Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
みこん (未墾) Bỏ hoang, hoang dã
みこん 未墾 n Bỏ hoang, hoang dã  
 
かいこん (開墾) Khai khẩn, khai hoang
かいこん 開墾 v/n Khai khẩn, khai hoang  
 
こんでん (墾田) Ruộng lúa mới
こんでん 墾田 n Ruộng lúa mới  
 
どじょう (土壌) Đất, thổ nhưỡng
どじょう 土壌 n Đất, thổ nhưỡng  
 
がだん (画壇) Giới họa sĩ
がだん 画壇 n Giới họa sĩ  
 
えんだん (演壇) Bục phát biểu
えんだん 演壇 n Bục phát biểu  
 
だんじょう (壇上) Bàn thờ
だんじょう 壇上 n Bàn thờ  
 
壊滅 (かいめつ) Hủy diệt, hủy hoại
壊滅 かいめつ v/n Hủy diệt, hủy hoại  
 
はかい (破壊) Phá hoại
はかい 破壊 v/n Phá hoại  
 
ほうかい (崩壊) Sụp đổ, tan tành
ほうかい 崩壊 v/n Sụp đổ, tan tành  
 
ぜっぺき (絶壁) Vách đá
ぜっぺき 絶壁 n Vách đá  
 
へきが (壁画) Bích họa
へきが 壁画 n Bích họa  
 
かべ (壁 ) Bức tường
かべ 壁      n Bức tường  
 
しき (士気 ) Tinh thần thi đấu
しき 士気 n Tinh thần thi đấu  
 
えっとう(越冬) Sự trú đông, tránh rét
えっとう 越冬 n Sự trú đông, tránh rét  
 
とうみん (冬眠 ) Ngủ đông
とうみん 冬眠  v/n Ngủ đông  
 
しょけい (処刑) Hành hình
しょけい 処刑 v/n Hành hình  
 
かくめん (各面 ) Các mặt, mọi mặt
かくめん 各面  n Các mặt, mọi mặt  
 
おのおの (各) Mỗi, những
おのおの n Mỗi, những  
 
じょうれい (条例 ) Điều khoản, quy định
じょうれい 条例 n Điều khoản, quy định  
 
こんせき(今夕) Tối nay
こんせき 今夕 n Tối nay  
 
ゆう (夕) Buổi tối
ゆう n Buổi tối  
 
はずれる (外れる) Rời ra
はずれる 外れる v Rời ra  
 
ほか (外) Khác
ほか n Khác  
 
たぶん (多分) Đa phần, rất nhiều, rất lớn
たぶん 多分 adv
/n
Đa phần, rất nhiều, rất lớn  
 
だいじ(大事) Quan trọng, đại sự
だいじ 大事 a-na Quan trọng, đại sự  
 
おお- (大-) Lớn
おお- 大- a-i Lớn  
 
たち (太刀) Thanh đao dài, thanh kiếm dài
たち 太刀 n Thanh đao dài, thanh kiếm dài  
 
たいこ(太鼓) Trống
たいこ 太鼓 n Trống  
 
ふとる (太る) Thành mập
ふとる 太る v Thành mập  
 
ふとい(太い) Mập, to lớn
ふとい 太い a-i Mập, to lớn  
 
ほんば(奔馬) Con ngựa đang phi nước đại
ほんば 奔馬 n Con ngựa đang phi nước đại  
 
ほんそう (奔走) Cố gắng, nỗ lực; hấp tấp, vội vàng
ほんそう 奔走 v/n Cố gắng, nỗ lực; hấp tấp, vội vàng  
 
ほんぽう (奔放) Phung phí, bừa bãi
ほんぽう 奔放 a-na Phung phí, bừa bãi  
 
きぐう (奇遇) Trùng hợp
きぐう 奇遇 a-na Trùng hợp  
 
きせき(奇跡) Kỳ tích
きせき 奇跡 n Kỳ tích  
 
きびょう (奇病) Căn bệnh lạ
きびょう 奇病 n Căn bệnh lạ  
 
けいき (契機) Thời cơ, cơ hội
けいき 契機 n Thời cơ, cơ hội  
 
けいやくしょ (契約書) Hợp đồng
けいやくしょ 契約書 n Hợp đồng  
 
ちぎる (契る) Hứa, giao kèo
ちぎる 契る v Hứa, giao kèo  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
311
Hôm qua:
1037
Toàn bộ:
21659793