Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
きょうばい(競売) Bán đấu giá
きょうばい 競売 n/v Bán đấu giá  
 
せる(競る) Tranh đua, trả giá
せる 競る v Tranh đua, trả giá  
 
ちくりん (竹林) Rừng trúc
ちくりん 竹林 n Rừng trúc  
 
しょうわ(笑話) Chuyện cười
しょうわ 笑話 n Chuyện cười  
 
しょうさつ(笑殺) Châm chít
しょうさつ 笑殺 v Châm chít  
 
えむ (笑む) Mỉm cười
えむ 笑む v  Mỉm cười  
 
むてき (霧笛) Còi báo hiệu trong sương mù
むてき 霧笛 n Còi báo hiệu trong sương mù  
 
ふえ (笛) Ống sáo
ふえ n Ống sáo  
 
ふごう (符合) Phù hợp
ふごう 符合 n Phù hợp  
 
だいいちじょう ( 第一条) Điều thứ 1
だいいちじょう  第一条 n Điều thứ 1  
 
だいいっか ( 第一課) Bài 1
だいいっか  第一課 n Bài 1  
 
だいいち (第一) Thứ nhất, đầu tiên, quan trọng
だいいち 第一 n Thứ nhất, đầu tiên, quan trọng  
 
えんとう(円筒) Trụ
えんとう 円筒 n Trụ  
 
さくぼう (策謀) Mưu mẹo
さくぼう 策謀 n Mưu mẹo  
 
さくりゃく (策略) Sách lược
さくりゃく 策略 n Sách lược  
 
たいさく (対策) Biện pháp
たいさく 対策 n Biện pháp  
 
とうしん (答申) Thông báo, trả lời
とうしん 答申 n  Thông báo, trả lời  
 
とうあん(答案) Giấy thi
とうあん 答案 n Giấy thi  
 
こたえる(答える) Trả lời
 こたえる 答える v  Trả lời  
 
きんにく (筋肉) Cơ bắp
きんにく 筋肉 n Cơ bắp  
 
すじ (筋) Bắp thịt
すじ n Bắp thịt  
 
とうひ (等比) Tỷ lệ cân bằng
とうひ 等比 n Tỷ lệ cân bằng  
 
とうぶん (等分) Chia đều
とうぶん 等分 n Chia đều  
 
こうとう (高等) Đẳng cấp cao
こうとう 高等 n Đẳng cấp cao  
 
ひつめい (筆名) Bút danh
ひつめい 筆名 n Bút danh  
 
ふで(筆) Bút lông, bút; biên chép
ふで n  Bút lông, bút; biên chép  
 
ふし (節) Khớp xương; tiết điệu; đốt (mắt)
ふし n  Khớp xương; tiết điệu; đốt (mắt)  
 
にかしょ (二箇所) Hai chỗ, hai nơi
にかしょ 二箇所 n Hai chỗ, hai nơi  
 
いっかげつ (一箇月) Một tháng
 いっかげつ 一箇月 n Một tháng  
 
かしょ (箇所) Nơi chốn cụ thể
かしょ 箇所 n Nơi chốn cụ thể  
 
めのこざん (目の子算) Sự tính bằng mắt, sự tính nhẫm
めのこざん 目の子算 v/n Sự tính bằng mắt, sự tính nhẫm  
 
けんざん(検算) Sự kiểm toán
けんざん 検算 v/n Sự kiểm toán  
 
さんすう (算数) Sự tính toán, toán số học
さんすう 算数 v/n Sự tính toán, toán số học  
 
ガスかん (ガス管) Ống ga
ガスかん ガス管 n Ống ga  
 
かんかつ (管轄) Phạm vi quyền hạn
かんかつ 管轄 v/n Phạm vi quyền hạn  
 
きかん (気管) Khí quản
きかん 気管 v/n Khí quản  
 
くだ (管) Cái ống
くだ n  Cái ống  
 
もはん (模範) Khuôn mẫu, gương mẫu
もはん 模範 n Khuôn mẫu, gương mẫu  
 
しはんがっこう ( 師範学校) Trường Sư phạm
 しはんがっこう  師範学校 n Trường Sư phạm  
 
きはん (規範) Quy phạm, tiêu chuẩn
きはん 規範 n Quy phạm, tiêu chuẩn  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
246
Hôm qua:
1938
Toàn bộ:
22633285