しょうぶ (尚武) Chủ nghĩa quân phiệt
しょうぶ |
尚武 |
n |
Chủ nghĩa quân phiệt |
|
☞ |
|
なお (尚) Hơn nữa, ngoài ra
なお |
尚 |
conj |
Hơn nữa, ngoài ra |
|
☞ |
|
じょうよう (常用) Sử dụng hàng ngày
じょうよう |
常用 |
v/n |
Sử dụng hàng ngày |
|
☞ |
|
にちじょう (日常) Thường ngày, hàng ngày
にちじょう |
日常 |
n |
Thường ngày, hàng ngày |
|
☞ |
|
こうかいどう(公会堂) Tòa thị chính
こうかいどう |
公会堂 |
n |
Tòa thị chính |
|
☞ |
|
がっしょう (合掌) Cầu nguyện, cầu khẩn
がっしょう |
合掌 |
v/n |
Cầu nguyện, cầu khẩn |
|
☞ |
|
しょうちゅう (掌中 ) Trong lòng bàn tay
しょうちゅう |
掌中 |
n |
Trong lòng bàn tay |
|
☞ |
|
しょうさん (賞賛) Tán thưởng
しょうさん |
賞賛 |
v/n |
Tán thưởng |
|
☞ |
|
しゃくど (尺度) Độ dài, kích cỡ
しゃくど |
尺度 |
n |
Độ dài, kích cỡ |
|
☞ |
|
ふじん (不尽) Bạn chân thành
ふじん |
不尽 |
n |
Bạn chân thành |
|
☞ |
|
とうにょうびょう (糖尿病) Bệnh tiểu đường
とうにょうびょう |
糖尿病 |
n |
Bệnh tiểu đường |
|
☞ |
|
にょうかん (尿管) Ống dẫn nước tiểu
にょうかん |
尿管 |
n |
Ống dẫn nước tiểu |
|
☞ |
|
ごび (語尾) Chấm dứt một từ
ごび |
語尾 |
n |
Chấm dứt một từ |
|
☞ |
|
びこう (尾行) Theo sau, bám sát
びこう |
尾行 |
v/n |
Theo sau, bám sát |
|
☞ |
|
しゅび (首尾 ) Đầu đuôi, quá trình
しゅび |
首尾 |
n |
Đầu đuôi, quá trình |
|
☞ |
|
きょくばん (局番) Tổng đài, mã vùng
きょくばん |
局番 |
n |
Tổng đài, mã vùng |
|
☞ |
|
くっきょく (屈曲) Uốn cong, cong queo
くっきょく |
屈曲 |
v/n |
Uốn cong, cong queo |
|
☞ |
|