がっそう (合奏) Hợp tấu, hòa nhạc
がっそう |
合奏 |
v/n |
Hợp tấu, hòa nhạc |
|
☞ |
|
えんそう (演奏) Diễn tấu, trình diễn
えんそう |
演奏 |
v/n |
Diễn tấu, trình diễn |
|
☞ |
|
ほうしょう (報奨) Tiền thưởng, phần thưởng
ほうしょう |
報奨 |
n |
Tiền thưởng, phần thưởng |
|
☞ |
|
しょうれい (奨励) Sự động viên, khích lệ
しょうれい |
奨励 |
n |
Sự động viên, khích lệ |
|
☞ |
|
うばう(奪う) Tước lấy, cướp
うばう |
奪う |
v |
Tước lấy, cướp |
|
☞ |
|
ふんき (奮起) Kích thích, kích động
ふんき |
奮起 |
v/n |
Kích thích, kích động |
|
☞ |
|
ふんぱつ (奮発) Hào phóng, cố gắng hết sức
ふんぱつ |
奮発 |
n |
Hào phóng, cố gắng hết sức |
|
☞ |
|
ふるう (奮う) Hăng hái, bừng dậy
ふるう |
奮う |
n |
Hăng hái, bừng dậy |
|
☞ |
|
おんな (女) Đàn bà, con gái
おんな |
女 |
n |
Đàn bà, con gái |
|
☞ |
|
おうひ (王妃) Hoàng hậu, nữ hoàng
おうひ |
王妃 |
n |
Hoàng hậu, nữ hoàng |
|
☞ |
|
けつじょ (欠如 ) Thiếu, không đủ
けつじょ |
欠如 |
v/n |
Thiếu, không đủ |
|
☞ |
|
こうひょう (好評 ) Có triển vọng
こうひょう |
好評 |
a-na |
Có triển vọng |
|
|
|
|
Sự được lòng mọi người |
|
☞ |
|
こうかん (好感) Ấn tượng tốt, cảm giác dễ chịu
こうかん |
好感 |
n |
Ấn tượng tốt, cảm giác dễ chịu |
|
☞ |
|
こうい (好意) Thiện ý, ưu ái, lòng tốt
こうい |
好意 |
n |
Thiện ý, ưu ái, lòng tốt |
|
☞ |
|
さまたげる (妨げる) Ngăn cản, cản trở
さまたげる |
妨げる |
v |
Ngăn cản, cản trở |
|
☞ |
|
びみょう(美妙) Thanh lịch, tuyệt đẹp
びみょう |
美妙 |
a-na |
Thanh lịch, tuyệt đẹp |
|
☞ |
|
みょうあん (妙案) Ý tưởng tuyệt vời
みょうあん |
妙案 |
n |
Ý tưởng tuyệt vời |
|
☞ |
|
みょうしゅ(妙手) Chuyên gia, bậc thầy
みょうしゅ |
妙手 |
n |
Chuyên gia, bậc thầy |
|
☞ |
|
ぎまい (義妹) Em gái kết nghĩa
ぎまい |
義妹 |
n |
Em gái kết nghĩa |
|
☞ |
|
せいさい(正妻) Vợ chính thức
せいさい |
正妻 |
n |
Vợ chính thức |
|
☞ |
|