とぐ (研ぐ) Mài chà sát, rèn luyện, vo gạo
とぐ |
研ぐ |
v |
Mài chà sát, rèn luyện, vo gạo |
|
☞ |
|
はきょく (破局) Sự phá hỏng, sự hư hại
はきょく |
破局 |
n |
Sự phá hỏng, sự hư hại |
|
☞ |
|
はそん (破損) Kết cục bi thảm
はそん |
破損 |
n |
Kết cục bi thảm |
|
☞ |
|
りゅうさん(硫酸) Axit sunfuric
りゅうさん |
硫酸 |
n |
Axit sunfuric |
|
☞ |
|
しょうえん (硝煙) Khói thuốc súng
しょうえん |
硝煙 |
n |
Khói thuốc súng |
|
☞ |
|
こうか ( 硬化) Cứng lại, rắn lại
こうか |
硬化 |
v/n |
Cứng lại, rắn lại |
|
☞ |
|
かくげん (確言) Khẳng định, xác nhận
かくげん |
確言 |
n |
Khẳng định, xác nhận |
|
☞ |
|
かくりつ (確立) Xác lập thành lập
かくりつ |
確立 |
n |
Xác lập thành lập |
|
☞ |
|
かくしん (確信) Tin tưởng, đảm bảo
かくしん |
確信 |
n |
Tin tưởng, đảm bảo |
|
☞ |
|
かくほ (確保) Bảo hộ đảm bảo,cam đoan
かくほ |
確保 |
n |
Bảo hộ đảm bảo,cam đoan |
|
☞ |
|
かくじつ (確実) Chính xác, chắc chắn
かくじつ |
確実 |
n |
Chính xác, chắc chắn |
|
☞ |
|
たしか (確か) Chắc chắn, đảm bảo
たしか |
確か |
v |
Chắc chắn, đảm bảo |
|
☞ |
|
かんしょう(環礁) Đảo san hô vòng
かんしょう |
環礁 |
n |
Đảo san hô vòng |
|
☞ |
|
そせき (礎石) Đá lót nền, nền
そせき |
礎石 |
n |
Đá lót nền, nền |
|
☞ |
|
いしずえ (礎) Đá lót nền, nền
いしずえ |
礎 |
n |
Đá lót nền, nền |
|
☞ |
|
しゃこう (社交) Xã giao, giao tiếp
しゃこう |
社交 |
n |
Xã giao, giao tiếp |
|
☞ |
|
しゅくふく (祝福) Chúc phúc, chúc mừng
しゅくふく |
祝福 |
v/n |
Chúc phúc, chúc mừng |
|
☞ |
|
じんぎ (神器) Kho báu của vua
じんぎ |
神器 |
n |
Kho báu của vua |
|
☞ |
|