ちょきんばこ ( 貯金箱) Hộp để dành tiền
ちょきんばこ |
貯金箱 |
n |
Hộp để dành tiền |
|
☞ |
|
はこにわ (箱庭) Mảnh vườn thu nhỏ
はこにわ |
箱庭 |
n |
Mảnh vườn thu nhỏ |
|
☞ |
|
はこいり (箱入り) Sự đựng trong hộp
はこいり |
箱入り |
n |
Sự đựng trong hộp |
|
☞ |
|
とうひょうばこ (投票箱) Thùng phiếu
とうひょうばこ |
投票箱 |
v |
Thùng phiếu |
|
☞ |
|
はんばこ (本箱) Thùng đựng sách, kệ sách
はんばこ |
本箱 |
n |
Thùng đựng sách, kệ sách |
|
☞ |
|
とくしか (篤志家) Người nhân đức, người độ lượng
とくしか |
篤志家 |
n |
Người nhân đức, người độ lượng |
|
☞ |
|
たっとい (貴い) quý giá; quý báu
たっとい |
貴い |
adj |
quý giá; quý báu |
|
☞ |
|
まかなう (賄う) chi trả, trả tiền
まかなう |
賄う |
v |
chi trả, trả tiền |
|
☞ |
|
ふえき (賦役) công việc nặng nhọc
ふえき |
賦役 |
n |
công việc nặng nhọc |
|
☞ |
|
さんび(賛美) tán dương; ca ngợi
さんび |
賛美 |
n |
tán dương; ca ngợi |
|
☞ |
|
ぞうわい(贈賄 ) tặng quà để hối lộ
ぞうわい |
贈賄 |
n |
tặng quà để hối lộ |
|
☞ |
|
せきじゅうじ (赤十字) chữ thập đỏ
せきじゅうじ |
赤十字 |
n |
chữ thập đỏ |
|
☞ |
|
あからめる (赤らめる) làm cho đỏ mặt, ngượng
あからめる |
赤らめる |
v |
làm cho đỏ mặt, ngượng |
|
☞ |
|
あからむ (赤らむ) trở nên đỏ; đỏ lên
あからむ |
赤らむ |
v |
trở nên đỏ; đỏ lên |
|
☞ |
|
ふにんち (赴任地) nơi tới nhận chức
ふにんち |
赴任地 |
n |
nơi tới nhận chức |
|
☞ |
|
ふにん (赴任) việc tới nhận chức
ふにん |
赴任 |
n |
việc tới nhận chức |
|
☞ |
|
おもむく (赴く) đến; đi về phía; xu hướng
おもむく |
赴く |
v |
đến; đi về phía; xu hướng |
|
☞ |
|
こす (越す) vượt qua; vượt quá
こす |
越す |
v |
vượt qua; vượt quá |
|
☞ |
|
こえる (越える) vượt qua; vượt lên
こえる |
越える |
v |
vượt qua; vượt lên |
|
☞ |
|
ちょうきん (超勤) làm thêm giờ
ちょうきん |
超勤 |
n |
làm thêm giờ |
|
☞ |
|