おしゃれい(お洒落) Sự thích ăn mặc diện
おしゃれい |
お洒落 |
n |
Sự thích ăn mặc diện |
|
☞ |
|
しゃれい (洒落) Lời nói đùa, sự chơi chữ
しゃれい |
洒落 |
n |
Lời nói đùa, sự chơi chữ |
|
☞ |
|
らくせん (落選) Sự thất bại, sự không được chọn
らくせん |
落選 |
v/n |
Sự thất bại, sự không được chọn |
|
☞ |
|
らくせいしき (落成式) Lễ hoàn thành
らくせいしき |
落成式 |
n |
Lễ hoàn thành |
|
☞ |
|
らくせい (落成) Sự hoàn thành
らくせい |
落成 |
v/n |
Sự hoàn thành |
|
☞ |
|
らくがき (落書き) Sự viết nguệch ngoạc
らくがき |
落書き |
v/n |
Sự viết nguệch ngoạc |
|
☞ |
|
おちぶれる (落ちぶれる) Suy sụp, khánh kiệt
おちぶれる |
落ちぶれる |
|
Suy sụp, khánh kiệt |
|
☞ |
|
おちど (落ち度) Tội lỗi, sai lầm
おちど |
落ち度 |
n |
Tội lỗi, sai lầm |
|
☞ |
|
みおとす (見落とす) Không nhận thấy, không chú ý tới
みおとす |
見落とす |
v |
Không nhận thấy, không chú ý tới |
|
☞ |
|
おちめ (落ち目) Sự suy tàn, sự tàn lụi
おちめ |
落ち目 |
n |
Sự suy tàn, sự tàn lụi |
|
☞ |
|
おちつく (落ち着) Bình tĩnh, điềm tĩnh, yên ổn
おちつく |
落ち着 |
n |
Bình tĩnh, điềm tĩnh, yên ổn |
|
☞ |
|
ちょちく (貯蓄) Gia súc, thú nuôi
ちょちく |
貯蓄 |
n |
Gia súc, thú nuôi |
|
☞ |
|
ちくしょう (畜生) Gia súc, thú nuôi
ちくしょう |
畜生 |
n |
Gia súc, thú nuôi |
|
☞ |
|
たくわえる(蓄える) Chất chứa, để dành
たくわえる |
蓄える |
v |
Chất chứa, để dành |
|
☞ |
|
ばくりょう (幕僚) Sĩ quant ham mưu, sĩ quan phụ tá
ばくりょう |
幕僚 |
n |
Sĩ quant ham mưu, sĩ quan phụ tá |
|
☞ |
|
ひとまく (一幕) Một màn (kịch)
ひとまく |
一幕 |
n |
Một màn (kịch) |
|
☞ |
|
まくぎれ (幕切れ) Sự hạ màn, sự kết thúc (kịch)
まくぎれ |
幕切れ |
n |
Sự hạ màn, sự kết thúc (kịch) |
|
☞ |
|
まくあき (幕開き) Sự mở màn, sự bắt đầu (kịch)
まくあき |
幕開き |
n |
Sự mở màn, sự bắt đầu (kịch) |
|
☞ |
|
はくじつむ (白日夢) Sự nằm mơ giữa ban ngày
はくじつむ |
白日夢 |
n |
Sự nằm mơ giữa ban ngày |
|
☞ |
|
むそう (夢想) Sự mộng tưởng, sự ảo tưởng
むそう |
夢想 |
v/n |
Sự mộng tưởng, sự ảo tưởng |
|
☞ |
|
むちゅう (夢中) Say mê, đam mê, cặm cụi
むちゅう |
夢中 |
a-na |
Say mê, đam mê, cặm cụi |
|
☞ |
|
ぎゅくゆめ (逆夢) Giấc mơ không giống như sự thật
ぎゅくゆめ |
逆夢 |
n |
Giấc mơ không giống như sự thật |
|
☞ |
|
まさゆめ (正夢) Giấc mơ đúng với sự thật
まさゆめ |
正夢 |
n |
Giấc mơ đúng với sự thật |
|
☞ |
|
ゆめうつつ(夢現) Tình trạng hư hư thực thực, trạng thái mê ly
ゆめうつつ |
夢現 |
n |
Tình trạng hư hư thực thực, trạng thái mê ly |
|
☞ |
|
ゆめうらない (夢占い) Sự bói mộng
ゆめうらない |
夢占い |
n |
Sự bói mộng |
|
☞ |
|
けいぼ(敬慕) Sự yêu thương và ngưỡng mộ
けいぼ |
敬慕 |
n |
Sự yêu thương và ngưỡng mộ |
|
☞ |
|
ぼじょう (慕情) Sự thương yêu, lòng yêu mến
ぼじょう |
慕情 |
n |
Sự thương yêu, lòng yêu mến |
|
☞ |
|
したう (慕う) Ái mộ, ngưỡng mộ, thần tượng
したう |
慕う |
v |
Ái mộ, ngưỡng mộ, thần tượng |
|
☞ |
|
やぼ (野暮) Quê mùa, chất phác, ngu xuẩn
やぼ |
野暮 |
a-na |
Quê mùa, chất phác, ngu xuẩn |
|
☞ |
|
せいぼ(歳暮) Cuối năm, quà cuối năm
せいぼ |
歳暮 |
n |
Cuối năm, quà cuối năm |
|
☞ |
|
ぼしょく (暮色) Cảnh chiều tà
ぼしょく |
暮色 |
n |
Cảnh chiều tà |
|
☞ |
|