Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しょうそう (尚早) Quá sớm
しょうそう 尚早 a-na Quá sớm  
 
しょうぶ (尚武) Chủ nghĩa quân phiệt
しょうぶ 尚武 n Chủ nghĩa quân phiệt  
 
なお (尚) Hơn nữa, ngoài ra
なお conj Hơn nữa, ngoài ra  
 
けんない (県内) Trong tỉnh
けんない 県内 n Trong tỉnh  
 
とうり (党利) Lợi ích Đảng
とうり 党利 n Lợi ích Đảng  
 
とうない (党内) Nội bộ Đảng
とうない 党内 n Nội bộ Đảng  
 
とういん (党員) Đảng viên
とういん 党員 n Đảng viên  
 
じょうよう (常用) Sử dụng hàng ngày
じょうよう 常用 v/n Sử dụng hàng ngày  
 
にちじょう (日常) Thường ngày, hàng ngày
にちじょう 日常 n Thường ngày, hàng ngày  
 
とこ-(常-) Luôn, mãi
とこ- 常- n Luôn, mãi  
 
こうどう (講堂) Giảng đường
こうどう 講堂 n Giảng đường  
 
こうかいどう(公会堂) Tòa thị chính
こうかいどう 公会堂 n Tòa thị chính  
 
がっしょう (合掌) Cầu nguyện, cầu khẩn
がっしょう 合掌 v/n Cầu nguyện, cầu khẩn  
 
しょうあく (掌握 ) Nắm giữ
しょうあく 掌握 v/n Nắm giữ  
 
しょうちゅう (掌中 ) Trong lòng bàn tay
しょうちゅう 掌中 n Trong lòng bàn tay  
 
きど(輝度) Độ sáng
きど 輝度 n Độ sáng  
 
きせき (輝石) Đá huy thạch
きせき 輝石 n Đá huy thạch  
 
かがやく(輝く) Chiếu sáng
かがやく 輝く v Chiếu sáng  
 
しょうさん (賞賛) Tán thưởng
しょうさん 賞賛 v/n Tán thưởng  
 
しょうひん (賞品) Phần thưởng
しょうひん 賞品 n Phần thưởng  
 
しゃくど (尺度) Độ dài, kích cỡ
しゃくど 尺度 n Độ dài, kích cỡ  
 
しゅうどうに (修道尼) Nữ tu sĩ
しゅうどうに 修道尼 n Nữ tu sĩ  
 
にそう (尼僧) Nữ tu, ni cô
にそう 尼僧 n Nữ tu, ni cô  
 
あま (尼) Nữ tu sĩ
あま n Nữ tu sĩ  
 
むじん (無尽 ) Vô tận
むじん 無尽  n Vô tận  
 
ふじん (不尽) Bạn chân thành
ふじん 不尽 n Bạn chân thành  
 
じんりょく (尽力 ) Tận lực
じんりょく 尽力 n Tận lực  
 
つかす(尽かす) Cố sức
つかす 尽かす v Cố sức  
 
つきる (尽きる) Cạn sức
つきる 尽きる v Cạn sức  
 
尽くす (つくす) Cố sức
尽くす つくす v Cố sức  
 
とうにょうびょう (糖尿病) Bệnh tiểu đường
とうにょうびょう 糖尿病 n Bệnh tiểu đường  
 
にょうそ (尿素 ) Ure
にょうそ 尿素 n Ure  
 
にょうかん (尿管) Ống dẫn nước tiểu
にょうかん 尿管 n Ống dẫn nước tiểu  
 
ごび (語尾) Chấm dứt một từ
ごび 語尾 n Chấm dứt một từ  
 
びこう (尾行) Theo sau, bám sát
びこう 尾行 v/n Theo sau, bám sát  
 
しゅび (首尾 ) Đầu đuôi, quá trình
しゅび 首尾 n Đầu đuôi, quá trình  
 
きょくばん (局番) Tổng đài, mã vùng
きょくばん 局番 n Tổng đài, mã vùng  
 
くっきょく (屈曲) Uốn cong, cong queo
くっきょく 屈曲 v/n Uốn cong, cong queo  
 
くつじょく(屈辱) Sự ô nhục
くつじょく 屈辱 n Sự ô nhục  
 
どきょ (同居) Sống chung
どきょ 同居 v/n Sống chung  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
104
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21952679