Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
せんきょう (宣教) Truyền đạo
せんきょう 宣教 n Truyền đạo  
 
せんげん (宣言) Tuyên bố
せんげん 宣言 n Tuyên bố  
 
きゃくま (客間) Phòng khách
きゃくま 客間 n Phòng khách  
 
きゃっかん (客観 ) Khách quan
きゃっかん 客観 n Khách quan  
 
かくいん(客員) Vị khách
かくいん 客員 n Vị khách  
 
しゅさい (主宰) Chủ trì, chủ tọa
しゅさい 主宰 v/n Chủ trì, chủ tọa  
 
さいりょう (宰領 ) Trông nom, giám sát, quản lý
さいりょう 宰領 n Trông nom, giám sát, quản lý  
 
ひろえん (披露宴) Tiệc chiêu đãi (kết hôn)
ひろえん 披露宴 n Tiệc chiêu đãi (kết hôn)  
 
えんせき(宴席) Bữa tiệc
えんせき 宴席 n Bữa tiệc  
 
えんかい (宴会) Bữa tiệc, tiệc tùng
えんかい 宴会 n Bữa tiệc, tiệc tùng  
 
がいどく (害毒) Sự độc hại, tệ nạn
がいどく 害毒 n Sự độc hại, tệ nạn  
 
がいちゅう (害虫 ) Côn trùng có hại
がいちゅう 害虫 n Côn trùng có hại  
 
しゅんしょう (春宵) Lúc chập tối
しゅんしょう 春宵 n Lúc chập tối  
 
よいのくち (宵の口) Lúc chập tối
よいのくち 宵の口 n Lúc chập tối  
 
よい (宵) Chớm đêm
よい n Chớm đêm  
 
あんけん (案件) Vụ việc, vấn đề
あんけん 案件 n Vụ việc, vấn đề  
 
あんがい (案外) Bất ngờ, không ngờ
あんがい 案外 a-na Bất ngờ, không ngờ  
 
おうきゅう (王宮) Cung điện, lâu đài
おうきゅう 王宮 n Cung điện, lâu đài  
 
じんぐう (神宮) Điện thờ của đạo Shinto
じんぐう 神宮 n Điện thờ của đạo Shinto  
 
きゅうてい (宮廷) Triều đình, cung đình
きゅうてい 宮廷 n Triều đình, cung đình  
 
みやまいり (宮参り) Đi lễ đền chùa
みやまいり 宮参り n Đi lễ đền chùa  
 
りょうけ (良家) Gia đình giàu có và có gia giáo
りょうけ 良家 n Gia đình giàu có và có gia giáo  
 
かんじゃく (閑寂) Yên tĩnh, thanh bình
かんじゃく 閑寂 a-na Yên tĩnh, thanh bình  
 
せいじゃく (静寂) Yên lặng, yên ắng
せいじゃく 静寂 a-na Yên lặng, yên ắng  
 
じゃくねん (寂然) Lẻ loi, cô độc
じゃくねん 寂然 a-na Lẻ loi, cô độc  
 
さび (寂) Giản đơn
さび n Giản đơn  
 
みつりん (密林) Rừng rậm, bụi rậm
みつりん 密林 n Rừng rậm, bụi rậm  
 
ひみつ(秘密) Bí mật
ひみつ 秘密 n Bí mật  
 
しゅくちょく (宿直) Túc trực
しゅくちょく 宿直 n Túc trực  
 
やどす (宿す) Cho trú
やどす 宿す v Cho trú  
 
やどる (宿る) Trú
やどる 宿る v Trú  
 
やど (宿) Nhà trọ, chỗ trú
やど 宿 v Nhà trọ, chỗ trú  
 
きせい (寄生) Ký sinh, sống ký sinh
きせい 寄生 v/n Ký sinh, sống ký sinh  
 
よせる(寄せる) Mang lại gần, gặp, ủy thác
よせる 寄せる v Mang lại gần, gặp, ủy thác  
 
ふゆう(富裕) Giàu có
ふゆう 富裕 a-na Giàu có  
 
ふうき (富貴) Phú quý
ふうき 富貴 a-na Phú quý  
 
とみ (富) Giàu có, đầy đủ
とみ n Giàu có, đầy đủ  
 
かんそん (寒村) Vùng sâu vùng xa
かんそん 寒村 n Vùng sâu vùng xa  
 
かんたい (寒帯) Hàn đới, xứ lạnh
かんたい 寒帯 n Hàn đới, xứ lạnh  
 
かんれい (寒冷) Rét mướt, luồng không khí lạnh
かんれい 寒冷 a-na
/n
Rét mướt, luồng không khí lạnh  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
313
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21659795