さいなん (災難 ) Rủi ro, đen đủi
さいなん |
災難 |
n |
Rủi ro, đen đủi |
|
☞ |
|
しんさい(震災) Thảm họa động đất
しんさい |
震災 |
n |
Thảm họa động đất |
|
☞ |
|
こうげん (巧言 ) Lời nịnh nót, nịnh nọt
こうげん |
巧言 |
n |
Lời nịnh nót, nịnh nọt |
|
☞ |
|
こうしゃ (巧者) Người khéo tay
こうしゃ |
巧者 |
n |
Người khéo tay |
|
☞ |
|
こうみょう (巧妙) Khéo léo, khéo tay, tài tình
こうみょう |
巧妙 |
a-na |
Khéo léo, khéo tay, tài tình |
|
☞ |
|
たくみ (巧み) Khéo léo, giỏi
たくみ |
巧み |
n |
Khéo léo, giỏi |
|
☞ |
|
させん (左遷) Giáng chức, hạ bậc
させん |
左遷 |
v/n |
Giáng chức, hạ bậc |
|
☞ |
|
さゆう (左右) Chi phối, thống trị
さゆう |
左右 |
v/n |
Chi phối, thống trị |
|
☞ |
|
こうせい (攻勢) Sự xâm lược, sự gây hấn
こうせい |
攻勢 |
n |
Sự xâm lược, sự gây hấn |
|
☞ |
|
こうげき (攻撃) Công kích, tấn công
こうげき |
攻撃 |
v/n |
Công kích, tấn công |
|
☞ |
|
せめる (攻める) Đánh, trừng phạt
せめる |
攻める |
v |
Đánh, trừng phạt |
|
☞ |
|
ねんぐ (年貢) Thuế đất, thuế bất động sản
ねんぐ |
年貢 |
n |
Thuế đất, thuế bất động sản |
|
☞ |
|
こうそ (貢租) Thuế hàng năm, vật cống
こうそ |
貢租 |
n |
Thuế hàng năm, vật cống |
|
☞ |
|
ようこう (要項) Các mục yêu cầu
ようこう |
要項 |
n |
Các mục yêu cầu |
|
☞ |
|
ちき(知己) Tri kỷ, người quen
ちき |
知己 |
n |
Tri kỷ, người quen |
|
☞ |
|
じこ (自己) Tự bản thân, tự mình
じこ |
自己 |
n |
Tự bản thân, tự mình |
|
☞ |
|
おのれ (己) Tự bản thân, tự mình
おのれ |
己 |
n |
Tự bản thân, tự mình |
|
☞ |
|
きひ(忌避) Sự né tránh, thoái thác, trốn tránh
きひ |
忌避 |
n |
Sự né tránh, thoái thác, trốn tránh |
|
☞ |
|
きちゅう(忌中) Sự đau khổ, sự đau buồn
きちゅう |
忌中 |
n |
Sự đau khổ, sự đau buồn |
|
☞ |
|
かいしゅう (改修) Cải cách, nâng chấp, sửa chửa
かいしゅう |
改修 |
v/n |
Cải cách, nâng chấp, sửa chửa |
|
☞ |
|
あらたまる (改まる) Được đổi mới
あらたまる |
改まる |
v |
Được đổi mới |
|
☞ |
|
ぜんかん (全巻) Toàn bộ thể tích
ぜんかん |
全巻 |
n |
Toàn bộ thể tích |
|
☞ |
|
ふきょう (布教) Truyền giáo
ふきょう |
布教 |
v/n |
Truyền giáo |
|
☞ |
|
はんそう (帆走) Việc đi thuyền
はんそう |
帆走 |
n |
Việc đi thuyền |
|
☞ |
|
きたい (希代) Sự hiếm có, sự khác thường
きたい |
希代 |
n |
Sự hiếm có, sự khác thường |
|
☞ |
|
きしゃく (希釈) Sự pha loãng, làm loãng
きしゃく |
希釈 |
n |
Sự pha loãng, làm loãng |
|
☞ |
|
ちょうけし(帳消し) Sự xóa bỏ, sự hủy hoại
ちょうけし |
帳消し |
n |
Sự xóa bỏ, sự hủy hoại |
|
☞ |
|