じゅうきょ (住居) Địa chỉ nhà, cư ngụ, chỗ ở
じゅうきょ |
住居 |
n |
Địa chỉ nhà, cư ngụ, chỗ ở |
|
☞ |
|
てんぼう(展望 ) Triển vọng, quan sát
てんぼう |
展望 |
v/n |
Triển vọng, quan sát |
|
☞ |
|
せんぞく(専属 ) Chuyên gia về ~
せんぞく |
専属 |
n |
Chuyên gia về ~ |
|
☞ |
|
ぞっこく (属国) Nước lệ thuộc
ぞっこく |
属国 |
n |
Nước lệ thuộc |
|
☞ |
|
かそう(下層) Hạ tầng, giai cấp thấp trong xã hội
かそう |
下層 |
n |
Hạ tầng, giai cấp thấp trong xã hội |
|
☞ |
|
りれき(履歴) Lịch sử, dự kiện, lý lịch
りれき |
履歴 |
n |
Lịch sử, dự kiện, lý lịch |
|
☞ |
|
りこう (履行 ) Thực hiện, thi hành, áp dụng
りこう |
履行 |
n |
Thực hiện, thi hành, áp dụng |
|
☞ |
|
さんみゃく (山脈) Dãy núi, rặng núi
さんみゃく |
山脈 |
n |
Dãy núi, rặng núi |
|
☞ |
|
たき(多岐 ) Nhiều phương diện, phức tạp
たき |
多岐 |
n |
Nhiều phương diện, phức tạp |
|
☞ |
|
ぶんき (分岐) Sự phân nhánh, chia nhánh
ぶんき |
分岐 |
n |
Sự phân nhánh, chia nhánh |
|
☞ |
|
きろ (岐路) Bước ngoặt, ngả rẽ
きろ |
岐路 |
n |
Bước ngoặt, ngả rẽ |
|
☞ |
|
きょうこく (峡谷) Hẻm núi, vực sâu
きょうこく |
峡谷 |
n |
Hẻm núi, vực sâu |
|
☞ |
|
れんぽう (連峰) Rặng núi, dãy núi
れんぽう |
連峰 |
n |
Rặng núi, dãy núi |
|
☞ |
|
すうこう(崇高) Tối cao, cao nhất
すうこう |
崇高 |
a-na |
Tối cao, cao nhất |
|
☞ |
|
すうけい (崇敬) Tôn kính, sùng kính
すうけい |
崇敬 |
n |
Tôn kính, sùng kính |
|
☞ |
|
ほうらく(崩落) Sụp đổ, suy sụp
ほうらく |
崩落 |
n |
Sụp đổ, suy sụp |
|
☞ |
|