きょうばい(競売) Bán đấu giá
きょうばい |
競売 |
n/v |
Bán đấu giá |
|
☞ |
|
せる(競る) Tranh đua, trả giá
せる |
競る |
v |
Tranh đua, trả giá |
|
☞ |
|
しょうわ(笑話) Chuyện cười
しょうわ |
笑話 |
n |
Chuyện cười |
|
☞ |
|
むてき (霧笛) Còi báo hiệu trong sương mù
むてき |
霧笛 |
n |
Còi báo hiệu trong sương mù |
|
☞ |
|
だいいちじょう ( 第一条) Điều thứ 1
だいいちじょう |
第一条 |
n |
Điều thứ 1 |
|
☞ |
|
だいいち (第一) Thứ nhất, đầu tiên, quan trọng
だいいち |
第一 |
n |
Thứ nhất, đầu tiên, quan trọng |
|
☞ |
|
とうしん (答申) Thông báo, trả lời
とうしん |
答申 |
n |
Thông báo, trả lời |
|
☞ |
|
とうひ (等比) Tỷ lệ cân bằng
とうひ |
等比 |
n |
Tỷ lệ cân bằng |
|
☞ |
|
こうとう (高等) Đẳng cấp cao
こうとう |
高等 |
n |
Đẳng cấp cao |
|
☞ |
|
ふで(筆) Bút lông, bút; biên chép
ふで |
筆 |
n |
Bút lông, bút; biên chép |
|
☞ |
|
ふし (節) Khớp xương; tiết điệu; đốt (mắt)
ふし |
節 |
n |
Khớp xương; tiết điệu; đốt (mắt) |
|
☞ |
|
にかしょ (二箇所) Hai chỗ, hai nơi
にかしょ |
二箇所 |
n |
Hai chỗ, hai nơi |
|
☞ |
|
かしょ (箇所) Nơi chốn cụ thể
かしょ |
箇所 |
n |
Nơi chốn cụ thể |
|
☞ |
|
めのこざん (目の子算) Sự tính bằng mắt, sự tính nhẫm
めのこざん |
目の子算 |
v/n |
Sự tính bằng mắt, sự tính nhẫm |
|
☞ |
|
けんざん(検算) Sự kiểm toán
けんざん |
検算 |
v/n |
Sự kiểm toán |
|
☞ |
|
さんすう (算数) Sự tính toán, toán số học
さんすう |
算数 |
v/n |
Sự tính toán, toán số học |
|
☞ |
|
かんかつ (管轄) Phạm vi quyền hạn
かんかつ |
管轄 |
v/n |
Phạm vi quyền hạn |
|
☞ |
|
もはん (模範) Khuôn mẫu, gương mẫu
もはん |
模範 |
n |
Khuôn mẫu, gương mẫu |
|
☞ |
|
しはんがっこう ( 師範学校) Trường Sư phạm
しはんがっこう |
師範学校 |
n |
Trường Sư phạm |
|
☞ |
|
きはん (規範) Quy phạm, tiêu chuẩn
きはん |
規範 |
n |
Quy phạm, tiêu chuẩn |
|
☞ |
|