Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ゆうぐれ (夕暮れ) Lúc mặt trời lặn, hoàng hôn, buổi
ゆうぐれ 夕暮れ n Lúc mặt trời lặn, hoàng hôn, buổi  
 
かんごく(監獄) Nhà tù, nhà lao
かんごく 監獄 n Nhà tù, nhà lao  
 
かんさ(監査) Tra xé, kiểm tra
かんさ 監査 v/n Tra xé, kiểm tra  
 
ばん(盤) Đĩa, khay
ばん n Đĩa, khay  
 
もくろく (目録) Mục lục, đăng kí
もくろく 目録 n Mục lục, đăng kí  
 
ま (目) Mắt
n  Mắt  
 
ねむる (眠る) Ngủ
ねむる 眠る v Ngủ  
 
ちょうぼう (眺望) Tầm nhìn, tầm quan sát
ちょうぼう 眺望 n Tầm nhìn, tầm quan sát  
 
ながめる (眺める) Nhìn, nhìn xa
ながめる 眺める v  Nhìn, nhìn xa  
 
がんか (眼科) Khoa mắt
がんか 眼科 n Khoa mắt  
 
がんびょう (眼病) Bệnh đau mắt
がんびょう 眼病 n Bệnh đau mắt  
 
がんりき(眼力) Khả năng quan sát
がんりき 眼力 n Khả năng quan sát  
 
まなこ (眼) Con mắt
まなこ n Con mắt  
 
とくれい(督励) Cổ vũ, khuyến khích
とくれい 督励 n Cổ vũ, khuyến khích  
 
とくそ (督促) Đôn đốc
とくそ 督促 n Đôn đốc  
 
すいれん (睡蓮) Hoa súng
すいれん 睡蓮 n Hoa súng  
 
しゅんじ (瞬時) Trong chớp mắt
しゅんじ 瞬時 n Trong chớp mắt  
 
またたく(瞬く) Chớp mắt
またたく 瞬く v Chớp mắt  
 
むじゅん(矛盾) Mâu thuẫn
むじゅん 矛盾 n Mâu thuẫn  
 
ほこ (矛) Cái kích
ほこ n Cái kích  
 
にゅうわ (柔和) Nhu hòa
にゅうわ 柔和 n Nhu hòa  
 
にゅうじゃく (柔弱) Mềm yếu
にゅうじゃく 柔弱 a-na Mềm yếu  
 
やわらか (柔らか) Mềm mại
やわらか 柔らか n Mềm mại  
 
じつむ (実務) Công việc thực sự
じつむ 実務 n Công việc thực sự  
 
いむ ( 医務) Công việc y khoa
いむ  医務 n Công việc y khoa  
 
ぎむ (義務) Nghĩa vụ, phận sự
ぎむ 義務 n Nghĩa vụ, phận sự  
 
きゅうし (弓矢) Cung và mũi tên
きゅうし 弓矢 n Cung và mũi tên  
 
や (矢) Cây tên
n Cây tên  
 
ちかく (知覚) Tri giác
 ちかく 知覚 n  Tri giác  
 
ちゆう (知友) Bạn tri kỹ
ちゆう 知友 n Bạn tri kỹ  
 
ちじん (知人) Người quen
ちじん 知人 n Người quen  
 
ちじ (知事) Người đứng đầu một tỉnh
ちじ 知事 n Người đứng đầu một tỉnh  
 
きょうきゃく (矯脚) Trụ cầu
きょうきゃく 矯脚 n Trụ cầu  
 
ためる ( 矯める) Sửa cho đúng ngay
ためる  矯める v Sửa cho đúng ngay  
 
せきぞう (石像) Tượng đá
せきぞう 石像 n Tượng đá  
 
さいせき (砕石) Đá vụn
さいせき 砕石 n Đá vụn  
 
くだく (砕く) Bẻ vụn
くだく 砕く v  Bẻ vụn  
 
くだける (砕ける) Bị bẻ vụng; làm thân
くだける 砕ける v Bị bẻ vụng; làm thân  
 
けんま (研磨) Sự mài bóng
けんま 研磨 n Sự mài bóng  
    v/n Mài giũa, đánh bóng  
 
けんがく (研学) Sự học tập
けんがく 研学 n Sự học tập  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
9
Hôm nay:
1040
Hôm qua:
2996
Toàn bộ:
22809946