屈 |
adj |
buồn tẻ; chán ngắt |
|
☞ |
|
しりぞける (退ける) đẩy lùi; đuổi đi
しりぞける |
退ける |
|
đẩy lùi; đuổi đi |
|
☞ |
|
ていげん (逓減) từ từ giảm xuống
ていげん |
逓減 |
n |
từ từ giảm xuống |
|
☞ |
|
ちくじ (逐次) nối tiếp nhau
ちくじ |
逐次 |
adv |
nối tiếp nhau |
|
☞ |
|
とちゅうえき (途中駅) ga dọc đường
とちゅうえき |
途中駅 |
n |
ga dọc đường |
|
☞ |
|
とうし (透視) nhìn thấu; nhìn rõ
とうし |
透視 |
|
nhìn thấu; nhìn rõ |
|
☞ |
|
とうめい (透明) trong suốt
とうめい |
透明 |
adj,n |
trong suốt |
|
☞ |
|
すかす (透かす) nhìn xuyên qua, để trống
すかす |
透かす |
v |
nhìn xuyên qua, để trống |
|
☞ |
|
すける (透ける) thấu đến; xuyên đến
すける |
透ける |
v |
thấu đến; xuyên đến |
|
☞ |
|
はやめる(速める) làm cho mau lẹ; đẩy nhanh
はやめる |
速める |
v |
làm cho mau lẹ; đẩy nhanh |
|
☞ |
|
すみやか (速やか) nhanh chóng; mau lẹ
すみやか |
速やか |
adj |
nhanh chóng; mau lẹ |
|
☞ |
|
れんしょう (連勝) chiến thắng liên tiếp
れんしょう |
連勝 |
n |
chiến thắng liên tiếp |
|
☞ |
|
つらねる(連ねる ) nối thêm vào; viết nối vào
つらねる |
連ねる |
v |
nối thêm vào; viết nối vào |
|
☞ |
|