こりつ (孤立) Cô lập, lẻ loi
こりつ |
孤立 |
n |
Cô lập, lẻ loi |
|
☞ |
|
こどく (孤独) Cô độc, lẻ loi
こどく |
孤独 |
a-na
/n |
Cô độc, lẻ loi |
|
☞ |
|
おうそん (王孫) Con cháu hoàng gia
おうそん |
王孫 |
n |
Con cháu hoàng gia |
|
☞ |
|
たくしん(宅診) Khám bệnh tại nhà
たくしん |
宅診 |
n |
Khám bệnh tại nhà |
|
☞ |
|
うちゅうがく (宇宙学) Khoa học vũ trụ
うちゅうがく |
宇宙学 |
n |
Khoa học vũ trụ |
|
☞ |
|
あざ (字) Khu làng, phố ở Nhật
あざ |
字 |
n |
Khu làng, phố ở Nhật |
|
☞ |
|
しゅご(守護) Che chở, bảo vệ
しゅご |
守護 |
v |
Che chở, bảo vệ |
|
☞ |
|
げんしゅ (厳守) Tuân thủ nghiêm ngặt
げんしゅ |
厳守 |
n |
Tuân thủ nghiêm ngặt |
|
☞ |
|
あんらく (安楽) Thanh thản, thoải mái
あんらく |
安楽 |
a-na |
Thanh thản, thoải mái |
|
☞ |
|
じぎ (時宜 ) Sự đúng lúc, đúng thời
じぎ |
時宜 |
n |
Sự đúng lúc, đúng thời |
|
☞ |
|
べんぎ (便宜) Tiện lợi, tiện nghi
べんぎ |
便宜 |
a-na
/n |
Tiện lợi, tiện nghi |
|
☞ |
|
ちゅうがえり (宙返り ) Sự nhào lộn (trên không trung)
ちゅうがえり |
宙返り |
n |
Sự nhào lộn (trên không trung) |
|
☞ |
|
ほうしょく (宝飾) Trang sức quý
ほうしょく |
宝飾 |
n |
Trang sức quý |
|
☞ |
|
そうしゅ (宗主) Tôn chủ, bá quyền (thời phong kiến)
そうしゅ |
宗主 |
n |
Tôn chủ, bá quyền (thời phong kiến) |
|
☞ |
|
かんぼう (官房) Chức thư ký chính phủ, bàn giấy
かんぼう |
官房 |
n |
Chức thư ký chính phủ, bàn giấy |
|
☞ |
|
ていぎ (定義) Nghị định
ていぎ |
定義 |
n |
Nghị định |
|
|
|
n |
Định nghĩa |
|
☞ |
|
さだか (定か) Chắc chắn, rõ ràng
さだか |
定か |
a-na |
Chắc chắn, rõ ràng |
|
☞ |
|
さだまる (定まる) Được quyết định
さだまる |
定まる |
v |
Được quyết định |
|
☞ |
|
しつおん (室温) Nhiệt độ trong phòng
しつおん |
室温 |
n |
Nhiệt độ trong phòng |
|
☞ |
|
むろまち (室町) Kỷ nguyên Muromachi
むろまち |
室町 |
n |
Kỷ nguyên Muromachi |
|
☞ |
|