せなか (背中)Lưng, chiều cao
せなか |
背中 |
n |
Lưng, chiều cao |
868 |
☞ |
|
~がいだて (~階建て)Xây mấy tầng
~がいだて |
~階建て |
n |
Xây mấy tầng |
868 |
☞ |
|
マンション()Tòa nhà, chung cư
マンション |
|
n |
Tòa nhà, chung cư |
868 |
☞ |
|
てんちょう(店長) Cửa hàng trưởng
てんちょう |
店長 |
n |
Cửa hàng trưởng |
868 |
☞ |
|
はずかしい(恥ずかしい)Xấu hổ
はずかしい |
恥ずかしい |
adj |
Xấu hổ |
868 |
☞ |
|
いそぐ(急ぐ)Gấp,thình lình, vội vàng
いそぐ |
急ぐ |
v |
Gấp,thình lình, vội vàng |
868 |
☞ |
|
わすれもの(忘れ物) Đồ bỏ quên
わすれもの |
忘れ物 |
|
Đồ bỏ quên |
868 |
☞ |
|
しょくじだい (食事代) Tiền bữa ăn
しょくじだい |
食事代 |
n |
Tiền bữa ăn |
868 |
☞ |
|
めんきょ(免許)Bằng cấp
めんきょ |
免許 |
n |
Bằng cấp |
868 |
|
|
n |
Giấy phép |
|
|
|
|
Sự cho phép |
|
☞ |
|
うんてん(運転)Việc lái xe
うんてん |
運転 |
n |
Việc lái xe |
868 |
☞ |
|
けいけん (経験) Kinh nghiệm
けいけん |
経験 |
n |
Kinh nghiệm |
868 |
☞ |
|
こうつう(交通)Giao thông
こうつう |
交通 |
n |
Giao thông |
868 |
☞ |
|
ルール()Luật lệ, quy định
ルール |
|
n |
Luật lệ, quy định |
868 |
☞ |
|
きそく (規則)Quy tắc, nguyên tắc
きそく |
規則 |
n |
Quy tắc, nguyên tắc |
868 |
☞ |
|
しっぱい(失敗) Thất bại, rớt
しっぱい |
失敗 |
v |
Thất bại, rớt |
868 |
☞ |
|
けんじょう(謙譲)Khiêm nhường
けんじょう |
謙譲 |
n |
Khiêm nhường |
869 |
☞ |
|
じたく (自宅)Nhà (kính ngữ)
じたく |
自宅 |
n |
Nhà (kính ngữ) |
869 |
☞ |
|
とどける (届ける) Chuyển đến, đưa đến,Báo cáo, phát
とどける |
届ける |
v |
Chuyển đến, đưa đến,Báo cáo, phát |
869 |
☞ |
|
もうす (申す)Nói,Được gọi là, tên là
もうす |
申す |
v |
Nói |
869 |
|
|
v |
Được gọi là, tên là |
|
☞ |
|
めしあがる (召し上がる)Ăn/ uống
めしあがる |
召し上がる |
v |
Ăn/ uống |
869 |
☞ |
|
しゃちょう (社長)Giám đốc
しゃちょう |
社長 |
n |
Giám đốc |
869 |
☞ |
|
ぶちょう (部長)Trưởng phòng
ぶちょう |
部長 |
n |
Trưởng phòng |
869 |
|
|
|
quản lý |
1347 |
☞ |
|
こうちょう(校長)Hiệu trưởng
こうちょう |
校長 |
n |
Hiệu trưởng |
869 |
☞ |
|
きょうじゅ(教授) Giảng viên
きょうじゅ |
教授 |
n |
Giảng viên |
869 |
☞ |
|
ほうもん (訪問)Thăm hỏi
ほうもん |
訪問 |
n |
Thăm hỏi |
869 |
|
|
n |
Sự thăm viếng |
|
☞ |
|
きしゃ (記者)Ký giả, phóng viên
きしゃ |
記者 |
n |
Ký giả, phóng viên |
869 |
☞ |
|