Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
きこう (気孔) Lỗ thông hơi
きこう 気孔 n Lỗ thông hơi  
 
びこう (鼻孔) Lỗ mũi
びこう 鼻孔 n Lỗ mũi  
 
こうし(孔子) Khổng Tử
こうし 孔子 n Khổng Tử  
 
ぞんじる (存じる) Biết
ぞんじる 存じる v Biết  
 
こりつ (孤立) Cô lập, lẻ loi
こりつ 孤立 n Cô lập, lẻ loi  
 
こどく (孤独) Cô độc, lẻ loi
こどく 孤独 a-na
/n
Cô độc, lẻ loi  
 
まなぶ (学ぶ) Học
まなぶ 学ぶ v Học  
 
おうそん (王孫) Con cháu hoàng gia
おうそん 王孫 n Con cháu hoàng gia  
 
そんし(孫子) Con cháu
そんし 孫子 n Con cháu  
 
まごむすこ (孫息子) Cháu gái
まごむすこ 孫息子 n Cháu gái  
 
たくしん(宅診) Khám bệnh tại nhà
たくしん 宅診 n Khám bệnh tại nhà  
 
うちゅうがく (宇宙学) Khoa học vũ trụ
うちゅうがく 宇宙学 n Khoa học vũ trụ  
 
じまく (字幕) Tiêu đề
じまく 字幕 n Tiêu đề  
 
じしょ (字書) Từ điển
じしょ 字書 n Từ điển  
 
あざ (字) Khu làng, phố ở Nhật
あざ n Khu làng, phố ở Nhật  
 
しゅご(守護) Che chở, bảo vệ
しゅご 守護 v Che chở, bảo vệ  
 
げんしゅ (厳守) Tuân thủ nghiêm ngặt
げんしゅ 厳守 n Tuân thủ nghiêm ngặt  
 
あんらく (安楽) Thanh thản, thoải mái
あんらく 安楽 a-na Thanh thản, thoải mái  
 
かんぺき (完璧) Hoàn hảo
かんぺき 完璧 a-na Hoàn hảo  
 
じぎ (時宜 ) Sự đúng lúc, đúng thời
じぎ 時宜 n Sự đúng lúc, đúng thời  
 
べんぎ (適宜) Tùy ý
べんぎ 適宜 a-na
/adv
Tùy ý  
 
べんぎ (便宜) Tiện lợi, tiện nghi
べんぎ 便宜 a-na
/n
Tiện lợi, tiện nghi  
 
ちゅうがえり (宙返り ) Sự nhào lộn (trên không trung)
ちゅうがえり 宙返り n Sự nhào lộn (trên không trung)  
 
ほうしょく (宝飾) Trang sức quý
ほうしょく 宝飾 n Trang sức quý  
 
ほうき (宝器) Đồ trang sức
ほうき 宝器 n Đồ trang sức  
 
そうしゅ (宗主) Tôn chủ, bá quyền (thời phong kiến)
そうしゅ 宗主 n Tôn chủ, bá quyền (thời phong kiến)  
 
しゅうは(宗派) Giáo phái
しゅうは 宗派 n Giáo phái  
 
しゅうきょう (宗教) Tôn giáo
しゅうきょう 宗教 n Tôn giáo  
 
かんぼう (官房) Chức thư ký chính phủ, bàn giấy
かんぼう 官房 n Chức thư ký chính phủ, bàn giấy  
 
かんのう (官能) Giác quan
かんのう 官能 n Giác quan  
 
かんしょく (官職) Quan chức
かんしょく 官職 n Quan chức  
 
あんてい (安定 ) Ổn định
あんてい 安定 n Ổn định  
 
ていぎ (定義) Nghị định
ていぎ 定義 n Nghị định  
    n Định nghĩa  
 
さだか (定か) Chắc chắn, rõ ràng
さだか 定か a-na Chắc chắn, rõ ràng  
 
さだまる (定まる) Được quyết định
さだまる 定まる v Được quyết định  
 
さだめる(定める) Quyết định
さだめる 定める v Quyết định  
 
じつめい (実名) Tên thật
じつめい 実名 n Tên thật  
 
み (実) Quả
n Quả  
 
しつおん (室温) Nhiệt độ trong phòng
しつおん 室温 n Nhiệt độ trong phòng  
 
むろまち (室町) Kỷ nguyên Muromachi
むろまち 室町 n Kỷ nguyên Muromachi  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
318
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21659800