つもり (積もり) Định, ước lượng
つもり |
積もり |
v |
Định, ước lượng |
|
☞ |
|
ぼけつ (墓穴) Mồ, phần mộ
ぼけつ |
墓穴 |
n |
Mồ, phần mộ |
|
|
|
n |
Huyệt mộ |
|
☞ |
|
きゅうきょく (究極) Cuối cùng, tận cùng
きゅうきょく |
究極 |
n |
Cuối cùng, tận cùng |
|
☞ |
|
きゅうめい (究明) Điều tra rõ
きゅうめい |
究明 |
v/n |
Điều tra rõ |
|
☞ |
|
きわめる (究める) Tìm tòi kỹ lưỡng
きわめる |
究める |
v |
Tìm tòi kỹ lưỡng |
|
☞ |
|
とっぱつ (突発) Sự bùng nổ, sự đột phát
とっぱつ |
突発 |
n |
Sự bùng nổ, sự đột phát |
|
☞ |
|
とつにゅう ( 突入) Xông vào, bước vào
とつにゅう |
突入 |
v/n |
Xông vào, bước vào |
|
☞ |
|
つく (突く) Xông vào, đâm chọc
つく |
突く |
v |
Xông vào, đâm chọc |
|
☞ |
|
くうそう (空想) Hàng không
くうそう |
空想 |
n |
Hàng không |
|
|
|
n |
Sự không tưởng |
|
☞ |
|
せっとう (窃盗) Sự trộm cắp
せっとう |
窃盗 |
n |
Sự trộm cắp |
|
☞ |
|
せっとう (窃盗) Sự trộm cắp
せっとう |
窃盗 |
n |
Sự trộm cắp |
|
☞ |
|
ようぎょう (窯業) Công nghiệp gốm
ようぎょう |
窯業 |
n |
Công nghiệp gốm |
|
☞ |
|
きゅうはく (窮迫) Cảnh khốn cúng
きゅうはく |
窮迫 |
n |
Cảnh khốn cúng |
|
☞ |
|
きゅうきょう (窮境) Cảnh quẫn bách, khốn cùng
きゅうきょう |
窮境 |
n |
Cảnh quẫn bách, khốn cùng |
|
☞ |
|
きわめる (窮める) Mang đến cuối
きわめる |
窮める |
v |
Mang đến cuối |
|
☞ |
|
さんち (産地) Nơi sản xuất
さんち |
産地 |
n |
Nơi sản xuất |
|
☞ |
|
どうしん (童心) Sự hồn nhiên, ngây thơ
どうしん |
童心 |
n |
Sự hồn nhiên, ngây thơ |
|
☞ |
|
たんてき (端的) Rõ ràng, thẳng thắn
たんてき |
端的 |
a-na |
Rõ ràng, thẳng thắn |
|
☞ |
|