Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
りか (理科) Khoa học tự nhiên
りか 理科 n Khoa học tự nhiên  
 
かもく ( 科目) Môn học
かもく  科目 n Môn học  
 
しゅうぶん (秋分) Thu phân
しゅうぶん 秋分 n Thu phân  
 
こんしゅう (今秋) Mùa Thu này
こんしゅう 今秋 n Mùa Thu này  
 
ばんしゅう (晩秋) Cuối thu
ばんしゅう 晩秋 n Cuối thu  
 
ちそ (地租) Thuế đất
ちそ 地租 n Thuế đất  
 
そぜい (租税) Thuế
そぜい 租税 n Thuế  
 
そさく (租借) Cho thuê
そさく 租借 v/n Cho thuê  
 
つうしょう (通称) Tên thường gọi
つうしょう 通称 n Tên thường gọi  
 
めいしょう (名称) Danh xưng, tên gọi
めいしょう 名称 n Danh xưng, tên gọi  
 
ひけつ (秘訣) Bí quyết
ひけつ 秘訣 n Bí quyết  
 
ひめる (秘める) Giữ bí mật
ひめる 秘める v Giữ bí mật  
 
いみん (移民) Dân di cư
いみん 移民 n  Dân di cư  
 
しゃてい (射程) Tầm bắn
しゃてい 射程 n Tầm bắn  
 
りょてい (旅程) Hành trình
りょてい 旅程 n Hành trình  
 
ほど (程) Khoảng, mức độ
ほど n Khoảng, mức độ  
 
ぜいりつ (税率) Thuếsuất
ぜいりつ 税率 n Thuếsuất  
 
ちせつ (稚拙) Kém cõi, trẻ con
ちせつ 稚拙 n Kém cõi, trẻ con  
 
ちき (稚気) Sự ngây thơ, ấu trĩ
ちき 稚気 n Sự ngây thơ, ấu trĩ  
 
ちご( 稚児) Trẻ con
ちご  稚児 n Trẻ con  
 
ばんとう (晩稲) Sự gieo cấy muộn
ばんとう 晩稲 n Sự gieo cấy muộn  
 
りくとう (陸稲) Gạo được trồng trên đất khô
りくとう 陸稲 n Gạo được trồng trên đất khô  
 
すいとう (水稲) Lúa nước
すいとう 水稲 n Lúa nước  
 
いなさく (稲作) Trồng lúa
いなさく 稲作 n Trồng lúa  
 
いね(稲) Lúa
いね n Lúa  
 
しゅもく(種目) Tiết mục, hạng mục (kinh doanh)
しゅもく 種目 n  Tiết mục, hạng mục (kinh doanh)  
 
しゅとう (種痘) Tiêm chủng
しゅとう 種痘 v/n Tiêm chủng  
 
しゅとう (種痘) Tiêm chủng
しゅとう 種痘 v/n Tiêm chủng  
 
こうじん (稿人) Bù nhìn rơm
こうじん 稿人 n Bù nhìn rơm  
 
こうりょう (稿料) Tiền bản thảo, tiền bản quyền tác phẩm
こうりょう 稿料 n Tiền bản thảo, tiền bản quyền tác phẩm  
 
すいじょう (穂状) Có hình bông lúa
すいじょう 穂状 n Có hình bông lúa  
 
ほ (穂) Bông lúa
n Bông lúa  
 
かぎょう(稼業) Việc buôn bán, việc kinh doanh
かぎょう 稼業 n Việc buôn bán, việc kinh doanh  
 
かどう (稼動) Hoạt động, làm việc
かどう 稼動 v/n  Hoạt động, làm việc  
 
かせぐ (稼ぐ) Làm việc kiếm sống, cấy lúa
かせぐ 稼ぐ v  Làm việc kiếm sống, cấy lúa  
 
おんけん (穏健) Ôn hòa, điềm đạm
おんけん 穏健 a-na Ôn hòa, điềm đạm  
 
おんわ (穏和) Hiền lành, dễ chịu
おんわ 穏和 a-na Hiền lành, dễ chịu  
 
おんびん (穏便) Khoan dung
おんびん 穏便 a-na Khoan dung  
 
おだやか (穏やか) Yên ả
おだやか 穏やか  a-na Yên ả  
 
せきさい (積載) Sự chất hàng
せきさい 積載 n Sự chất hàng  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
638
Hôm qua:
1938
Toàn bộ:
22633677