Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
とぐ (研ぐ) Mài chà sát, rèn luyện, vo gạo
とぐ 研ぐ v  Mài chà sát, rèn luyện, vo gạo  
 
どしゃ (土砂) Đất
どしゃ 土砂 n Đất  
 
ほうか (砲火) Súng lửa
ほうか 砲火 n Súng lửa  
 
ほうだい (砲台) Pháo đài
ほうだい 砲台 n Pháo đài  
 
ほうへい (砲兵) Pháo binh
ほうへい 砲兵 n Pháo binh  
 
はきょく (破局) Sự phá hỏng, sự hư hại
はきょく 破局 n Sự phá hỏng, sự hư hại  
 
はそん (破損) Kết cục bi thảm
はそん 破損 n Kết cục bi thảm  
 
りゅうさん(硫酸) Axit sunfuric
りゅうさん 硫酸 n Axit sunfuric  
 
しょうえん (硝煙) Khói thuốc súng
しょうえん 硝煙 n Khói thuốc súng  
 
しょうせき (硝石) Nitrat
しょうせき 硝石 n Nitrat  
 
しょうさん (硝酸) Axit nitric
しょうさん 硝酸 n  Axit nitric  
 
こうど (硬度) Độ cứng
こうど 硬度 n Độ cứng  
 
こうか ( 硬化) Cứng lại, rắn lại
こうか  硬化 v/n Cứng lại, rắn lại  
 
ごいし (碁石) Quân cờ vây
ごいし 碁石 n Quân cờ vây  
 
ごばん (碁盤) Bàn cờ vây
ごばん 碁盤 n Bàn cờ vây  
 
ご(碁) Cờ vây Nhật
n Cờ vây Nhật  
 
ぼひ (墓碑) Bia mộ
ぼひ 墓碑 n Bia mộ  
 
ひせき (碑石) Bia đá
ひせき 碑石 n Bia đá  
 
じば (磁場) Từ trường
じば 磁場 n Từ trường  
 
じき (磁器) Đồ gốm sứ
じき 磁器 n Đồ gốm sứ  
 
じしゃく (磁石) Nam châm
じしゃく 磁石 n Nam châm  
 
かくげん (確言) Khẳng định, xác nhận
かくげん 確言 n Khẳng định, xác nhận  
 
かくりつ (確立) Xác lập thành lập
かくりつ 確立 n Xác lập thành lập  
 
かくしん (確信) Tin tưởng, đảm bảo
かくしん 確信 n Tin tưởng, đảm bảo  
 
かくほ (確保) Bảo hộ đảm bảo,cam đoan
かくほ 確保 n Bảo hộ đảm bảo,cam đoan  
 
かくじつ (確実) Chính xác, chắc chắn
かくじつ 確実 n Chính xác, chắc chắn  
 
たしか (確か) Chắc chắn, đảm bảo
 たしか 確か v Chắc chắn, đảm bảo  
 
かんしょう(環礁) Đảo san hô vòng
かんしょう 環礁 n Đảo san hô vòng  
 
ざしょう (座礁) Mắc cạn
ざしょう 座礁 n Mắc cạn  
 
がんしょう (岩礁) Đá ngầm
がんしょう 岩礁 n Đá ngầm  
 
そせき (礎石) Đá lót nền, nền
そせき 礎石 n Đá lót nền, nền  
 
いしずえ (礎) Đá lót nền, nền
いしずえ n Đá lót nền, nền  
 
しゃこう (社交) Xã giao, giao tiếp
しゃこう 社交 n Xã giao, giao tiếp  
 
しゃだん (社団) Hiệp hội
しゃだん 社団 n Hiệp hội  
 
やしろ (社) Đền thờ
やしろ v Đền thờ  
 
そこく (祖国) Tổ quốc
そこく 祖国 n Tổ quốc  
 
しゅうぎ (祝儀) Quà mừng
しゅうぎ 祝儀 n Quà mừng  
 
しゅくふく (祝福) Chúc phúc, chúc mừng
しゅくふく 祝福 v/n Chúc phúc, chúc mừng  
 
しんがく (神学) Thần học
しんがく 神学 n Thần học  
 
じんぎ (神器) Kho báu của vua
じんぎ 神器 n Kho báu của vua  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
636
Hôm qua:
1938
Toàn bộ:
22633675