Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しんぞう (神像) Thần tượng
しんぞう 神像 n Thần tượng  
 
しんせん (神仙) Thần tiên
 しんせん 神仙 n Thần tiên  
 
こう (神) Thần bí
こう n Thần bí  
 
かん (神) Tinh thần
かん n Tinh thần  
 
かみ (神) Chúa
かみ n Chúa  
 
ふしょうじ(不祥事) Việc không tốt đẹp
ふしょうじ 不祥事 n Việc không tốt đẹp  
 
はっしょう(発祥) Bắt nguồn, khởi đầu
はっしょう 発祥 n Bắt nguồn, khởi đầu  
 
さいれい (祭礼) Tế lễ
さいれい 祭礼 n Tế lễ  
 
さいぶん (祭文) Lễ văn
さいぶん 祭文 n Lễ văn  
 
さいだん(祭壇) Đàn tế(trời, phật), pháp đàn
さいだん 祭壇 n Đàn tế(trời, phật), pháp đàn  
 
まつる(祭る) Tôn sùng
 まつる 祭る v Tôn sùng  
 
まつり(祭り) Buổi lễ
まつり 祭り n Buổi lễ  
 
しかく (視覚) Thị giác
しかく 視覚 n Thị giác  
 
きんだん (禁断) Cấm đoán
きんだん 禁断 n Cấm đoán  
 
さいか (災禍) Tai họa
さいか 災禍 n Tai họa  
 
かふく (禍福) Họa phúc
かふく 禍福 n Họa phúc  
 
かこん (禍根) Tai ương, thảm họa
かこん 禍根 n Tai ương, thảm họa  
 
ぜんしゅう (禅宗) Thiền tông
ぜんしゅう 禅宗 n Thiền tông  
 
ぜんいくさ (禅戦) Thiện chiến
ぜんいくさ 禅戦 n Thiện chiến  
 
ぜん (禅) Phái thiền
ぜん n Phái thiền  
 
ふくいん (福音) Tin lành, phúc âm
ふくいん 福音 n Tin lành, phúc âm  
 
しゅういつ (秀逸) Xuất sắc
しゅういつ 秀逸 a-na  Xuất sắc  
 
ひいでる (秀でる) Vượt hơn
ひいでる 秀でる v Vượt hơn  
 
りよう (利用) Sử dụng
りよう 利用 v/n Sử dụng  
 
きく(利く) Làm lời
きく 利く v Làm lời  
 
しりつ(私立) Tư lập
しりつ 私立 n Tư lập  
 
ししつ(私室) Phòng riêng
ししつ 私室 n Phòng riêng  
 
しじ (私事) Việc riêng, việc bí bật
しじ 私事 n Việc riêng, việc bí bật  
 
うき (雨季) Mùa mưa
うき 雨季 n  Mùa mưa  
 
きせつ (季節) Thời tiết
きせつ 季節 n Thời tiết  
 
いたく (委託) Ủy thác
いたく 委託 v/n  Ủy thác  
 
いにん(委任) Ủy nhiệm, tin dùng
いにん 委任 v/n Ủy nhiệm, tin dùng  
 
おしょう(和尚) Hòa thượng
おしょう 和尚 n  Hòa thượng  
 
わふく (和服) Quần áo kiểu Nhật
わふく 和服 n Quần áo kiểu Nhật  
 
なごやか (和やか) Dịu dàng
なごやか 和やか a-na Dịu dàng  
 
なごむ (和む) Làm êm dịu
なごむ 和む v Làm êm dịu  
 
やわらぐ (和らぐ) Dịu đi, nguội đi
やわらぐ 和らぐ v Dịu đi, nguội đi  
 
やわらげる(和らげる) Làm dịu đi
やわらげる 和らげる v Làm dịu đi  
 
びょうどけい (秒時計) Đồng hồ bấm giây
びょうどけい 秒時計 n  Đồng hồ bấm giây  
 
びょうしん (秒針) Kim giây
びょうしん 秒針 n Kim giây  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
641
Hôm qua:
1938
Toàn bộ:
22633680