Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
せきぶん (積分) Tích phân
せきぶん 積分 n Tích phân  
 
つもり (積もり) Định, ước lượng
つもり 積もり v Định, ước lượng  
 
ぼけつ (墓穴) Mồ, phần mộ
ぼけつ 墓穴 n Mồ, phần mộ  
    n Huyệt mộ  
 
あな (穴) Lỗ, hang động
あな n Lỗ, hang động  
 
きゅうきょく (究極) Cuối cùng, tận cùng
きゅうきょく 究極 n Cuối cùng, tận cùng  
 
きゅうめい (究明) Điều tra rõ
きゅうめい 究明 v/n Điều tra rõ  
 
きわめる (究める) Tìm tòi kỹ lưỡng
きわめる 究める v Tìm tòi kỹ lưỡng  
 
とっぱつ (突発) Sự bùng nổ, sự đột phát
とっぱつ 突発 n Sự bùng nổ, sự đột phát  
 
とつにゅう ( 突入) Xông vào, bước vào
 とつにゅう  突入 v/n  Xông vào, bước vào  
 
つく (突く) Xông vào, đâm chọc
つく 突く v Xông vào, đâm chọc  
 
こうくう(航空) Hàng không
こうくう 航空 n Hàng không  
 
くうそう (空想) Hàng không
くうそう 空想 n Hàng không  
    n Sự không tưởng  
 
あく (空く) Bỏ trống
あく 空く n Bỏ trống  
 
あける (空ける) Bỏ trống
あける 空ける v Bỏ trống  
 
から(空) Không
から v Không  
 
そら (空) Bầu trời
そら n Bầu trời  
 
せっとう (窃盗) Sự trộm cắp
せっとう 窃盗 n Sự trộm cắp  
 
せっとう (窃盗) Sự trộm cắp
せっとう 窃盗 n Sự trộm cắp  
 
ちっそ(窒素) Đạm
ちっそ 窒素 n Đạm  
 
ちっそく (窒息) Ngạt thở
ちっそく 窒息 v/n Ngạt thở  
 
しゃそう(車窓) Cửa sổ xe
しゃそう 車窓 n Cửa sổ xe  
 
ようぎょう (窯業) Công nghiệp gốm
ようぎょう 窯業 n Công nghiệp gốm  
 
かま(窯) Bếp lò
かま n Bếp lò  
 
きゅうはく (窮迫) Cảnh khốn cúng
きゅうはく 窮迫 n Cảnh khốn cúng  
 
きゅうきょう (窮境) Cảnh quẫn bách, khốn cùng
きゅうきょう 窮境 n Cảnh quẫn bách, khốn cùng  
 
きわめる (窮める) Mang đến cuối
きわめる 窮める v Mang đến cuối  
 
きわまる ( 窮まる) Đến hết
きわまる  窮まる v Đến hết  
 
りつろん (立論) Lập luận
りつろん 立論 n Lập luận  
 
たてる (立てる) Dựng lên
たてる 立てる v Dựng lên  
 
さんち (産地) Nơi sản xuất
さんち 産地 n  Nơi sản xuất  
 
しゅっさん (出産) Sinh đẻ
 しゅっさん 出産 v/n Sinh đẻ  
 
うぶ (産) Đẻ, trẻ con
うぶ n Đẻ, trẻ con  
 
うまれる (産まれる) Được đẻ
 うまれる 産まれる v Được đẻ  
 
どうよう (童謡) Đồng dao
 どうよう 童謡 n Đồng dao  
 
どうしん (童心) Sự hồn nhiên, ngây thơ
どうしん 童心 n Sự hồn nhiên, ngây thơ  
 
わらべ (童) Trẻ con
わらべ n Trẻ con  
 
たんてき (端的) Rõ ràng, thẳng thắn
たんてき 端的 a-na Rõ ràng, thẳng thắn  
 
は(端) Mép
n Mép  
 
はた (端) Cạnh mép
はた n Cạnh mép  
 
はし (端) Đầu
はし n Đầu  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
175
Hôm qua:
1938
Toàn bộ:
22633214