Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
むしぶろ (蒸し風呂) Tắm hơi
むしぶろ 蒸し風呂 n Tắm hơi  
 
おしゃれい(お洒落) Sự thích ăn mặc diện
おしゃれい お洒落 n Sự thích ăn mặc diện  
 
しゃれい (洒落) Lời nói đùa, sự chơi chữ
しゃれい 洒落 n Lời nói đùa, sự chơi chữ  
 
そんらく (村落) Thôn làng
そんらく 村落 n Thôn làng  
 
らくせん (落選) Sự thất bại, sự không được chọn
らくせん 落選 v/n Sự thất bại, sự không được chọn  
 
らくせいしき (落成式) Lễ hoàn thành
らくせいしき 落成式 n Lễ hoàn thành  
 
らくせい (落成) Sự hoàn thành
らくせい 落成 v/n Sự hoàn thành  
 
らくがき (落書き) Sự viết nguệch ngoạc
らくがき 落書き v/n Sự viết nguệch ngoạc  
 
おちぶれる (落ちぶれる) Suy sụp, khánh kiệt
おちぶれる 落ちぶれる   Suy sụp, khánh kiệt  
 
おちど (落ち度) Tội lỗi, sai lầm
おちど 落ち度 n Tội lỗi, sai lầm  
 
みおとす (見落とす) Không nhận thấy, không chú ý tới
みおとす 見落とす v Không nhận thấy, không chú ý tới  
 
おちめ (落ち目) Sự suy tàn, sự tàn lụi
おちめ 落ち目 n Sự suy tàn, sự tàn lụi  
 
おちつく (落ち着) Bình tĩnh, điềm tĩnh, yên ổn
おちつく 落ち着 n Bình tĩnh, điềm tĩnh, yên ổn  
 
ちょちく (貯蓄) Gia súc, thú nuôi
ちょちく 貯蓄 n Gia súc, thú nuôi  
 
ちくしょう (畜生) Gia súc, thú nuôi
ちくしょう 畜生 n Gia súc, thú nuôi  
 
たくわえる(蓄える) Chất chứa, để dành
たくわえる 蓄える v Chất chứa, để dành  
 
ばくりょう (幕僚) Sĩ quant ham mưu, sĩ quan phụ tá
ばくりょう 幕僚 n Sĩ quant ham mưu, sĩ quan phụ tá  
 
てんまく (天幕) Cái lều
てんまく 天幕 n Cái lều  
 
ひとまく (一幕) Một màn (kịch)
ひとまく 一幕 n Một màn (kịch)  
 
まくぎれ (幕切れ) Sự hạ màn, sự kết thúc (kịch)
まくぎれ 幕切れ n Sự hạ màn, sự kết thúc (kịch)  
 
まくあき (幕開き) Sự mở màn, sự bắt đầu (kịch)
まくあき 幕開き n Sự mở màn, sự bắt đầu (kịch)  
 
まく (幕) Cái màn
まく n Cái màn  
 
ぼち (墓地) Mộ chí
ぼち 墓地 n Mộ chí  
 
はか(墓) Mồ mả
はか n Mồ mả  
 
はくじつむ (白日夢) Sự nằm mơ giữa ban ngày
はくじつむ 白日夢 n Sự nằm mơ giữa ban ngày  
 
あくむ (悪夢) Cơn ác mộng
あくむ 悪夢 n Cơn ác mộng  
 
むそう (夢想) Sự mộng tưởng, sự ảo tưởng
むそう 夢想 v/n Sự mộng tưởng, sự ảo tưởng  
 
むちゅう (夢中) Say mê, đam mê, cặm cụi
むちゅう 夢中 a-na Say mê, đam mê, cặm cụi  
 
ぎゅくゆめ (逆夢) Giấc mơ không giống như sự thật
ぎゅくゆめ 逆夢 n Giấc mơ không giống như sự thật  
 
まさゆめ (正夢) Giấc mơ đúng với sự thật
まさゆめ 正夢 n Giấc mơ đúng với sự thật  
 
ゆめみ (夢見) Sự nằm mơ
ゆめみ 夢見 n Sự nằm mơ  
 
ゆめうつつ(夢現) Tình trạng hư hư thực thực, trạng thái mê ly
ゆめうつつ 夢現 n Tình trạng hư hư thực thực, trạng thái mê ly  
 
ゆめうらない (夢占い) Sự bói mộng
ゆめうらない 夢占い n Sự bói mộng  
 
けいぼ(敬慕) Sự yêu thương và ngưỡng mộ
けいぼ 敬慕 n Sự yêu thương và ngưỡng mộ  
 
ぼじょう (慕情) Sự thương yêu, lòng yêu mến
ぼじょう 慕情 n Sự thương yêu, lòng yêu mến  
 
したう (慕う) Ái mộ, ngưỡng mộ, thần tượng
したう 慕う v Ái mộ, ngưỡng mộ, thần tượng  
 
やぼ (野暮) Quê mùa, chất phác, ngu xuẩn
やぼ 野暮 a-na Quê mùa, chất phác, ngu xuẩn  
 
せいぼ(歳暮) Cuối năm, quà cuối năm
せいぼ 歳暮 n Cuối năm, quà cuối năm  
 
ぼしゅう (暮秋) Cuối mùa thu
ぼしゅう 暮秋 n Cuối mùa thu  
 
ぼしょく (暮色) Cảnh chiều tà
ぼしょく 暮色 n Cảnh chiều tà  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
642
Hôm qua:
1938
Toàn bộ:
22633681