Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
さいし (妻子) Vợ con
さいし 妻子 n Vợ con   
 
ぎし (義姉 ) Chị kết nghĩa
ぎし 義姉 n Chị kết nghĩa  
 
じっし (実姉) Chị ruột
じっし 実姉 n Chị ruột  
 
しぎょうしき (始業式 ) Lễ khai trương
しぎょうしき 始業式 n Lễ khai trương  
 
ねんし (年始) Đầu năm
ねんし 年始 n Đầu năm  
 
かいし (開始) Bắt đầu, khởi đầu
かいし 開始 v/n Bắt đầu, khởi đầu  
 
こんいん (婚姻 ) Kết hôn; hôn nhân
こんいん 婚姻  v/n Kết hôn; hôn nhân  
 
いんぞく (姻族) Thông gia
いんぞく 姻族 n Thông gia  
 
えいし (英姿) Dáng vẻ quý phái
えいし 英姿 n Dáng vẻ quý phái  
 
ようし (容姿) Diện mạo, tướng mạo
ようし 容姿 n Diện mạo, tướng mạo  
 
ひめじじょう (姫路城) Tên thành Himeji ở tỉnh Hyogo
ひめじじょう 姫路城 n Tên thành Himeji ở tỉnh Hyogo  
 
ひめ(姫) Công chúa
ひめ n Công chúa  
 
にんしん (妊娠) Việc mang bầu
にんしん 妊娠 n Việc mang bầu  
 
ごらく(娯楽) Giải trí
ごらく 娯楽 n Giải trí  
 
ばらもん (婆羅門) Tu sĩ Bà la môn
ばらもん 婆羅門 n Tu sĩ Bà la môn  
 
ばばあ (婆あ) Bà phù thủy
ばばあ 婆あ n Bà phù thủy  
 
ばあや (婆や) Nhũ mẫu
ばあや 婆や n Nhũ mẫu  
 
ばあさん (婆さん) Bà
ばあさん 婆さん n  
 
こんいんとどけ (婚姻届) Giấy gia thú
こんいんとどけ 婚姻届 n Giấy gia thú  
 
ふじんふく (夫婦 ) Vợ chồng
ふじんふく 夫婦 n Vợ chồng  
 
ふじんふく (婦人服) Quần áo phụ nữ
ふじんふく 婦人服 n Quần áo phụ nữ  
 
じょせい (女婿) Con rể
じょせい 女婿 n Con rể  
 
むこようし (婿養子) Vừa là con rể vừa con nuôi
むこようし 婿養子 n Vừa là con rể vừa con nuôi  
 
むことり (婿取り) Chào đón con rể
むことり 婿取り n Chào đón con rể  
 
ばいたい (媒体) Phương tiện truyền thông
ばいたい 媒体 n Phương tiện truyền thông  
 
ばいかい (媒介) Môi giới, trung gian
ばいかい 媒介 n Môi giới, trung gian  
 
ばいしゃく (媒酌) Làm mai, làm mối
ばいしゃく 媒酌 v/n Làm mai, làm mối  
 
こうか(降嫁 ) Kết hôn với thường dân
こうか 降嫁 n Kết hôn với thường dân  
 
よめ(嫁) Cô dâu
よめ n Cô dâu  
 
とつぐ (嫁ぐ) Lập gia đình
とつぐ 嫁ぐ n Lập gia đình  
 
けんぎ (嫌疑) hoài nghi
けんぎ 嫌疑 n hoài nghi  
 
けんお (嫌悪) ghê tởm
けんお 嫌悪 n ghê tởm  
 
きげん (機嫌) tính khí, tâm trạng
きげん 機嫌 n tính khí, tâm trạng  
 
ちゃくしゅつし (嫡出子) Con hợp pháp
ちゃくしゅつし   嫡出子 n Con hợp pháp  
 
ちゃくそん (嫡孫) Cháu đích tôn
ちゃくそん 嫡孫 n Cháu đích tôn  
 
ちゃくし(嫡子) Con hợp pháp
ちゃくし 嫡子 n Con hợp pháp  
 
おじょうさん(お嬢さん) Con gái
おじょうさん お嬢さん n Con gái  
 
はしご(梯子) Cái thang
はしご 梯子 n Cái thang  
 
こいぬ (子犬) Con chó con
こいぬ 子犬 n Con chó con  
 
こがいしゃ (子会社) Công ty con
こがいしゃ 子会社 n Công ty con  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
317
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21659799