Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かんよう(寛容 ) Khoan dung, độ lượng
かんよう 寛容 a-na Khoan dung, độ lượng  
 
かんだい (寛大 ) Rộng rãi, thoáng
かんだい 寛大 a-na Rộng rãi, thoáng  
 
かんこう(寛厚) Tử tế, tốt, ân cần
かんこう 寛厚 a-na Tử tế, tốt, ân cần  
 
しゅうしん (就寝 ) Đi ngủ
しゅうしん 就寝  n Đi ngủ  
 
しんだい (寝台) Giường
しんだい 寝台 n Giường  
 
ねかす (寝かす) Đặt vào giường
ねかす 寝かす v Đặt vào giường  
 
けんさつ (検察) Kiểm tra, giám sát
けんさつ 検察 v/n Kiểm tra, giám sát  
 
しさつ (視察) Thị sát, khảo sát
しさつ 視察 v/n Thị sát, khảo sát  
 
あんねい (安寧 ) Hòa bình
あんねい 安寧 a-na Hòa bình  
 
ねいじつ (寧日) Ngày hòa bình
ねいじつ 寧日 n Ngày hòa bình  
 
かせん (寡占 ) Sự lũng đoạn, sự độc chiếm
かせん 寡占 n Sự lũng đoạn, sự độc chiếm  
 
かもく (寡黙) E thẹn, ngượng ngùng
かもく 寡黙 a-na E thẹn, ngượng ngùng  
 
かふ(寡婦) Quả phụ
かふ 寡婦 n Quả phụ  
 
らいひん (来賓 ) Khách mời
らいひん 来賓 n Khách mời  
 
こくひん (国賓) Khách mời của quốc gia
こくひん 国賓 n Khách mời của quốc gia  
 
ひんきゃく (賓客) Khách mời danh dự
ひんきゃく 賓客 n Khách mời danh dự  
 
がくりょう (学寮 ) Ký túc xá sinh viên
がくりょう 学寮  n Ký túc xá sinh viên  
 
りょうちょう (寮長) Người đứng đầu ký túc xá
りょうちょう 寮長 n Người đứng đầu ký túc xá  
 
りょう (寮) Ký túc xá
りょう n Ký túc xá  
 
しんさ (審査) Thẩm tra
しんさ 審査 v/n Thẩm tra  
 
しんもん (審問) Thẩm vấn, xét hỏi
しんもん 審問 v/n Thẩm vấn, xét hỏi  
 
しんぱん (審判) Xem xét, phán quyết
しんぱん 審判 v/n Xem xét, phán quyết  
 
けんしょう (憲章) Hiến chương
けんしょう 憲章 n Hiến chương  
 
けんぽう (憲法) Hiến pháp
けんぽう 憲法 n Hiến pháp  
 
すんだん (寸断 ) Xé thành từng mảnh nhỏ
すんだん 寸断  n Xé thành từng mảnh nhỏ  
 
すんか(寸暇 ) Thời gian rãnh rỗi
すんか 寸暇 n Thời gian rãnh rỗi  
 
すんぽう (寸法) Kích thước, số đo
すんぽう 寸法 n Kích thước, số đo  
 
せんぎょう (専業) Chuyên nghiệp
せんぎょう 専業 n Chuyên nghiệp  
 
もっぱら (専ら ) Hầu hết, chủ yếu
もっぱら 専ら adv Hầu hết, chủ yếu  
 
どうかせん (導火線) Cầu chì
どうかせん 導火線 n Cầu chì  
 
どうせん (導線 ) Đường dây
どうせん 導線 n Đường dây  
 
しょうがくせい (小学生) Học sinh tiểu học
しょうがくせい 小学生 n Học sinh tiểu học  
 
こうそく (光速) Tốc độ ánh sáng
こうそく 光速 n Tốc độ ánh sáng  
 
こうせん (光線) Tia sáng
こうせん 光線 n Tia sáng  
 
ひかる (光る) Chiếu sáng
ひかる 光る v Chiếu sáng  
 
とうじ(当時 ) Ngày đó, khi đó
とうじ 当時  n Ngày đó, khi đó  
 
あたり (当たり) Mỗi
あたり 当たり n Mỗi  
 
あたる(当たる) Hợp, đánh
あたる 当たる v Hợp, đánh  
 
あてる (当てる) Đánh trúng, bắn trúng
あてる 当てる v Đánh trúng, bắn trúng  
 
しょうぞうが (肖像画) Bức chân dung
しょうぞうが 肖像画 n Bức chân dung  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
66
Hôm qua:
2102
Toàn bộ:
21952641