Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ちょうほんにん (張本人) Đầu xỏ, tác giả (của một âm mưu)
ちょうほんにん 張本人 n Đầu xỏ, tác giả (của một âm mưu)  
 
ぼうしょう(帽章) Việc thưởng huy chương
ぼうしょう 帽章 n Việc thưởng huy chương  
 
ぜんぷく (全幅) Chiều rộng toàn bộ
ぜんぷく 全幅 n Chiều rộng toàn bộ  
 
しんぷく(振幅) Độ rộng, biên độ rung lắc
しんぷく 振幅 n Độ rộng, biên độ rung lắc  
 
ぞうふく(増幅) Sự khuếch đại biên độ sóng
ぞうふく 増幅 n Sự khuếch đại biên độ sóng  
 
はば(幅) Bề rộng
はば n Bề rộng  
 
かへい (貨幣) Tiền tệ, đồng tiền
かへい 貨幣 n Tiền tệ, đồng tiền  
 
へいがい (弊害 ) Tệ nạn, thói hư tật xấu, tác hại
へいがい 弊害 n Tệ nạn, thói hư tật xấu, tác hại  
 
かんしょう (干渉) Can thiệp, can dự, giao thoa
かんしょう 干渉 v/n Can thiệp, can dự, giao thoa  
 
かんちょう (干潮) Thủy triều rút
かんちょう 干潮 n Thủy triều rút  
 
かんたく (干拓) Sự khai hoan, khai khẩn, khai phá
かんたく 干拓 n Sự khai hoan, khai khẩn, khai phá  
 
ひる (干る) Làm khô
ひる 干る v Làm khô  
 
かんこう (刊行) Sự phát hành
かんこう 刊行 n Sự phát hành  
 
はっかん(発刊 ) Phát hành, xuất bản
はっかん 発刊 v/n Phát hành, xuất bản  
 
げんかく (幻覚) Ảo giác
げんかく 幻覚 n Ảo giác  
 
げんえい (幻影) Ảo tưởng, ảo vọng
げんえい 幻影 n Ảo tưởng, ảo vọng  
 
げんぞう (幻像) Ảo tưởng, giấc mộng
げんぞう 幻像 n Ảo tưởng, giấc mộng  
 
まぼろし (幻) Ảo giác, mập mờ
まぼろし n Ảo giác, mập mờ  
 
ようちゅう (幼虫) Ấu trùng
ようちゅう 幼虫 n Ấu trùng  
 
きか(幾何) Hình học
きか 幾何 n Hình học  
 
いく (幾) Bao nhiêu
いく n Bao nhiêu  
 
かんちょう(官庁) Cơ quan, bộ ngành
かんちょう 官庁 n Cơ quan, bộ ngành  
 
こうはん(広範) Phạm vi rộng
こうはん 広範 n Phạm vi rộng  
 
こうだい (広大) Rộng lớn, to lớn
こうだい 広大 a-na Rộng lớn, to lớn  
 
ひろまる (広まる) Được lan truyền, truyền đi
ひろまる 広まる v Được lan truyền, truyền đi  
 
ひろめる (広める) Tuyên truyền, truyền bá
ひろめる 広める v Tuyên truyền, truyền bá  
 
ひろげる (広げる) Mở rộng
ひろげる 広げる v Mở rộng  
 
じょぶん (序文) Lời tựa, lời nói đầu
じょぶん 序文 n Lời tựa, lời nói đầu  
 
ちつじょ (秩序) Trật tự
ちつじょ 秩序 n Trật tự  
 
おんしょう (温床) Cái ổ
おんしょう 温床 n Cái ổ  
 
とこ (床) Giường
とこ n Giường  
 
おうたい (応対) Tiếp đãi, ứng đối
おうたい 応対 v/n Tiếp đãi, ứng đối  
 
しゅふ (首府) Thủ phủ
しゅふ 首府 n Thủ phủ  
 
ばくふ(幕府) Mạc phủ
ばくふ 幕府 n Mạc phủ  
      Chế độ Mạc phủ  
 
ていめん (底面) Mặt đáy
ていめん 底面 n Mặt đáy  
 
ていりゅう (底流) Dòng nước ngầm
ていりゅう 底流 n Dòng nước ngầm  
 
そこ(底) Đáy
そこ n Đáy  
 
てんいん (店員) Nhân viên bán hàng
てんいん 店員 n Nhân viên bán hàng  
 
てんない (店内) Trong kho
てんない 店内 n Trong kho  
 
そくど (速度) Tốc độ
そくど 速度 n Tốc độ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
111
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21952686