そんがい (損害) Tổn hại, mất mát
そんがい |
損害 |
|
Tổn hại, mất mát |
2336 |
|
|
|
Sự tổn hại, sự thiệt hại |
|
☞ |
|
せいてん (晴天) Trời đẹp
せいてん |
晴天 |
|
Trời đẹp |
2337 |
|
|
|
Trời quang đãng |
|
☞ |
|
くもる (曇る) Trở nên nhiều mây, kéo mây
くもる |
曇る |
|
Trở nên nhiều mây, kéo mây |
2337 |
|
|
|
Phủ mây |
|
☞ |
|
にがす (逃がす) thả ra (tha động từ)
にがす |
逃がす |
|
thả ra (tha động từ) |
2339 |
|
|
v |
để mất; để tuột mất |
|
☞ |
|
のがす (逃す) Bỏ qua, cho qua
のがす |
逃す |
|
Bỏ qua, cho qua |
2339 |
|
|
|
bỏ lỡ |
|
☞ |
|
たいほ(逮捕) Bắt giữ
たいほ |
逮捕 |
|
Bắt giữ |
2339 |
|
|
|
bắt; tóm; chặn lại; bắt giữ |
|
☞ |
|
きそう (競う) Cạnh tranh, thi đấu
きそう |
競う |
|
Cạnh tranh, thi đấu |
2341 |
|
|
|
Tranh đua, trả giá |
|
☞ |
|
さからう (逆らう) ngược lại, đảo lộn
さからう |
逆らう |
|
ngược lại, đảo lộn,chống đối |
2341 |
☞ |
|
しょうはい (勝敗) Thắng bại
しょうはい |
勝敗 |
|
Thắng bại |
2341 |
☞ |
|
あれる (荒れる) Hoang vu, bị bỏ hoang, nứt nẻ
あれる |
荒れる |
|
Hoang vu, bị bỏ hoang, nứt nẻ |
2342 |
|
|
v |
Đổ nát, hoang phế, dông tố, hung |
|
☞ |
|
あらす (荒らす) Phá hủy, gây thiệt hại, xâm lấn
あらす |
荒らす |
n |
Phá hủy, gây thiệt hại, xâm lấn |
2342 |
|
|
n |
Làm hỏng, làm đổ nát, làm hư hỏng |
|
☞ |
|
こうけい (光景) Cảnh quang
こうけい |
光景 |
|
Cảnh quang |
2342 |
|
|
|
Quang cảnh, phong cảnh |
|
☞ |
|
かしこい (賢い) Thông minh
かしこい |
賢い |
|
Thông minh |
2343 |
|
|
adj |
khôn ngoan; khôn khéo |
|
☞ |
|
あやまる (誤る) Lỗi
あやまる |
誤る |
|
Lỗi |
1407 |
|
|
v |
Lầm, sai lầm, lầm lẫn |
|
☞ |
|
さんぎょう (産業 ) Ngành nghề, sản nghiệp
さんぎょう |
産業 |
n |
Ngành nghề, sản nghiệp |
|
|
|
n |
Công nghiệp |
|
☞ |
|
しがん (志願) Khát vọng,Nguyện vọng
しがん |
志願 |
n |
Khát vọng,Nguyện vọng |
|
☞ |
|
こうふ (交付) Chuyển giao, giao, trang bị
こうふ |
交付 |
n |
Chuyển giao, giao, trang bị |
|
|
|
n |
cấp cho; phát hành |
|
☞ |
|
ぞくご (俗語) Tiếng lóng
ぞくご |
俗語 |
n |
Tiếng lóng |
|
|
|
n |
Tục ngữ |
|
☞ |
|
てんてき (点滴) Chuyền nước biển
てんてき |
点滴 |
v |
Chuyền nước biển |
|
|
|
|
Tiêm thuốc |
|
☞ |
|
とたん (塗炭) Cảnh nghèo khổ, cảnh lầm than
とたん |
塗炭 |
n |
Cảnh nghèo khổ, cảnh lầm than |
|
☞ |
|
とふ(塗布) Bôi (thuốc mỡ), phun
とふ |
塗布 |
v/n |
Bôi (thuốc mỡ), phun |
|
☞ |
|
どべい (土塀 ) Tường bằng đất
どべい |
土塀 |
n |
Tường bằng đất |
|
☞ |
|
ついらく (墜落 ) Rơi
ついらく |
墜落 |
v/n |
Rơi |
|
|
|
|
Sự rơi, sự đâm sầm xuống (máy bay) |
|
☞ |
|
げきつい (撃墜) Bắn rơi máy bay
げきつい |
撃墜 |
v/n |
Bắn rơi máy bay |
|
☞ |
|
にゅうじゅく (入塾) Nhập học trường tư
にゅうじゅく |
入塾 |
n |
Nhập học trường tư |
|
☞ |
|
じゅくちょう (塾長) Người đứng đầu trường tư
じゅくちょう |
塾長 |
n |
Người đứng đầu trường tư |
|
☞ |
|
じゅくせい (塾生) Học sinh trường tư thục
じゅくせい |
塾生 |
n |
Học sinh trường tư thục |
|
☞ |
|
けいだい (境内 ) Bên trong đền, chùa, đình
けいだい |
境内 |
n |
Bên trong đền, chùa, đình |
|
☞ |
|
さかい (境) Biên giới, xuất nhập
さかい |
境 |
n |
Biên giới, xuất nhập |
|
☞ |
|