ふしょうじ(不祥事) Việc không tốt đẹp
ふしょうじ |
不祥事 |
n |
Việc không tốt đẹp |
|
☞ |
|
はっしょう(発祥) Bắt nguồn, khởi đầu
はっしょう |
発祥 |
n |
Bắt nguồn, khởi đầu |
|
☞ |
|
さいだん(祭壇) Đàn tế(trời, phật), pháp đàn
さいだん |
祭壇 |
n |
Đàn tế(trời, phật), pháp đàn |
|
☞ |
|
かこん (禍根) Tai ương, thảm họa
かこん |
禍根 |
n |
Tai ương, thảm họa |
|
☞ |
|
ふくいん (福音) Tin lành, phúc âm
ふくいん |
福音 |
n |
Tin lành, phúc âm |
|
☞ |
|
しじ (私事) Việc riêng, việc bí bật
しじ |
私事 |
n |
Việc riêng, việc bí bật |
|
☞ |
|
いにん(委任) Ủy nhiệm, tin dùng
いにん |
委任 |
v/n |
Ủy nhiệm, tin dùng |
|
☞ |
|
わふく (和服) Quần áo kiểu Nhật
わふく |
和服 |
n |
Quần áo kiểu Nhật |
|
☞ |
|
やわらぐ (和らぐ) Dịu đi, nguội đi
やわらぐ |
和らぐ |
v |
Dịu đi, nguội đi |
|
☞ |
|
やわらげる(和らげる) Làm dịu đi
やわらげる |
和らげる |
v |
Làm dịu đi |
|
☞ |
|
びょうどけい (秒時計) Đồng hồ bấm giây
びょうどけい |
秒時計 |
n |
Đồng hồ bấm giây |
|
☞ |
|