ゆうぐれ (夕暮れ) Lúc mặt trời lặn, hoàng hôn, buổi
ゆうぐれ |
夕暮れ |
n |
Lúc mặt trời lặn, hoàng hôn, buổi |
|
☞ |
|
かんごく(監獄) Nhà tù, nhà lao
かんごく |
監獄 |
n |
Nhà tù, nhà lao |
|
☞ |
|
かんさ(監査) Tra xé, kiểm tra
かんさ |
監査 |
v/n |
Tra xé, kiểm tra |
|
☞ |
|
もくろく (目録) Mục lục, đăng kí
もくろく |
目録 |
n |
Mục lục, đăng kí |
|
☞ |
|
ちょうぼう (眺望) Tầm nhìn, tầm quan sát
ちょうぼう |
眺望 |
n |
Tầm nhìn, tầm quan sát |
|
☞ |
|
ながめる (眺める) Nhìn, nhìn xa
ながめる |
眺める |
v |
Nhìn, nhìn xa |
|
☞ |
|
がんびょう (眼病) Bệnh đau mắt
がんびょう |
眼病 |
n |
Bệnh đau mắt |
|
☞ |
|
がんりき(眼力) Khả năng quan sát
がんりき |
眼力 |
n |
Khả năng quan sát |
|
☞ |
|
とくれい(督励) Cổ vũ, khuyến khích
とくれい |
督励 |
n |
Cổ vũ, khuyến khích |
|
☞ |
|
しゅんじ (瞬時) Trong chớp mắt
しゅんじ |
瞬時 |
n |
Trong chớp mắt |
|
☞ |
|
にゅうじゃく (柔弱) Mềm yếu
にゅうじゃく |
柔弱 |
a-na |
Mềm yếu |
|
☞ |
|
じつむ (実務) Công việc thực sự
じつむ |
実務 |
n |
Công việc thực sự |
|
☞ |
|
いむ ( 医務) Công việc y khoa
いむ |
医務 |
n |
Công việc y khoa |
|
☞ |
|
ぎむ (義務) Nghĩa vụ, phận sự
ぎむ |
義務 |
n |
Nghĩa vụ, phận sự |
|
☞ |
|
きゅうし (弓矢) Cung và mũi tên
きゅうし |
弓矢 |
n |
Cung và mũi tên |
|
☞ |
|
ちじ (知事) Người đứng đầu một tỉnh
ちじ |
知事 |
n |
Người đứng đầu một tỉnh |
|
☞ |
|
ためる ( 矯める) Sửa cho đúng ngay
ためる |
矯める |
v |
Sửa cho đúng ngay |
|
☞ |
|
くだける (砕ける) Bị bẻ vụng; làm thân
くだける |
砕ける |
v |
Bị bẻ vụng; làm thân |
|
☞ |
|
けんま (研磨) Sự mài bóng
けんま |
研磨 |
n |
Sự mài bóng |
|
|
|
v/n |
Mài giũa, đánh bóng |
|
☞ |
|