かんよう(寛容 ) Khoan dung, độ lượng
かんよう |
寛容 |
a-na |
Khoan dung, độ lượng |
|
☞ |
|
かんだい (寛大 ) Rộng rãi, thoáng
かんだい |
寛大 |
a-na |
Rộng rãi, thoáng |
|
☞ |
|
かんこう(寛厚) Tử tế, tốt, ân cần
かんこう |
寛厚 |
a-na |
Tử tế, tốt, ân cần |
|
☞ |
|
ねかす (寝かす) Đặt vào giường
ねかす |
寝かす |
v |
Đặt vào giường |
|
☞ |
|
けんさつ (検察) Kiểm tra, giám sát
けんさつ |
検察 |
v/n |
Kiểm tra, giám sát |
|
☞ |
|
しさつ (視察) Thị sát, khảo sát
しさつ |
視察 |
v/n |
Thị sát, khảo sát |
|
☞ |
|
ねいじつ (寧日) Ngày hòa bình
ねいじつ |
寧日 |
n |
Ngày hòa bình |
|
☞ |
|
かせん (寡占 ) Sự lũng đoạn, sự độc chiếm
かせん |
寡占 |
n |
Sự lũng đoạn, sự độc chiếm |
|
☞ |
|
かもく (寡黙) E thẹn, ngượng ngùng
かもく |
寡黙 |
a-na |
E thẹn, ngượng ngùng |
|
☞ |
|
こくひん (国賓) Khách mời của quốc gia
こくひん |
国賓 |
n |
Khách mời của quốc gia |
|
☞ |
|
ひんきゃく (賓客) Khách mời danh dự
ひんきゃく |
賓客 |
n |
Khách mời danh dự |
|
☞ |
|
がくりょう (学寮 ) Ký túc xá sinh viên
がくりょう |
学寮 |
n |
Ký túc xá sinh viên |
|
☞ |
|
りょうちょう (寮長) Người đứng đầu ký túc xá
りょうちょう |
寮長 |
n |
Người đứng đầu ký túc xá |
|
☞ |
|
しんもん (審問) Thẩm vấn, xét hỏi
しんもん |
審問 |
v/n |
Thẩm vấn, xét hỏi |
|
☞ |
|
しんぱん (審判) Xem xét, phán quyết
しんぱん |
審判 |
v/n |
Xem xét, phán quyết |
|
☞ |
|
すんだん (寸断 ) Xé thành từng mảnh nhỏ
すんだん |
寸断 |
n |
Xé thành từng mảnh nhỏ |
|
☞ |
|
すんか(寸暇 ) Thời gian rãnh rỗi
すんか |
寸暇 |
n |
Thời gian rãnh rỗi |
|
☞ |
|
すんぽう (寸法) Kích thước, số đo
すんぽう |
寸法 |
n |
Kích thước, số đo |
|
☞ |
|
せんぎょう (専業) Chuyên nghiệp
せんぎょう |
専業 |
n |
Chuyên nghiệp |
|
☞ |
|
もっぱら (専ら ) Hầu hết, chủ yếu
もっぱら |
専ら |
adv |
Hầu hết, chủ yếu |
|
☞ |
|
しょうがくせい (小学生) Học sinh tiểu học
しょうがくせい |
小学生 |
n |
Học sinh tiểu học |
|
☞ |
|
こうそく (光速) Tốc độ ánh sáng
こうそく |
光速 |
n |
Tốc độ ánh sáng |
|
☞ |
|
とうじ(当時 ) Ngày đó, khi đó
とうじ |
当時 |
n |
Ngày đó, khi đó |
|
☞ |
|
あてる (当てる) Đánh trúng, bắn trúng
あてる |
当てる |
v |
Đánh trúng, bắn trúng |
|
☞ |
|
しょうぞうが (肖像画) Bức chân dung
しょうぞうが |
肖像画 |
n |
Bức chân dung |
|
☞ |
|