りか (理科) Khoa học tự nhiên
りか |
理科 |
n |
Khoa học tự nhiên |
|
☞ |
|
つうしょう (通称) Tên thường gọi
つうしょう |
通称 |
n |
Tên thường gọi |
|
☞ |
|
めいしょう (名称) Danh xưng, tên gọi
めいしょう |
名称 |
n |
Danh xưng, tên gọi |
|
☞ |
|
ちせつ (稚拙) Kém cõi, trẻ con
ちせつ |
稚拙 |
n |
Kém cõi, trẻ con |
|
☞ |
|
ちき (稚気) Sự ngây thơ, ấu trĩ
ちき |
稚気 |
n |
Sự ngây thơ, ấu trĩ |
|
☞ |
|
ばんとう (晩稲) Sự gieo cấy muộn
ばんとう |
晩稲 |
n |
Sự gieo cấy muộn |
|
☞ |
|
りくとう (陸稲) Gạo được trồng trên đất khô
りくとう |
陸稲 |
n |
Gạo được trồng trên đất khô |
|
☞ |
|
しゅもく(種目) Tiết mục, hạng mục (kinh doanh)
しゅもく |
種目 |
n |
Tiết mục, hạng mục (kinh doanh) |
|
☞ |
|
こうじん (稿人) Bù nhìn rơm
こうじん |
稿人 |
n |
Bù nhìn rơm |
|
☞ |
|
こうりょう (稿料) Tiền bản thảo, tiền bản quyền tác phẩm
こうりょう |
稿料 |
n |
Tiền bản thảo, tiền bản quyền tác phẩm |
|
☞ |
|
すいじょう (穂状) Có hình bông lúa
すいじょう |
穂状 |
n |
Có hình bông lúa |
|
☞ |
|
かぎょう(稼業) Việc buôn bán, việc kinh doanh
かぎょう |
稼業 |
n |
Việc buôn bán, việc kinh doanh |
|
☞ |
|
かどう (稼動) Hoạt động, làm việc
かどう |
稼動 |
v/n |
Hoạt động, làm việc |
|
☞ |
|
かせぐ (稼ぐ) Làm việc kiếm sống, cấy lúa
かせぐ |
稼ぐ |
v |
Làm việc kiếm sống, cấy lúa |
|
☞ |
|
おんけん (穏健) Ôn hòa, điềm đạm
おんけん |
穏健 |
a-na |
Ôn hòa, điềm đạm |
|
☞ |
|
おんわ (穏和) Hiền lành, dễ chịu
おんわ |
穏和 |
a-na |
Hiền lành, dễ chịu |
|
☞ |
|
おんびん (穏便) Khoan dung
おんびん |
穏便 |
a-na |
Khoan dung |
|
☞ |
|