Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
せなか (背中)Lưng, chiều cao
せなか 背中 n Lưng, chiều cao 868
 
ぬれる (濡れる)Ướt
ぬれる 濡れる v Ướt 868
 
しかる (叱る) Mắng
しかる 叱る v Mắng 868
 
どろぼう(泥棒)Tên trộm
どろぼう  泥棒   Tên trộm 868
 
~がいだて (~階建て)Xây mấy tầng
がいだて  ~階建て n Xây mấy tầng 868
 
マンション()Tòa nhà, chung cư
マンション   n Tòa nhà, chung cư 868
 
ほめる (褒める)Khen
ほめる 褒める v  Khen 868
 
ぶどう(葡萄) Trái nho
ぶどう 葡萄 n Trái nho 868
 
てんちょう(店長) Cửa hàng trưởng
てんちょう 店長 n Cửa hàng trưởng 868
 
つま (妻)Vợ
つま  n Vợ  868
 
よなか (夜中)Giữa đêm
よなか  夜中 n Giữa đêm 868
 
はずかしい(恥ずかしい)Xấu hổ
はずかしい 恥ずかしい adj Xấu hổ 868
 
いそぐ(急ぐ)Gấp,thình lình, vội vàng
いそぐ 急ぐ v Gấp,thình lình, vội vàng  868
 
わすれもの(忘れ物) Đồ bỏ quên
わすれもの 忘れ物   Đồ bỏ quên 868
 
しょくじだい (食事代) Tiền bữa ăn
しょくじだい   食事代 n Tiền bữa ăn 868
 
めんきょ(免許)Bằng cấp
めんきょ 免許 n Bằng cấp 868
    n Giấy phép  
      Sự cho phép  
 
うんてん(運転)Việc lái xe
うんてん 運転 n Việc lái xe 868
 
けいけん (経験) Kinh nghiệm
けいけん  経験 n Kinh nghiệm 868
 
こうつう(交通)Giao thông
こうつう 交通 n Giao thông 868
 
ルール()Luật lệ, quy định
ルール   n Luật lệ, quy định 868
 
きそく (規則)Quy tắc, nguyên tắc
きそく  規則 n Quy tắc, nguyên tắc 868
 
しっぱい(失敗) Thất bại, rớt
しっぱい 失敗 v Thất bại, rớt 868
 
~め (~目)Thứ mấy~
~め  ~目 n Thứ mấy~ 868
 
けんじょう(謙譲)Khiêm nhường
けんじょう 謙譲 n Khiêm nhường 869
 
じたく (自宅)Nhà (kính ngữ)
じたく 自宅 n Nhà (kính ngữ) 869
 
とどける (届ける) Chuyển đến, đưa đến,Báo cáo, phát
とどける 届ける v Chuyển đến, đưa đến,Báo cáo, phát 869
 
もうす (申す)Nói,Được gọi là, tên là
もうす 申す v Nói 869
    v Được gọi là, tên là  
 
めしあがる (召し上がる)Ăn/ uống
めしあがる 召し上がる v Ăn/ uống 869
 
こんど (今度)Lần này
こんど 今度 n Lần này 869
 
おじ () Chú
おじ   n Chú 869
 
しゃちょう (社長)Giám đốc
しゃちょう 社長 n Giám đốc 869
 
ぶちょう (部長)Trưởng phòng
ぶちょう 部長 n Trưởng phòng 869
      quản lý 1347
 
こうちょう(校長)Hiệu trưởng
こうちょう 校長 n Hiệu trưởng 869
 
きょうじゅ(教授) Giảng viên
きょうじゅ 教授 n Giảng viên 869
 
たいかい (大会)Đại hội
たいかい 大会 n Đại hội 869
 
ほうもん (訪問)Thăm hỏi
ほうもん 訪問 n Thăm hỏi 869
    n Sự thăm viếng  
 
ひしょ (秘書)Thư ký
ひしょ 秘書 n Thư ký 869
 
フロント () Phía trước
フロント   n Phía trước 869
 
きしゃ (記者)Ký giả, phóng viên
きしゃ 記者 n Ký giả, phóng viên 869
 
しゅみ (趣味)Sở thích
しゅみ 趣味 n Sở thích 869
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
4746
Hôm qua:
1689
Toàn bộ:
21653341