みこん (未墾) Bỏ hoang, hoang dã
みこん |
未墾 |
n |
Bỏ hoang, hoang dã |
|
☞ |
|
かいこん (開墾) Khai khẩn, khai hoang
かいこん |
開墾 |
v/n |
Khai khẩn, khai hoang |
|
☞ |
|
こんでん (墾田) Ruộng lúa mới
こんでん |
墾田 |
n |
Ruộng lúa mới |
|
☞ |
|
どじょう (土壌) Đất, thổ nhưỡng
どじょう |
土壌 |
n |
Đất, thổ nhưỡng |
|
☞ |
|
えんだん (演壇) Bục phát biểu
えんだん |
演壇 |
n |
Bục phát biểu |
|
☞ |
|
壊滅 (かいめつ) Hủy diệt, hủy hoại
壊滅 |
かいめつ |
v/n |
Hủy diệt, hủy hoại |
|
☞ |
|
ほうかい (崩壊) Sụp đổ, tan tành
ほうかい |
崩壊 |
v/n |
Sụp đổ, tan tành |
|
☞ |
|
しき (士気 ) Tinh thần thi đấu
しき |
士気 |
n |
Tinh thần thi đấu |
|
☞ |
|
えっとう(越冬) Sự trú đông, tránh rét
えっとう |
越冬 |
n |
Sự trú đông, tránh rét |
|
☞ |
|
かくめん (各面 ) Các mặt, mọi mặt
かくめん |
各面 |
n |
Các mặt, mọi mặt |
|
☞ |
|
じょうれい (条例 ) Điều khoản, quy định
じょうれい |
条例 |
n |
Điều khoản, quy định |
|
☞ |
|
たぶん (多分) Đa phần, rất nhiều, rất lớn
たぶん |
多分 |
adv
/n |
Đa phần, rất nhiều, rất lớn |
|
☞ |
|
だいじ(大事) Quan trọng, đại sự
だいじ |
大事 |
a-na |
Quan trọng, đại sự |
|
☞ |
|
たち (太刀) Thanh đao dài, thanh kiếm dài
たち |
太刀 |
n |
Thanh đao dài, thanh kiếm dài |
|
☞ |
|
ほんば(奔馬) Con ngựa đang phi nước đại
ほんば |
奔馬 |
n |
Con ngựa đang phi nước đại |
|
☞ |
|
ほんそう (奔走) Cố gắng, nỗ lực; hấp tấp, vội vàng
ほんそう |
奔走 |
v/n |
Cố gắng, nỗ lực; hấp tấp, vội vàng |
|
☞ |
|
ほんぽう (奔放) Phung phí, bừa bãi
ほんぽう |
奔放 |
a-na |
Phung phí, bừa bãi |
|
☞ |
|
けいき (契機) Thời cơ, cơ hội
けいき |
契機 |
n |
Thời cơ, cơ hội |
|
☞ |
|