しゅさい (主宰) Chủ trì, chủ tọa
しゅさい |
主宰 |
v/n |
Chủ trì, chủ tọa |
|
☞ |
|
さいりょう (宰領 ) Trông nom, giám sát, quản lý
さいりょう |
宰領 |
n |
Trông nom, giám sát, quản lý |
|
☞ |
|
ひろえん (披露宴) Tiệc chiêu đãi (kết hôn)
ひろえん |
披露宴 |
n |
Tiệc chiêu đãi (kết hôn) |
|
☞ |
|
えんかい (宴会) Bữa tiệc, tiệc tùng
えんかい |
宴会 |
n |
Bữa tiệc, tiệc tùng |
|
☞ |
|
がいどく (害毒) Sự độc hại, tệ nạn
がいどく |
害毒 |
n |
Sự độc hại, tệ nạn |
|
☞ |
|
がいちゅう (害虫 ) Côn trùng có hại
がいちゅう |
害虫 |
n |
Côn trùng có hại |
|
☞ |
|
しゅんしょう (春宵) Lúc chập tối
しゅんしょう |
春宵 |
n |
Lúc chập tối |
|
☞ |
|
よいのくち (宵の口) Lúc chập tối
よいのくち |
宵の口 |
n |
Lúc chập tối |
|
☞ |
|
あんけん (案件) Vụ việc, vấn đề
あんけん |
案件 |
n |
Vụ việc, vấn đề |
|
☞ |
|
あんがい (案外) Bất ngờ, không ngờ
あんがい |
案外 |
a-na |
Bất ngờ, không ngờ |
|
☞ |
|
おうきゅう (王宮) Cung điện, lâu đài
おうきゅう |
王宮 |
n |
Cung điện, lâu đài |
|
☞ |
|
じんぐう (神宮) Điện thờ của đạo Shinto
じんぐう |
神宮 |
n |
Điện thờ của đạo Shinto |
|
☞ |
|
きゅうてい (宮廷) Triều đình, cung đình
きゅうてい |
宮廷 |
n |
Triều đình, cung đình |
|
☞ |
|
みやまいり (宮参り) Đi lễ đền chùa
みやまいり |
宮参り |
n |
Đi lễ đền chùa |
|
☞ |
|
りょうけ (良家) Gia đình giàu có và có gia giáo
りょうけ |
良家 |
n |
Gia đình giàu có và có gia giáo |
|
☞ |
|
かんじゃく (閑寂) Yên tĩnh, thanh bình
かんじゃく |
閑寂 |
a-na |
Yên tĩnh, thanh bình |
|
☞ |
|
せいじゃく (静寂) Yên lặng, yên ắng
せいじゃく |
静寂 |
a-na |
Yên lặng, yên ắng |
|
☞ |
|
じゃくねん (寂然) Lẻ loi, cô độc
じゃくねん |
寂然 |
a-na |
Lẻ loi, cô độc |
|
☞ |
|
みつりん (密林) Rừng rậm, bụi rậm
みつりん |
密林 |
n |
Rừng rậm, bụi rậm |
|
☞ |
|
やど (宿) Nhà trọ, chỗ trú
やど |
宿 |
v |
Nhà trọ, chỗ trú |
|
☞ |
|
きせい (寄生) Ký sinh, sống ký sinh
きせい |
寄生 |
v/n |
Ký sinh, sống ký sinh |
|
☞ |
|
よせる(寄せる) Mang lại gần, gặp, ủy thác
よせる |
寄せる |
v |
Mang lại gần, gặp, ủy thác |
|
☞ |
|
かんそん (寒村) Vùng sâu vùng xa
かんそん |
寒村 |
n |
Vùng sâu vùng xa |
|
☞ |
|
かんたい (寒帯) Hàn đới, xứ lạnh
かんたい |
寒帯 |
n |
Hàn đới, xứ lạnh |
|
☞ |
|
かんれい (寒冷) Rét mướt, luồng không khí lạnh
かんれい |
寒冷 |
a-na
/n |
Rét mướt, luồng không khí lạnh |
|
☞ |
|